Thép ống đúc phi 406 là loại ống thép có đường kính ngoài 406mm, được sản xuất theo phương pháp đúc liền khối không mối hàn, giúp tăng độ kín và khả năng chịu áp lực cao. Sản phẩm thường đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, API, JIS, với độ dày đa dạng từ SCH10 đến SCH160, chiều dài tiêu chuẩn 6m hoặc theo yêu cầu. Nhờ tính chất cơ lý vượt trội, thép ống đúc phi 406 được ứng dụng rộng rãi trong ngành dầu khí, nhiệt điện, cấp thoát nước, kết cấu công nghiệp nặng và xây dựng hạ tầng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao, khả năng chịu nhiệt và va đập tốt.
Thông số kỹ thuật thép ống đúc phi 406
Thép ống đúc phi 406 là loại ống thép không có đường hàn, được sản xuất bằng phương pháp đúc liền khối từ phôi thép tròn nguyên chất, sau đó được kéo hoặc cán nóng để tạo hình ống. Đường kính ngoài của ống là 406.4mm (tương đương 16 inch, DN400), thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp nặng như: dẫn dầu, dẫn khí, nồi hơi, kết cấu chịu lực…
Các thông số kỹ thuật cơ bản của ống thép đúc phi 406 gồm:
- Đường kính ngoài (OD): 406.4 mm.
- Độ dày thành ống (tùy chọn): 3.96 mm – 40 mm.
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6 m – 12 m (hoặc cắt theo yêu cầu).
- Tiêu chuẩn sản xuất phổ biến: ASTM A106, A53, API 5L, JIS, DIN, TCVN.
- Mác thép thường dùng: A106 Gr.B, A53 Gr.B, API 5L B/X42-X70.
- Xuất xứ phổ biến: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Nga, châu Âu.

Bảng quy cách và khối lượng ống thép đúc 406
Để lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật, khách hàng cần nắm rõ thông số kích thước và trọng lượng tiêu chuẩn của ống thép đúc. Dưới đây là bảng quy cách và khối lượng chi tiết theo từng độ dày thành ống, giúp bạn dễ dàng tính toán khối lượng, tải trọng cũng như lập dự toán cho công trình một cách chính xác và hiệu quả.
Tên sản phẩm | Đường kính O.D | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
Thép ống đúc | (mm) | (mm) | (SCH) | (Kg/m) |
DN400 | 406,4 | 4,2 | ACH5 | 41,64 |
DN400 | 406,4 | 4,78 | SCH10S | 47,32 |
DN400 | 406,4 | 6,35 | SCH10 | 62.62 |
DN400 | 406,4 | 7.93 | SCH20 | 77.89 |
DN400 | 406,4 | 9,53 | SCH30 | 93,23 |
DN400 | 406,4 | 12,7 | SCH40 | 123,24 |
DN400 | 406,4 | 16.67 | SCH60 | 160,14 |
DN400 | 406,4 | 12,7 | SCH80S | 123,24 |
DN400 | 406,4 | 21,4 | SCH80 | 203,08 |
DN400 | 406,4 | 26,2 | SCH100 | 245,53 |
DN400 | 406,4 | 30,9 | SCH120 | 286 |
DN400 | 406,4 | 36,5 | SCH140 | 332,79 |
DN400 | 406,4 | 40,5 | SCH160 | 365,27 |
Dung sai đường kính ngoài:
- Dưới 50mm : ± 0.5mm
- Trên 50mm : ± 1%
Dung sai độ dày :
- Dưới 3mm : ± 0.3mm
- Từ 3mm đến dưới 12mm : ± 10%
Thành phần hóa học và tiêu chuẩn cơ lý ống thép đúc phi 406
Thành phần hóa học
Dưới đây là bảng thành phần hóa học của ống thép đúc phi 406 theo tiêu chuẩn mác thép ASTM A106 Gr.B:
Nguyên tố hóa học | Ký hiệu | Tỷ lệ (%) | Vai trò chính |
Carbon | C | ≤ 0.30 | Tăng độ cứng và độ bền. Nhưng giảm độ dẻo nếu vượt mức. |
Mangan | Mn | 0.29 – 1.06 | Cải thiện độ bền kéo, khả năng chịu mài mòn và va đập. |
Phốt pho | P | ≤ 0.035 | Tăng độ bền nhưng gây giòn nếu hàm lượng cao. Cần kiểm soát ở mức thấp. |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.035 | Làm giòn thép, nên phải kiểm soát ở mức thấp. |
Silicon | Si | ≤ 0.10 | Tăng độ bền, ổn định cấu trúc thép. |
Đồng (tùy chọn) | Cu | ≤ 0.40 | Tăng khả năng chống ăn mòn. |
Crom (tùy chọn) | Cr | ≤ 0.40 | Tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn, dùng trong thép hợp kim. |
Niken (tùy chọn) | Ni | ≤ 0.40 | Giúp tăng độ dẻo và khả năng chịu lạnh. |
Trong đó:
- Carbon (C): Là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến độ cứng và độ bền của thép. Hàm lượng cao giúp thép cứng hơn nhưng dễ giòn.
