Thép tấm gân là loại vật liệu được ưa chuộng trong xây dựng, cơ khí và công nghiệp nhờ khả năng chống trượt, độ bền cao và ứng dụng linh hoạt. Với bề mặt dập nổi hoa văn đặc trưng, thép tấm gân không chỉ tăng tính an toàn trong vận hành mà còn giúp tăng cứng bề mặt sàn và kết cấu. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết về khái niệm, phân loại, cấu tạo của thép tấm gân, đồng thời cập nhật báo giá mới nhất năm 2025 giúp bạn dễ dàng lựa chọn và dự toán chi phí hiệu quả cho công trình của mình.
Bảng báo giá thép tấm gân mới nhất
Giá thép tấm gân có thể thay đổi tùy theo độ dày, quy cách, mẫu gân cũng như biến động thị trường nguyên vật liệu trong và ngoài nước. Bảng báo giá cũng có thể thay đổi theo thời điểm, số lượng đặt hàng và khu vực giao hàng.
Đặc biệt cần lưu ý, sản phẩm thép tấm thường là sản phẩm nhập khẩu nên giá có nhiều biến động. Để được cập nhật giá tốt nhất vào thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ với Tôn Thép Sáng Chinh để được hỗ trợ báo giá nhanh chóng và chính xác nhất.
Tấm gân/ chống trượt – 1.5x6m | vnđ/tấm | Xuất xứ | |||
1 | 3x1500x6000mm | 238,95 | 4.014.360 |
China / Nhật Bản
|
|
2 | 4x1500x6000mm | 309,6 | 5.201.280 | ||
3 | 5x1500x6000mm | 380,25 | 6.388.200 | ||
4 | 6x1500x6000mm | 450,9 | 7.575.120 | ||
5 | 8x1500x6000mm | 592,2 | 9.948.960 | ||
6 | 10x1500x6000mm | 733,5 | 12.322.800 | ||
7 | 12x1500x6000mm | 874,8 | 14.696.640 | ||
8 | 14x1500x6000mm | 1016,1 | 17.070.480 | ||
9 | 16x1500x6000mm | 1157,4 | 19.444.320 | ||
10 | 18x1500x6000mm | 1298,7 | 21.818.160 |
Đặc điểm và cấu tạo thép tấm gân
Không chỉ đơn thuần là một loại thép tấm thông thường, thép tấm gân được thiết kế với cấu tạo đặc biệt nhằm tăng độ bám và độ cứng cho bề mặt sử dụng. Nhờ những đường gân dập nổi đều và chắc chắn, loại thép này sở hữu nhiều đặc điểm vượt trội, đáp ứng tốt yêu cầu về an toàn, độ bền và khả năng chịu tải trong nhiều lĩnh vực. Dưới đây là các đặc điểm nổi bật và cấu tạo cơ bản của thép tấm gân.
Thép tấm gân là gì? Cấu tạo bề mặt chống trượt
Thép tấm gân (tiếng Anh: Checkered Steel Plate hoặc Tread Plate) là loại thép tấm cán nóng, trên bề mặt được dập nổi các đường gân (hoa văn hình thoi, hạt đậu, vảy cá…) nhằm tăng độ ma sát và khả năng chống trượt.
Thép tấm gân thường có một mặt nhẵn và một mặt gân, được sử dụng phổ biến trong các hạng mục yêu cầu an toàn bề mặt, chịu lực và độ bền cao, như sàn thao tác, cầu thang, sàn xe tải, sàn công nghiệp…
Bề mặt thép tấm gân được thiết kế đặc biệt nhằm tăng khả năng chống trơn trượt trong quá trình sử dụng. Cấu tạo cụ thể như sau:
- Gân dập nổi một mặt: một mặt của tấm thép được dập nổi các hoa văn hình học như: hình thoi (gân quả trám) – phổ biến nhất, hình hạt đậu, vảy cá, kim cương… Các đường gân nhô lên đều, có chiều cao từ 0.5 – 1.5 mm, giúp tăng ma sát khi tiếp xúc với giày dép, bánh xe hoặc thiết bị. Mặt còn lại nhẵn, để dễ lắp đặt lên kết cấu nền, khung đỡ hoặc bề mặt sàn.
- Chất liệu gân cùng với thân thép: gân được cán nổi trực tiếp từ chính vật liệu thép nền, không phải dán thêm hay hàn nối, nên độ chắc chắn và khả năng chịu lực rất cao. Cấu trúc liền khối giữa gân và thân thép giúp hạn chế bong tróc, nứt gãy hoặc mài mòn sớm.
