Ống thép đúc SCH40 là loại ống thép có độ dày tiêu chuẩn được sử dụng phổ biến trong các hệ thống dẫn khí, dẫn dầu, cấp thoát nước và các công trình chịu áp lực cao. Với đặc điểm nổi bật về khả năng chịu lực tốt, bền bỉ trước nhiệt độ và hóa chất, ống thép đúc SCH40 thường được ứng dụng trong công nghiệp dầu khí, xây dựng, cơ khí chế tạo và nhiều lĩnh vực kỹ thuật nặng. Trong bài viết này, Tôn thép Sáng Chinh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm kỹ thuật, thông số tiêu chuẩn, ứng dụng thực tế và bảng báo giá mới nhất của dòng sản phẩm này.
Cập nhật bảng giá Ống thép đúc SCH40 mới nhất 2025
Để hỗ trợ quý khách hàng có cái nhìn tổng quan và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất, Tôn Thép Sáng Chinh xin gửi tới bảng báo giá ống thép đúc SCH40 cập nhật mới nhất năm 2025. Với nguồn hàng chính hãng, giá cạnh tranh cùng dịch vụ giao hàng nhanh chóng, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu cho mọi công trình và dự án.
Hãy cùng tham khảo chi tiết bảng giá dưới đây để dễ dàng so sánh và đưa ra quyết định mua sắm hiệu quả nhất:
Bảng giá Ống thép đúc SCH40 |
|||||
Đường kính (INCHES) | Đường Kính Danh Nghĩa | Đường kính ngoài (OD MM) | Độ dày thép ống (SCH40) | Khối lượng (Kg /m) | Đơn Giá (đ/kg) |
½ | DN15 | 21,3 | 2,77 | 1,27 | 22.000 |
¾ | DN20 | 26,7 | 2,87 | 1,69 | 21.000 |
1 | DN25 | 33,4 | 3,38 | 2,5 | 16.000 |
1 ¼ | DN32 | 42,2 | 3,56 | 3,39 | 15.500 |
1 ½ | DN40 | 48,3 | 3,68 | 4,05 | 15.500 |
2 | DN50 | 60,3 | 3,91 | 5,44 | 15.500 |
2 ½ | DN65 | 73 | 5,16 | 8,63 | 15.500 |
3 | DN80 | 88,9 | 5,49 | 11,29 | 15.500 |
3 ½ | DN90 | 101,6 | 5,74 | 13,57 | 15.500 |
4 | DN100 | 114,3 | 6,02 | 16,07 | 15.500 |
5 | DN125 | 141,3 | 6,55 | 21,77 | 15.500 |
6 | DN150 | 168,3 | 7,11 | 28,26 | 15.500 |
8 | DN200 | 219,1 | 8,18 | 42,52 | 15.500 |
10 | DN250 | 273,1 | 9,27 | 60,31 | 16.000 |
12 | DN300 | 323,9 | 10,31 | 79,73 | 16.000 |
14 | DN350 | 355,6 | 11,13 | 94,55 | 16.000 |
16 | DN400 | 406,4 | 12,7 | 123,3 | 16.000 |
18 | DN450 | 457 | 14,27 | 155,73 | 16.000 |
20 | DN500 | 508 | 15,09 | 183,34 | 16.000 |
22 | DN550 | 559 | 15,2 | 203,75 | 16.000 |
24 | DN600 | 610 | 17,48 | 255,3 | 16.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết giá chính xác tại thời điểm mua, hãy liên hệ với nhân viên của Tôn Thép Sáng Chinh.
Thông số và cấu tạo Ống thép đúc SCH40
Ống thép đúc SCH40 là loại ống thép được sản xuất bằng phương pháp đúc liền khối (không có mối hàn) với độ dày thành ống được quy định theo tiêu chuẩn Schedule 40 (SCH40). Đây là tiêu chuẩn phổ biến xác định độ dày thành ống, đảm bảo khả năng chịu áp lực và chịu lực tốt trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
Cấu tạo cơ bản gồm các phần sau:
- Thân ống (thành ống): Là phần chính của ống, có độ dày theo tiêu chuẩn Schedule 40 (SCH40). Độ dày thành ống thay đổi theo đường kính danh nghĩa (DN), quy định khả năng chịu áp suất. Được gia công từ phôi thép carbon hoặc thép hợp kim, có thể được xử lý nhiệt để tăng độ bền cơ học.
