Thép tấm SS400 là một trong những loại thép cacbon phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và cơ khí nhờ vào độ bền cao, khả năng gia công tốt và giá thành hợp lý. Với thành phần hóa học ổn định và đặc tính cơ lý ưu việt, thép SS400 đáp ứng được nhiều yêu cầu kỹ thuật trong các công trình từ dân dụng đến công nghiệp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về thành phần, đặc điểm nổi bật và ứng dụng thực tiễn của thép tấm SS400 trong lĩnh vực xây dựng.
Bảng giá thép tấm SS400 hôm nay
Giá thép tấm SS400 luôn biến động theo thị trường nguyên liệu và nhu cầu xây dựng. Vì vậy cập nhật bảng giá mới nhất là vô cùng cần thiết để giúp khách hàng đưa ra quyết định mua hàng chính xác và tiết kiệm chi phí.
Cần lưu ý: bảng giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm mua, số lượng mua, loại sản phẩm và vị trí giao hàng. Để nhận báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp tới tổng đài của Sáng Chinh.
Thép tấm trơn SS400 – Tấm gân chống trượt – Tấm kẽm – Thép lá mỏng – Tấm chịu lực Q345/ A572/A515/ A516 | |||||
Tấm trơn SS400 – 1.5x6m | vnđ/tấm | Xuất xứ | |||
1 | 3x1500x6000mm | 211,95 | 3.497.175 |
Trung Quốc/ Hòa Phát/ Fomosa/ Nhật Bản
|
|
2 | 4x1500x6000mm | 282,6 | 4.662.900 | ||
3 | 5x1500x6000mm | 353,25 | 5.828.625 | ||
4 | 6x1500x6000mm | 423,9 | 6.994.350 | ||
5 | 8x1500x6000mm | 565,2 | 9.325.800 | ||
6 | 10x1500x6000mm | 706,5 | 11.657.250 | ||
7 | 12x1500x6000mm | 847,8 | 13.988.700 | ||
8 | 14x1500x6000mm | 989,1 | 16.320.150 | ||
9 | 16x1500x6000mm | 1130,4 | 18.651.600 | ||
10 | 18x1500x6000mm | 1271,7 | 20.983.050 | ||
Tấm trơn SS400 – 2x6m | vnđ/tấm | Xuất xứ | |||
11 | 5x2000x6000mm | 471 | 7.771.500 |
Trung Quốc/ Hòa Phát/ Fomosa/ Nhật Bản/ Nga/ Ấn Độ
|
|
12 | 6x2000x6000mm | 565,2 | 9.325.800 | ||
13 | 8x2000x6000mm | 753,6 | 12.434.400 | ||
14 | 10x2000x6000mm | 942 | 15.543.000 | ||
15 | 12x2000x6000mm | 1130,4 | 18.651.600 | ||
16 | 14x2000x6000mm | 1318,8 | 21.760.200 | ||
17 | 16x2000x6000mm | 1507,2 | 24.868.800 | ||
18 | 18x2000x6000mm | 1695,6 | 27.977.400 | ||
19 | 20x2000x6000mm | 1884 | 31.086.000 | ||
20 | 22x2000x6000mm | 2072,4 | 34.194.600 | ||
21 | 25x2000x6000mm | 2355 | 38.857.500 | ||
22 | 30x2000x6000mm | 2826 | 46.629.000 | ||
23 | 35x2000x6000mm | 3297 | 54.400.500 | ||
24 | 40x2000x6000mm | 3768 | 62.172.000 | ||
25 | 45x2000x6000mm | 4239 | 69.943.500 | ||
26 | 50x2000x6000mm | 4710 | 77.715.000 | ||
27 | 55x2000x6000mm | 5181 | 85.486.500 | ||
28 | 60x2000x6000mm | 5652 | 93.258.000 | ||
29 | 70x2000x6000mm | 6594 | 108.801.000 | ||
30 | 80x2000x6000mm | 7536 | 124.344.000 | ||
31 | 100x2000x6000mm | 9420 | 155.430.000 |
Tổng quan về thép tấm SS400
Trước khi đi sâu vào các đặc điểm kỹ thuật và ứng dụng cụ thể, việc nắm bắt cái nhìn tổng quan về thép tấm SS400 sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn vì sao loại vật liệu này lại được ưa chuộng trong ngành xây dựng và cơ khí chế tạo. Từ nguồn gốc, tiêu chuẩn sản xuất cho đến tính chất cơ bản, phần này sẽ cung cấp những thông tin nền tảng quan trọng để bạn có cái nhìn toàn diện về thép SS400.