- Chức năng của bề mặt gân: tăng độ bám, giúp chống trơn trượt hiệu quả trong môi trường ẩm ướt, có dầu, mỡ hoặc bụi bẩn. Tăng độ cứng bề mặt, phân tán lực tốt hơn, hạn chế biến dạng khi có tải trọng lớn đè lên. Tăng tính nhận diện trong môi trường công nghiệp, giúp cảnh báo khu vực dễ trượt.

Các loại mẫu gân phổ biến
Bề mặt thép tấm gân được thiết kế với nhiều kiểu hoa văn gân dập nổi nhằm phục vụ các mục đích sử dụng khác nhau như chống trượt, tăng độ cứng và tạo điểm nhấn thẩm mỹ. Dưới đây là các mẫu gân thông dụng nhất hiện nay:
– Gân chữ U: gân nổi dạng hình chữ U chạy song song hoặc đan xen nhau. Giúp tăng ma sát tốt, phù hợp cho sàn thao tác công nghiệp, bậc cầu thang, xe tải. Ưu điểm là dễ lau chùi, không tích bụi.
– Gân chữ T: hoa văn gân dạng chữ T dập nổi, thường tạo thành các hàng ngang đều nhau. Loại gân này phổ biến trong nhà máy, nhà xưởng cơ khí, nơi cần bề mặt chịu lực ổn định.
– Gân chữ V: gân dạng hình chữ V nhỏ, sắc nét, bố trí theo đường chéo hoặc song song. Loại gân này có tính chống trượt mạnh, thích hợp cho ram dốc, sàn ngoài trời, khu vực thường xuyên tiếp xúc nước.
– Gân lăng trụ: hình dáng giống các thanh lăng trụ nhỏ dập nổi liên tục trên bề mặt. Ưu điểm cứng chắc, chịu lực cực tốt nên phù hợp cho sàn container, xe nâng, sàn cầu cảng.
– Gân hoa văn chấm đều: gồm các nốt chấm tròn hoặc elip nhỏ, bố trí đều trên bề mặt như dạng vảy hoặc tổ ong. Gân hoa văn chấm đều vừa có tính thẩm mỹ, vừa chống trượt tốt trong môi trường nhẹ như hành lang, lối đi, bậc thang trong nhà.

Chất liệu và thành phần hóa học thép tấm gân
Thép tấm gân được sản xuất chủ yếu từ hai loại chất liệu chính (carbon thấp và thép hợp kim), tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và môi trường làm việc:
– Thép carbon thấp: đây là chất liệu phổ biến nhất trong sản xuất thép tấm gân. Mác thép thường dùng: SS400, Q235, A36. Hàm lượng carbon thấp (≤ 0.25%) giúp thép dễ uốn, cắt, hàn và gia công. Ứng dụng phổ biến trong sàn nhà xưởng, bậc thang, sàn xe tải, công trình dân dụng và công nghiệp thông thường.
– Thép hợp kim: Có thêm các nguyên tố như Mn, Cr, Mo, Ni giúp tăng độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn, chịu nhiệt, chịu ăn mòn. Mác thép thường gặp: Q345, S355, ASTM A572…Thích hợp dùng trong môi trường khắc nghiệt, như cầu cảng, công trình ngoài trời, nhà máy hóa chất, khai thác khoáng sản.
Phân loại thép tấm gân phổ biến trên thị trường
Thép tấm gân được chia thành nhiều loại dựa trên lớp mạ bề mặt và mục đích sử dụng. Dưới đây là ba loại phổ biến nhất trên thị trường:
Thép tấm gân đen (chưa mạ)
Là thép tấm gân chưa được xử lý mạ bề mặt, chỉ có lớp oxit tự nhiên sau quá trình cán nóng. Bề mặt thép có màu xám đen hoặc nâu sẫm.
- Ưu điểm: giá thành rẻ. Dễ gia công, cắt, hàn, uốn. Phù hợp với môi trường khô ráo hoặc thi công nhanh.
- Nhược điểm: dễ bị gỉ sét nếu để ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt. Tuổi thọ ngắn hơn so với các loại đã mạ kẽm.
- Ứng dụng: sàn nhà xưởng, bậc cầu thang trong nhà. Kết cấu tạm, giàn giáo, sàn thao tác không yêu cầu cao về độ bền lâu dài.
Thép tấm gân mạ kẽm điện phân (mạ lạnh)
Là thép tấm gân được mạ kẽm bằng phương pháp điện phân (mạ lạnh), tạo một lớp kẽm mỏng trên bề mặt nhằm chống gỉ nhẹ và tăng thẩm mỹ.