- Đầu ống: Hai đầu ống thường có dạng vát mép (beveled) để thuận tiện cho việc hàn nối hoặc lắp ghép mặt bích. Một số loại có thể gia công ren hoặc hàn đầu nối theo yêu cầu kỹ thuật.
- Bề mặt ngoài: Thường có màu đen bóng tự nhiên (do lớp oxit bảo vệ) hoặc được sơn chống gỉ, mạ kẽm tùy theo ứng dụng. Có thể được phủ dầu chống gỉ trong quá trình bảo quản và vận chuyển.
Ống thép đúc SCH40 thường được sử dụng trong hệ thống dẫn nước, dầu, khí và hơi với yêu cầu chịu áp lực trung bình đến cao.

Tiêu chuẩn áp dụng và đặc điểm kỹ thuật của thép ống đúc SCH40
Tiêu chuẩn áp dụng
Ống thép đúc SCH40 thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng, độ bền và khả năng chịu áp lực trong nhiều môi trường làm việc. Một số tiêu chuẩn phổ biến gồm:
– ASTM A106/A53 (Hoa Kỳ): Tiêu chuẩn áp dụng cho ống thép carbon đúc, sử dụng trong hệ thống chịu nhiệt và áp lực cao như dẫn hơi, dầu, khí.
– JIS G3452 (Nhật Bản): Tiêu chuẩn của Nhật Bản dành cho ống thép đúc dùng trong đường ống dẫn khí, nước, dầu có áp suất trung bình.
– API 5L (Viện Dầu khí Hoa Kỳ): Tiêu chuẩn cho các loại ống thép sử dụng trong ngành dầu khí, chuyên dùng cho đường ống dẫn dầu, khí đốt và nhiên liệu.
Đặc điểm kỹ thuật
- Xuất xứ: Nhật Bản , Nga , Hàn Quốc , Châu Âu , Trung Quốc , Việt Nam…
- Đường kính: Phi 10 – Phi 610 hoặc lớn hơn tùy theo nhà sản xuất.
- Chiều dài: Ống đúc dài từ 6 m-12 m hoặc theo yêu cầu khách hàng
- Vật liệu: Thép carbon hoặc thép hợp kim đúc liền khối (không hàn).
- Chiều dày thành ống: Theo quy chuẩn Schedule 40 (thường dày hơn SCH10, SCH20…)
- Màu sắc bề mặt: Thường màu đen (ống thép đen) hoặc mạ kẽm tùy loại.

Thành phần hóa học và Đặc tính cơ lý
Để đảm bảo chất lượng và hiệu suất sử dụng trong các hệ thống chịu nhiệt, chịu áp lực cao, thép ống đúc được sản xuất với thành phần hóa học và cơ lý được kiểm soát nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn quốc tế (như ASTM A106 Gr.B). Dưới đây là bảng tổng hợp các nguyên tố hóa học chính trong hợp kim thép và các đặc tính cơ học tiêu biểu, giúp quý khách hiểu rõ hơn về độ bền, độ dẻo và khả năng chịu tải của sản phẩm.
