Thép ống đúc phi 168 là dòng sản phẩm ống thép có đường kính ngoài 168mm, được sản xuất bằng công nghệ đúc nguyên khối, không hàn nối, mang lại khả năng chịu áp lực và độ bền vượt trội. Với đặc tính cơ học ưu việt, loại ống này được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như: dẫn dầu khí, đường ống áp suất cao, kết cấu công nghiệp nặng và đóng tàu.
Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về đặc điểm kỹ thuật, bảng giá thép ống đúc phi 168 mới nhất, hoặc muốn biết nên chọn loại nào phù hợp với công trình của mình — bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ từ A đến Z: từ tiêu chuẩn sản xuất, cách phân biệt thật giả, cho đến địa chỉ mua uy tín tại miền Nam.
Bảng giá thép ống đúc phi 168 cập nhật mới nhất hôm nay
Dưới đây là bảng giá cập nhật mới nhất hôm nay cho thép ống đúc phi 168 tại Tôn Thép Sáng Chinh. Bảng giá gồm đầy đủ các mức độ dày tiêu chuẩn, trọng lượng, giá niêm yết, giúp bạn dễ dàng so sánh, lựa chọn và lập dự toán chính xác cho mọi công trình.
STT | ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI | ĐỘ DÀY | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN |
mm | mm | Kg/m | Kg/cây | VNĐ/Kg | VNĐ/cây |
1 | 168,3 | 2,77 | 11,27 | 67,63 | 22.500 đ |
2 | 168,3 | 3,40 | 13,80 | 82,82 | 22.500 đ |
3 | 168,3 | 5,56 | 22,26 | 133,58 | 22.500 đ |
4 | 168,3 | 7,11 | 28,19 | 169,15 | 22.500 đ |
5 | 168,3 | 10,97 | 42,45 | 254,72 | 22.500 đ |
6 | 168,3 | 14,28 | 54,07 | 324,42 | 22.500 đ |
7 | 168,3 | 18,24 | 67,30 | 403,80 | 22.500 đ |
8 | 168,3 | 21,95 | 78,99 | 473,91 | 22.500 đ |
9 | 168,3 | 25,40 | 89,26 | 535,55 | 22.500 đ |
10 | 168,3 | 28,58 | 98,18 | 589,10 | 22.500 đ |
Lưu ý:
- Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo.
- Để nhận được báo giá chính xác, quy khách hàng vui lòng liên hệ nhân viên kinh doanh của Tôn Thép Sáng Chinh.
Ưu điểm nổi bật của ống thép đúc phi 168
Ống thép đúc phi 168 là loại ống thép có đường kính ngoài (phi) là 168mm, được sản xuất theo phương pháp đúc liền khối từ phôi thép tròn, không có mối hàn dọc hay ngang. Nhờ cấu trúc liền mạch này, ống thép đúc có khả năng chịu áp lực cao, chịu nhiệt tốt và độ bền cơ học vượt trội so với ống thép hàn.
Loại ống này thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106, API 5L, JIS G3454, GB/T… với độ dày thành ống đa dạng (từ 2,78mm đến trên 20mm), chiều dài phổ biến từ 6m đến 12m hoặc cắt theo yêu cầu.

Các ưu điểm nổi bật của ống thép đúc 168 gồm:
- Không có mối hàn, độ kín cao: Vì được đúc liền khối, ống không có mối hàn nên giảm tối đa nguy cơ rò rỉ, nứt vỡ, đặc biệt khi dẫn khí, dầu, hơi nóng hoặc chất lỏng áp suất cao.
- Chịu áp lực và nhiệt độ cao: Ống thép đúc có khả năng chịu lực vượt trội, thích hợp cho các hệ thống dẫn khí nén, hơi nước, chất lỏng nóng trong môi trường khắc nghiệt.
- Độ bền cơ học cao, tuổi thọ dài: Chống biến dạng, chống ăn mòn và mài mòn tốt, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế trong dài hạn.
- Đa dạng độ dày, đáp ứng nhiều yêu cầu kỹ thuật: Có thể gia công với độ dày thành lớn, từ 4mm đến hơn 20mm, linh hoạt cho từng công trình hoặc yêu cầu đặc biệt.
- Ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp: Phù hợp cho các ngành: dầu khí, hóa chất, cơ khí chế tạo, xây dựng dân dụng – công nghiệp, nhà máy điện…
- Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt: Sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM, API, JIS, GB/T, đảm bảo chất lượng đồng đều, dễ dàng tích hợp vào hệ thống kỹ thuật hiện có.
