Home>tin tức sắt thép xây dựng>Bảng báo giá thép hình I300
Bảng báo giá thép hình I300
Báo giá thép I300 mới nhất từ nhà máy thép Posco. Sản phẩm thép hình I300 chính hãng, có đầy đủ chứng nhận CO/CQ từ nhà máy.
+ Trọng lượng: 36,7 kg/mét, 220,2 kg/cây 6 mét, 440,4 kg/cây 12 mét
+ Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
+ Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
+ Xuất xứ sp: Posco
+ Chiều dài: 6 mét/cây, 12 mét/cây
Báo giá thép hình I300x150 mới nhất năm 2020 từ nhà máy Thép Posco.
Thép hình I 300 có những thông số kỹ thuật thể hiện ở bảng sau đây, cụ thể:
STT | Thông Số | Chi Tiết |
1 | Trọng lượng: | 36,7 kg/mét, 220,2 kg/cây 6 mét, 440,4 kg/cây 12 mét |
2 | Mác thép: | SS400 – A36 – SM490B |
3 | Tiêu chuẩn: | ASTM – JIS G3101 – EN 10025 – DIN 17100 |
4 | Xuất xứ: | Posco Việt Nam |
5 | Chiều dài: | Chiều dai mỗi cây thép I300 tương ứng: dài 6 mét/cây, 12 mét/cây (có thể đặt theo yêu cầu) |
Thép hình i : Giá cả + mọi thông tin bạn cần biết
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%) | ||||
C max |
Si max |
Mn max | P max |
S max |
|
SM490A | 0.20 – 0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 |
SM490B | 0.18 – 0.20 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 |
A36 | 0.27 | 0.15 – 0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 |
SS400 | 0.050 | 0.050 |
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | ||
YS Mpa |
TS Mpa |
EL % |
|
SM490A | ≥325 | 490 – 610 | 23 |
SM490B | ≥325 | 490 – 610 | 23 |
A36 | ≥245 | 400 – 550 | 20 |
SS400 | ≥245 | 400 – 510 | 21 |
Thép hình I300 được sản xuất qua 4 giai đoạn: (1) xử lí quặng, (2) tạo dòng thép nóng chảy, (3) đúc tiếp nhiên liệu, (4) cán và tạo thành phẩm theo tiêu chuẩn JIS3101 – SS400. Do đó, thép hình I250 có chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu thiết kế và thời gian sử dụng
Cũng nhờ ưu điểm vượt trội về độ chịu lực, dễ dàng thi công bảo trì mà thép hình nói chung và thép hình I 300 nói riêng ngày càng giữ vai trò quan trọng và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống:
Tôn Thép Sáng Chinh xin gửi đến quý khách báo giá thép I300 mới nhất của nhà máy Posco Việt Nam. Chúng tôi cam kết: + thép hình I300 chính hãng Posco, chất lượng cao + có đầy đủ CO/CQ từ nhà máy + giao hàng tận công trình.
Xin quý khách lưu ý: báo giá thép hình I300 này là báo giá chung, để tham khảo, vì giá bán thực tế phụ thuộc vào từng thời điểm và từng đơn hàng cụ thể (số lượng đặt, vị trí giao hàng …).
Nếu bạn cần báo giá thép hình I300x150 chính xác nhất cho đơn hàng của mình, hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi:
+ Thép Posco
+ Trọng lượng: 36,7 kg/mét, 220,2 kg/cây 6 mét, 440,4 kg/cây 12 mét
Thép hình |
Giá (cây 6 mét) |
Giá (cây 12 m) |
Thép I300 | 3.457.140 | 6.914.280 |
Lưu ý: Bảng giá thép hình I300 nói trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá chính xác theo đơn hàng của bạn.
2020/05/23Thể loại : tin tức sắt thép xây dựngTab : Bảng báo giá thép hình I300