Thép ống đúc phi 508 là loại ống thép tròn có đường kính ngoài (phi) là 508mm, tương đương 20 inch. Loại thép này được sản xuất bằng phương pháp đúc liền khối (seamless), không có đường hàn dọc,
Khác với ống thép hàn, ống đúc được tạo ra từ phôi thép đặc nung nóng, sau đó đùn xuyên tâm để tạo ra hình ống liền mạch, cho khả năng chịu áp lực, nhiệt độ và lực tác động cao hơn.
Thông số kỹ thuật cơ bản của ống thép đúc phi 508
- Đường kính ngoài: D = 508 mm (DN500), 20″ inch
- Độ dày thành ống : 4.78mm, 5.54mm, 6.35mm, 7.53mm, 8.2mm, 9.53mm, 11.15mm, 12.7mm, 20.27mm, 26.19mm, 32.54mm, 34.93mm, 35.01mm, 36.53mm, 38.1mm, 39.6mm, 40.05mm, 44.45mm, 50.01mm…
- Chiều dài ống : 6m / 12m / hoặc cắt theo yêu cầu
- Chất liệu : Thép carbon
- Đầu ống: vát thẳng hoặc vát mép..
- Mác thép: SS400, A333, A106, S76…
- Tiêu chuẩn thép: ASTM A105 A53, APL 5L, JIS, TCVN…
- Thương hiệu: Vinapipe, VGpipe, Hoa Phat, Sao Viet, 190, Hoa Sen, Nguyen Minh, VISA, Viet Duc, Maruchi SUNSCO… và các sản phẩm nhập khẩu từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nga, Nhật Bản, Thái Lan…

Cập nhật bảng giá Thép Ống Đúc Phi 508 mới nhất
Giá thép ống đúc phi 508 thường xuyên biến động do ảnh hưởng từ thị trường nguyên liệu đầu vào, chi phí vận chuyển và tỷ giá. Nhằm giúp quý khách hàng nắm bắt kịp thời và lựa chọn giải pháp vật tư phù hợp, Tôn Thép Sáng Chinh xin cập nhật bảng giá thép ống đúc phi 508 mới nhất hôm nay.
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Thành tiền (VNĐ/Cây) |
Ống thép đúc phi D508 | 6.35 | 471.12 | 17,125 | 8,067,930 |
9.53 | 702.54 | 17,125 | 12,030,998 | |
12.7 | 930.3 | 17,125 | 15,931,388 |
Lưu ý:
- Giá có thể thay đổi theo thời điểm. quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất tại thời điểm đặt hàng.
- Giá chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển (nếu có)
Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của Ống thép đúc phi 508
Thành phần hóa học
Dưới đây là bảng tổng hợp thành phần hóa học phổ biến của ống thép đúc phi 508, dựa trên các tiêu chuẩn thường dùng như ASTM A106 Gr.B, ASTM A53, API 5L. Các thành phần cụ thể có thể thay đổi tùy theo cấp độ thép và nhà sản xuất, nhưng bảng dưới đây thể hiện các giá trị trung bình/tham khảo:
Nguyên tố hóa học | Ký hiệu | Hàm lượng (%) | Vai trò trong thép |
Carbon | C | ≤ 0.30 | Tăng độ cứng, độ bền, nhưng giảm độ dẻo. |
Mangan | Mn | 0.29 – 1.06 | Tăng độ bền, chống nứt nẻ và oxy hóa. |
Phốt pho | P | ≤ 0.035 | Tăng độ bền nhưng dễ gây giòn nếu quá mức. |
Lưu huỳnh | S | ≤ 0.035 | Gây giòn, làm giảm tính hàn – cần giới hạn. |
Silic | Si | ≤ 0.10 | Tăng độ bền, cải thiện tính dẻo, khử oxy. |
Đồng (nếu có) | Cu | ≤ 0.40 | Chống ăn mòn nhẹ, có thể ảnh hưởng độ giòn. |
Niken (nếu có) | Ni | ≤ 0.40 | Tăng độ bền, chống ăn mòn, tăng độ dai. |
Molypden (nếu có) | Mo | ≤ 0.15 | Tăng cứng và khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn. |
Crôm (nếu có) | Cr | ≤ 0.40 | Tăng độ cứng, chống mài mòn và oxy hóa. |
Vanadi (nếu có) | V | ≤ 0.08 | Cải thiện độ bền và ổn định cấu trúc tinh thể. |
Lưu ý:
- Các thành phần như C, Mn, Si là nguyên tố cơ bản trong thép carbon.
