Thép ống đúc phi 34 là gì?
Thép Ống Đúc Phi 34, OD 34, DN 25 ASTM A106/ A53/ API 5L GR.B (Ø34) là loại ống thép có đường kính ngoài 34mm, được sản xuất bằng phương pháp đúc liền khối, tức là tạo hình từ phôi thép nguyên khối không qua hàn. Nhờ đó, ống có khả năng chịu lực, chịu áp suất và chịu nhiệt cao hơn so với ống thép hàn thông thường.
Sản phẩm này thường được sử dụng trong các hệ thống dẫn dầu, khí, hơi nước hoặc ứng dụng trong ngành cơ khí chế tạo, xây dựng công nghiệp và các công trình đòi hỏi độ an toàn cao. Tùy theo yêu cầu kỹ thuật, thép ống đúc phi 34 có thể được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, API, JIS, DIN, với các mác thép như A106 Gr.B, ST37, ST52, 20#…

Thông số kỹ thuật và Bảng quy cách Ống thép đúc Ø34
Dưới đây là các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm của ống thép đúc phi 34:
- Đường kính ngoài (Ø): 34mm
- Độ dày thành ống: 1.6mm – 8.0mm (tùy theo tiêu chuẩn & yêu cầu)
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m (có thể cắt theo yêu cầu đặt hàng)
- Trọng lượng trung bình: Phụ thuộc vào độ dày (có bảng quy đổi nếu cần)
- Tiêu chuẩn sản xuất phổ biến: ASTM A106/A53 (Mỹ); API 5L (đường ống dẫn dầu khí),; DIN 1629, ST37, ST52 (Đức); JIS G3454, G3455 (Nhật Bản); GB/T 8163 – 20# (Trung Quốc).
- Mác thép thường dùng: A106 Gr.B, ST37, ST52, 20#, API 5L Gr.B…
Quy cách ống thép đúc phi 34
Tên hàng hóa | Đường kính O.D | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
Thép ống đúc | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN25 | 33,4 | 1,65 | SCH5 | 1,29 |
DN25 | 33,4 | 2,77 | SCH10 | 2,09 |
DN25 | 33,4 | 3,34 | SCH40 | 2,47 |
DN25 | 33,4 | 4,55 | SCH80 | 3,24 |
DN25 | 33,4 | 9,1 | XXS | 5,45 |
Tiêu chuẩn sản xuất và mác thép
Thép ống đúc phi 34 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế nhằm đảm bảo chất lượng, độ bền cơ học và khả năng làm việc trong các môi trường áp lực, nhiệt độ cao. Mỗi tiêu chuẩn quy định cụ thể về thành phần hóa học, cơ tính, phương pháp thử nghiệm và ứng dụng phù hợp với từng ngành công nghiệp.
Một số tiêu chuẩn phổ biến áp dụng cho thép ống đúc phi 34 gồm:
- ASTM A106/A53 (Hoa Kỳ): Tiêu chuẩn cho ống thép carbon liền mạch dùng cho hệ thống chịu nhiệt độ và áp suất cao, thường sử dụng trong ngành dầu khí, lò hơi, dẫn hơi nước.
- API 5L: Là tiêu chuẩn quốc tế của Viện Dầu khí Hoa Kỳ, áp dụng cho ống dẫn dầu và khí đốt, yêu cầu cao về độ bền và độ kín.
- JIS G3454, G3455, G3456 (Nhật Bản): Dành cho ống dẫn áp lực trong ngành công nghiệp, phù hợp với hệ thống hơi, khí nén, nước nóng.
- DIN 1629, DIN 2448 (Đức): Dành cho các loại ống thép đúc không hợp kim, sử dụng trong ngành cơ khí, kết cấu và truyền dẫn công nghiệp.
- GB/T 8163, GB 5310 (Trung Quốc): Tiêu chuẩn Trung Quốc cho ống thép liền mạch sử dụng trong các ngành xây dựng, dẫn chất lỏng và hơi nóng.
Về mác thép, ống đúc phi 34 có thể sử dụng nhiều loại thép carbon khác nhau tùy theo tiêu chuẩn sản xuất. Một số mác thép thông dụng bao gồm:
- A106 Gr.B (ASTM): Mác thép carbon có khả năng chịu nhiệt, chịu áp tốt, phổ biến trong các đường ống lò hơi và nhà máy nhiệt điện.
- ST37, ST52 (DIN): Mác thép kết cấu thông dụng trong ngành cơ khí và xây dựng công nghiệp. ST52 có độ bền cao hơn ST37.
- 20#, 45# (GB – Trung Quốc): Thép carbon chất lượng trung bình đến cao, thường dùng trong ống dẫn công nghiệp và kết cấu cơ khí.
- API 5L Gr.B, X42, X52: Dùng trong ngành dầu khí, có độ bền và khả năng chịu áp lực vượt trội.
Việc lựa chọn tiêu chuẩn và mác thép phù hợp tùy thuộc vào môi trường làm việc, yêu cầu kỹ thuật và ngân sách công trình. Đối với các ứng dụng chịu lực, chịu áp hoặc dẫn nhiệt cao, nên ưu tiên các mác thép có độ bền và khả năng chịu nhiệt tốt như A106 Gr.B, API 5L hoặc ST52 để đảm bảo hiệu quả vận hành và độ an toàn lâu dài.