- Ưu điểm: bề mặt sáng, đẹp, đều màu. Khả năng chống gỉ tốt hơn thép đen, phù hợp môi trường trong nhà, ít ăn mòn. Giá hợp lý hơn so với mạ nhúng nóng.
- Nhược điểm: Lớp mạ mỏng (~5–15 µm), dễ bị bong tróc trong môi trường ngoài trời hoặc có độ ẩm cao. Không thích hợp cho môi trường hóa chất, biển, mưa nắng thường xuyên.
- Ứng dụng: sàn kỹ thuật trong nhà máy, lối đi nội thất. Cấu kiện trang trí, thẩm mỹ, hoặc nơi cần độ sáng bề mặt.
Thép tấm gân mạ kẽm nhúng nóng
Là thép tấm gân được mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng trong bể kẽm nóng chảy (~450°C), tạo lớp phủ kẽm bám chắc, dày và đồng đều.
- Ưu điểm: chống ăn mòn vượt trội, chịu được môi trường khắc nghiệt: nước biển, hóa chất, ngoài trời. Tuổi thọ cao (15–30 năm) tùy điều kiện sử dụng. Lớp mạ dày và bám dính tốt.
- Nhược điểm: Giá cao hơn so với thép tấm gân đen và thép tấm gân mạ kẽm điện phân. Màu sắc bề mặt không sáng bóng như mạ điện phân (có màu ánh xám đục đặc trưng).
- Ứng dụng: sàn cầu cảng, sàn xe container, bến tàu, giàn năng lượng mặt trời. Nhà máy hóa chất, khu công nghiệp ngoài trời. Những nơi yêu cầu chống gỉ tuyệt đối và độ bền lâu dài.
Bảng so sánh nhanh 3 loại thép tấm gân | |||||
Loại thép tấm gân | Khả năng chống gỉ | Độ bền | Thẩm mỹ | Giá thành | Môi trường phù hợp |
Gân đen (chưa mạ) | Thấp | Trung | Thấp | Rẻ nhất | Trong nhà, nơi khô ráo |
Mạ kẽm điện phân (mạ lạnh) | Trung bình | Trung | Cao | Trung bình | Nội thất, nơi ít ăn mòn |
Mạ kẽm nhúng nóng | Cao | Cao | Trung | Cao nhất | Ngoài trời, hóa chất, biển, công nghiệp nặng |

Việc lựa chọn giữa thép tấm gân đen, mạ kẽm điện phân và mạ kẽm nhúng nóng phụ thuộc vào 3 yếu tố chính: môi trường sử dụng, ngân sách đầu tư, yêu cầu về độ bền và tuổi thọ. Dưới đây là phần gợi ý lựa chọn thép tấm gân phù hợp với từng nhu cầu sử dụng, hy vọng sẽ hữu ích cho bạn:
- Chọn thép tấm gân đen: nếu bạn cần tiết kiệm chi phí, công trình sử dụng trong thời gian ngắn hoặc môi trường khô ráo.
- Chọn thép tấm gân mạ kẽm điện phân: nếu bạn cần sản phẩm có độ bền trung bình, bề mặt sáng đẹp, dùng trong nhà hoặc nơi ít tiếp xúc môi trường ăn mòn.
- Chọn thép tấm gân mạ kẽm nhúng nóng: Nếu công trình đặt ngoài trời, môi trường ẩm ướt, gần biển, tiếp xúc hóa chất, hoặc yêu cầu tuổi thọ lâu dài.
Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy cách thép tấm gân
Để đảm bảo thép tấm gân đáp ứng đúng yêu cầu kỹ thuật và an toàn khi sử dụng, các sản phẩm đều được sản xuất theo những tiêu chuẩn và quy cách cụ thể. Tùy vào mục đích sử dụng và thị trường, thép tấm gân có thể tuân theo các tiêu chuẩn như ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), EN (Châu Âu) hoặc TCVN (Việt Nam). Trong phần này, chúng ta sẽ điểm các tiêu chuẩn áp dụng phổ biến, quy cách kích thước thông dụng và công thức tính trọng lượng thép tấm gân.
Lưu ý khi chọn tiêu chuẩn:
- ASTM và EN được ưa chuộng trong các dự án quốc tế hoặc công trình xuất khẩu.
- JIS phù hợp cho các công trình nội địa và khu vực Châu Á.
- AS/NZS thích hợp cho môi trường đặc thù có độ ẩm, mặn, hoặc chịu tải trọng cao.
