Thép ống đen P40, P48.1, P50.3, P88.3, P108, P113.5

Giảm giá!

  1. Thép ống đen P40: Đây là ống thép đen có kích thước P40. Nó có đường kính và độ dày cụ thể tương ứng với tiêu chuẩn P40. Thép ống đen P40 thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, hệ thống ống dẫn nước, hệ thống cấp khí và các ứng dụng công nghiệp khác.
  2. Thép ống đen P48.1: Đây là ống thép đen có kích thước P48.1. Nó có đường kính và độ dày cụ thể tương ứng với tiêu chuẩn P48.1. Thép ống đen P48.1 thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, hệ thống ống dẫn nước, hệ thống cấp khí và các ứng dụng công nghiệp khác.
  3. Thép ống đen P50.3: Đây là ống thép đen có kích thước P50.3. Nó có đường kính và độ dày cụ thể tương ứng với tiêu chuẩn P50.3. Thép ống đen P50.3 thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, hệ thống ống dẫn nước, hệ thống cấp khí và các ứng dụng công nghiệp khác.

Mô tả

Bảng báo giá thép ống đen P40, P48.1, P50.3, P88.3, P108, P113.5, sản phẩm được phân phối đến tận nơi bởi Tôn thép Sáng Chinh. Với màu đen bóng, loại thép này không chỉ sở hữu độ bền lớn, mà còn giúp công trình đạt được độ thẩm mỹ như mong muốn

Báo giá mỗi ngày được cập nhật điều đặn trên hệ thống trang điện tử: tonthepsangchinh.vn, quý khách cũng có thể gọi trực tiếp qua hotline: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937

Bảng báo giá thép ống đen P40, P48.1, P50.3, P88.3, P108, P113.5

Thương hiệu thép ống đen xây dựng trên thị trường

Có rất nhiều nhà máy sắt thép hiện nay như: Hòa Phát, Miền Nam, Pomina, Việt Nhật,..liên tục cải tiến và đầu tư các trang thiết bị, máy móc vận hành, dây chuyền sản xuất thép ống đen, công nghệ cao, kỹ thuật tiên tiến nhất

Tất cả các sản phẩm thép ống đen do công ty Tôn thép Sáng Chinh phân phối ra thị trường đều đạt đúng chuẩn, đầy đủ các tiêu chuẩn kiểm định chất lượng khắt khe nhất trên thế giới. Đó là 4 tiêu chuẩn kiểm định như sau: ISO 9001, AS 1163, ISO 9001-12, ATM – 1.

Các sản phẩm thép ống đen cung cấp cho khách hàng

Ống thép đen tròn

Được sản xuất thông qua dây chuyền công nghệ cao, hiện đại, đạt tiêu chuẩn chất lượng ASTM, AS, BS, JIS, … Thep ong den tròn được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng, công nghiệp, xây dựng nhà tiền chế, khung gầm, kết cấu. thiết bị cơ khí, y tế, …

Bề mặt thép: đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng, cán nóng, cán nguội

Quy cách : từ Ø12.7 đến Ø219.1mm.

Độ dày thành ống : từ 0.55 đến 10.0mm.

Thép ống đen Oval

Tiêu chuẩn: ASTM

Bề mặt thép: đen, mạ kẽm, cán nguội, sơn.

Đặc điểm kỹ thuật: từ 10 × 20 đến 50 × 100 mm.

Độ dày thành ống: từ 0,55 đến 4,0 mm.

