Một cây sắt V3 nặng bao nhiêu kg?

Bạn đang thắc mắc một cây sắt V3 nặng bao nhiêu kg để tính toán vật liệu cho công trình? Thực tế, một cây sắt V3 (V30x30x3, dài 6m) nặng khoảng 8.9kg/cây. Đây là loại thép góc chữ V nhỏ, phổ biến trong xây dựng và cơ khí nhờ đặc tính bền, nhẹ, dễ thi công và giá thành hợp lý. Trong bài viết này, Tôn Thép Sáng Chinh sẽ giúp bạn hiểu rõ cách tính trọng lượng sắt V3, bảng quy cách tiêu chuẩn, cùng giá sắt V3 mới nhất để bạn dễ dàng lựa chọn cho công trình của mình.

Sắt V3 là gì? 

Sắt V3 (còn gọi là thép góc V3 hay thép hình V3) là loại thép hình có tiết diện mặt cắt dạng chữ V, trong đó hai cạnh bằng nhau, dài 30mm và độ dày 3mm. Ký hiệu tiêu chuẩn thường dùng là V30x30x3.

Sắt V3 là gì?
Sắt V3 là gì?

Các đặc điểm cả sắt V3 gồm: 

  • Hình dạng: Chữ V (hai cạnh vuông góc).
  • Kích thước cạnh: 30mm × 30mm.
  • Độ dày: 3mm.
  • Chiều dài cây: Thông thường 6 mét.
  • Trọng lượng: Khoảng 8.88 kg/cây.
  • Vật liệu: Thép cacbon cán nóng, có thể đen hoặc mạ kẽm. 

Trong lĩnh vực xây dựng và cơ khí, sắt V3 là một trong những loại thép hình chữ V được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Với kích thước nhỏ gọn, độ bền cao và dễ dàng thi công, sắt V3 thường được dùng để làm khung cửa, giá đỡ, lan can, mái che hay các cấu kiện nhỏ trong nhà xưởng.

Khi tiến hành thi công hoặc lập dự toán công trình, việc biết chính xác trọng lượng của một cây sắt V3 là điều vô cùng quan trọng. Nó giúp tính toán chi phí vật tư, dễ dàng trong vận chuyển, và đảm bảo độ an toàn kết cấu.

Vậy một cây sắt V3 nặng bao nhiêu kg và những yếu tố nào ảnh hưởng đến trọng lượng của nó? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!

Một cây sắt V3 nặng bao nhiêu kg?

Trọng lượng của sắt V3 không chỉ giúp ước tính chi phí chính xác hơn, mà còn hỗ trợ lựa chọn loại thép phù hợp với kết cấu cần thi công. Hãy cùng xem cách tính và số liệu cụ thể để biết chính xác một cây sắt V3 nặng bao nhiêu kg nhé!

Cách tính trọng lượng sắt V3

Công thức tính khối lượng thép góc V:

  • Trọng lượng (kg/m) = 0.0157 × (b + t − 1.5) × t. Tong đó b: cạnh, t: độ dày, đơn vị mm. 
  • Thay số cho sắt V3 ta có: 0.0157 × (30 + 3 − 1.5) × 3 ≈ 1.48 kg/m
  • Với cây dài 6m:→ 1.48 × 6 = 8.88 kg/cây

Bảng trọng lượng sắt V3 tham khảo

Loại sắt V Kích thước (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) Trọng lượng (kg/cây 6m)
V25x25x3 25 × 25 3 ≈ 1,09 ≈ 6,50
V30x30x3 (V3) 30 × 30 3 ≈ 1,35 ≈ 8,10
V35x35x3 35 × 35 3 ≈ 1,58 ≈ 9,47
V40x40x4 40 × 40 4 ≈ 2,42 ≈ 14,52
V50x50x5 50 × 50 5 ≈ 3,77 ≈ 22,62
V60x60x6 60 × 60 6 ≈ 5,37 ≈ 32,22
V63x63x6 63 × 63 6 ≈ 5,72 ≈ 34,32
V70x70x7 70 × 70 7 ≈ 7,31 ≈ 43,85
V75x75x8 75 × 75 8 ≈ 8,92 ≈ 53,52
V90x90x9 90 × 90 9 ≈ 12,08 ≈ 72,49
V100x100x10 100 × 100 10 ≈ 14,20 ≈ 85,20
V120x120x12 120 × 120 12 ≈ 21,48 ≈ 128,87
V150x150x15 150 × 150 15 ≈ 33,56 ≈ 201,35