Thông số kỹ thuật ống thép 168
Để giúp khách hàng và kỹ sư lựa chọn đúng loại ống phù hợp với nhu cầu sử dụng, dưới đây là bảng thông số kỹ thuật và quy cách trọng lượng chi tiết của ống thép đúc phi 168. Các thông số bao gồm: đường kính ngoài, độ dày thành ống, trọng lượng ống trên mỗi mét và tiêu chuẩn sản xuất tương ứng. Dựa vào bảng này, bạn có thể dễ dàng tính toán khối lượng vật tư, chi phí và khả năng chịu tải của sản phẩm trong từng ứng dụng cụ thể.
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A53, tiêu chuẩn ASTM A106, tiêu chuẩn API 5L, ASTM A312,….
- Kích thước danh nghĩa: NPS 1
- Đường kính danh nghĩa: DN150
- Đường kính ngoài: 168,3 mm (dung sai +- 5%)
- Độ dày: 2.77, 5,56, 10,97, 21,95..vv
- Trọng lượng: 1.289 ~ 5.436 Kg/m
- Chiều dài: 6 mét hoặc 12 mét (có cắt theo yêu cầu của khách hàng)
- Xuất xứ: Nhập khẩu 100% từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản…

Bảng quy cách trọng lượng
Tên hàng hóa | Đường kính O.D | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
Thép ống đúc | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN150 | 168,3 | 2,78 | SCH5 | 11,34 |
DN150 | 168,3 | 3,4 | SCH10 | 13,82 |
DN150 | 168,3 | 4,78 | 19,27 | |
DN150 | 168,3 | 5,16 | 20,75 | |
DN150 | 168,3 | 6,35 | 25,35 | |
DN150 | 168,3 | 7,11 | SCH40 | 28,25 |
DN150 | 168,3 | 11 | SCH80 | 42,65 |
DN150 | 168,3 | 14,3 | SCH120 | 54,28 |
DN150 | 168,3 | 18,3 | SCH160 | 67,66 |
Dung sai đường kính ngoài :
- Dưới 50mm : ± 0.5mm
- Trên 50mm : ± 1%
Dung sai độ dày :
- Dưới 3mm : ± 0.3mm
- Từ 3mm đến dưới 12mm : ± 10%
Quy trình sản xuất ống thép đúc phi 168
Ống thép đúc phi 168 được sản xuất từ các loại phôi thép tròn (billet) có thành phần hóa học đạt chuẩn. Tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng mà lựa chọn vật liệu khác nhau nhưng chủ yếu gồm: thép carbon, thép hợp kim và thép không gỉ.

Dưới đây là quy trình sản xuất ống thép đúc phi 168 – được thực hiện theo công nghệ cán nóng (hot rolled) từ phôi thép tròn, đảm bảo độ bền cao, không mối hàn, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế:
Bước 1: Chuẩn bị phôi thép
- Sử dụng phôi thép tròn (billet) có đường kính phù hợp.
- Kiểm tra thành phần hóa học, đảm bảo đạt tiêu chuẩn cơ lý quy định.
Bước 2: Gia nhiệt phôi
Phôi thép được nung trong lò ở nhiệt độ từ 1.200°C – 1.280°C để đạt độ dẻo cần thiết cho quá trình đục lỗ và tạo ống.
Bước 3: Đục lỗ tạo lòng ống
- Phôi được đưa qua máy đục lỗ bằng trục lăn xuyên tâm hoặc trục ngang.
- Giai đoạn này tạo ra ống rỗng, tiền thân của ống thép đúc.
Bước 4: Cán định hình
- Ống rỗng được đưa qua dây chuyền cán nóng để tạo đường kính ngoài 168mm và độ dày thành ống theo yêu cầu.
- Đảm bảo độ đồng đều và độ tròn của sản phẩm.
Bước 5: Làm thẳng và cắt chiều dài
- Sau khi cán, ống được làm thẳng bằng máy chỉnh hình.
- Cắt theo chiều dài tiêu chuẩn (6m – 12m) hoặc theo đơn đặt hàng.
Bước 6: Kiểm tra chất lượng
- Thực hiện các bước kiểm tra không phá hủy (NDT): siêu âm, kiểm tra áp lực, kiểm tra kích thước, độ dày thành ống, kiểm tra bề mặt.
- Đảm bảo ống không có khuyết tật như nứt, rỗ khí, sai lệch kích thước…
Bước 7: Hoàn thiện và đóng gói
- Làm sạch bề mặt bằng phương pháp phun bi hoặc ngâm axit (nếu cần).