Thép SS400 là gì?
Thép SS400 là một loại thép cacbon cán nóng thuộc tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản, được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp cơ khí, xây dựng và chế tạo kết cấu thép. Ký hiệu SS trong tên gọi là viết tắt của “Structural Steel” (thép kết cấu), còn 400 biểu thị giới hạn chảy tối thiểu của vật liệu là 400 MPa.
Thành phần thép SS400
Thép SS400 có thành phần hóa học chủ yếu là sắt (Fe), cùng với một lượng nhỏ các nguyên tố như carbon (C), mangan (Mn), lưu huỳnh (S) và phốt pho (P).
Thép SS400 nổi bật với các đặc tính như: dễ gia công, dễ hàn, có độ bền và độ dẻo tốt, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau từ kết cấu khung nhà xưởng, cầu đường cho đến sản xuất máy móc và linh kiện cơ khí.

Thép SS400 tương đương với các mác thép nào
Theo tiêu chuẩn của Nhật Bản JIS G3101 (1987), thép tấm SS400 có giới hạn bền kéo từ khoảng 400-510 MPa. Một số mác thép có tính chất cơ lý tương đương với SS400 có thể kể đến như:
Tiêu chuẩn | Mác thép tương đương | Ghi chú |
ASTM (Mỹ) | ASTM A36 | Thép kết cấu cacbon thông dụng, có tính chất cơ học gần giống SS400. |
DIN (Đức) | St37-2 / S235JR | Thuộc nhóm thép kết cấu thông thường theo tiêu chuẩn EN 10025. |
EN (Châu Âu) | S235JR | Tương đương về giới hạn chảy và độ bền kéo. |
GB (Trung Quốc) | Q235 | Có thành phần hóa học và tính chất cơ học tương đương SS400. |
ISO | ISO 630 Fe360A | Thép kết cấu phổ biến dùng trong xây dựng, cơ khí. |
GOST (Nga) | CT3 | Thép cacbon kết cấu thông dụng |
TCVN (Việt Nam) | CT42 và CT51 | Các mác thép cacbon kết cấu thông dụng thuộc hệ thống tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) |
Lưu ý: Dù tương đương về mặt cơ lý, nhưng khi sử dụng thay thế giữa các mác thép này, bạn nên kiểm tra yêu cầu kỹ thuật cụ thể của dự án để đảm bảo phù hợp với tiêu chuẩn thiết kế. Một số mác có thể khác biệt nhỏ về khả năng hàn, độ dẻo hoặc ứng xử khi gia công.
Ưu điểm của thép SS400
Thép SS400 được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và cơ khí nhờ sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật:
- Tính hàn và gia công tốt: Thép SS400 có hàm lượng carbon thấp, giúp quá trình hàn, cắt, uốn, cán trở nên dễ dàng mà không ảnh hưởng đến chất lượng vật liệu.
- Độ bền cơ học ổn định: Với giới hạn chảy từ 245 – 400 MPa và độ bền kéo 400 – 510 MPa, SS400 đáp ứng tốt yêu cầu chịu lực trong các kết cấu dân dụng và công nghiệp
- Độ dẻo và khả năng định hình cao: Nhờ có độ dẻo tốt, thép SS400 có thể chịu biến dạng mà không bị nứt gãy, phù hợp với các cấu kiện chịu tải trọng động.
- Giá thành hợp lý: Do không chứa các nguyên tố hợp kim đắt đỏ nên thép SS400 có chi phí sản xuất thấp, phù hợp với nhiều loại công trình có ngân sách khác nhau.