Quy cách kích thước thông dụng (độ dày, chiều rộng, chiều dài)
Quy cách | Kích thước(mm) | Độ dày(T- mm) | Trọng lượng (kg/tấm) | |
Chiều rộng (W) | Chiều dài (L) | |||
1250 x 6000 x 3 | 1250 | 6000 | 3 | 199,1 |
1250 x 6000 x 4 | 1250 | 6000 | 4 | 258 |
1250 x 6000 x 5 | 1250 | 6000 | 5 | 316,9 |
1250 x 6000 x 6 | 1250 | 6000 | 6 | 375,8 |
1250 x 6000 x 8 | 1250 | 6000 | 8 | 493,5 |
1500 x 6000 x 3 | 1500 | 6000 | 3 | 239 |
1500 x 6000 x 4 | 1500 | 6000 | 4 | 309 |
1500 x 6000 x 5 | 1500 | 6000 | 5 | 380,3 |
1500 x 6000 x 6 | 1500 | 6000 | 6 | 450,9 |
1500 x 6000 x 8 | 1500 | 6000 | 8 | 529,2 |
1500 x 6000 x 10 | 1500 | 6000 | 10 | 733,5 |

Công thức tính trọng lượng thép tấm gân
Công thức tính trọng lượng thép tấm gân: Kg= T(mm) x W(m) x L(m) x Số lượng x 7.85 + 3 x W(m) x L(m) x Số lượng
Trong đó :
- T là độ dày (đơn vị mm)
- W là chiều rộng (đơn vị mét)
- L là chiều dài (đơn vị mét)
- 7.85 là trọng lượng riêng của thép (g/cm3)
Ví dụ cách tính trọng lượng(khối lượng) của 5 tấm thép tấm chống trượt: 10lyx1500x6000:
- 1 tấm : Kg = 10 x 1.5 x 6 x 7.85 + 3 x 1.5 x 6 = 733.5 kg
- 5 tấm : 733.5 x 5 = 3,667.5 kg
Tính chất cơ lý và thành phần hóa học
Tính chất cơ lý và thành phần hóa học là hai yếu tố then chốt quyết định chất lượng và hiệu năng của thép tấm gân trong các ứng dụng thực tế. Hiểu rõ về các thông số này giúp đánh giá khả năng chịu lực, độ bền, độ dẻo cũng như khả năng chống ăn mòn của sản phẩm.
Thành phần hóa học
Mác thép | Thành phần hóa học (%) | ||||||
Cacbon (C) | Silic (Si) | Mangan (Mn) | Niken (Ni) | Crom (Cr) | Photpho (P) | Lưu huỳnh (S) | |
SS400 | 0.11 ~ 0.18 | 0.12 ~ 0.17 | 0.40 ~ 0.57 | 0.03 | 0.02 | 0.02 | 0.03 |
A36 | 0.26 | 0.4 | 0.4 ~ 0.9 | – | – | 0.04 | 0.05 |
Tính chất cơ lý
Mác thép | Độ bền kéo đứt(N/mm2) | Giới hạn chảy(N/mm2) | Độ dãn dàu tương đối(%) |
SS400 | 310 | 210 | 32 |
A36 | 400-650 | 250 | 20 |
Lưu ý:
- Các giá trị cơ lý ở trên là mức tham khảo phổ biến cho thép tấm gân carbon thấp và hợp kim nhẹ.
- Tùy thuộc vào quy trình sản xuất và tiêu chuẩn kỹ thuật của từng nhà sản xuất mà các chỉ số có thể có sự chênh lệch.
- Độ giãn dài cao giúp thép tấm gân chịu được biến dạng mà không bị gãy, rất quan trọng trong các ứng dụng chịu tải động và va đập.
Quy trình sản xuất thép tấm gân
Để tạo ra những tấm thép gân chất lượng với bề mặt chống trượt hiệu quả, quy trình sản xuất thép tấm gân được thực hiện qua nhiều bước kỹ thuật chặt chẽ. Mục tiêu của quy trình này là tạo ra thép tấm gân có hiệu suất sử dụng tối ưu trong nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
Chuẩn bị nguyên liệu
Nguyên liệu chính là phôi thép hoặc thép cuộn cán nóng (hot rolled coil). Nguyên liệu được lựa chọn kỹ lưỡng về chất lượng, thành phần hóa học và kích thước phù hợp với yêu cầu sản xuất. Đảm bảo thép có độ bền cơ học và tính dẻo tốt để gia công tạo hình.