- Đóng dấu, dán nhãn, bọc đầu ống và đóng gói theo quy định để vận chuyển.
Phân loại ống thép đúc phi 168 phổ biến hiện nay
Dưới đây là các phân loại phổ biến theo bề mặt xử lý, kèm theo ưu – nhược điểm và ứng dụng thực tế để bạn dễ dàng lựa chọn loại ống phù hợp nhất với công trình của mình.
Ống thép đúc đen phi 168
Là ống có bề mặt không mạ, giữ nguyên màu đen hoặc xám của thép sau khi cán nóng.
- Ưu điểm: Giá thành rẻ. Dễ gia công, hàn nối.
- Nhược điểm: Dễ bị oxy hóa, gỉ sét nếu không sơn hoặc bảo vệ. Tuổi thọ kém hơn trong môi trường ẩm hoặc ngoài trời.
- Ứng dụng: Dẫn hơi, dẫn khí không yêu cầu chống ăn mòn. Làm kết cấu chịu lực, khung giàn trong nhà. Dự án cơ khí dân dụng
Ống thép đúc phi 168 mạ kẽm (mạ kẽm nhúng nóng)
Là ống đúc được nhúng vào bể kẽm nóng chảy để tạo lớp phủ bảo vệ bên ngoài.
- Ưu điểm: Chống gỉ sét tốt, tuổi thọ cao (20–50 năm ngoài trời). Không cần sơn phủ lại.
- Nhược điểm: Giá cao hơn ống thép đúc phi 168 đen. Trọng lượng tăng nhẹ do lớp mạ. Không thích hợp với môi trường có pH axit mạnh.
- Ứng dụng: Hệ thống cấp thoát nước ngoài trời. Đường ống phòng cháy chữa cháy, hệ thống phòng cháy. Công trình biển, khu vực ven biển.
Ống thép đúc phi 168 sơn phủ epoxy/sơn dầu
Là ống được sơn phủ một hoặc hai lớp sơn chống gỉ, epoxy, sơn màu sau khi làm sạch bề mặt.
- Ưu điểm: Tăng tính thẩm mỹ. Tùy chọn màu sắc theo mục đích (xanh, đỏ, vàng…). Chống ăn mòn ở mức trung bình.
- Nhược điểm: Lớp sơn có thể bong tróc nếu va chạm mạnh. Cần bảo trì định kỳ nếu dùng ngoài trời.
- Ứng dụng: Dẫn khí, nước, hệ thống nội bộ công trình. Đường ống nhà máy sản xuất.
Ống thép đúc phi 168 bọc bảo vệ
Là ống được bọc lớp nhựa, polyethylene hoặc polypropylene để bảo vệ chống ăn mòn cấp cao. Loại này ít dùng cho phi 168 nhưng vẫn có.
- Ưu điểm: Kháng hóa chất mạnh, tuổi thọ cực cao trong môi trường đất, nước ngầm.
- Nhược điểm: Giá thành cao. Thường dùng cho các dự án lớn, không phổ thông.
- Ứng dụng: Đường ống dẫn dầu, khí chôn ngầm. Hệ thống đường ống trong ngành hóa chất, hóa dầu.

Thành phần hóa học và đặc tính cơ lý của ống thép đúc 168
Để đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực và tính ổn định trong môi trường làm việc khắc nghiệt, ống thép đúc phải đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về thành phần hóa học và đặc tính cơ lý. Các yếu tố như hàm lượng carbon, mangan, lưu huỳnh, phốt pho… ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hàn, chống ăn mòn và độ dẻo dai của ống. Bên cạnh đó, các chỉ số cơ lý như giới hạn chảy, độ bền kéo, độ giãn dài giúp đánh giá khả năng chịu tải và độ bền tổng thể của sản phẩm.
Dưới đây là bảng chi tiết về thành phần hóa học và tính chất cơ học của một số mác thép thường dùng trong ống đúc phi 168.
