Trong lĩnh vực xây dựng công nghiệp và dân dụng, thép hình I100 là một trong những loại vật liệu không thể thiếu. Với khả năng chịu lực tốt và cấu tạo chắc chắn, dòng thép này thường được sử dụng để làm khung nhà, dầm cầu, kết cấu công nghiệp,… Nếu bạn đang tìm hiểu về đặc điểm kỹ thuật, bảng giá mới nhất và địa chỉ mua thép hình I100 chất lượng, bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ thông tin bạn cần.
Thép hình I100 là gì?
Thép I100 là loại thép hình có tiết diện cắt ngang dạng chữ “I” viết hoa, với chiều cao tiêu chuẩn là 100mm. Cấu trúc của thép bao gồm phần cánh hẹp nằm ở hai bên và phần bụng kéo dài ở giữa, giúp tăng khả năng chịu lực và phân bổ lực đều hơn cho kết cấu..
Khi được mạ kẽm, thép hình I100 sẽ có độ bền vượt trội hơn, giúp vật liệu này thích nghi tốt trong các môi trường có điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Lớp kẽm bảo vệ cũng đóng vai trò ngăn ngừa quá trình oxy hóa và ăn mòn, từ đó kéo dài tuổi thọ và nâng cao hiệu quả sử dụng lâu dài cho công trình.

Thành phần hóa học và đặc tính cơ lý của thép hình I100
Dưới đây là bảng thông tin chi tiết về các thành phần hóa học và cơ tính của thép I100, dựa trên các tiêu chuẩn mác thép phổ biến như SM490A, SM490B, A36, SS400.
Mác thép | Thành phần hóa học (%) | Đặc tính cơ lý | ||||||
Cmax | Simax | Mn max | Pmax | Smax | YS Mpa | TS Mpa | EL % | |
SM490A | 0.20 – 0.22 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35 | ≥325 | 490 – 610 | 23 |
SM490B | 0.18 – 0.20 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35 | ≥325 | 490 – 610 | 23 |
A36 | 0.27 | 0.15 – 0.40 | 1.20 | 40 | 50 | ≥245 | 400 – 550 | 20 |
SS400 | 50 | 50 | ≥245 | 400 – 510 | 21 |
Thông số kỹ thuật thép hình I100
Sản phẩm |
Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m |
|
Kích cỡ |
Cao (H) |
100mm |
Chiều rộng mặt bích (B) |
55mm |
|
Độ dày của web (t1) |
4.5mm |
|
Độ dày mặt bích (t2) |
4.5mm |
|
Chiều dài | 6-12mm/cái hoặc theo yêu cầu của bạn | |
Tiêu chuẩn |
AISI, ASTM, BS, DIN, GB, JIS, v.v. |
|
Vật liệu |
A36, SS400, Q 235B, S235JR, Q345B, S355JR, v.v. |
|
Kỹ thuật |
Cán nóng & hàn |
Bảng tra Thép Hình I 100:
Kích thước | Trọng lượng (kg/m) | Diện tích (cm2) | Moment quán tính (cm4) |
---|---|---|---|
I100 x 25 x 3 | 2.16 | 3.375 | 1.140 |
I100 x 25 x 4 | 2.70 | 4.400 | 1.716 |
I100 x 25 x 5 | 3.24 | 5.425 | 2.292 |
I100 x 25 x 6 | 3.78 | 6.450 | 2.868 |
I100 x 25 x 7 | 4.32 | 7.475 | 3.444 |
I100 x 25 x 8 | 4.86 | 8.500 | 4.020 |
I100 x 25 x 9 | 5.40 | 9.525 | 4.606 |
Bảng tra thông số thép hình I100 thể hiện rõ các thông số kỹ thuật như chiều cao, độ dày, chiều rộng cánh và trọng lượng trên mỗi cây dài 6m. Thông qua các thông số này, người dùng có thể dễ dàng tính toán khối lượng vật liệu và chọn đúng loại thép phù hợp với yêu cầu thiết kế và kết cấu của công trình.

Phân loại thép hình I100
Hiện nay, thép hình I100 trên thị trường được chia thành ba loại chính: thép I100 đúc, thép I100 mạ kẽm và thép I100 mạ kẽm nhúng nóng.
Thép I100 đúc
Loại thép này được sản xuất thông qua quy trình cán nóng và đúc định hình theo khuôn mẫu, tạo ra những thanh thép I100 có độ cứng cao, kết cấu ổn định và khả năng chịu lực tốt.
Tuy nhiên, thép I100 đúc không phù hợp để sử dụng trong những môi trường chứa axit hoặc bị ngập mặn. Việc tiếp xúc lâu dài với các yếu tố này có thể dẫn đến hiện tượng ăn mòn và oxy hóa, khiến thép nhanh chóng bị rỉ sét và giảm tuổi thọ.
Thép hình I100 mạ kẽm
Đây là phiên bản cải tiến từ thép I100 đúc, thép được phủ thêm một lớp kẽm nhằm tăng khả năng chống oxy hóa và bảo vệ bề mặt khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
Lớp phủ kẽm không chỉ làm giảm nguy cơ ăn mòn mà còn giúp sản phẩm trông sáng đẹp, mang lại tính thẩm mỹ cao hơn trong quá trình sử dụng. Tuy giá thành có phần cao hơn do quy trình mạ kẽm phức tạp, nhưng với những lợi ích vượt trội, loại thép này rất đáng để đầu tư trong các công trình yêu cầu độ bền cao.
Thép I100 mạ kẽm nhúng nóng
Thép I100 mạ kẽm nhúng nóng là sản phẩm được xử lý bằng cách ngâm toàn bộ thanh thép vào bể kẽm nóng chảy. Phương pháp này tạo ra một lớp mạ dày, bám chắc và sáng bóng hơn so với mạ kẽm thông thường, giúp tăng cường khả năng chống lại sự ăn mòn và oxy hóa từ môi trường.
Nhờ lớp phủ bền vững, loại thép này có thể sử dụng ngoài trời trong thời gian dài mà không lo bị hư hỏng, với tuổi thọ trung bình có thể lên đến 50 năm.

