Nhiều người khi tính toán vật tư cho công trình thường thắc mắc một cây sắt V100 nặng bao nhiêu kg để dự trù chi phí và kiểm soát tải trọng kết cấu. Trọng lượng của thép V100 phụ thuộc vào độ dày cánh, chiều dài cây và tiêu chuẩn sản xuất. Trong bài viết này, Tôn Thép Sáng Chinh sẽ cung cấp bảng tra trọng lượng chuẩn của thép V100, kèm công thức tính thực tế giúp bạn dễ dàng quy đổi khối lượng cho từng loại thép góc V khác nhau.
Tổng quan về sắt V100
Sắt V100 (hay thép góc đều cạnh V100x100) là loại thép hình có tiết diện chữ V, với hai cạnh bằng nhau dài 100mm, thường được sản xuất theo tiêu chuẩn thép kết cấu. Bề mặt sắt có thể là thép đen hoặc mạ kẽm, tùy theo mục đích sử dụng trong nhà hay ngoài trời.

Đặc điểm cấu tạo:
- Hai cạnh thép: 100x100mm (đều nhau).
- Độ dày: phổ biến từ 6mm – 12mm.
- Chiều dài tiêu chuẩn: thường là 6m hoặc 12m/cây.
- Trọng lượng: thay đổi tùy theo độ dày và tiêu chuẩn sản xuất.
Quy cách kỹ thuật sắt V100:
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
| Kích thước cạnh | 100 × 100 mm |
| Độ dày thông dụng | 6 mm – 12 mm |
| Chiều dài tiêu chuẩn | 6m hoặc 12m |
| Trọng lượng riêng trung bình | 8,5 – 21 kg/m (tùy độ dày) |
| Mác thép thường dùng | SS400, CT3, A36 |
| Tiêu chuẩn sản xuất | JIS (Nhật), ASTM (Mỹ), TCVN (Việt Nam) |
Sắt V100 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao, khả năng chịu tải lớn, đồng thời dễ gia công và lắp ráp trong thi công kết cấu thép.
Biết chính xác trọng lượng giúp dự toán chi phí vật tư, tính tải trọng công trình, cũng như quản lý vận chuyển và thi công hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình lớn cần độ chính xác cao về khối lượng thép.
Một cây sắt V100 nặng bao nhiêu kg?
Để xác định trọng lượng sắt V100, ta dựa vào công thức tính khối lượng thép hình chữ V dựa trên chiều dài thực tế:
- Trọng lượng (kg) = Chiều dài (m) × trọng lượng riêng (kg/m).
Trong đó:
- Chiều dài: thường là 6m hoặc 12m/cây.
- Trọng lượng riêng (kg/m): thay đổi theo độ dày cạnh thép.
Giả sử một cây sắt V100x100x10mm (dày 10mm) có trọng lượng riêng khoảng 14,33 kg/m.
Khi đó:
- Cây dài 6m: 14,33 × 6 = 86 kg/cây
- Cây dài 12m: 14,33 × 12 = 172 kg/cây
Như vậy, chỉ cần biết độ dày và chiều dài, bạn có thể dễ dàng tính được trọng lượng chính xác của sắt V100.
Dưới đây là bảng trọng lượng chi tiết sắt V100 theo kg, độ dày và cây:
| Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng cây 6m (kg) | Trọng lượng cây 12m (kg) |
| 7 | 10,33 | 62,0 | 124,0 |
| 8 | 11,00 | 66,0 | 132,0 |
| 10 | 14,33 | 86,0 | 172,0 |
Lưu ý:
- Cây càng dày, trọng lượng càng lớn, phù hợp cho công trình kết cấu nặng.
- Cây 6m thường dùng trong gia công, vận chuyển tiện lợi.
- Cây 12m dùng cho công trình lớn, giảm mối nối, tăng độ ổn định.
Việc nắm rõ trọng lượng sắt V100 giúp dự toán chi phí vật liệu, kiểm soát ngân sách và đảm bảo an toàn kỹ thuật trong mọi công trình.
Các yếu tố ảnh hưởng đến trọng lượng sắt hình V100
Trọng lượng thực tế của sắt V100 có thể chênh lệch so với bảng tiêu chuẩn do nhiều yếu tố kỹ thuật và sản xuất khác nhau. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến khối lượng:
- Dung sai trong sản xuất (±3–5%): Trong quá trình cán, cắt hoặc nắn thẳng thép hình, các nhà máy cho phép sai số nhỏ về kích thước và trọng lượng. Mức dung sai này thường dao động khoảng 3–5%, khiến trọng lượng thực tế có thể nặng hoặc nhẹ hơn tiêu chuẩn.
- Độ dày thực tế của cây thép: Dù ghi trên nhãn là V100x100x10mm, nhưng độ dày đo thực tế có thể chỉ 9.8mm hoặc 10.2mm. Sự chênh lệch nhỏ này ảnh hưởng trực tiếp đến khối lượng mỗi mét, đặc biệt với cây dài 12m.
- Lớp mạ kẽm (nếu là thép V mạ): Đối với sắt V100 mạ kẽm, lớp kẽm bảo vệ bề mặt giúp tăng khả năng chống gỉ, nhưng cũng làm tăng nhẹ trọng lượng tổng thể (thường thêm 0.5–1% khối lượng).
Tiêu chuẩn sản xuất (TCVN, JIS, ASTM…): Mỗi tiêu chuẩn quy định giới hạn dung sai, thành phần hóa học và khối lượng riêng khác nhau. Ví dụ, TCVN thường theo khối lượng tiêu chuẩn Việt Nam. JIS (Nhật Bản) và ASTM (Mỹ) quy định độ chính xác cao hơn, dung sai nhỏ hơn.

