Thép ống đen siêu dày P273.1×7.1mm, 7.9mm, 8.7mm là sản phẩm chất lượng cao được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và xây dựng. Với độ dày đa dạng và đường kính chuẩn xác, các loại thép ống này đảm bảo tính chắc chắn và độ bền cao, phù hợp cho các dự án có yêu cầu khắt khe về cấu trúc và an toàn. Sản phẩm không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng mà còn mang lại hiệu suất vượt trội và đáng tin cậy trong mọi ứng dụng. Liên hệ ngay để nhận báo giá và thông tin chi tiết về sản phẩm.
Đặc điểm nổi bật thép ống đen siêu dày P273.1×7.1mm, 7.9mm, 8.7mm
🔰 Báo giá thép ống đen siêu dày P273.1×7.1mm, 7.9mm, 8.7mm hôm nay | 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
🔰 Vận chuyển tận nơi | 🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
🔰 Đảm bảo chất lượng | 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
🔰 Tư vấn miễn phí | 🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
🔰 Hỗ trợ về sau | 🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Nhận báo giá thép ống đen siêu dày P273.1×7.1mm, 7.9mm, 8.7mm chỉ trong 10 phút. Với nguồn năng lực tài chính lớn mạnh, Sáng Chinh Steel luôn cam kết phân phối thép ống đen siêu dày P273.1 đạt chuẩn, không giới hạn về số lượng.
Tính chất ứng dụng của sản phẩm này rất rộng rãi bởi do chúng sở hữu độ bền cao, chịu lực tác động lớn, linh động tuyệt đối trong việc di chuyển & lắp đặt.
Ứng dụng của thép ống đen siêu dày P273.1 là gì?
Ống thép đen siêu dày P273.1 được ứng dụng khá phổ biến trong đời sống hiện nay.
Cụ thể:
+ Trong xây dựng: thép ống đen siêu dày P273.1 thường được sử dụng trong việc thiết kế lắp đặt nhà tiền chế, thi công các tòa nhà cao tầng, tháp angten cho các hệ thống luồn cáp dây hay là hệ thống phòng cháy chữa cháy ( PCCC ),…..
+ Trong công nghiệp kỹ thuật: thép ống đen siêu dày P273.1 được sử dụng để làm khung máy móc thiết bị, khung sườn oto, xe máy, xe đạp, các loại máy móc cần cấu trúc, hệ thống khung xương chắc chắn,…
+ Trong đời sống hằng ngày: loại ống thép này được sử dụng rất lớn. Khi mà các đồ dùng như: khung bàn ghế, khung giường, khung tủ, lan can,…
Mua thép ống đen siêu dày P273.1 ở đâu uy tín và chất lượng?
Nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm rõ ràng:
Bạn đang muốn tìm hiểu mua thép ống đen siêu dày P273.1 ở đâu giá rẻ, uy tín, chất lượng tại Thành Phố Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai? Hãy tham khảo tại công ty Tôn thép Sáng Chinh, chúng tôi hiện tại là đơn vị phân phối và cung cấp các loại thép ống nhập khẩu, hay Thép Hòa Phát, Thép Miền Nam, Thép Việt Đức, Thép Nam Hưng, Thép Ống 190, Thép Nguyễn Minh ….
Chất lượng sản phẩm đạt chuẩn:
Sản phẩm thép ống đen siêu dày P273.1 được Sáng Chinh đưa đến khách hàng đều là sản phẩm chất lượng đạt chuẩn, 100% còn mới, cong vênh.
Giá thành sản phẩm cạnh tranh:
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều nhà cung cấp thép ống đen Hòa Phát, tuy nhiên chúng tôi luôn luôn đem đến sự yên tâm cho khách hàng về cả chất lượng sản phẩm và giá cả hợp lý. Sản phẩm có giá cạnh tranh
Đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp:
Khi lựa chọn mua sản phẩm tại Tôn thép Sáng Chinh, khách hàng sẽ được nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp của đội ngũ nhân viên công ty, với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động trong ngành.
