Thép hình H300 hiện là một trong những loại thép được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp nhờ khả năng chịu lực lớn, kết cấu chắc chắn và dễ gia công. Tuy vậy, không phải ai cũng nắm rõ về quy cách, trọng lượng cũng như giá thép H300 trên thị trường. Bài viết sau sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về đặc điểm của thép H300, từ đó có cơ sở đưa ra lựa chọn phù hợp và tiết kiệm chi phí cho công trình của mình.
Thép hình H300 là gì?
Thép hình H300 là loại thép kết cấu có tiết diện hình chữ H với chiều cao bụng và bề rộng cánh khoảng 300 mm, độ dày bụng 10 mm và cánh 15 mm. Nhờ cấu trúc chắc chắn, H300 có khả năng chịu lực lớn, độ cân bằng cao, ít bị cong vênh. Đây là sản phẩm thép phổ biến trong các công trình yêu cầu tải trọng nặng như nhà xưởng, cầu đường, tháp truyền hình hay hạ tầng công nghiệp.

Tiêu chuẩn thép hình H300, thép H300 tiêu chuẩn A36/SS400
Thép H300 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo tính đồng bộ và chất lượng cao:
- Loại thép: H300
- Kích thước tiêu chuẩn: 300x300x10x15 mm
- Chiều cao chữ H (H): 300 mm
- Chiều rộng cánh (B): 300 mm
- Độ dày bụng (t1): 10 mm
- Độ dày cánh (t2): 15 mm
- Chiều dài thanh thép: 6 – 12 mét
- Trọng lượng lý thuyết: 94 kg/m
- Nguồn gốc xuất xứ: Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan, Nga, Đức, Anh,…
- Mác thép thông dụng: CT3, Q235, SS400, A36
- Tiêu chuẩn kỹ thuật: JIS G3101, ASTM, GOST 380 – 88

Khối lượng thép hình H300
Để tính trọng lượng thép H300, ta sử dụng công thức:
Khối lượng (Kg/m) = 0.785 x diện tích mặt cắt ngang
Trong đó, diện tích mặt cắt được tính theo công thức:
a = [ t1(H – 2t2) + 2Bt2 + 0.858r² ] / 100 (cm²)
Từ các thông số trên, thép H300 có trọng lượng thực tế như sau:
- 94 kg/mét
- 564 kg/thanh 6 mét
- 1128 kg/thanh 12 mét
Thành phần hóa học thép hình H300x300x10x15mm
Thành phần hóa học (%)
Tiêu chuẩn | Mác thép | Thành phần hóa học tối đa (%) | Giới hạn chảy (Yield Point) | Độ bền kéo (Tensile Strength) | Độ giãn dài (Elongation) |
---|---|---|---|---|---|
ASTM (Mỹ) | A36 | C ≤ 0.26; Si ≤ 0.40; P ≤ 0.04; S ≤ 0.05 | ≥ 250 N/mm² | 400 – 550 N/mm² | ≥ 20% |
JIS G3101 (Nhật Bản) | SS400 | P ≤ 0.05; S ≤ 0.05 | ≥ 245 N/mm² | 400 – 510 N/mm² | ≥ 21% |
Tính chất cơ học
Mác thép | Đặc tính cơ lý | |||
Temp0C | YS(Mpa) | TS(Mpa) | EL(%) | |
SM490A | ≥325 | 490-610 | 23 | |
SM490B | ≥325 | 490-610 | 23 | |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 |
Báo giá thép H300 cập nhật mới nhất
Giá thép hình H300 thường dao động theo thị trường, nguồn cung nguyên liệu và chi phí vận chuyển. Dưới đây là bảng giá tham khảo cập nhật vào 10/2025 tại Tôn thép Sáng Chinh:
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH | |||||
Điện thoại: 0909 936 937 – 0975 555 055 – 0949 286 777 | |||||
Web: tonthepsangchinh.vn | |||||
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H300 | |||||
Tên sản phẩm | Quy cách chiều dài | Barem kg/cây | Đơn giá vnđ/kg | Đơn giá vnđ/cây | Xuất xứ |
Thép H300x300x10x15 | 12m | 1.128,0 | 20,300 | 22,898,400 | Posco |
Lưu ý: Giá trên mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Vì thế, quý khách hàng vui lòng liên hệ Sáng Chinh để nhận báo giá chi tiết và chính xác nhất.
Đặc điểm nổi bật của thép H300
Thép H300 được đánh giá cao nhờ những đặc điểm nổi bật sau
- Khả năng chịu lực vượt trội, đảm bảo kết cấu công trình vững chắc ngay cả khi sử dụng cho các hạng mục chịu tải nặng.
- Độ bền va đập cao, thích hợp với môi trường thường xuyên chịu tác động cơ học mạnh.
- Hạn chế tối đa cong vênh hoặc biến dạng khi chịu lực hoặc va đập từ bên ngoài.
- Khả năng chống oxy hóa hiệu quả, giúp duy trì chất lượng và kéo dài tuổi thọ sử dụng.
- Chống ăn mòn tốt, đáp ứng yêu cầu trong điều kiện khí hậu nhiệt đới và môi trường ngoài trời.
Ứng dụng của thép hình H300
Thép H300 thường xuất hiện trong nhiều hạng mục trọng điểm:
- Gia công khung xe tải, xe cơ giới và chi tiết máy trong ngành cơ khí.
- Sử dụng trong xây dựng dân dụng, nhà xưởng và các công trình hạ tầng lớn.
- Làm khung chịu lực cho tòa nhà cao tầng, nhà thép tiền chế, công trình công nghiệp nặng.
- Ứng dụng làm cọc móng, cầu đường, ga tàu, hệ thống metro.
- Vật liệu chủ lực cho đóng tàu, cầu cảng và công trình biển.
- Dùng trong các công trình đặc thù như tháp truyền hình, cột điện cao thế, tháp ăng-ten.
- Ứng dụng trong nội thất và thương mại, gồm giường, tủ, kệ, hệ thống trưng bày hàng hóa.

Tôn thép Sáng Chinh – Địa chỉ mua thép uy tín, chất lượng
Khi cần tìm mua thép hình H300 chất lượng với mức giá tốt, Tôn thép Sáng Chinh chính là đối tác đáng tin cậy. Chúng tôi cam kết:
- Cung cấp thép chính hãng với đầy đủ chứng từ CO – CQ rõ ràng.
- Giá cạnh tranh, báo giá minh bạch và hỗ trợ báo giá nhanh qua hotline.
- Giao hàng toàn quốc, đảm bảo đúng tiến độ công trình.
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí, giúp bạn lựa chọn đúng quy cách và nhu cầu sử dụng.
📞 Liên hệ ngay với Sáng Chinh qua hotline để nhận báo giá thép H300 mới nhất. Chúng tôi hỗ trợ vận chuyển tận nơi và mang đến chính sách chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn.
PK1: 097 5555 055 | PK2: 0907 137 555 | PK3: 0937 200 900 | PK4: 0949 286 777
Thép hình H300 là giải pháp lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ bền cao, chịu lực tốt và tính ổn định lâu dài. Việc lựa chọn đúng quy cách, tiêu chuẩn và đơn vị cung cấp uy tín sẽ giúp tối ưu chi phí và đảm bảo chất lượng thi công. Nếu bạn đang tìm kiếm thép H300 chất lượng, giá tốt tại TP.HCM, hãy liên hệ ngay với Tôn thép Sáng Chinh để được tư vấn và báo giá nhanh chóng!