Thành phần hóa học
Thành phần hóa học | Hàm lượng (%) | Vai trò |
Carbon (C) | ≤ 0.30 | Tăng độ bền và độ cứng, nhưng hàm lượng cao quá sẽ làm giảm độ dẻo và khả năng hàn. |
Mangan (Mn) | 0.29 – 1.06 | Tăng độ bền kéo, giúp cải thiện khả năng chịu mài mòn và va đập. |
Phốt pho (P) | ≤ 0.035 | Giúp tăng độ cứng, nhưng nếu vượt ngưỡng sẽ gây giòn thép. |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.035 | Hạn chế vì làm thép giòn và dễ nứt, nhưng vẫn có vai trò hỗ trợ gia công cắt gọt. |
Silic (Si) | ≤ 0.10 | Tăng độ bền, chống oxy hóa ở nhiệt độ cao. |
Đồng (Cu) (nếu có) | ≤ 0.40 | Tăng khả năng chống ăn mòn (ít xuất hiện trong loại carbon thấp). |
Niken (Ni) (nếu có) | ≤ 0.40 | Giúp tăng cường độ và chống ăn mòn trong môi trường hóa chất. |
Đặc tính cơ lý
Tiêu chuẩn cơ lý | Giá trị | Ý nghĩa & vai trò |
Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 240 MPa (35 ksi) | Mức ứng suất tối đa mà thép có thể chịu được trước khi bị biến dạng vĩnh viễn. |
Giới hạn bền kéo (Tensile Strength) | ≥ 415 MPa (60 ksi) | Ứng suất tối đa mà thép có thể chịu được trước khi bị đứt gãy. |
Độ giãn dài sau khi đứt (Elongation) | ≥ 20% (trên chiều dài 50mm) | Cho biết khả năng biến dạng dẻo của thép. Chỉ số này càng cao thì càng dễ uốn, ít gãy giòn. |
Độ cứng (Hardness) | ≤ 85 HRB (Rockwell B) | Đo khả năng chống mài mòn và biến dạng bề mặt. Giá trị vừa phải giúp dễ gia công. |
Tỉ trọng (Density) | ~7.85 g/cm³ | Mật độ vật liệu, ảnh hưởng đến trọng lượng sản phẩm và tính toán chịu tải. |
Khả năng hàn | Tốt | Do hàm lượng carbon thấp nên dễ hàn và ít bị nứt tại vùng ảnh hưởng nhiệt. |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt (tới ~400–500°C) | Có thể sử dụng trong hệ thống dẫn hơi, dầu nóng, nồi hơi… |
Ưu điểm nổi bật và ứng dụng thực tế
Ưu điểm nổi bật
- Chịu áp lực và nhiệt độ cao: Với độ dày tiêu chuẩn SCH40, ống thép đúc có khả năng chịu được áp suất lớn, phù hợp cho các hệ thống dẫn khí, hơi, dầu và nước nóng.
- Không có mối hàn, độ kín tuyệt đối: Được đúc liền khối nên không có mối hàn, giảm thiểu nguy cơ rò rỉ, nứt vỡ. Đây là điều đặc biệt quan trọng trong các hệ thống yêu cầu an toàn cao.
- Tuổi thọ cao, bền bỉ theo thời gian: Khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học cao, sử dụng lâu dài mà không bị biến dạng hay giảm hiệu suất.
- Đa dạng quy cách, dễ thi công: Sản phẩm có nhiều đường kính và độ dày khác nhau, dễ dàng gia công, lắp đặt theo yêu cầu kỹ thuật.
- Ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực: Từ công nghiệp hóa chất, dầu khí, nồi hơi, đến xây dựng dân dụng, ống thép đúc SCH40 đều đáp ứng tốt về kỹ thuật và độ an toàn.

Ứng dụng thực tế
Thép ống đúc SCH40 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ đặc tính chịu áp lực, chịu nhiệt tốt và độ bền cao. Cụ thể gồm:
- Ngành công nghiệp dầu khí: Dùng cho đường ống dẫn dầu, dẫn khí đốt ở áp suất và nhiệt độ cao. Phù hợp với các hệ thống ngầm hoặc môi trường khắc nghiệt.
- Hệ thống cấp thoát nước & xử lý nước thải: Ứng dụng trong các hệ thống đường ống cấp thoát nước công nghiệp và dân dụng. Đảm bảo độ kín khít và độ bền lâu dài, hạn chế rò rỉ.
- Ngành điện và nồi hơi công nghiệp: Dẫn hơi nước áp lực cao trong nhà máy nhiệt điện hoặc hệ thống lò hơi. Đáp ứng tiêu chuẩn về chịu nhiệt, chống ăn mòn.
- Ngành xây dựng và kết cấu thép: Sử dụng làm cọc nhồi, trụ đỡ, khung giàn chịu lực cao. Ứng dụng trong thi công hạ tầng, nhà xưởng, nhà thép tiền chế.
- Ngành cơ khí chế tạo và đóng tàu: Làm ống dẫn thủy lực, khí nén hoặc các chi tiết máy yêu cầu độ chịu lực lớn. Đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt trong chế tạo.