- P và S cần được kiểm soát nghiêm ngặt vì chúng dễ gây giòn nứt khi gia công hoặc làm việc ở nhiệt độ thấp.
- Các nguyên tố hợp kim như Ni, Cr, Mo, V thường chỉ xuất hiện trong thép hợp kim đặc biệt. Được thêm vào khi yêu cầu thép có tính năng cao hơn như chống ăn mòn, chịu nhiệt, chịu lực.
Tính chất cơ lý
Đặc tính cơ lý | Giá trị tiêu chuẩn | Giải thích ý nghĩa |
Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 240 MPa | Mức ứng suất tối đa mà thép chịu được trước khi biến dạng vĩnh viễn. |
Cường độ kéo (Tensile Strength) | ≥ 415 MPa | Độ bền tối đa của vật liệu trước khi bị đứt gãy. |
Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 20% (trên chiều dài 50mm) | Khả năng giãn dài trước khi gãy, phản ánh tính dẻo của thép. |
Độ cứng (Hardness) | ≤ 79 HRB (Rockwell) hoặc tương đương | Mức độ kháng mài mòn và biến dạng bề mặt của vật liệu. |
Khả năng chịu áp lực | Tùy vào độ dày thành ống | Ống dày hơn → chịu áp cao hơn, thường được tính bằng công thức kỹ thuật. |
Trong đó:
- Giới hạn chảy (Yield Strength): Là ngưỡng giới hạn khi thép bắt đầu biến dạng dẻo. Vượt qua ngưỡng này, thép không trở lại trạng thái ban đầu.
- Cường độ kéo (Tensile Strength): Mức tải lớn nhất mà ống có thể chịu được trước khi đứt gãy. Giá trị càng cao, thép càng bền chắc.
- Độ giãn dài (Elongation): Cho biết độ mềm dẻo của thép – giúp chống nứt gãy khi chịu uốn hoặc va đập.
- Độ cứng (Hardness): Khả năng chống trầy xước hoặc mài mòn bề mặt – quan trọng trong môi trường có lực cắt hoặc va đập.
- Chịu nhiệt và áp lực: Phụ thuộc vào độ dày thành ống, tiêu chuẩn thiết kế và yêu cầu công trình cụ thể.
Bảng tra quy cách – trọng lượng Ống thép đúc phi 508
Việc nắm rõ quy cách và trọng lượng ống thép đúc phi 508 là rất cần thiết trong quá trình thiết kế, thi công và đặt mua vật tư phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của công trình. Dưới đây, Tôn Thép Sáng Chinh xin cung cấp bảng tra chi tiết trọng lượng ống đúc Ø508 theo từng độ dày tiêu chuẩn, giúp quý khách hàng dễ dàng tính toán khối lượng, chi phí và khả năng chịu lực của sản phẩm.
Tên hàng hóa | Đường kính OD | Độ dày | Tiêu chuẩn Độ dày | Trọng Lượng |
Thép ống đúc | (mm) | (mm) | ( SCH) | (Kg/m) |
DN500 | 508 | 4,78 | SCH 5s | 59,29 |
DN500 | 508 | 4,78 | SCH 5 | 59,29 |
DN500 | 508 | 5,54 | SCH 10s | 68,61 |
DN500 | 508 | 6,35 | SCH 10 | 78,52 |
DN500 | 508 | 9,53 | SCH 20 | 117,09 |
DN500 | 508 | 12,7 | SCH 30 | 155,05 |
DN500 | 508 | 9,53 | SCH 40s | 117,09 |
DN500 | 508 | 15,1 | SCH 40 | 183,46 |
DN500 | 508 | 20,6 | SCH 60 | 247,49 |
DN500 | 508 | 12,7 | SCH 80s | 155,05 |
DN500 | 508 | 26,2 | SCH 80 | 311,15 |
DN500 | 508 | 32,5 | SCH 100 | 380,92 |
DN500 | 508 | 38,1 | SCH 120 | 441,3 |
DN500 | 508 | 44,45 | SCH 140 | 507,89 |
DN500 | 508 | 50 | SCH 160 | 564,46 |
Dung sai đường kính ngoài:
- Dưới 50mm : ± 0.5mm
- Trên 50mm : ± 1%
Dung sai độ dày:
- Dưới 3mm : ± 0.3mm
- Từ 3mm đến dưới 12mm : ± 10%
Ưu điểm nổi bật của thép ống đúc phi 508
Thép ống đúc phi 508 là dòng sản phẩm chuyên dùng trong các công trình đòi hỏi độ chịu lực, áp suất và độ bền cao. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật giúp loại thép này được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp nặng:
– Không có mối hàn, độ bền vượt trội: Được sản xuất bằng công nghệ đúc liền khối, không hàn nối. Điều này giúp giảm tối đa nguy cơ nứt gãy hoặc rò rỉ tại mối hàn. Lý tưởng cho các công trình chịu áp lực cao, nhiệt độ lớn hoặc môi trường ăn mòn.