Lưu ý: Trọng lượng có thể chênh lệch ±3–5% tùy tiêu chuẩn sản xuất (Hòa Phát, Posco, Pomina…)

Các yếu tố ảnh hưởng đến trọng lượng thực tế của sắt hình V3

Trọng lượng lý thuyết của sắt V3 thường được tính toán dựa trên kích thước tiêu chuẩn và khối lượng riêng của thép. Tuy nhiên, trọng lượng thực tế khi mua hoặc sử dụng có thể chênh lệch đôi chút do nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến sự sai lệch đó:

  • Tiêu chuẩn sản xuất: Mỗi nhà máy thép như Việt – Nhật, Hòa Phát, Posco, Pomina hay Formosa đều có quy trình cán thép và kiểm soát chất lượng riêng. Một số đơn vị sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế (JIS, ASTM) có độ chính xác cao hơn, giúp trọng lượng thực tế gần sát với lý thuyết. Trong khi đó, thép sản xuất theo tiêu chuẩn trong nước hoặc không chính hãng có thể chênh lệch đáng kể về kích thước và khối lượng.
  • Dung sai kích thước: Trong sản xuất thép, luôn tồn tại dung sai kích thước – tức là sai số cho phép về chiều dài, độ dày và độ rộng. Thông thường, dung sai này dao động ±3–5%. Ví dụ: một cây sắt V3 có thể nặng 8.6 kg hoặc 9.1 kg, tùy lô hàng và dây chuyền sản xuất.
  • Loại bề mặt: Sắt V3 đen (thép cán nóng) là dạng cơ bản, dùng cho môi trường làm việc thông thường. Sắt V3 mạ kẽm hoặc mạ kẽm nhúng nóng thường nặng hơn một chút do có thêm lớp kẽm phủ trên bề mặt, đồng thời lớp mạ này giúp tăng khả năng chống ăn mòn. Do đó, cùng kích thước danh nghĩa nhưng hai loại sắt V3 có thể chênh nhau khoảng 1–3% trọng lượng..

Độ ẩm và rỉ sét trong quá trình lưu kho: Khi sắt thép được bảo quản ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm, bề mặt có thể bám bụi, hơi nước hoặc rỉ sét nhẹ. Lớp rỉ này tuy mỏng nhưng nếu tích tụ lâu ngày có thể làm tăng hoặc giảm nhẹ khối lượng thép. Vì vậy, khi cân thực tế tại kho, trọng lượng có thể chênh lệch vài trăm gram mỗi cây so với lý thuyết.

Các yếu tố ảnh hưởng đến trọng lượng thực tế của sắt hình V3
Các yếu tố ảnh hưởng đến trọng lượng thực tế của sắt hình V3

Tóm lại, trọng lượng lý thuyết của sắt V3 (30×30×3, dài 6m) là khoảng 8.9 kg/cây. Nhưng trên thực tế có thể dao động từ 8.6 – 9.2 kg tùy nhà sản xuất, loại thép, dung sai và điều kiện bảo quản.

Ưu điểm nổi bật của sắt V3

Sắt V3 (hay thép góc V30x30x3) là một trong những loại thép hình được ưa chuộng nhất trong các công trình dân dụng và cơ khí nhờ sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật cả về độ bền, giá thành lẫn tính ứng dụng.