Bảng tra quy cách kích thước tiêu chuẩn ống SCH40
Để giúp quý khách dễ dàng lựa chọn đúng loại ống phù hợp với nhu cầu kỹ thuật và thi công, Tôn Thép Sáng Chinh xin gửi đến bảng tra quy cách kích thước tiêu chuẩn của ống thép đúc SCH40. Bảng này bao gồm thông tin chi tiết về: đường kính danh nghĩa (DN), kích thước ngoài (OD), độ dày thành ống và trọng lượng tương ứng.
Việc nắm rõ thông số kỹ thuật sẽ giúp bạn lựa chọn ống chính xác, tiết kiệm chi phí và đảm bảo hiệu quả trong quá trình lắp đặt và sử dụng.
Bảng tra kích thước của ống thép đúc tiêu chuẩn SCH40 | |||||
STT | Kích thước ống danh định (DN) | Phi, đường kính ngoài O.D (mm) | Độ dày (mm) | Độ dày tiêu chuẩn SCH | Trọng lượng (kg) |
1 | DN15 | 21.300 | 2.770 | STD/ SCH40 | 1.270 |
2 | DN20 | 26.700 | 2.870 | SCH40 | 1.690 |
3 | DN25 | 33.400 | 3.340 | SCH40 | 2.500 |
4 | DN32 | 42.200 | 3.560 | SCH40 | 3.390 |
5 | DN40 | 48.300 | 3.680 | SCH40 | 4.050 |
6 | DN50 | 60.300 | 3.910 | SCH40 | 5.440 |
7 | DN65 | 73.000 | 5.160 | SCH40 | 8.630 |
8 | DN65 | 76.000 | 5.160 | SCH40 | 9.010 |
9 | DN80 | 88.900 | 5.490 | SCH40 | 11.310 |
10 | DN90 | 101.600 | 5.740 | SCH40 | 13.560 |
11 | DN100 | 114.300 | 6.020 | SCH40 | 16.080 |
12 | DN125 | 141.300 | 6.550 | SCH40 | 21.770 |
13 | DN150 | 168.300 | 7.110 | SCH40 | 28.260 |
14 | DN200 | 219.100 | 8.180 | SCH40 | 42.530 |
15 | DN250 | 273.100 | 9.270 | SCH40 | 60.310 |
16 | DN500 | 508.000 | 9.530 | SCH40s | 117.200 |
17 | DN300 | 323.900 | 10.310 | SCH40 | 79.730 |
18 | DN350 | 355.600 | 11.130 | SCH40 | 94.550 |
19 | DN400 | 406.400 | 12.700 | XS/ SCH40 | 123.300 |
20 | DN450 | 457.200 | 14.270 | SCH40 | 155.850 |
21 | DN500 | 508.000 | 15.090 | SCH40 | 183.460 |
22 | DN600 | 609.600 | 17.480 | SCH40 | 255.400 |
Những lưu ý quan trọng khi mua và sử dụng thép ống đúc SCH40
Lưu ý khi mua
– Kiểm tra tiêu chuẩn kỹ thuật: Xác định tiêu chuẩn phù hợp như: ASTM A106, ASTM A53, API 5L, DIN, JIS… Kiểm tra thông số kỹ thuật: đường kính ngoài (OD), độ dày (thickness), độ dài, cấp độ áp suất (Schedule).
– Lựa chọn đúng chất liệu: Thép carbon (phổ biến nhất: A106 Gr.B, A53 Gr.B) hoặc inox (nếu dùng trong môi trường ăn mòn). Chọn vật liệu phù hợp với môi trường làm việc (nhiệt độ, áp suất, hóa chất…).
– Yêu cầu chứng chỉ chất lượng: Đòi hỏi các loại giấy tờ kèm theo như: Mill Test Certificate (MTC), CO, CQ để đảm bảo xuất xứ, tiêu chuẩn, tính cơ lý. Kiểm tra xem có tuân theo tiêu chuẩn quốc tế không.