– Chịu áp suất và nhiệt độ cao: Thép ống đúc phi 508 có khả năng làm việc trong điều kiện áp suất cao và nhiệt độ lên đến 400–500°C. Phù hợp với các hệ thống đường ống hơi nước, khí gas, dầu, hóa chất công nghiệp.
– Kết cấu chắc chắn, độ ổn định cao: Với đường kính lớn và độ dày thành ống đa dạng (4,78mm – 50mm), thép ống đúc phi 508 mang lại khả năng chịu lực và chịu tải cực tốt. Vật liệu thường được sử dụng làm cọc nhồi, trụ chống, trụ cầu cảng, cột trụ công trình lớn.
– Đa dạng vật liệu, linh hoạt sử dụng: Có thể sản xuất từ thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ tùy theo yêu cầu kỹ thuật. Đáp ứng được nhiều ngành nghề: dầu khí, cơ khí, năng lượng, hàng hải, công nghiệp nặng.
– Tuổi thọ cao, tiết kiệm chi phí bảo trì: Nhờ khả năng chống mài mòn, chịu va đập và chống oxy hóa tốt, tuổi thọ của ống thép đúc phi 508 thường cao hơn nhiều so với các loại ống hàn thông thường. Từ đó, giúp tiết kiệm chi phí thay thế và bảo trì dài hạn.

Ứng dụng thực tế của ống thép đúc phi 508 trong xây dựng và công nghiệp
Với đường kính lớn (Ø508mm), kết cấu liền khối không mối hàn và khả năng chịu áp lực và nhiệt độ cao, ống thép đúc phi 508 là vật liệu chiến lược được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là những ứng dụng thực tế nổi bật:
– Ngành dầu khí, dẫn dầu, dẫn khí áp lực cao: Ứng dụng trong hệ thống đường ống dẫn dầu, khí tự nhiên, hóa chất từ mỏ đến nhà máy. Thép ống đúc phi 508 đáp ứng tiêu chuẩn API 5L, có khả năng làm việc trong môi trường ăn mòn, áp suất cao và nhiệt độ lớn.
– Công trình công nghiệp nặng và năng lượng: Thép ống đúc phi 508 được sử dụng làm đường ống hơi, ống dẫn nhiệt trong các nhà máy nhiệt điện, lọc hóa dầu, lò hơi công nghiệp. Dùng trong các kết cấu chịu lực lớn: kết cấu giàn khoan, trụ đỡ, ống thoát áp công nghiệp.
– Cọc nhồi, móng sâu trong xây dựng hạ tầng: Sản phẩm được sử dụng làm ống vách, ống cọc trong giải pháp móng sâu, cầu cảng, trụ điện gió ngoài khơi, công trình biển. Chịu được môi trường địa chất khắc nghiệt, lực tác động lớn và áp lực đất.
– Ngành cơ khí, chế tạo máy móc, kết cấu: Gia công thành trục ống, ống truyền động, trụ cột máy trong cơ khí chế tạo nặng. Dùng làm ống bọc thiết bị, ống bảo vệ cáp trong công trình hạ tầng kỹ thuật.
– Hệ thống thoát nước và xử lý môi trường: Áp dụng trong ống xả công nghiệp, thoát nước cỡ lớn, nhất là tại các khu công nghiệp, nhà máy xử lý nước thải. Có thể mạ kẽm hoặc sơn epoxy để tăng tuổi thọ ngoài trời hoặc trong môi trường ăn mòn.