- Mangan (Mn): Tăng độ dẻo và độ bền kéo, hỗ trợ khử oxy trong quá trình luyện thép.
- Phốt pho (P) & Lưu huỳnh (S): Nếu dư thừa sẽ gây giòn và ảnh hưởng đến khả năng hàn, nên được kiểm soát nghiêm ngặt.
- Silicon (Si): Góp phần tăng độ bền và khả năng chịu nhiệt, thường có trong thép kết cấu và thép chịu lực.
- Các nguyên tố hợp kim khác (Cr, Ni, Cu…): Tùy thuộc vào yêu cầu về chống ăn mòn, chịu nhiệt hay môi trường đặc biệt (như hóa chất, nước biển…).
Tiêu chuẩn cơ lý
Dưới đây là bảng tổng hợp các tiêu chuẩn cơ lý (cơ tính) của ống thép đúc phi 406, thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn phổ biến như ASTM A106 Gr.B, API 5L và một số tiêu chuẩn tương đương khác:
Tiêu chuẩn | Giới hạn chảy (Yield Strength) | Độ bền kéo (Tensile Strength) | Độ giãn dài (%) | Ứng dụng điển hình |
ASTM A106 Gr.B | ≥ 240 MPa | ≥ 415 MPa | ≥ 20% | Dẫn dầu, khí, nồi hơi, chịu áp lực cao |
API 5L Grade B | ≥ 245 MPa | ≥ 415 MPa | ≥ 22% | Đường ống dẫn dầu khí, khí đốt |
API 5L X42 | ≥ 290 MPa | ≥ 415 MPa | ≥ 24% | Dầu khí, hóa chất áp suất vừa |
API 5L X52 | ≥ 360 MPa | ≥ 460 MPa | ≥ 22% | Kết cấu chịu lực, đường ống cao áp |
JIS G3454 (STPG) | ≥ 235 MPa | ≥ 410 MPa | ≥ 20% | Dẫn nước, hơi, công nghiệp nhẹ |
DIN 1629 St52 | ≥ 355 MPa | ≥ 490 MPa | ≥ 21% | Cơ khí, chế tạo, xây dựng |
Trong đó:
- Giới hạn chảy (Yield Strength): Là mức ứng suất mà tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng dẻo.
- Độ bền kéo (Tensile Strength): Là ứng suất lớn nhất mà thép có thể chịu được trước khi đứt gãy.
- Độ giãn dài (%): Khả năng biến dạng dẻo trước khi gãy. Chỉ số này càng cao thì vật liệu càng dẻo và dễ gia công.
Ưu điểm nổi bật của thép ống đúc phi 406
– Không có mối hàn, kết cấu liền khối: Thép ống đúc 406 được sản xuất bằng phương pháp đúc liền khối từ phôi thép nguyên chất, giúp loại bỏ hoàn toàn các mối hàn – điểm yếu dễ rò rỉ hoặc nứt gãy khi chịu áp lực cao. Điều này làm tăng độ an toàn cho hệ thống dẫn khí, dầu, hơi nóng…
– Chịu áp lực và nhiệt độ cao vượt trội: Với độ dày lớn và kết cấu đồng nhất, ống đúc phi 406 có thể hoạt động ổn định trong môi trường áp suất cao (ống dẫn công nghiệp, nồi hơi). Đồng thời chịu được nhiệt độ khắc nghiệt, thích hợp cho nhà máy điện, lọc hóa dầu.
– Độ bền cơ học cao, tuổi thọ lâu dài: Sản phẩm có độ bền kéo và giới hạn chảy cao, ít bị cong vênh, rạn nứt khi làm việc lâu dài. Tuổi thọ có thể lên đến hàng chục năm nếu được lắp đặt và bảo trì đúng cách.