Nhận báo giá thép ống đen siêu dày P273.1×7.1mm, 7.9mm, 8.7mm chỉ trong 10 phút
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ĐEN | ||||||||||
Kích thước |
|
0.7 | 0.8 | 0.9 | 1.0 | 1.1 | 1.2 | 1.4 | ||
P12.7 | 100 | 31,000 | 35,250 | 39,250 | 43,250 | 47,250 | 51,000 | 58,500 | ||
P13.8 | 100 | 34,000 | 38,500 | 43,000 | 47,250 | 51,750 | 56,000 | 64,250 | ||
P15.9 | 100 | 39,250 | 44,750 | 50,000 | 55,000 | 60,250 | 65,250 | 75,000 | ||
P19.1 | 168 | 47,750 | 54,250 | 60,500 | 67,000 | 73,250 | 79,500 | 91,750 | ||
P21.2 | 168 | 53,000 | 60,250 | 69,750 | 74,750 | 81,750 | 88,750 | 102,500 | ||
P22 | 168 | 55,250 | 62,750 | 70,250 | 77,750 | 85,000 | 92,250 | 106,750 | ||
P22.2 | 168 | 55,750 | 63,250 | 71,000 | 78,500 | 85,750 | 93,250 | 107,750 | ||
P25.0 | 113 | 63,000 | 71,500 | 80,250 | 88,750 | 97,250 | 105,750 | 122,250 | ||
P25.4 | 113 | 64,000 | 72,750 | 81,500 | 90,250 | 99,000 | 107,500 | 124,250 | ||
P26.65 | 113 | 0 | 76,500 | 85,750 | 95,000 | 104,000 | 113,000 | 130,750 | ||
P28 | 113 | 0 | 80,500 | 90,250 | 100,000 | 109,500 | 119,000 | 137,750 | ||
P31.8 | 80 | 0 | 0 | 103,000 | 114,000 | 125,000 | 135,750 | 157,500 | ||
P32 | 80 | 0 | 0 | 103,500 | 114,750 | 125,750 | 136,750 | 158,500 | ||
P33.5 | 80 | 0 | 0 | 0 | 120,250 | 131,750 | 143,500 | 166,250 | ||
P35.0 | 80 | 0 | 0 | 0 | 125,750 | 138,000 | 150,000 | 174,000 | ||
P38.1 | 61 | 0 | 0 | 0 | 137,250 | 150,500 | 163,750 | 190,000 | ||
P40 | 61 | 0 | 0 | 0 | 0 | 158,250 | 172,250 | 200,000 | ||
P42.2 | 61 | 0 | 0 | 0 | 0 | 167,250 | 182,000 | 211,250 | ||
P48.1 | 52 | 0 | 0 | 0 | 0 | 191,250 | 208,250 | 241,750 | ||
P50.3 | 52 | 0 | 0 | 0 | 0 | 200,250 | 218,000 | 253,250 | ||
P50.8 | 52 | 0 | 0 | 0 | 0 | 202,250 | 220,250 | 255,750 | ||
P59.9 | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 303,000 | ||
P75.6 | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P88.3 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P108 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P113.5 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P126.8 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 HOẠT ĐỘNG 24/24H. BÁO GIÁ NHANH – ƯU ĐÃI LỚN |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ĐEN | ||||||||||
Kích thước |
|
1.5 | 1.8 | 2.0 | 2.3 | 2.5 | 2.8 | 3.0 | ||
P12.7 | 100 | 62,250 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P13.8 | 100 | 68,250 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P15.9 | 100 | 80,000 | 94,000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P19.1 | 168 | 97,750 | 115,250 | 126,500 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P21.2 | 168 | 109,250 | 129,250 | 142,000 | 160,750 | 173,000 | 0 | 0 | ||
P22 | 168 | 113,750 | 134,500 | 148,000 | 167,500 | 180,250 | 0 | 0 | ||
P22.2 | 168 | 114,750 | 135,750 | 149,500 | 169,250 | 182,250 | 0 | 0 | ||
P25.0 | 113 | 130,500 | 154,500 | 170,250 | 193,250 | 208,000 | 0 | 0 | ||
P25.4 | 113 | 132,500 | 157,250 | 173,000 | 196,500 | 211,750 | 0 | 0 | ||
P26.65 | 113 | 139,500 | 165,500 | 182,250 | 207,250 | 223,250 | 0 | 0 | ||
P28 | 113 | 147,000 | 174,500 | 192,250 | 218,750 | 235,750 | 261,000 | 0 | ||
P31.8 | 80 | 168,250 | 199,750 | 220,500 | 251,000 | 271,000 | 300,500 | 319,500 | ||
P32 | 80 | 169,250 | 201,000 | 222,000 | 252,750 | 272,750 | 302,500 | 321,750 | ||
P33.5 | 80 | 177,500 | 211,000 | 233,000 | 265,500 | 286,750 | 318,000 | 338,500 | ||
P35.0 | 80 | 186,000 | 221,000 | 244,250 | 278,250 | 300,500 | 333,500 | 355,250 | ||
P38.1 | 61 | 203,000 | 241,750 | 267,000 | 304,500 | 329,250 | 365,750 | 389,500 | ||
P40 | 61 | 213,750 | 254,250 | 281,250 | 320,750 | 346,750 | 385,250 | 410,500 | ||