Phân loại thép ống đúc phi 508
Ống thép đúc phi 508 không chỉ được phân biệt theo tiêu chuẩn kỹ thuật hay vật liệu, mà còn đa dạng về bề mặt hoàn thiện. Dưới đây là các loại bề mặt phổ biến nhất:
- Ống thép đúc phi 508 đen
Là loại ống thép đúc có bề mặt nguyên bản sau khi cán nóng, chưa qua xử lý mạ hoặc sơn. Bề mặt thép có lớp oxit đen tự nhiên, giúp giảm gỉ nhẹ tạm thời trong kho bãi.
Ống thép đúc phi 508 đen có giá thành rẻ, dễ gia công hàn cắt. Loại thép này thường dùng trong kết cấu công trình, ống chịu áp, ống chịu nhiệt, hoặc các hệ thống có lớp phủ ngoài.
- Ống thép đúc phi 508 mạ kẽm nhúng nóng
Sau khi sản xuất, ống thép đúc được nhúng vào bể kẽm nóng chảy để tạo lớp phủ bảo vệ bề mặt. Ống thép đúc phi 508 mạ kẽm nhúng nóng có khả năng chống rỉ sét cực tốt trong môi trường ngoài trời hoặc ẩm ướt.
Với ưu điểm nổi bật tuổi thọ cao, chịu ăn mòn vượt trội, thép ống đúc phi mạ kẽm nhúng nóng 508 được dùng phổ biến trong hệ thống cấp thoát nước, giàn giáo, ống dẫn ngoài trời, công trình ven biển.
- Ống thép đúc phi 508 mạ kẽm điện phân
Để tạo ra ống thép đúc phi 508 mạ kẽm điện phân, người ta sử dụng phương pháp điện phân để phủ một lớp kẽm mỏng, đều.
Đặc điểm của loại thép này là bề mặt sáng, đẹp hơn mạ nhúng nóng nhưng khả năng chống ăn mòn thấp hơn. Chủ yếu dùng trong môi trường trong nhà, yêu cầu thẩm mỹ, không chịu tải trọng lớn. Ưu điểm là dễ sơn phủ bổ sung, thẩm mỹ cao.
- Ống thép đúc phi 508 sơn dầu hoặc sơn chống gỉ
Bề mặt loại ống thép đúc phi 508 này được sơn lớp dầu đen hoặc sơn chống oxy hóa (thường màu đỏ, xám, đen). Vì vậy có khả năng ngăn ngừa oxy hóa trong quá trình lưu kho hoặc vận chuyển.
Ống thép đúc phi 508 sơn dầu hoặc sơn chống gỉ phù hợp với các ứng dụng ngắn hạn, kết cấu khô ráo hoặc có phủ ngoài bổ sung.
Lưu ý: Tùy vào mục đích sử dụng, điều kiện môi trường và yêu cầu kỹ thuật, việc chọn đúng loại bề mặt thép ống đúc phi 508 sẽ giúp tối ưu chi phí và kéo dài tuổi thọ công trình.
Những lưu ý quan trọng khi mua và sử dụng ống thép đúc phi 508
Ống thép đúc phi 508 là sản phẩm kỹ thuật cao, thường được sử dụng trong các công trình công nghiệp, dầu khí, nhiệt điện và kết cấu chịu lực lớn. Vì vậy, khi lựa chọn và sử dụng sản phẩm này, cần đặc biệt lưu ý các yếu tố sau:
– Xác định đúng tiêu chuẩn kỹ thuật theo yêu cầu công trình: Tùy thuộc vào mục đích sử dụng (chịu áp lực, dẫn dầu, dẫn khí, làm cọc khoan nhồi, v.v.), bạn cần lựa chọn đúng chuẩn kỹ thuật như: ASTM A106, A53 (cho hệ thống chịu nhiệt, áp lực); API 5L (cho ngành dầu khí); DIN/EN/JIS (cho các yêu cầu kỹ thuật quốc tế). Lựa chọn sai tiêu chuẩn sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến tuổi thọ và an toàn công trình.
– Kiểm tra nguồn gốc, chứng chỉ CO/CQ: Chỉ nên mua sản phẩm có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc, chứng chỉ chất lượng (CO/CQ) từ nhà sản xuất hoặc đại lý uy tín. Đối với dự án lớn hoặc dự án kỹ thuật cao, cần kèm theo Mill Test Certificate (MTC) thể hiện chi tiết thành phần hóa học và tính chất cơ lý.