gia-thep-ong-ton-thep-sang-chinh-steel

Bảng báo giá thép ống đen P40, P48.1, P50.3, P88.3, P108, P113.5

BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG ĐEN
   Kích  thước
Số lượng
(Cây/bó)
độ dày
0.70.80.91.01.11.21.4
P12.710031,00035,25039,25043,25047,25051,00058,500
P13.810034,00038,50043,00047,25051,75056,00064,250
P15.910039,25044,75050,00055,00060,25065,25075,000
P19.116847,75054,25060,50067,00073,25079,50091,750
P21.216853,00060,25069,75074,75081,75088,750102,500
P2216855,25062,75070,25077,75085,00092,250106,750
P22.216855,75063,25071,00078,50085,75093,250107,750
P25.011363,00071,50080,25088,75097,250105,750122,250
P25.411364,00072,75081,50090,25099,000107,500124,250
P26.65113076,50085,75095,000104,000113,000130,750
P28113080,50090,250100,000109,500119,000137,750
P31.88000103,000114,000125,000135,750157,500
P328000103,500114,750125,750136,750158,500
P33.580000120,250131,750143,500166,250
P35.080000125,750138,000150,000174,000
P38.161000137,250150,500163,750190,000
P40610000158,250172,250200,000
P42.2610000167,250182,000211,250
P48.1520000191,250208,250241,750
P50.3520000200,250218,000253,250
P50.8520000202,250220,250255,750
P59.937000000303,000
P75.6270000000
P88.3240000000
P108160000000
P113.5160000000
P126.8160000000
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG ĐEN
   Kích  thước
Số lượng
(Cây/bó)
độ dày
1.51.82.02.32.52.83.0
P12.710062,250000000
P13.810068,250000000
P15.910080,00094,00000000
P19.116897,750115,250126,5000000
P21.2168109,250129,250142,000160,750173,00000
P22168113,750134,500148,000167,500180,25000
P22.2168114,750135,750149,500169,250182,25000
P25.0113130,500154,500170,250193,250208,00000
P25.4113132,500157,250173,000196,500211,75000
P26.65113139,500165,500182,250207,250223,25000
P28113147,000174,500192,250218,750235,750261,0000
P31.880168,250199,750220,500251,000271,000300,500319,500
P3280169,250201,000222,000252,750272,750302,500321,750
P33.580177,500211,000233,000265,500286,750318,000338,500
P35.080186,000221,000244,250278,250300,500333,500355,250
P38.161203,000241,750267,000304,500329,250365,750389,500
P4061213,750254,250281,250320,750346,750385,250410,500
P42.261225,750269,000297,500339,500367,250408,000435,000
P48.152258,500308,250341,000389,750421,750469,250500,500
P50.352270,750323,000357,250408,500442,000492,000525,000
P50.852273,500326,250361,000412,750446,750497,250530,500
P59.937324,000386,750428,250490,000530,750591,500631,500
P75.627411,250491,500544,500623,750676,000754,000805,750
P88.324481,750576,000638,500731,750793,500885,500946,750
P108160707,250784,250899,250975,7501,089,7501,165,250
P113.5160743,750825,000946,0001,026,5001,146,5001,226,250
P126.8160832,250923,2501,059,2501,149,5001,284,2501,374,000
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI
BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG ĐEN
   Kích  thước
Số lượng
(Cây/bó)
độ dày
3.23.53.84.04556
P12.710000000000
P13.810000000000
P15.910000000000
P19.116800000000
P21.216800000000
P2216800000000
P22.216800000000
P25.011300000000
P25.411300000000
P26.6511300000000
P2811300000000
P31.880338,500366,500000000
P3280341,000369,000000000
P33.580358,750388,500000000
P35.080376,500407,750000000
P38.161413,250448,000000000
P4061435,500472,500508,75000000
P42.261461,750501,000539,75000000
P48.152531,500577,500622,75000000
P50.352557,500606,000653,75000000
P50.852563,500612,500660,75000000
P59.937671,250730,250788,500827,2500000
P75.627857,000933,5001,009,2501,059,5001,134,2501,183,50000
P88.3241,007,5001,098,0001,187,7501,247,5001,336,2501,336,2501,540,7500
P108161,240,5001,353,0001,464,7501,539,0001,649,5001,649,5001,905,0000
P113.5161,305,7501,424,2501,542,0001,620,2501,737,0001,737,0002,006,7502,386,000
P126.8161,463,0001,596,5001,729,0001,817,0001,948,5001,948,5002,252,7502,681,250
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI

Mua thép ống đen ở đâu uy tín và chất lượng?

Sản phẩm nhập khẩu có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và chính xác:

Bạn đang muốn tìm kiếm  thép ống đen ở đâu giá rẻ, uy tín, chất lượng tại Thành Phố Hồ Chí Minh, và các khu vực lân cận như Bình Dương, Đồng Nai? Hãy tham khảo tại Tôn thép Sáng Chinh, chúng tôi là đơn vị phân phối và cung cấp các loại thép ống nhập khẩu, hay Thép Hòa Phát, Thép Việt Mỹ, Thép Nam Kim, Thép Nam Hưng, Thép Ống 190 ….

Chất lượng sản phẩm đạt chuẩn:

Sản phẩm thép ống đen xây dựng có nhiều độ dày, được Tôn thép Sáng Chinh đưa đến khách hàng đều thực sự đạt chất lượng, bảo quản kĩ càng trong điều kiện tốt nên không bị rỉ sét, ố vàng, cong vênh.

Giá thành sản phẩm cạnh tranh:

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều đơn vị cung ứng thép ống, thế nhưng Tôn thép Sáng Chinh luôn luôn đem đến sự yên tâm cho khách hàng về cả chất lượng sản phẩm và giá cả hợp lý. Giá thành sản phẩm cạnh tranh vì công ty chúng tôi là đại lý cấp 1 của các nhà máy thép như: Hòa Phát, Nam Kim, Nam Hưng, Nguyễn Minh, …  và phân phối lâu năm tại thị trường Việt Nam.

Đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp:

Khi lựa chọn mua thép ống đen  tại Tôn thép Sáng Chinh thì người tiêu dùng sẽ được nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp của đội ngũ nhân viên công ty, hoạt động đã lâu năm trong ngành xây dựng. Mọi thắc mắc sẽ được giải đáp nhanh chóng.

2024/01/9Thể loại : Tab :

Bài viết liên quan

Thép ống inox 304, 201

Ống hàn phi 508, 406, 457, 610, 710 tại Sáng Chinh

Bảng báo giá thép ống P15.9×1.4mm, 1.5mm, 1.8mm đến mọi khách hàng ngày hôm nay

Bảng báo giá thép ống phi 21

Báo giá thép ống đúc nhập khẩu