P42.2 | 61 | 225,750 | 269,000 | 297,500 | 339,500 | 367,250 | 408,000 | 435,000 | ||
P48.1 | 52 | 258,500 | 308,250 | 341,000 | 389,750 | 421,750 | 469,250 | 500,500 | ||
P50.3 | 52 | 270,750 | 323,000 | 357,250 | 408,500 | 442,000 | 492,000 | 525,000 | ||
P50.8 | 52 | 273,500 | 326,250 | 361,000 | 412,750 | 446,750 | 497,250 | 530,500 | ||
P59.9 | 37 | 324,000 | 386,750 | 428,250 | 490,000 | 530,750 | 591,500 | 631,500 | ||
P75.6 | 27 | 411,250 | 491,500 | 544,500 | 623,750 | 676,000 | 754,000 | 805,750 | ||
P88.3 | 24 | 481,750 | 576,000 | 638,500 | 731,750 | 793,500 | 885,500 | 946,750 | ||
P108 | 16 | 0 | 707,250 | 784,250 | 899,250 | 975,750 | 1,089,750 | 1,165,250 | ||
P113.5 | 16 | 0 | 743,750 | 825,000 | 946,000 | 1,026,500 | 1,146,500 | 1,226,250 | ||
P126.8 | 16 | 0 | 832,250 | 923,250 | 1,059,250 | 1,149,500 | 1,284,250 | 1,374,000 | ||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 HOẠT ĐỘNG 24/24H. BÁO GIÁ NHANH – ƯU ĐÃI LỚN |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ĐEN |
|||||||||||
Kích thước |
|
3.2 | 3.5 | 3.8 | 4.0 | 4 | 5 | 5 | 6 | ||
P12.7 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P13.8 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P15.9 | 100 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P19.1 | 168 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P21.2 | 168 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P22 | 168 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P22.2 | 168 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P25.0 | 113 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P25.4 | 113 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P26.65 | 113 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P28 | 113 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P31.8 | 80 | 338,500 | 366,500 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P32 | 80 | 341,000 | 369,000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P33.5 | 80 | 358,750 | 388,500 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P35.0 | 80 | 376,500 | 407,750 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P38.1 | 61 | 413,250 | 448,000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P40 | 61 | 435,500 | 472,500 | 508,750 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P42.2 | 61 | 461,750 | 501,000 | 539,750 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P48.1 | 52 | 531,500 | 577,500 | 622,750 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P50.3 | 52 | 557,500 | 606,000 | 653,750 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P50.8 | 52 | 563,500 | 612,500 | 660,750 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P59.9 | 37 | 671,250 | 730,250 | 788,500 | 827,250 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
P75.6 | 27 | 857,000 | 933,500 | 1,009,250 | 1,059,500 | 1,134,250 | 1,183,500 | 0 | 0 | ||
P88.3 | 24 | 1,007,500 | 1,098,000 | 1,187,750 | 1,247,500 | 1,336,250 | 1,336,250 | 1,540,750 | 0 | ||
P108 | 16 | 1,240,500 | 1,353,000 | 1,464,750 | 1,539,000 | 1,649,500 | 1,649,500 | 1,905,000 | 0 | ||
P113.5 | 16 | 1,305,750 | 1,424,250 | 1,542,000 | 1,620,250 | 1,737,000 | 1,737,000 | 2,006,750 | 2,386,000 | ||
P126.8 | 16 | 1,463,000 | 1,596,500 | 1,729,000 | 1,817,000 | 1,948,500 | 1,948,500 | 2,252,750 | 2,681,250 | ||
HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 HOẠT ĐỘNG 24/24H. BÁO GIÁ NHANH – ƯU ĐÃI LỚN |
Một vài điểm lưu ý khi quý khách đặt hàng:
- Sản phẩm thép ống xây dựng mà chúng tôi phân phối đều bảo hành chính hãng về chất lượng
- Qúy khách thanh toán sau khi đã nhận hàng đủ, linh hoạt với phương thức tự chọn
- Sáng Chinh Steel có hỗ trợ giao hàng với các xe vận tải công suất đa dạng, lớn nhỏ khác nhau.