– Dễ dàng gia công và lắp đặt: Thép ống đúc 406 có thể được cắt, hàn, uốn, nối dễ dàng mà không làm giảm tính chất cơ lý, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong thi công.
– Khả năng chống ăn mòn tốt (khi xử lý bề mặt phù hợp): Khi được mạ kẽm, sơn epoxy hoặc xử lý bề mặt theo yêu cầu, ống đúc phi 406 có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường ẩm, hóa chất hoặc ngoài trời.
– Đa dạng tiêu chuẩn và quy cách: Sản phẩm được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A106, API 5L, JIS, DIN. Độ dày đa dạng từ SCH10 đến SCH160, đáp ứng nhiều mục đích sử dụng từ dân dụng đến công nghiệp nặng.

Ứng dụng phổ biến của ống thép đúc 406
– Ngành dầu khí và hóa chất: Dẫn dầu thô, khí đốt, xăng, hóa chất lỏng hoặc khí áp suất cao. Dùng trong hệ thống truyền tải đường dài, môi trường có nhiệt độ và áp suất cao, yêu cầu độ kín khít tuyệt đối.
– Hệ thống nồi hơi, nhà máy nhiệt điện: Làm ống dẫn hơi, nước nóng hoặc khí đốt công nghiệp. Chịu được áp suất cao, nhiệt độ lên tới hàng trăm độ C.
– Xây dựng và kết cấu thép: Dùng làm trụ cột, cọc móng, khung kết cấu chịu lực lớn. Ứng dụng trong công trình nhà cao tầng, cầu đường, giàn khoan, bến cảng…
– Ngành cơ khí chế tạo: Sản xuất các chi tiết máy, trục rỗng, ống xilanh thủy lực, khung đỡ chịu lực. Gia công dễ dàng, độ bền cao, thích hợp cho ngành chế tạo máy móc công nghiệp nặng.
– Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC): Làm đường ống dẫn nước chữa cháy chính, yêu cầu độ kín, chịu áp lực tốt. Thường kết hợp với ống mạ kẽm, sơn đỏ chống cháy.
– Cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật: Làm đường ống cấp nước, ống xả công nghiệp, thoát nước lớn cho đô thị và nhà máy. Chịu ăn mòn tốt khi được xử lý bề mặt phù hợp (mạ kẽm, epoxy…).
– Ngành đóng tàu, giàn khoan biển: Ống kết cấu, ống kỹ thuật cho tàu thủy, ống thoát khí, ống dẫn nhiên liệu trong môi trường biển – nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn và va đập cao.

Báo giá Thép ống đúc phi 406 cập nhật mới nhất hôm nay
Dưới đây là bảng báo giá ống thép đúc phi 406 cập nhật mới nhất từ nhà cung cấp uy tín Tôn Thép Sáng Chinh. Lưu ý, giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm và nhà cung cấp, bạn nên liên hệ trực tiếp đến nhân viên của Tôn Thép Sáng Chinh để có thông tin chính xác nhất.
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Thành tiền (VNĐ/Cây) |
Ống thép D406 | 6.35 | 375.72 | 17,125 | 6,434,205 |
7.93 | 467.34 | 17,125 | 8,003,198 | |
9.53 | 559.38 | 17,125 | 9,579,383 | |
12.7 | 739.44 | 17,125 | 12,662,910 |
Lưu ý: Bảng giá ở trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá ống thép đúc phi 406 thường biến động theo thời điểm, nguồn nguyên liệu, và chính sách của nhà cung cấp. Bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để nhận báo giá chính xác, cập nhật mới nhất.
Cách mua ống thép đúc 406 đúng giá, tiết kiệm chi phí
Việc mua ống thép đúc phi 406 đúng giá không chỉ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng. Trong mục này, chúng tôi sẽ chia sẻ những bí quyết và lưu ý quan trọng giúp bạn lựa chọn được nhà cung cấp uy tín, thương lượng giá tốt và tối ưu hóa chi phí trong quá trình mua hàng.
– Tìm hiểu kỹ về sản phẩm và nhu cầu sử dụng: Xác định rõ kích thước (đường kính, độ dày), tiêu chuẩn kỹ thuật (ASTM, API…) và mục đích sử dụng (dẫn dầu khí, kết cấu, nồi hơi…) để chọn loại ống phù hợp. Chọn đúng sản phẩm giúp tránh mua thừa hoặc thiếu, giảm thiểu chi phí phát sinh không cần thiết.
