Trong ngành xây dựng, việc lựa chọn vật liệu chất lượng và phù hợp đóng vai trò vô cùng quan trọng để đảm bảo độ bền, an toàn và hiệu quả thi công. Một trong những loại thép được sử dụng phổ biến hiện nay chính là thép hình I200, dòng thép có thiết kế chắc chắn, khả năng chịu lực tốt và tính ứng dụng cao trong nhiều loại công trình. Vậy thép I200 là gì? Mức giá hiện tại ra sao và nên mua ở đâu uy tín tại TP.HCM? Hãy cùng Tôn thép Sáng Chinh tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
Thép hình I200 là gì?
Thép hình I200 là loại thép có mặt cắt ngang dạng chữ I, được chế tạo từ thép carbon nhằm đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực cao. Kích thước phổ biến của dòng thép này là cao 200mm, rộng 100mm, với độ dày thân thường dao động từ 5mm đến 8mm.
Loại thép này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng, đặc biệt trong các hạng mục kết cấu hạ tầng, nhà xưởng công nghiệp, công trình giao thông và nhiều công trình quy mô lớn khác. Thép I200 không chỉ nổi bật với khả năng chịu tải tốt mà còn dễ dàng trong thi công, lắp đặt, giúp tăng độ bền kết cấu và tối ưu hiệu quả thi công cho các công trình hiện đại.

Tiêu chuẩn mác thép hình I200
Thép I200 hiện nay được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau, tùy vào xuất xứ và mục đích sử dụng. Một số tiêu chuẩn phổ biến gồm:
- Mác thép của Nga: CT3,… theo tiêu chuẩn: GOST 380-88.
- Mác thép của Nhật: SS400,… theo tiêu chuẩn: JISnGn3101, SB410, 3010.
- Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q345B… theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
- Mác thép của Mỹ: A36,… theo tiêu chuẩn: ATSM A36.
Các tiêu chuẩn này quy định cụ thể về giới hạn chảy, độ bền kéo, độ dẻo và mức độ an toàn khi sử dụng thép.

Thành phần hoá học và cơ lý của thép hình I200
Thành phần hóa học của thép I200 thường bao gồm:
Mác thép | Thành phần hóa học (%) | ||||
C max | Si max | Mn max | P max | S max | |
SM490A | 0.20 – 0.22 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35 |
SM490B | 0.18 – 0.20 | 0.55 | 1.65 | 35 | 35 |
A36 | 0.27 | 0.15 – 0.40 | 1.20 | 40 | 50 |
SS400 | 50 | 50 |
Tính chất cơ lý của thép hình I200:
Mác thép | Đặc tính cơ lý | ||
YS Mpa | TS Mpa | EL % | |
SM490A | ≥325 | 490-610 | 23 |
SM490B | ≥325 | 490-610 | 23 |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 |

Quy cách chuẩn của thép hình I200
Thép hình I200 được sản xuất với nhiều kích thước và tiêu chuẩn khác nhau, tuy nhiên về cơ bản sẽ có các thông số kỹ thuật như: chiều cao thân, chiều rộng cánh, độ dày cánh, độ dày thân (bụng) và trọng lượng trên mỗi mét. Những thông số này rất quan trọng để đánh giá khả năng chịu lực cũng như lựa chọn loại thép phù hợp với yêu cầu thiết kế.
Kích thước tiêu chuẩn của thép hình I200:
- Chiều cao (h): 200 mm.
- Chiều rộng cánh (b): Từ 100m đến 200m, tùy theo loại và tiêu chuẩn áp dụng.
- Độ dày cánh (t): Dao động từ 8 mm đến 16 mm.
- Độ dày bụng (t_web): Khoảng 6 mm đến 12 mm.
Dưới đây là bảng quy cách tham khảo cho thép hình I200, áp dụng theo các tiêu chuẩn phổ biến như ASTM hoặc EN:
Chiều cao (h) | Chiều rộng cánh (b) | Độ dày cánh (t) | Độ dày bụng (t_web) | Trọng lượng (kg/m) |
200 mm | 100 mm | 8 mm | 6 mm | 25.0 kg/m |
200 mm | 120 mm | 10 mm | 8 mm | 30.0 kg/m |
200 mm | 150 mm | 12 mm | 10 mm | 35.0 kg/m |
200 mm | 200 mm | 16 mm | 12 mm | 45.0 kg/m |
Lưu ý:
- Các thông số có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể.
- Bảng trên chỉ mang tính tham khảo và có thể khác biệt tùy theo yêu cầu thiết kế hoặc bản vẽ kỹ thuật.