- Dễ tìm, dễ thay thế: Là loại thép phổ thông theo tiêu chuẩn JIS, SS400 được sản xuất và phân phối rộng rãi, thép SS400 dễ thay thế bằng các mác tương đương như A36, Q235, CT42…
- Tương thích với nhiều tiêu chuẩn quốc tế: Có thể thay thế hoặc được thay thế bằng nhiều loại thép tiêu chuẩn khác nhau mà vẫn đảm bảo hiệu quả sử dụng.
Thép SS400 có độ cứng bao nhiêu?
Thép SS400 là thép cacbon cán nóng, chủ yếu được đánh giá dựa trên giới hạn chảy và độ bền kéo hơn là độ cứng tuyệt đối. Do đó, độ cứng của thép SS400 không quá cao, nhằm đảm bảo tính dẻo dai và khả năng chịu lực tốt trong các kết cấu xây dựng.
Độ cứng của thép SS400 thường không được quy định cụ thể trong tiêu chuẩn JIS G3101. Vì đây là thép kết cấu cán nóng chủ yếu tập trung vào các chỉ số cơ lý như giới hạn chảy, độ bền kéo và độ dẻo.
Tuy nhiên, độ cứng của thép SS400 thường nằm trong khoảng:
- Độ cứng Brinell (HB): Khoảng 120 – 160 HB.
- Độ cứng Rockwell (HRC): Thường vào khoảng 10 – 15 HRC.
Giá trị độ cứng của thép SS400 ở trên có thể thay đổi tùy thuộc vào quy trình gia công, nhiệt xử lý hoặc các yếu tố làm việc thực tế.

Bảng thông số và đặc điểm kỹ thuật
Để hiểu rõ hơn về tính chất và khả năng ứng dụng của thép tấm SS400, việc nắm bắt các thông số kỹ thuật chi tiết là vô cùng quan trọng. Ở phần này, chúng tôi sẽ thông tin bảng thông số cơ lý và hóa học, giúp bạn dễ dàng đánh giá và lựa chọn thép SS400 phù hợp với yêu cầu công trình cũng như ứng dụng cụ thể.
Thành phần hóa học
Thành phần hóa học của thép SS400 đóng vai trò then chốt trong việc xác định các tính chất cơ lý và khả năng ứng dụng của loại thép này. Hiểu rõ các nguyên tố cấu thành và vai trò của chúng sẽ giúp lựa chọn vật liệu phù hợp cho từng công trình và mục đích sử dụng.
Dưới đây là thành phần hóa học cơ bản của thép SS400 theo tiêu chuẩn JIS G3101:
Nguyên tố | Hàm lượng (%) | Vai trò trong thép SS400 |
Carbon (C) | ≤ 0.25 | Tăng độ bền và cứng, nhưng nếu quá cao sẽ làm giảm độ dẻo và khả năng hàn. |
Mangan (Mn) | 0.30 – 0.90 | Tăng cường độ bền, độ cứng, và khả năng chống mài mòn, cải thiện tính chất cơ học. |
Phốt pho (P) | ≤ 0.050 | Có thể làm tăng độ cứng nhưng nếu nhiều sẽ gây giòn và làm giảm tính dẻo. |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.050 | Làm giảm tính dẻo và độ bền, dễ gây gãy giòn nên được kiểm soát thấp. |
Silic (Si) | ≤ 0.050 (thường có) | Tăng độ bền và khả năng chống oxi hóa, cải thiện tính chất cơ học. |
Sắt (Fe) | Thành phần chính, tạo nên khung cấu trúc kim loại của thép. |
Tính chất vật lý
Thép SS400 là loại thép cacbon kết cấu phổ biến với các tính chất vật lý cơ bản sau:
- Khối lượng riêng: Khoảng 7.85 g/cm³
- Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 1425 – 1540°C.
- Độ dẫn nhiệt: Khoảng 50 W/m.K.
- Độ giãn nở nhiệt: Khoảng 11.7 x 10⁻⁶ /°C.
- Độ cứng: Thường nằm trong khoảng 120 – 160 HB (độ cứng Brinell).
- Khả năng chịu va đập: Tốt, chịu được lực tác động trong các kết cấu chịu tải trọng động.