Gia nhiệt và cán nóng tạo hình
Thép được gia nhiệt trong lò đến nhiệt độ cao (~1100°C), giúp thép mềm dẻo. Quá trình cán nóng diễn ra, thép được ép qua các khuôn cán tạo thành tấm thép có độ dày và kích thước theo yêu cầu. Gia nhiệt và cán nóng giúp cải thiện tính đồng nhất và độ bền cho thép tấm.
Dập gân nổi trên bề mặt thép
- Tấm thép sau khi cán nóng được đưa vào máy dập. Máy dập sử dụng khuôn mẫu đặc biệt để tạo các gân nổi (vân chống trượt) trên bề mặt tấm thép.
- Các kiểu gân phổ biến như chữ U, V, T, lăng trụ hoặc hoa văn chấm đều được tạo thành tại bước này.
Làm nguội và xử lý giảm ứng suất
Sau khi dập gân, tấm thép được làm nguội tự nhiên hoặc qua hệ thống làm nguội nhanh. Thao tác làm nguội nhằm giúp thép giữ được hình dạng, tăng độ cứng và giảm ứng suất bên trong do quá trình cán và dập. Đảm bảo sản phẩm không bị biến dạng hoặc nứt nẻ.
Cắt, gia công mép và kiểm tra chất lượng
Tấm thép gân được cắt theo kích thước yêu cầu. Tiến hành gia công mép tấm như làm phẳng, làm sạch để đảm bảo an toàn khi sử dụng và lắp đặt.
Sản phẩm trải qua quy trình kiểm tra nghiêm ngặt về kích thước, độ dày, bề mặt và độ bền. Các chỉ tiêu kỹ thuật được kiểm tra nhằm đảm bảo thép tấm gân đạt chuẩn chất lượng trước khi xuất xưởng.

Ứng dụng của thép tấm gân
Với đặc tính bề mặt chống trượt cùng độ bền cao, thép tấm gân là vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến của thép tấm gân:
– Làm sàn nhà xưởng, sàn xe tải, thùng xe, cầu thang: Nhờ khả năng chịu lực tốt và bề mặt có gân nổi giúp tăng ma sát, thép tấm gân được sử dụng làm sàn chịu tải và các khu vực cần chống trượt, đảm bảo an toàn trong vận chuyển và di chuyển.
– Ứng dụng trong đóng tàu, làm thùng chứa hàng: Thép tấm gân giúp tăng độ cứng và chịu lực cho các cấu kiện tàu thuyền và thùng chứa, đồng thời hạn chế trơn trượt trong quá trình vận hành.
– Làm bảng hiệu, trang trí nội thất, sân khấu sự kiện: Bề mặt gân tạo hiệu ứng thẩm mỹ độc đáo, phù hợp cho các ứng dụng trang trí. Đồng thời đảm bảo độ bền và tính ổn định cho các kết cấu trang trí.
– Làm nắp cống, nắp hố ga, nắp máy: Sử dụng thép tấm gân giúp tăng độ bền và chống trượt cho các nắp cống và hố ga, đảm bảo an toàn cho người sử dụng khi đi lại trên các bề mặt này.
– Ứng dụng trong gia công thiết bị công nghiệp, nông nghiệp, gia dụng: Thép tấm gân cũng được dùng làm vỏ máy, khung thiết bị, các chi tiết máy móc đòi hỏi độ bền cơ học cao và chống trượt hiệu quả.

Địa chỉ cung cấp thép tấm gân uy tín, chính hãng
Để đảm bảo chất lượng và chế độ bảo hành, bạn nên lựa chọn mua thép tấm gân tại các nhà cung cấp uy tín, có nguồn gốc rõ ràng và giấy tờ CO/CQ đầy đủ. Tôn Thép Sáng Chinh là địa chỉ tin cậy tại TPHCM, cung cấp đa dạng các loại thép tấm gân chất lượng cao, dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và giá cả cạnh tranh.
✅ Thép tấm gân các loại tại Sáng Chinh | ⭐Kho thép tấm uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✅ Thép tấm chính hãng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép tấm |
Đừng để công trình của bạn gặp phải những rủi ro về vật liệu kém chất lượng. Hãy đến với Tôn Thép Sáng Chinh – địa chỉ uy tín hàng đầu tại TPHCM cung cấp thép tấm gân chính hãng, đa dạng mẫu mã, giá cả cạnh tranh cùng dịch vụ tận tâm.
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH – PHÂN PHỐI SẮT THÉP XÂY DỰNG SỐ 1 MIỀN NAM
- Địa chỉ: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
- Điện thoại: 097 5555 055/0907 137 555/0937 200 900/0949 286 777/0907 137 555
- Email: thepsangchinh@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.