Các dòng thép hình I200 phổ biến trên thị trường
Hiện nay trên thị trường, thép hình I200 được chia thành 3 dòng sản phẩm chính gồm: thép I200 đúc, thép I200 mạ kẽm điện phân và thép I200 mạ kẽm nhúng nóng. Mỗi loại đều có những đặc điểm riêng biệt, phù hợp với từng môi trường và nhu cầu sử dụng khác nhau.
Tiêu chí | Thép I200 đúc | Thép I200 mạ kẽm điện phân | Thép I200 mạ kẽm nhúng nóng |
Quy trình sản xuất | Cán nóng → Nung chảy → Đổ vào khuôn chữ I | Đúc thành phẩm → Phủ kẽm bằng phương pháp điện phân | Đúc thành phẩm → Nhúng toàn bộ vào kẽm nóng chảy |
Lớp phủ bảo vệ | Không có hoặc rất mỏng | Có lớp kẽm mỏng phủ bề mặt ngoài | Có lớp kẽm dày, phủ kín và đồng đều |
Khả năng chống ăn mòn | Thấp, dễ bị gỉ trong môi trường ẩm hoặc nước mặn | Trung bình, phù hợp môi trường ít tiếp xúc trực tiếp với nước | Rất cao, chịu được thời tiết khắc nghiệt và môi trường biển |
Độ bền và tuổi thọ | Trung bình, dễ bị ăn mòn nếu không xử lý bề mặt | Tốt hơn thép đúc, nhưng không bằng nhúng nóng | Cao nhất, tuổi thọ có thể kéo dài hàng chục năm |
Chi phí | Thấp nhất | Vừa phải | Cao nhất |
Ứng dụng | Công trình trong nhà, ít tiếp xúc môi trường khắc nghiệt | Nhà xưởng, mái che, kết cấu nhẹ ngoài trời | Cầu đường, kết cấu ngoài trời, vùng ven biển, môi trường ẩm ướt |

Báo giá thép hình I200 mới nhất
STT | Quy cách sản phẩm | Kg/6m | Kg/12m | Giá cây 6m (VNĐ) | Giá cây 12m (VNĐ) | Nhà sản xuất |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | I100x50x4.5lyx6m | 43.0 | – | 860,000 | – | AKS / ACS |
2 | I120x60x50x6m | 53.0 | – | 1,060,000 | – | AKS / ACS |
3 | I150x75x5x7 | 84.0 | 168.0 | 1,948,800 | 3,612,000 | AKS / ACS / PS |
4 | I200x100x5.5×8 | 127.8 | 255.6 | 2,747,700 | 5,495,400 | Posco |
5 | I250x125x6x9 | 177.6 | 355.2 | 3,818,100 | 7,636,800 | Posco |
6 | I300x150x6.5×9 | 220.0 | 440.4 | 4,734,300 | 9,466,800 | Posco |
7 | I350x175x7x11 | 297.6 | 595.2 | 6,307,200 | 12,614,400 | Posco |
8 | I400x200x8x13 | 374.7 | 749.4 | 7,574,400 | 15,148,800 | Posco |
9 | I450x200x9x14 | 456.0 | 912.0 | 9,034,800 | 18,069,600 | Posco |
10 | I500x200x10x16 | 537.0 | 1,075.2 | 10,547,400 | 21,094,800 | Posco |
11 | I600x200x11x17 | 636.0 | 1,271.0 | 13,554,000 | 27,348,000 | Posco |
Ưu/Nhược điểm của thép hình I200
Ưu điểm:
- Khả năng chịu lực cao, đặc biệt theo phương thẳng đứng nhờ kết cấu hình chữ I vững chắc.
- Độ bền cơ học tốt, phù hợp với nhiều loại công trình lớn nhỏ khác nhau.
- Tính thẩm mỹ cao, thích hợp sử dụng trong các kết cấu kiến trúc yêu cầu độ hoàn thiện.
- Gia công và lắp đặt dễ dàng, tiết kiệm thời gian thi công.
- Thuận tiện trong vận chuyển, bốc xếp và sửa chữa tại công trình.
- Nguồn hàng đa dạng, nhiều loại thép chất lượng cao, giá cả hợp lý.
Nhược điểm:
- Khả năng chịu lực ngang và xoắn không cao, cần tính toán kỹ khi sử dụng cho các kết cấu chịu tải phức tạp.
- Dễ bị ăn mòn nếu sử dụng trong môi trường ẩm ướt, ven biển hoặc có hóa chất.
- Cần xử lý bề mặt (mạ kẽm hoặc sơn phủ) để tăng khả năng chống gỉ và kéo dài tuổi thọ.