- Tính dẻo và khả năng uốn: Cao, giúp thép dễ dàng được gia công, uốn cong mà không bị nứt gãy.
Những đặc tính vật lý này giúp thép SS400 duy trì được độ bền và ổn định trong nhiều điều kiện môi trường và ứng dụng khác nhau, đặc biệt trong xây dựng và cơ khí chế tạo.
Tính chất cơ học
Thép SS400 được đánh giá cao nhờ các tính chất cơ học phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cơ khí. Cụ thể như sau:
- Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 245 MPa (khi độ dày nhỏ hơn hoặc bằng 16mm); ≥ 235 MPa (khi độ dày từ 16 đến 40mm).
- Độ bền kéo (Tensile Strength): 400 – 510 Mpa
- Độ giãn dài (Elongation): 21% khi độ dày nhỏ hơn hoặc bằng 5mm; 17% khi độ dày từ 5 đến 16mm.
Những đặc tính cơ học này giúp thép SS400 trở thành lựa chọn tối ưu cho các kết cấu chịu lực trong xây dựng và sản xuất máy móc.
Ứng dụng thực tế của thép tấm SS400
Thép tấm SS400 không chỉ được biết đến với những đặc tính cơ lý ưu việt mà còn nổi bật nhờ tính đa dụng trong nhiều lĩnh vực. Từ xây dựng các công trình lớn như nhà thép tiền chế, nền móng, nhà xưởng cho đến công nghiệp chế tạo máy móc, linh kiện và cả trong sản xuất đồ gia dụng, thép SS400 luôn là lựa chọn tin cậy nhờ độ bền cao, dễ gia công và khả năng chịu lực tốt.
Phần tiếp theo sẽ cùng bạn khám phá chi tiết những ứng dụng thực tế của loại thép này trong đời sống và sản xuất công nghiệp.
Trong xây dựng (nhà thép tiền chế, nền móng, nhà xưởng)
- Nhà thép tiền chế: Thép tấm SS400 được sử dụng làm kết cấu khung chính, dầm, cột chịu lực nhờ khả năng chịu tải tốt và dễ dàng gia công, hàn nối.
- Nền móng: SS400 dùng làm các bản thép chịu tải trong nền móng giúp tăng cường độ bền và ổn định cho công trình.
- Nhà xưởng, kho bãi: Với đặc tính bền chắc và khả năng chịu va đập, thép SS400 phù hợp cho vách ngăn, khung đỡ máy móc, mái che trong các công trình công nghiệp và thương mại.
Trong công nghiệp chế tạo máy móc, linh kiện
- SS400 là vật liệu lý tưởng để chế tạo các chi tiết máy, kết cấu chịu lực trong thiết bị công nghiệp như khung máy, bệ máy, giá đỡ.
- Đặc tính dễ hàn và gia công giúp giảm chi phí sản xuất, thuận tiện trong sửa chữa và bảo trì máy móc.
Trong công nghệ CNC và sản xuất đồ gia dụng
- Thép SS400 được sử dụng làm nguyên liệu cho các chi tiết gia công CNC có yêu cầu về độ bền vừa phải. Ví dụ như khung bàn máy, linh kiện cơ khí trung gian.
- Trong sản xuất đồ gia dụng, SS400 được ứng dụng để làm các bộ phận chịu lực như khung giường, giá kệ, linh kiện cửa, giúp sản phẩm có độ bền và tuổi thọ cao.

Tiêu chuẩn sản xuất thép SS400
Thép SS400 được sản xuất và kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản, là tiêu chuẩn phổ biến dành cho thép kết cấu cán nóng.
Tiêu chuẩn này quy định rõ ràng về thành phần hóa học, tính chất cơ học, kích thước, và phương pháp thử nghiệm nhằm đảm bảo thép SS400 đáp ứng yêu cầu kỹ thuật trong xây dựng và sản xuất công nghiệp.
Ngoài ra, thép SS400 cũng có thể được sản xuất theo các tiêu chuẩn tương đương khác như:
- ASTM A36 (Mỹ).
- EN S275JR (Châu Âu).