Bảng giá thép hình I100 mới nhất
Giá thép hình I100 có thể thay đổi theo thị trường và yêu cầu của từng dự án. Để nhận báo giá chính xác và ưu đãi tốt nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với Tôn Thép Sáng Chinh.
STT | Quy cách sản phẩm | Kg/6m | Kg/12m | Giá cây 6m (VNĐ) | Giá cây 12m (VNĐ) | Nhà sản xuất |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | I100x50x4.5lyx6m | 43.0 | – | 860,000 | – | AKS / ACS |
2 | I120x60x50x6m | 53.0 | – | 1,060,000 | – | AKS / ACS |
3 | I150x75x5x7 | 84.0 | 168.0 | 1,948,800 | 3,612,000 | AKS / ACS / PS |
4 | I200x100x5.5×8 | 127.8 | 255.6 | 2,747,700 | 5,495,400 | Posco |
5 | I250x125x6x9 | 177.6 | 355.2 | 3,818,100 | 7,636,800 | Posco |
6 | I300x150x6.5×9 | 220.0 | 440.4 | 4,734,300 | 9,466,800 | Posco |
7 | I350x175x7x11 | 297.6 | 595.2 | 6,307,200 | 12,614,400 | Posco |
8 | I400x200x8x13 | 374.7 | 749.4 | 7,574,400 | 15,148,800 | Posco |
9 | I450x200x9x14 | 456.0 | 912.0 | 9,034,800 | 18,069,600 | Posco |
10 | I500x200x10x16 | 537.0 | 1,075.2 | 10,547,400 | 21,094,800 | Posco |
11 | I600x200x11x17 | 636.0 | 1,271.0 | 13,554,000 | 27,348,000 | Posco |
Ưu/nhược điểm của thép hình I100
Ưu điểm:
- Khối lượng nhẹ.
- Khả năng chịu lực cao, đặc biệt là chịu uốn và nén.
- Bền bỉ, chống gỉ sét tốt nếu được mạ kẽm.
- Dễ dàng cắt, hàn và thi công lắp đặt.
- Độ ổn định cao, phù hợp cho các kết cấu lớn.
Nhược điểm:
- Dễ bị ăn mòn, oxi hoá, gỉ sét do tác động từ môi trường nếu không được mạ kẽm.
- Giá thành cao hơn so với thép hộp hoặc thép ống cùng kích thước.
- Thiết kế mở làm giảm độ xoắn.

Ứng dụng của thép hình I100
Thép hình I100 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng chịu lực vượt trội và tính ổn định cao. Cụ thể:
- Trong ngành xây dựng: Thường được lựa chọn làm kèo, cột, dầm móng cho các công trình như nhà tiền chế, nhà cao tầng, nhà xưởng và cầu đường.
- Trong lĩnh vực cơ khí và chế tạo: Ứng dụng trong sản xuất cầu trục, tháp truyền tải điện, ăng ten và khung sườn xe tải.
- Trong công nghiệp hàng hải: Là lựa chọn đáng tin cậy trong đóng tàu, đặc biệt là các kết cấu như khung tàu, hầm tàu và giàn khoan.

Tôn thép Sáng Chinh – Địa chỉ cung cấp thép hình I100 uy tín
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành thép xây dựng, Sáng Chinh tự hào là nhà phân phối thép hình I100 chất lượng cao, giá tốt tại TP.HCM và khu vực phía Nam.
Tại sao nên chọn Tôn thép Sáng Chinh?
✅Giá thép hình I100 | ⭐ Tốt nhất thị trường, chiết khấu cao |
✅ Sản phẩm | ⭕ Chất lượng, đầy đủ chứng chỉ CO/ CQ |
✅ Vận chuyển | ⭐ Vận chuyển, giao hàng nhanh sau 24h báo giá |
Liên hệ ngay với Tôn thép Sáng Chinh để nhận báo giá thép hình I100 mới nhất, cũng như được tư vấn những giải pháp tối ưu cho công trình của bạn.
📞 Hotline báo giá và tư vấn:
PK1: 097 5555 055 | PK2: 0907 137 555 | PK3: 0937 200 900 | PK4: 0949 286 777
Thép hình I100 là lựa chọn tối ưu cho các công trình yêu cầu kết cấu bền chắc và chịu lực tốt. Việc nắm rõ đặc tính, phân loại, quy cách và bảng giá sẽ giúp bạn chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu. Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ cung cấp uy tín, hãy liên hệ ngay với Tôn thép Sáng Chinh để được tư vấn và báo giá nhanh chóng.