Ứng dụng của thép hình I200
Cũng như những loại thép hình I khác, thép hình I200 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ đặc tính bền chắc, khả năng chịu tải tốt và dễ thi công:
- Trong ngành xây dựng: Thường được dùng để làm cột, kèo, dầm, móng cho các công trình quy mô lớn như nhà xưởng, nhà thép tiền chế, nhà cao tầng và hệ thống cầu đường.
- Trong cơ khí – chế tạo: Đây là lựa chọn phổ biến trong việc sản xuất cầu trục, khung xe tải, tháp truyền tải điện, trụ ăng-ten,… nhờ vào độ cứng và khả năng chịu lực tốt.
- Trong lĩnh vực công nghiệp hàng hải: Ứng dụng vào việc đóng tàu, cụ thể là làm khung sườn, hầm tàu, các kết cấu trên giàn khoan biển nhờ vào khả năng chống va đập và chịu môi trường khắc nghiệt.

Tôn thép Sáng Chinh – Địa chỉ mua thép hình I200 giá tốt tại TP.HCM
Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi cung cấp thép hình I200 chất lượng, giá cả cạnh tranh tại TP.HCM, thì Tôn thép Sáng Chinh chính là lựa chọn lý tưởng. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối thép xây dựng, Sáng Chinh tự hào là đối tác tin cậy của hàng trăm doanh nghiệp, nhà thầu và đơn vị thi công trên toàn quốc.
Lý do nên chọn Tôn Thép Sáng Chinh:
- Nguồn hàng ổn định, chính hãng: Sản phẩm thép hình I200 tại Sáng Chinh được nhập trực tiếp từ các nhà máy uy tín, có đầy đủ chứng chỉ chất lượng (CO-CQ).
- Báo giá cạnh tranh – cập nhật theo ngày: Chúng tôi luôn mang đến mức giá tốt nhất, phù hợp với nhu cầu và quy mô của từng công trình.
- Giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn: Hệ thống vận chuyển linh hoạt, giao hàng tận nơi trong nội thành TP.HCM và các tỉnh lân cận.
- Tư vấn kỹ thuật tận tình: Đội ngũ nhân viên am hiểu sản phẩm, luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn đúng loại thép phù hợp với mục đích sử dụng.
Hãy để Sáng Chinh đồng hành cùng bạn trong mỗi công trình với giải pháp vật liệu chất lượng, uy tín và tối ưu chi phí. Liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá tốt nhất cho thép hình I200 và nhiều loại thép khác!
📞 Hotline báo giá và tư vấn:
PK1: 097 5555 055 | PK2: 0907 137 555 | PK3: 0937 200 900 | PK4: 0949 286 777
Thép hình I200 là một trong những vật liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng nhờ khả năng chịu lực vượt trội và tính ứng dụng linh hoạt. Việc lựa chọn đúng chủng loại, tiêu chuẩn và nhà cung cấp uy tín như Tôn thép Sáng Chinh sẽ giúp bạn đảm bảo chất lượng công trình và tối ưu chi phí hiệu quả.
Sản phẩm liên quan:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.