Khi tính toán hoặc đặt mua sắt V100, cần xem kỹ tiêu chuẩn sản xuất và dung sai thực tế để đảm bảo trọng lượng, chi phí và yêu cầu kỹ thuật của công trình được chính xác nhất.
Ứng dụng của sắt V100 theo độ dày và trọng lượng
Tùy vào độ dày và trọng lượng, sắt V100 được sử dụng trong nhiều hạng mục xây dựng và cơ khí khác nhau. Dưới đây là các ứng dụng phổ biến nhất:
- Sắt V100 dày 6–8mm:
-
-
- Thường dùng trong khung nhà dân dụng, giàn chịu lực vừa và nhẹ, mái che, hoặc các cấu kiện phụ.
- Ưu điểm: trọng lượng vừa phải, dễ thi công, tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo độ bền cần thiết.
- Thích hợp cho các công trình nhà ở, nhà xưởng nhỏ, gara, khung sắt trang trí.
-
- Sắt V100 dày 10–12mm:
-
- Dành cho kết cấu thép nặng, cột chịu lực, khung nhà tiền chế lớn, cầu trục, tháp truyền tải điện, và các công trình công nghiệp quy mô lớn.
- Có khả năng chịu tải và chịu va đập cao, đảm bảo độ ổn định cho những hạng mục chịu lực chính.
- Được sử dụng phổ biến trong nhà thép tiền chế, nhà cao tầng, bến cảng, cầu đường.

Mua sắt V100 chính hãng, giá tốt tại Tôn Thép Sáng Chinh
Nếu bạn đang tìm nơi mua sắt V100 chính hãng, chất lượng cao, giá cạnh tranh, thì Tôn Thép Sáng Chinh chính là lựa chọn đáng tin cậy hàng đầu tại TP.HCM và khu vực phía Nam.
Tôn Thép Sáng Chinh là đơn vị phân phối thép hình V100 của nhiều thương hiệu lớn như Hòa Phát, Nhà Bè, An Khánh, POSHACO… Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung ứng tôn – thép xây dựng, công ty luôn đảm bảo nguồn hàng ổn định, giá tốt và giao đúng tiến độ cho mọi công trình.
Cam kết chất lượng và dịch vụ của Tôn Thép Sáng Chinh:
- Hàng chính hãng 100%, đầy đủ chứng chỉ CO–CQ theo tiêu chuẩn sản xuất.
- Giá cạnh tranh, chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn.
- Giao hàng toàn quốc, hỗ trợ vận chuyển tận nơi, nhanh chóng và an toàn.
- Dịch vụ báo giá nhanh trong 5 phút, hỗ trợ kỹ thuật – tư vấn chọn quy cách phù hợp.
Tôn Thép Sáng Chinh – Đối tác thép đáng tin cậy cho mọi công trình. Liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá sắt V100 mới nhất, ưu đãi vận chuyển và chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng doanh nghiệp!
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH – PHÂN PHỐI SẮT THÉP XÂY DỰNG SỐ 1 MIỀN NAM
- Địa chỉ: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
- Hotline 24/7: 097 5555 055 – 0909 936 937
Email: thepsangchinh@gmail.com