  • Kết cấu chắc chắn, độ bền cao: Sắt V3 được sản xuất từ thép cacbon chất lượng cao, có khả năng chịu lực, chịu uốn và va đập tốt. Nhờ thiết kế góc vuông cân đối, loại thép này có khả năng phân bổ tải trọng đều, giúp tăng độ ổn định cho khung kết cấu. Khi sử dụng đúng kỹ thuật, sắt V3 có tuổi thọ hàng chục năm, phù hợp cho các công trình bền vững.
  • Trọng lượng nhẹ, dễ thi công: Với kích thước nhỏ (30×30×3mm) và trọng lượng khoảng 8.9 kg/cây (6m), sắt V3 dễ dàng vận chuyển, cắt hàn và lắp đặt. Phù hợp cho công trình nhỏ, giàn khung, lan can, mái che, kệ sắt, hoặc các sản phẩm cơ khí dân dụng. Giúp tiết kiệm thời gian thi công và giảm chi phí nhân công.
  • Giá thành hợp lý: So với các loại thép hình lớn hơn (V4, V5, V6…), sắt V3 có giá thành thấp hơn, nhưng vẫn đảm bảo đủ độ cứng và độ bền cho các ứng dụng nhẹ. Đây là lựa chọn kinh tế, hiệu quả cho các hạng mục không yêu cầu chịu tải trọng lớn.
  • Dễ gia công và linh hoạt trong thiết kế: Sắt V3 dễ hàn, dễ uốn cong và cắt theo kích thước mong muốn, phù hợp với nhiều kiểu dáng và yêu cầu thiết kế khác nhau. Có thể sơn phủ hoặc mạ kẽm để tăng khả năng chống gỉ, mở rộng phạm vi sử dụng cả trong nhà và ngoài trời.
  • Ứng dụng đa dạng: Được dùng phổ biến trong xây dựng dân dụng, cơ khí, nội thất, khung giàn nhẹ, giá kệ, khung cửa, lan can, mái hiên. Ngoài ra, nhờ kích thước nhỏ và dễ thao tác, sắt V3 còn được ưa chuộng trong ngành trang trí kim loại và chế tạo sản phẩm thủ công cơ khí.

Ứng dụng thực tế của thép v30

Ứng dụng thực tế của thép v30
Ứng dụng thực tế của thép v30

Nhờ đặc tính bền, nhẹ, dễ thi công và giá thành hợp lý, sắt V3 (V30x30x3) được ứng dụng rất rộng rãi trong xây dựng dân dụng, cơ khí và sản xuất công nghiệp nhẹ. Dưới đây là những lĩnh vực và hạng mục phổ biến nhất mà sắt V3 thường được sử dụng:

Trong xây dựng dân dụng: 

  • Sắt V3 là vật liệu quen thuộc trong các công trình nhà ở, cửa hàng hay nhà xưởng quy mô nhỏ.
  • Dùng làm khung cửa, khung mái che, lan can, hàng rào, cầu thang sắt.
  • Làm giá đỡ, khung giàn nhẹ hoặc liên kết phụ trợ trong các kết cấu thép.
  • Nhờ trọng lượng nhẹ, sắt V3 dễ thi công và vận chuyển, phù hợp cho các công trình cải tạo hoặc lắp ráp nhanh.

Trong cơ khí và sản xuất: 

  • Được sử dụng làm khung máy, giá đỡ thiết bị, kệ chứa hàng, bàn ghế sắt, hoặc vỏ bảo vệ máy móc.
  • Sắt V3 dễ hàn, dễ uốn, nên rất tiện lợi trong gia công cơ khí chính xác và sản xuất đồ dùng kỹ thuật.

Trong nội thất và trang trí: 

  • Nhờ thiết kế nhỏ gọn, dễ sơn phủ, sắt V3 còn được ứng dụng nhiều trong thiết kế nội thất hiện đại:
  • Làm khung bàn ghế, kệ tivi, giá treo, khung trang trí hoặc đồ decor bằng kim loại.
  • Khi được sơn tĩnh điện hoặc mạ kẽm, sắt V3 có tính thẩm mỹ cao và chống gỉ tốt, phù hợp cho cả không gian trong nhà và ngoài trời.