Thành phần hóa học và Tính chất cơ lý thép đúc phi 34
Thành phần hóa học và tính chất cơ lý là hai yếu tố cốt lõi quyết định độ bền, khả năng chịu lực và tuổi thọ của thép ống đúc Ø34. Dưới đây là thông tin chi tiết về các nguyên tố cấu thành cũng như đặc tính cơ học theo từng mác thép. Những thông số này giúp kỹ sư và chủ đầu tư lựa chọn vật liệu phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của công trình.
Thành phần hóa học
Mác thép | C (Carbon) | Mn (Mangan) | Si (Silic) | S (Lưu huỳnh) | P (Phốt pho) |
A106 Gr.B | ≤ 0.30% | 0.29–1.06% | ≤ 0.10% | ≤ 0.035% | ≤ 0.035% |
ST37 (DIN) | ≤ 0.21% | ≤ 1.70% | ≤ 0.50% | ≤ 0.045% | ≤ 0.045% |
ST52 (DIN) | ≤ 0.22% | 1.60% | ≤ 0.55% | ≤ 0.045% | ≤ 0.045% |
20# (GB) | 0.17–0.24% | 0.35–0.65% | ≤ 0.35% | ≤ 0.035% | ≤ 0.035% |
API 5L Gr.B | ≤ 0.26% | ≤ 1.20% | ≤ 0.45% | ≤ 0.030% | ≤ 0.030% |
Thành phần hóa học của thép ống đúc phi 34 đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định độ bền, khả năng gia công và ứng dụng thực tế. Khi lựa chọn thép, cần ưu tiên các mác thép có tỷ lệ C, S, P thấp, và Mn, Si ở mức hợp lý để đảm bảo hiệu năng và tuổi thọ cho công trình.
Tính chất cơ lý
Mác thép | Giới hạn chảy (Yield Strength) | Độ bền kéo (Tensile Strength) | Độ giãn dài (%) | Độ cứng (HB) |
A106 Gr.B | ≥ 240 MPa | 415–585 MPa | ≥ 20% | ≤ 187 HB |
ST37 | ≥ 235 MPa | 360–510 MPa | ≥ 25% | ~120–180 HB |
ST52 | ≥ 355 MPa | 490–630 MPa | ≥ 22% | ~180–220 HB |
20# | ≥ 245 MPa | 410–510 MPa | ≥ 20% | ≤ 179 HB |
API 5L Gr.B | ≥ 245 MPa | 415–760 MPa | ≥ 22% | ≤ 200 HB |
Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng (chịu lực, chịu mài mòn, uốn cong hay chịu áp cao), bạn nên lựa chọn mác thép phù hợp. Ví dụ: ST52 và API 5L Gr.B sẽ phù hợp với kết cấu chịu lực mạnh, trong khi ST37 hoặc 20# thích hợp cho môi trường làm việc nhẹ hơn và yêu cầu độ dẻo cao.
Báo giá thép ống đúc phi 34 cập nhật mới nhất 2025
Để hỗ trợ khách hàng nắm bắt kịp thời giá thép ống đúc phi 34 trên thị trường, Tôn Thép Sáng Chinh cập nhật bảng giá mới nhất với mức giá cạnh tranh và minh bạch. Cùng tham khảo chi tiết báo giá hiện hành để lựa chọn sản phẩm phù hợp, tiết kiệm chi phí cho công trình của bạn.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ÔNG ĐÚC PHI 34 | |||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Barem kg/6m | Giá vnđ/6m |
P34 (DN25)
|
3.38 (SCH40) | 15,1 | 339.750 |
4.55 (SCH80) | 19,6 | 441.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ Tôn Thép Sáng Chinh để được báo giá chính xác tại thời điểm mua.
Ưu điểm nổi bật của thép ống đúc 34mm
Thép ống đúc phi 34 là vật liệu được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực nhờ sở hữu hàng loạt ưu điểm vượt trội so với các loại ống hàn thông thường. Dưới đây là những điểm nổi bật của sản phẩm này:
- Ống được đúc liền khối từ phôi thép, không có đường hàn, giúp hạn chế tối đa nguy cơ rò rỉ, nứt vỡ tại điểm nối. Điều này đặc biệt quan trọng trong các hệ thống dẫn khí, hơi nóng hoặc chất lỏng áp lực cao.
- Với cấu trúc đồng nhất, ống thép đúc Ø34 có thể hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cao mà không biến dạng hay bị phá hủy sớm.
- Tùy thuộc vào mác thép (như A106 Gr.B, ST52, API 5L…), sản phẩm có độ bền kéo và giới hạn chảy lớn, giúp chống chịu tốt các tải trọng động và tĩnh trong công trình.
- Được sản xuất theo tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, thép ống đúc phi 34 có khả năng chống mài mòn và ăn mòn cao, đặc biệt khi được mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ, giúp kéo dài thời gian sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
- Bề mặt ống tròn đều, thành ống dày chắc giúp dễ cắt, tiện, ren, hàn… đồng thời đảm bảo độ ổn định khi thi công lắp đặt.
- Từ công trình dân dụng, công nghiệp, dầu khí, đóng tàu, đến hệ thống PCCC, ống thép đúc Ø34 đều có thể đáp ứng nhờ tính linh hoạt về độ dày, tiêu chuẩn và bề mặt.