Thành phần hóa học
Nguyên tố hóa học | Ký hiệu | Hàm lượng (%) | Vai trò trong thép |
Carbon | C | ≤ 0.30 | Tăng độ cứng, độ bền kéo nhưng giảm độ dẻo nếu hàm lượng quá cao |
Mangan | Mn | 0.29 – 1.06 | Tăng độ bền, độ cứng, giúp khử oxy và lưu huỳnh trong quá trình luyện thép |
Phốt pho | P | ≤ 0.035 | Là tạp chất, làm giòn thép nếu vượt giới hạn cho phép |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.035 | Cũng là tạp chất, ảnh hưởng đến tính dẻo và khả năng gia công nếu vượt mức cho phép |
Silicon | Si | ≤ 0.10 | Tăng độ bền, giúp khử oxy trong quá trình luyện thép |
Đồng (nếu có) | Cu | ≤ 0.40 | Tăng khả năng chống ăn mòn (nhưng có thể ảnh hưởng đến tính hàn nếu vượt giới hạn) |
Crom (nếu có) | Cr | ≤ 0.40 | Tăng độ cứng, khả năng chịu mài mòn và chịu nhiệt |
Niken (nếu có) | Ni | ≤ 0.40 | Tăng khả năng chống ăn mòn, cải thiện độ dai ở nhiệt độ thấp |
Molypden | Mo | ≤ 0.15 | Tăng độ bền và khả năng chịu nhiệt |
Đặc tính cơ lý
Tiêu chuẩn / Mác thép | Giới hạn chảy (Yield Strength) | Độ bền kéo (Tensile Strength) | Độ giãn dài (%) |
ASTM A106 Gr.B | ≥ 240 MPa | ≥ 415 MPa | ≥ 20% |
API 5L Gr.B | ≥ 245 MPa | ≥ 415 MPa | ≥ 22% |
ST52 (DIN 2391) | ≥ 355 MPa | ≥ 490 – 630 MPa | ≥ 22% |
Q345B (GB/T) | ≥ 345 MPa | ≥ 470 – 630 MPa | ≥ 21% |
Trong đó:
- Giới hạn chảy (Yield Strength): Là mức ứng suất tối đa mà thép có thể chịu được trước khi biến dạng vĩnh viễn, thể hiện độ bền chịu lực.
- Độ bền kéo (Tensile Strength): Là ứng suất tối đa mà thép chịu được khi bị kéo đến điểm đứt. Chỉ số này càng cao thì thép càng chắc và dai.
- Độ giãn dài (%): Chỉ số biểu thị khả năng co giãn, dẻo của vật liệu trước khi gãy. Độ giãn cao cho thấy khả năng hấp thụ lực tốt, ít gãy giòn.
Ứng dụng của ống thép đúc phi 168
Với kết cấu liền khối không mối hàn, khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao, cùng độ bền cơ học vượt trội, ống thép đúc phi 168 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và xây dựng trọng điểm. Cụ thể:
- Ngành dầu khí và năng lượng
- Ứng dụng: Dẫn dầu thô, khí đốt, dung môi, hóa chất trong các hệ thống đường ống áp suất cao.
- Lý do sử dụng: Khả năng chịu áp tốt, không rò rỉ, chống ăn mòn cao (đặc biệt khi dùng thép hợp kim hoặc mạ/bọc ngoài).
- Nồi hơi, lò hơi, nhà máy nhiệt điện
- Ứng dụng: Làm ống dẫn hơi nóng, ống sinh hơi, ống chịu nhiệt cao trong buồng đốt.
- Lý do sử dụng: Chịu được nhiệt độ và áp suất lớn, không bị nứt vỡ khi giãn nở nhiệt.
- Kết cấu cơ khí và chế tạo máy
- Ứng dụng: Làm trục, ống lót, xi lanh, ống khung kết cấu chịu lực.
- Lý do sử dụng: Thành dày, độ cứng cao, dễ gia công và cắt gọt theo yêu cầu kỹ thuật.
- Xây dựng công nghiệp & dân dụng
- Ứng dụng: Làm cọc ống, trụ đỡ, khung nhà thép tiền chế, cột chịu lực…
- Lý do sử dụng: Chịu lực tốt, dễ hàn, bền với thời tiết khi được mạ kẽm hoặc sơn bảo vệ.
- Ngành công nghiệp hóa chất
- Ứng dụng: Dẫn chất ăn mòn, dẫn axit, dung môi công nghiệp.
- Lý do sử dụng: Có thể chọn vật liệu chống ăn mòn như thép không gỉ hoặc bọc bảo vệ FBE, 3LPE.
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy, cấp thoát nước quy mô lớn
- Ứng dụng: Dùng làm ống chính dẫn nước, dẫn chất lỏng áp suất cao.
- Lý do sử dụng: Độ bền cao, kín nước, không nứt vỡ trong điều kiện vận hành liên tục.