– So sánh báo giá từ nhiều nhà cung cấp uy tín: Lấy báo giá ít nhất 3-4 nhà cung cấp khác nhau để có cái nhìn tổng quát về mức giá thị trường. Chú ý so sánh chi tiết từng yếu tố như giá/kg, giá/cây 6m, phí vận chuyển, bảo hành, chiết khấu theo số lượng.
– Ưu tiên nhà cung cấp có chứng nhận chất lượng CO/CQ rõ ràng: Sản phẩm có giấy tờ chứng minh nguồn gốc, tiêu chuẩn kỹ thuật giúp bạn yên tâm về chất lượng, tránh rủi ro phải thay thế, sửa chữa tốn kém sau này.
– Đàm phán và tận dụng chiết khấu số lượng lớn: Nếu có nhu cầu mua số lượng lớn, hãy thương lượng để nhận được mức giá ưu đãi hoặc hỗ trợ vận chuyển miễn phí. Đặt cọc hoặc thanh toán nhanh cũng có thể giúp bạn nhận được ưu đãi thêm từ nhà cung cấp.
– Kiểm tra kỹ lô hàng trước khi nhận: Yêu cầu nhà cung cấp cho kiểm tra kích thước, trọng lượng và các thông số kỹ thuật đúng với đơn đặt hàng. Tránh nhận hàng không đạt chuẩn hoặc không đúng mẫu gây thiệt hại về chi phí và tiến độ công trình.
– Lên kế hoạch vận chuyển hợp lý: Lựa chọn phương án vận chuyển tiết kiệm, tận dụng các chuyến hàng liên kết hoặc đơn vị vận tải uy tín để giảm chi phí phát sinh. Hạn chế các khoản chi phí phát sinh do chậm trễ, hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
– Bảo quản và sử dụng đúng cách để kéo dài tuổi thọ: Lưu trữ ống thép ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với môi trường ẩm ướt để giảm ăn mòn. Thi công, lắp đặt đúng kỹ thuật giúp giảm thiểu hư hỏng, bảo trì dễ dàng, tránh chi phí sửa chữa về lâu dài.

Thép ống đúc phi 406 chính hãng tại Tôn Thép Sáng Chinh – Uy tín và giá tốt
Tôn Thép Sáng Chinh tự hào là đơn vị cung cấp thép ống đúc phi 406 chính hãng, uy tín hàng đầu trên thị trường. Với cam kết chất lượng sản phẩm đạt chuẩn, dịch vụ chuyên nghiệp và giá cả cạnh tranh, chúng tôi luôn là lựa chọn tin cậy của nhiều khách hàng và doanh nghiệp trong và ngoài ngành xây dựng.
Dưới đây là những lý do nổi bật khiến Tôn Thép Sáng Chinh trở thành điểm đến lý tưởng khi bạn cần mua thép ống đúc phi 406:
- Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm thép ống đúc phi 406 được nhập khẩu hoặc sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, có chứng nhận CO/CQ rõ ràng.
- Giá cả cạnh tranh: Chính sách giá tốt, ưu đãi hấp dẫn và chiết khấu dành cho khách hàng mua số lượng lớn.
- Đa dạng chủng loại và kích thước: Cung cấp đầy đủ các quy cách và độ dày đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật của khách hàng.
- Dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp: Tư vấn tận tình, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng đúng hẹn, đảm bảo tiến độ công trình.
- Hệ thống kho bãi lớn: Luôn sẵn hàng với số lượng lớn, đáp ứng kịp thời mọi đơn đặt hàng dù là dự án quy mô lớn.
- Chính sách bảo hành và hậu mãi: Đảm bảo quyền lợi khách hàng với chế độ bảo hành rõ ràng và hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng.
Nếu bạn đang tìm kiếm nhà cung cấp thép ống đúc phi 406 uy tín, chất lượng và giá cả cạnh tranh, hãy đến ngay với Tôn Thép Sáng Chinh.
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH – PHÂN PHỐI SẮT THÉP XÂY DỰNG SỐ 1 MIỀN NAM
- Địa chỉ: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
- Điện thoại: 097 5555 055/0907 137 555/0937 200 900/0949 286 777/0907 137 555
- Email: thepsangchinh@gmail.com