Các ứng dụng thực tế của ống đúc phi 34
Nhờ cấu trúc liền khối, độ bền cao và khả năng chịu áp lực tốt, thép ống đúc phi 34 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến nhất:
– Hệ thống dẫn chất lỏng và khí áp lực cao: Dẫn dầu, khí gas, hơi nước trong các nhà máy lọc dầu, nhà máy điện, xí nghiệp công nghiệp nặng. Ứng dụng trong hệ thống dẫn nước nóng hoặc chất lỏng ăn mòn nhờ khả năng chịu áp suất tốt và độ kín cao.
– Kết cấu thép và xây dựng công trình: Dùng làm trụ, khung chịu lực, giàn giáo thép, lan can, khung nhà xưởng, khung mái. Khả năng chịu tải cao và độ cứng vững giúp đảm bảo an toàn trong kết cấu kỹ thuật.
– Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC): Là lựa chọn phổ biến trong hệ thống ống dẫn nước chữa cháy tại các tòa nhà cao tầng, nhà kho, nhà máy, nhờ độ bền và khả năng chống rò rỉ.
– Cơ khí chế tạo và sản xuất máy móc: Làm ống thủy lực, trục truyền động, ống chịu lực trong máy công nghiệp, thiết bị vận hành cơ giới. Dễ gia công, có thể tiện ren, vát mép hoặc gia công CNC theo yêu cầu.
– Công nghiệp đóng tàu và vận tải biển: Dùng trong hệ thống dẫn nhiên liệu, khí nén hoặc làm khung, kết cấu tàu do yêu cầu cao về độ bền và khả năng chống ăn mòn.
– Ngành dầu khí và hóa chất: Là vật liệu chủ lực trong các đường ống dẫn dầu thô, dẫn hóa chất ăn mòn, nhờ khả năng chịu nhiệt và ăn mòn tốt, đặc biệt khi sử dụng thép mác cao hoặc được mạ kẽm.
Tóm lại, thép ống đúc phi 34 là vật liệu linh hoạt, đa dụng, đặc biệt phù hợp trong các công trình yêu cầu tính chịu lực cao, độ kín tuyệt đối và tuổi thọ lâu dài. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các kỹ sư xây dựng và nhà thầu cơ điện.

Mua thép ống đúc phi 34 ở đâu chính hãng, chất lượng, giá tốt?
Việc tìm được đơn vị cung cấp thép ống đúc phi 34 chính hãng, đúng tiêu chuẩn kỹ thuật và có giá cả hợp lý là điều rất quan trọng để đảm bảo chất lượng công trình và hiệu quả thi công. Trên thị trường hiện nay có nhiều nhà phân phối, tuy nhiên không phải nơi nào cũng đảm bảo đủ nguồn gốc rõ ràng, hàng có CO – CQ và giá ổn định theo thị trường.
Các tiêu chí chọn mua thép ống đúc phi 34 uy tín tại Tôn Thép Sáng Chinh:
- Cam kết hàng chuẩn, có đầy đủ CO – CQ theo tiêu chuẩn ASTM, API, JIS, DIN…
- Giá cả cạnh tranh, luôn cập nhật theo giá thị trường và chiết khấu tốt cho đơn hàng số lượng lớn.
- Hệ thống kho hàng lớn, luôn có sẵn số lượng lớn ống đúc phi 34 với đa dạng độ dày và mác thép.
- Giao hàng nhanh, hỗ trợ vận chuyển tận nơi tại TP.HCM và các tỉnh lân cận.
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí, hỗ trợ lựa chọn chủng loại phù hợp với từng mục đích sử dụng.
- Dịch vụ hậu mãi tốt, hỗ trợ cắt ống, bốc xếp, bảo hành chất lượng rõ ràng.
Tôn Thép Sáng Chinh là một trong những nhà phân phối vật liệu xây dựng hàng đầu khu vực miền Nam, chuyên cung cấp các loại thép ống đúc từ phi nhỏ đến phi lớn, đảm bảo chất lượng, chính hãng và giá cả cạnh tranh.

Nếu bạn đang tìm nơi mua thép ống đúc phi 34 uy tín, chất lượng và muốn được hỗ trợ chuyên sâu về kỹ thuật, Tôn Thép Sáng Chinh là lựa chọn đáng tin cậy để đồng hành cùng mọi công trình.
Gọi ngay cho Tôn Thép Sáng Chinh để được tư vấn chọn thép ống đúc phi 34 phù hợp và nhận ưu đãi đặc biệt!
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH – PHÂN PHỐI SẮT THÉP XÂY DỰNG SỐ 1 MIỀN NAM
- Địa chỉ: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
- Điện thoại: 0975 555 055 – 0909 936 937
- Email: thepsangchinh@gmail.com