- TCVN (Việt Nam) với các mác tương đương như CT42, CT51.
Việc tuân thủ tiêu chuẩn giúp thép SS400 có tính đồng nhất, ổn định về chất lượng và dễ dàng thay thế, phối hợp trong các dự án đa quốc gia.
Đối với kích thước, tiêu chuẩn JIS 3101 quy định rằng độ dày của thép SS400 nằm trong khoảng từ 6mm đến 120mm. Dưới đây là bảng khối lượng riêng thép SS400:
Bảng khối lượng riêng thép SS400 | ||||
TT | Độ dày(mm) | Chiều dài(mm) | Chiều rộng(mm) | Khối lượng(kg/m2) |
1 | 2 ly | 2500/ 6000/cuộn | 1200/ 1250/ 1500 | 15.7 |
2 | 3 ly | 6000/ 9000/ 12000/cuộn | 1200/ 1250/ 1500 | 23.55 |
3 | 4 ly | 6000/ 9000/ 12000/cuộn | 1200/ 1250/ 1500 | 31.4 |
4 | 5 ly | 6000/ 9000/ 12000/cuộn | 1200/ 1250/ 1500 | 39.25 |
5 | 6 ly | 6000/ 9000/ 12000/cuộn | 1500/ 2000 | 47.1 |
6 | 7 ly | 6000/ 9000/ 12000/cuộn | 1500/ 2000/ 2500 | 54.95 |
7 | 8 ly | 6000/ 9000/ 12000/cuộn | 1500/ 2000/ 2500 | 62.8 |
8 | 9 ly | 6000/ 9000/ 12000/cuộn | 1500/ 2000/ 2500 | 70.65 |
9 | 10 ly | 6000/ 9000/ 12000/cuộn | 1500/ 2000/ 2500 | 78.5 |
10 | 11 ly | 6000/ 9000/ 12000/cuộn | 1500/ 2000/ 2500 | 86.35 |
11 | 12 ly | 6000/ 9000/ 12000/cuộn | 1500/ 2000/ 2500 | 94.2 |
12 | 13 ly | 6000/ 9000/ 12000/cuộn | 1500/ 2000/ 2500/ 3000 | 102.05 |
Tôn Thép Sáng Chinh – Đơn vị cung cấp thép tấm SS400 chính hãng, giá tốt
Tôn Thép Sáng Chinh tự hào là nhà cung cấp uy tín các sản phẩm thép tấm chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn kỹ thuật và nguồn gốc rõ ràng. Với hệ thống kho bãi rộng khắp và đội ngũ chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm thép tấm SS400 chính hãng với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
Những lợi ích khi mua thép SS400 tại Tôn Thép Sáng Chinh:
- Chất lượng thép SS400 chính hãng, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Giá cả cạnh tranh, phù hợp với ngân sách của khách hàng.
- Nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
- Giao hàng nhanh chóng, đúng tiến độ công trình.
- Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật tận tình, chính xác.
- Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm
- Dịch vụ hậu mãi chu đáo, bảo hành và đổi trả linh hoạt.
- Hệ thống kho bãi rộng khắp, đáp ứng nguồn hàng lớn.
Dù bạn là nhà thầu xây dựng, doanh nghiệp cơ khí hay cá nhân, Tôn Thép Sáng Chinh luôn sẵn sàng hỗ trợ từ khâu lựa chọn đến vận chuyển, giúp bạn tối ưu chi phí và tiến độ thi công.
Hãy liên hệ ngay với Tôn Thép Sáng Chinh để được tư vấn và cung cấp thép SS400 chính hãng với giá tốt nhất! Đội ngũ chuyên viên của Tôn Thép Sáng chinh luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu về số lượng và chất lượng. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu sản phẩm thép SS400 uy tín, chất lượng – liên hệ ngay hôm nay!
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH – PHÂN PHỐI SẮT THÉP XÂY DỰNG SỐ 1 MIỀN NAM
- Địa chỉ: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
- Điện thoại: 097 5555 055/0907 137 555/0937 200 900/0949 286 777/0907 137 555
- Email: thepsangchinh@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.