– Đảm bảo nguồn gốc rõ ràng: Mua từ các nhà cung cấp uy tín, có kinh nghiệm cung cấp cho công trình công nghiệp. Tránh mua hàng kém chất lượng, hàng giả, hàng nhái, đặc biệt là với các ống chịu áp lực cao.
– Kiểm tra ngoại quan: Bề mặt phải nhẵn, không bị rỗ, nứt, hoặc biến dạng. Hai đầu ống cần được vát mép hoặc làm sạch, đóng nắp bảo vệ (nếu có yêu cầu).

Lưu ý khi sử dụng
– Tuân thủ thiết kế kỹ thuật: Đảm bảo đúng áp lực, nhiệt độ thiết kế, tránh dùng SCH40 cho môi trường yêu cầu SCH80 hoặc cao hơn. Tránh thay đổi độ dày hoặc chất liệu nếu không có tính toán lại.
– Gia công đúng kỹ thuật: Khi hàn cần có quy trình hàn phù hợp với vật liệu thép đúc (khác với thép hàn). Hạn chế mài mòn bề mặt ống trong quá trình cắt, lắp đặt.
– Bảo vệ chống ăn mòn: Sơn phủ chống rỉ, hoặc bọc cách nhiệt nếu dùng ngoài trời hay trong môi trường ăn mòn. Với thép carbon nên có lớp sơn epoxy hoặc galvanize nếu dùng cho nước, khí.
– Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra độ mòn, rò rỉ, đặc biệt tại mối nối, khớp nối hoặc đoạn ống chịu lực lớn. Vệ sinh và kiểm tra hệ thống thường xuyên nếu ống dùng cho chất lỏng có tính ăn mòn hoặc hóa chất.
– Tuân thủ quy định an toàn: Lắp đặt và vận hành theo hướng dẫn kỹ thuật, quy chuẩn của ngành (ví dụ như PCCC, hóa chất, dầu khí). Đảm bảo công nhân lắp đặt được đào tạo đúng cách.
Tôn Thép Sáng Chinh – Chuyên cung cấp ống thép đúc SCH40 uy tín, giá tốt toàn quốc
Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị cung cấp ống thép đúc SCH40 chất lượng, đúng tiêu chuẩn kỹ thuật, giá cả cạnh tranh và dịch vụ tận tâm, thì Tôn Thép Sáng Chinh chính là sự lựa chọn đáng tin cậy. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành thép, đơn vị cam kết mang đến những sản phẩm uy tín, chuẩn chất lượng và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
Lý do nên chọn Tôn Thép Sáng Chinh:
- Sản phẩm đạt chuẩn quốc tế: Cung cấp ống đúc SCH40 đúng theo các tiêu chuẩn ASTM, API, JIS… Có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, kiểm định chất lượng, hóa đơn chứng từ rõ ràng.
- Giá thành cạnh tranh, báo giá minh bạch: Cập nhật giá thường xuyên theo thị trường. Báo giá nhanh chóng, không phát sinh chi phí ẩn.
- Nguồn hàng ổn định, đa dạng quy cách: Có sẵn nhiều kích thước và độ dày. Hàng luôn sẵn kho, đảm bảo tiến độ cho các công trình lớn nhỏ.
- Hỗ trợ kỹ thuật tận tâm: Tư vấn chọn đúng loại ống phù hợp với môi trường sử dụng. Hướng dẫn lắp đặt, sử dụng và bảo quản đúng kỹ thuật.
- Giao hàng nhanh toàn quốc: Hệ thống vận chuyển chủ động, giao hàng tận nơi tại TP.HCM, miền Tây, miền Trung, miền Bắc. Cam kết đúng tiến độ, hỗ trợ linh hoạt theo nhu cầu khách hàng.
Liên hệ ngay với Tôn Thép Sáng Chinh để được tư vấn, báo giá ống thép SCH40 nhanh chóng và chính xác nhất, đảm bảo chất lượng, tối ưu chi phí cho mọi công trình!
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH – PHÂN PHỐI SẮT THÉP XÂY DỰNG SỐ 1 MIỀN NAM
- Địa chỉ: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
- Điện thoại: 097 5555 055/0907 137 555/0937 200 900/0949 286 777/0907 137 555
- Email: thepsangchinh@gmail.com