Những lưu ý quan trọng khi chọn mua và sử dụng thép ống đúc phi 168
Để đảm bảo hiệu quả sử dụng và an toàn kỹ thuật, việc lựa chọn đúng loại thép ống đúc phi 168 là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số lưu ý thiết yếu giúp bạn kiểm soát chất lượng sản phẩm, lựa chọn đúng tiêu chuẩn và sử dụng ống thép một cách tối ưu trong từng ứng dụng thực tế.
Lưu ý khi chọn mua
- Kiểm tra tiêu chuẩn chất lượng: Chọn ống thép đúc phi 168 được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, API, JIS hoặc tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) để đảm bảo độ bền và an toàn.
- Chọn vật liệu phù hợp: Tùy theo môi trường làm việc (nhiệt độ, áp suất, hóa chất) mà lựa chọn mác thép phù hợp: thép carbon, thép hợp kim hoặc thép không gỉ.
- Độ dày thành ống và kích thước chính xác: Kiểm tra kỹ kích thước phi 168 và chiều dày thành ống phù hợp với yêu cầu thiết kế để đảm bảo khả năng chịu lực.
- Nguồn gốc xuất xứ và thương hiệu: Ưu tiên mua ống thép từ nhà sản xuất hoặc nhà phân phối uy tín, có giấy tờ chứng nhận xuất xứ (CO, CQ).
- Kiểm tra bề mặt và quy trình xử lý: Đảm bảo ống thép không có vết nứt, rỉ sét, biến dạng; lựa chọn loại ống có bề mặt xử lý phù hợp với môi trường sử dụng (mạ kẽm, sơn epoxy, bọc nhựa…).
- Giá cả và chế độ bảo hành: So sánh bảng giá và chọn nhà cung cấp có chính sách bảo hành, hậu mãi rõ ràng.
- Tư vấn kỹ thuật trước khi mua: Tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc kỹ sư để lựa chọn loại ống thép phù hợp nhất với công trình và điều kiện vận hành.
Lưu ý khi sử dụng
- Kiểm tra kỹ trước khi lắp đặt: Đảm bảo ống thép không bị nứt, biến dạng, hay rỉ sét trước khi đưa vào sử dụng.
- Lắp đặt đúng kỹ thuật: Sử dụng phương pháp hàn, nối, cố định theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật để tránh rò rỉ và giảm áp lực lên ống.
- Kiểm soát áp suất và nhiệt độ vận hành: Đảm bảo áp suất và nhiệt độ trong giới hạn cho phép của loại thép ống sử dụng để tránh hiện tượng nứt hoặc biến dạng.
- Bảo trì định kỳ: Thường xuyên kiểm tra, bảo dưỡng, làm sạch ống để phát hiện sớm dấu hiệu hư hỏng, ăn mòn hoặc sự cố.
- Lưu ý khi vận chuyển và lưu kho: Tránh va đập mạnh, xếp chồng quá cao gây biến dạng ống; bảo quản nơi khô ráo, thoáng khí để hạn chế gỉ sét.
Tôn Thép Sáng Chinh – Nhà cung cấp thép ống đúc phi 168 chất lượng hàng đầu
Tôn Thép Sáng Chinh tự hào là đơn vị uy tín chuyên cung cấp thép ống đúc phi 168 với chất lượng vượt trội, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn quốc tế và nhu cầu đa dạng của các ngành công nghiệp như xây dựng, dầu khí, cơ khí chế tạo. Với nguồn hàng phong phú, chính hãng cùng dịch vụ tư vấn tận tâm, Tôn Thép Sáng Chinh cam kết mang đến giải pháp tối ưu, giúp công trình của bạn bền vững và an toàn.
Thép ống đúc phi 168 là lựa chọn lý tưởng cho các công trình và ngành công nghiệp đòi hỏi độ bền cao, khả năng chịu áp lực và nhiệt độ tốt. Với chất lượng vượt trội, đa dạng ứng dụng và độ tin cậy, sản phẩm này góp phần đảm bảo an toàn, hiệu quả lâu dài cho mọi hệ thống kỹ thuật.
Liên hệ ngay với Tôn Thép Sáng Chinh để nhận được tư vấn và báo giá thép ống đúc phi 168 tốt nhất!
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH – PHÂN PHỐI SẮT THÉP XÂY DỰNG SỐ 1 MIỀN NAM
- Địa chỉ: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
- Điện thoại: 097 5555 055/0907 137 555/0937 200 900/0949 286 777/0907 137 555
- Email: thepsangchinh@gmail.com