– Đo kiểm quy cách, trọng lượng và độ dày thành ống: Cần kiểm tra kỹ: đường kính ngoài: Ø508mm; độ dày thành ống: theo yêu cầu thiết kế (thường từ 8mm – 50mm); chiều dài cây tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m. So sánh với bảng quy cách tiêu chuẩn để tránh mua phải hàng sai kích thước hoặc trọng lượng thấp hơn quy định.
– Chọn đúng bề mặt xử lý phù hợp môi trường sử dụng: Ống đen dùng trong nhà, kết cấu không tiếp xúc ẩm. Ống mạ kẽm nhúng nóng sử dụng ngoài trời, công trình ven biển, chống ăn mòn. Ống sơn chống gỉ bảo vệ tạm thời trong quá trình vận chuyển/lưu kho.
– Đơn vị cung cấp uy tín và hỗ trợ kỹ thuật đầy đủ: Nên lựa chọn đơn vị có năng lực cung ứng, giá cả minh bạch, hàng có sẵn. Đồng thời hỗ trợ tốt các thủ tục đi kèm như: cắt quy cách theo yêu cầu, vận chuyển tận nơi, cung cấp hóa đơn, biên bản giao hàng, chứng chỉ chất lượng…

Tại sao nên mua thép ống đúc phi 508 tại Tôn Thép Sáng Chinh?
Khi lựa chọn thép ống đúc phi 508 – một sản phẩm đòi hỏi chất lượng và độ an toàn cao, việc chọn đúng nhà cung cấp là yếu tố then chốt quyết định hiệu quả và tuổi thọ công trình. Tôn Thép Sáng Chinh tự hào là đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực phân phối thép công nghiệp tại TP.HCM và khu vực phía Nam, đặc biệt là dòng ống thép đúc phi lớn.
Lý do nên mua ống thép đúc phi 508 tại Tôn Thép Sáng Chinh:
– Sản phẩm đạt chuẩn, chất lượng quốc tế: Tôn Thép Sáng Chinh phân phối ống thép đúc phi 508 theo các tiêu chuẩn ASTM, API, DIN, đảm bảo đúng quy cách – đúng độ dày – đúng cấp bền. Cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO – CQ – MTC, đáp ứng cho các công trình trọng điểm, dự án EPC, cơ khí và dầu khí.
– Giá cả cạnh tranh, cập nhật liên tục: Là đối tác trực tiếp của các nhà máy trong và ngoài nước, Sáng Chinh cam kết: Giá tốt, ổn định, không qua trung gian. Bảng báo giá minh bạch, cập nhật hàng ngày. Chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn.
– Hàng luôn có sẵn, giao nhanh toàn quốc: Hệ thống kho hàng lớn tại TP.HCM, Bình Dương, Long An, sẵn sàng đáp ứng đơn hàng gấp, giao ngay trong ngày. Vận chuyển linh hoạt đến tận công trình, hỗ trợ bốc xếp, cẩu hạ an toàn.
– Hỗ trợ kỹ thuật, tư vấn tận tâm: Đội ngũ kỹ thuật của Sáng Chinh sẵn sàng hỗ trợ: Tư vấn chọn quy cách phù hợp. Hướng dẫn đọc bản vẽ, tiêu chuẩn kỹ thuật. Cung cấp bảng tra trọng lượng, bảng quy đổi vật liệu, theo yêu cầu khách hàng.
– Uy tín lâu năm, đối tác tin cậy của hàng nghìn nhà thầu: Tôn Thép Sáng Chinh đã có hơn 15 năm kinh nghiệm trong ngành thép xây dựng & công nghiệp. Là đối tác chiến lược của nhiều đơn vị lớn trong ngành xây dựng, dầu khí, năng lượng và cơ khí chế tạo.
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp thép ống đúc phi 508 chất lượng, giá tốt, hỗ trợ kỹ thuật tận tâm, thì Tôn Thép Sáng Chinh chính là lựa chọn đáng tin cậy hàng đầu. Liên hệ ngay với Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá thép ống đúc phi 508 mới nhất cùng chính sách chiết khấu hấp dẫn!
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH – PHÂN PHỐI SẮT THÉP XÂY DỰNG SỐ 1 MIỀN NAM
- Địa chỉ: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
- Điện thoại: 097 5555 055/0907 137 555/0937 200 900/0949 286 777/0907 137 555
- Email: thepsangchinh@gmail.com