- Khách hàng có quyền kiểm tra mẫu mã, kích thước và chủng loại mình yêu cầu
Báo giá cho thép ống đen siêu dày có các kích thước P273.1×7.1mm, 7.9mm, 8.7mm:
- Thép ống đen siêu dày P273.1×7.1mm:
- Đường kính ngoài: P273.1mm
- Độ dày thành ống: 7.1mm
- Bề mặt: Thép ống không được mạ kẽm.
- Ứng dụng: Sử dụng trong các dự án xây dựng và công nghiệp đòi hỏi sự chắc chắn và độ bền cao.
- Thép ống đen siêu dày P273.1×7.9mm:
- Đường kính ngoài: P273.1mm
- Độ dày thành ống: 7.9mm
- Bề mặt: Không mạ kẽm.
- Ứng dụng: Thích hợp cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng và các dự án công nghiệp.
- Thép ống đen siêu dày P273.1×8.7mm:
- Đường kính ngoài: P273.1mm
- Độ dày thành ống: 8.7mm
- Bề mặt: Không mạ kẽm.
- Ứng dụng: Phù hợp cho việc sử dụng trong các công trình có yêu cầu cực kỳ chắc chắn và đòi hỏi độ bền cao.
Báo giá: Giá cụ thể cho mỗi loại thép ống sẽ được cung cấp khi yêu cầu thông qua liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp. Đề nghị liên hệ để nhận thông tin báo giá chi tiết và cập nhật nhất.
Các bước tiến hành đặt hàng thép ống đơn giản nhất tại Tôn Thép Sáng Chinh
– Bước 1: Bạn hãy liên hệ địa chỉ cho Sáng Chinh Steel qua điện thoại bên dưới để được hỗ trợ nhanh chóng. Bộ phận tư vấn công ty sẽ nhanh chóng cập nhật cho quý khách các thông tin về sản phẩm
– Bước 2: Với đơn hàng lớn, khách hàng và chúng tôi có thể thương lượng lại về giá cả.
– Bước 3: Hai bên cùng nhau thống nhất về khối lượng hàng hóa, thời gian vận chuyển, cách thức giao. Và nhận hàng, thanh toán sau dịch vụ,.. Hợp đồng sẽ được kí khi hai bên không có thắc mắc
– Bước 4: Vận chuyển hàng hóa thép ống đến tận công trình đúng giờ và đúng nơi
– Bước 5: Khách hàng kiểm kê về số lượng và kiểm tra chất lượng hàng hóa. Sau đó thanh toán các khoản như trong hợp đồng đã thỏa thuận.
Thép ống đen siêu dày P273.1×7.1mm, 7.9mm, 8.7mm tại Tôn Thép Sáng Chinh là lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng và công nghiệp. Với chất lượng đảm bảo và độ dày đa dạng, các loại thép ống này đáp ứng mọi yêu cầu về cấu trúc và an toàn. Tôn Thép Sáng Chinh cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, đảm bảo tính chắc chắn và độ bền cao, mang lại sự tin tưởng và hài lòng cho khách hàng. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá và thông tin chi tiết về sản phẩm.