Trong ngành công nghiệp phụ trợ: 

  • Là nguyên liệu để chế tạo chi tiết cơ khí nhỏ, giá đỡ trong kho bãi, giàn khung trưng bày, và thiết bị vận chuyển nhẹ.
  • Một số nhà xưởng còn sử dụng sắt V3 để gia cố hoặc sửa chữa thiết bị tạm thời, nhờ khả năng dễ cắt hàn và độ cứng ổn định.

Trong các công trình tạm và DIY

  • Phù hợp cho các công trình dựng tạm, nhà kho, giàn treo, kệ chứa vật liệu, hoặc dự án DIY (tự làm) của thợ cơ khí và gia đình.
  • Sắt V3 có thể cắt, nối, hàn nhanh bằng dụng cụ cơ bản, giúp người dùng dễ tạo ra sản phẩm tùy theo nhu cầu.

Tôn Thép Sáng Chinh – Đơn vị cung cấp sắt V3 chất lượng, giá tốt

Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ uy tín cung cấp sắt V3 chất lượng cao, giá cả cạnh tranh, thì Tôn Thép Sáng Chinh chính là lựa chọn đáng tin cậy hàng đầu trên thị trường hiện nay.

Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối sắt thép xây dựng, Tôn Thép Sáng Chinh luôn được khách hàng cá nhân, doanh nghiệp và nhà thầu tin tưởng nhờ sản phẩm đạt chuẩn, dịch vụ tận tâm và giá thành ổn định.

Lý do nên mua sắt V3 tại Tôn Thép Sáng Chinh: 

  • Cung cấp sắt V3 chính hãng, đầy đủ chứng nhận: Tôn Thép Sáng Chinh phân phối sắt V3 (V30x30x3) được nhập trực tiếp từ các nhà máy lớn như Hòa Phát, Việt Nhật, Pomina, Posco, Formosa… Cam kết hàng chính hãng 100%, có chứng chỉ CO, CQ rõ ràng. Đảm bảo đúng quy cách kỹ thuật, kích thước, trọng lượng tiêu chuẩn. Sẵn hàng số lượng lớn, đáp ứng nhanh cho mọi quy mô công trình.
  • Giá sắt V3 cạnh tranh và ổn định: Nhờ mối quan hệ trực tiếp với các nhà máy sản xuất, Sáng Chinh luôn mang đến báo giá sắt V3 tốt nhất thị trường. Cập nhật giá thép mới nhất hằng ngày, không qua trung gian. Hỗ trợ chiết khấu cao cho khách hàng mua số lượng lớn. Có chính sách thanh toán linh hoạt và giao hàng tận nơi toàn quốc.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp, giao hàng nhanh chóng: Đội ngũ tư vấn am hiểu kỹ thuật, hỗ trợ tính toán trọng lượng, khối lượng, chi phí vật liệu cho từng công trình. Hệ thống kho bãi quy mô lớn tại TP.HCM, Bình Dương, Long An, Đồng Nai, đảm bảo giao hàng nhanh – đúng hẹn – đúng chủng loại. Cam kết “Uy tín tạo nên thương hiệu”, luôn đặt chất lượng và quyền lợi khách hàng lên hàng đầu.

Tôn Thép Sáng Chinh không chỉ là nhà cung cấp sắt V3 uy tín, giá rẻ, mà còn là đối tác đồng hành tin cậy của hàng nghìn công trình trên toàn quốc. Khi lựa chọn Sáng Chinh, bạn hoàn toàn yên tâm về chất lượng, giá thành và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp. Liên hệ ngay để nhận báo giá sắt V3 tốt nhất!

CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH – PHÂN PHỐI SẮT THÉP XÂY DỰNG SỐ 1 MIỀN NAM

  • Địa chỉ: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
  • Điện thoại: 097 5555 055/0907 137 555/0937 200 900/0949 286 777/0907 137 555
  • Email: thepsangchinh@gmail.com
Liên hệ Zalo 0909936937