Thép ống tròn

Hiển thị 1–15 của 61 kết quả

Thép ống tròn là loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí và công nghiệp nhờ độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và dễ gia công. Tại Tôn thép Sáng Chinh, chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại ống tròn đen, đúc, mạ kẽm với nhiều kích thước, giá thành cạnh tranh và chính sách giao hàng tận nơi.

Bảng giá thép ống cập nhật chi tiết mới nhất 09/2025

Bảng giá thép ống đúc đa dạng kích cỡ 

BẢNG BÁO GIÁ THÉP ÔNG ĐÚC
QUY CÁCHĐỘ DÀYBarem kg/6mGiá
vnđ/6m
QUY CÁCHĐỘ DÀYBarem kg/6mGiá
vnđ/6m
P21.3 (DN15)
2.77 (SCH40)7.7173,250
P101.6 (DN90)
4.77 (SCH30)68.341,537,650
3.73 (SCH80)9.75219,3755.071.51,608,750
P26.7 (DN20)
2.87 (SCH40)10.2229,5005.74 (SCH40)81.4141,831,815
3.91 (SCH80)13.3299,2508.08 (SCH80)111.8042,515,590
P33.4 (DN25)
3.38 (SCH40)15.1339,75010.0135.531363,049,456
4.55 (SCH80)19.6441,000
P114.3 (DN100)
4.065.31,469,250
P42.2 (DN32)
2.97 (SCH30)17.24387,9005.080.91,820,250
3.56 (SCH40)20.5461,2506.02 (SCH40)96.52,171,250
4.85 (SCH80)26.9605,2508.56 (SCH80)1343,015,000
P48.3 (DN40)
3.18 (SCH30)21.2477,00011.131703,825,000
3.68 (SCH40)24.3546,750
P127 (DN115)
6.27 (SCH40)112.0022,520,045
5.08 (SCH80)32.5731,2509.02 (SCH80)157.4583,542,805
P60.3 (DN50)
3.18 (SCH30)26.84603,90010.0173.113,894,975
3.91 (SCH40)32.7735,750
P141.3 (DN125)
5.0100.842,268,900
5.54 (SCH80)44.91,010,2506.0120.22,704,500
P73 (DN65)
4.77 (SCH30)48.1561,083,5106.55 (SCH40)130.592,938,275
5.16 (SCH40)51.7921,165,3208.0157.83,550,500
7.01 (SCH80)68.4421,539,9459.52(SCH80)185.6224,176,495
P76 (DN65)
4.0042.6958,50012.72425,445,000
4.77 (SCH30)50.2741,131,165
P168.3 (DN150)
5.0120.812,718,225
5.16 (SCH40)54.11,217,2506.35 (SCH20)152.163,423,600
7.01 (SCH80)71.61,611,0007.11 (SCH40)169.5723,815,370
P88.9 (DN80)
4.0050.31,131,75010.97 (SCH80)255.3665,745,735
4.77 (SCH30)59.381,336,05018.26405.49,121,500
5.49 (SCH40)67.81,525,50021.95475.3010,694,250
6.3577.71,748,250
P219.1 (DN200)
6.35 (SCH20)199.8724,497,120
7.62 (SCH80)92.72,085,7507.04 (SCH30)220.7464,966,785
P355.6 (DN350)
7.92 (SCH20)407.6769,172,7108.18 (SCH40)255.2525,743,170
9.52 (SCH30)487.48210,968,34510.31318.517,166,475
11.13 (SCH40)547.79412,325,36512.7 (SCH40)387.818,725,725
12.7644.3514,497,87515.09455.510,248,750
19.05 (SCH80)948.61221,343,770
P273 (DN250)
6.35 (SCH20)250.535,636,925
P406.4 (DN400)
7.92 (SCH20)467.24410,512,9907.78 (SCH30)305.3046,869,340
9.53 (SCH30)559.03812,578,3559.27 (SCH40)361.7288,138,880
12.7 (SCH40)739.816,645,50010.31400.739,016,425
21.42 (SCH80)1220.11827,452,65515.06 (SCH80)574.76412,932,190
P457.2 (DN450)
7.92 (SCH20)526.81211,853,27018.262736,142,500
11.13 (SCH30)732.65416,484,715
P323.8 (DN300)
6.35 (SCH20)298.266,710,850
14.27 (SCH40)935.19621,041,9107.0328.127,382,700
23.9 (SCH80)1526.19634,339,4108.38 (SCH30)391.0928,799,570
P508 (DN500)
9.53 (SCH20)702.5115,806,4759.53443.29,972,000
12.7 (SCH30)930.71420,941,06510.31 (SCH40)478.21810,759,905
15.06 (SCH40)1098.40824,714,18012.7584.613,153,500
26.18 (SCH80)1866.37241,993,37017.45 (SCH80)790.96817,796,780
P610 (DN600)
9.53 (SCH20)846.25819,040,805
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0949 286 777 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH xÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!
14.27 (SCH30)1257.81628,300,860
17.45 (SCH40)1529.90434,422,840
30.93 (SCH80)2650.05659,626,260

Bảng giá thép ống đen

BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG ĐEN

QUY CÁCHĐỘ DÀYBarem kg/6mGiá

vnđ/6m

QUY CÁCHĐỘ DÀYBarem kg/6m

Giá

vnđ/6m

P12.71.01.7332,870P38.11.47.6144,400
1.11.8935,9101.58.12154,280
1.22.0438,7601.89.67183,730
1.42.3444,4602.010.68202,920
1.52.4947,3102.312.18231,420
P13.81.01.8935,9103.216.53314,070
1.12.0739,3303.517.92340,480
1.22.2442,560P421.0
1.42.5748,8301.16.69127,110
1.52.7351,8701.27.28138,320
P15.91.02.2041,8002.011.9226,100
1.12.4145,7902.313.58258,020
1.22.6149,5902.514.69279,110
1.43.0057,0002.615.24289,560
1.53.2060,8002.816.32310,080
1.83.7671,4402.916.87320,530
P19.11.02.6850,9203.821.59410,210
1.12.9355,670P491.0
1.23.1860,4201.17.65145,350
1.43.6769,7301.28.33158,270
1.53.9174,2901.49.67183,730
1.84.6187,5901.510.34196,460
2.05.0696,1401.812.33234,270
P21.21.02.9956,8102.617.4330,600
1.13.2762,1302.818.77356,630
1.23.5567,4502.919.38368,220
1.44.177,9003.020.02380,380
1.54.3783,0303.221.26403,940
1.85.1798,2303.523.1438,900
2.05.68107,9203.824.91473,290
P221.03.1159,090P50.82.316.51313,690
1.13.464,6002.517.87339,530
1.23.6970,1102.819.89377,910
1.44.2781,1303.021.22403,180
1.54.5586,4503.222.54428,260
1.85.38102,2203.524.5465,500
2.05.92112,4803.826.43502,170
2.36.7127,300P601.08.70165,300
2.57.21136,9901.19.54181,260
P22.21.03.1459,6601.815.47293,930
1.13.4365,1702.017.13325,470
1.23.7370,8702.319.6372,400
1.44.3181,8902.521.23403,370
1.54.5987,2102.622.00418,000
1.85.43103,1702.823.66449,540
2.05.98113,6202.924.48465,120
2.36.77128,6303.025.26479,940
2.57.29138,5103.226.85510,150
P25.41.03.6168,5904.033.09628,710
1.13.9675,240P761.213.17250,230
1.24.381,7001.415.36291,840
1.44.9794,4301.516.45312,550
1.55.3100,7001.819.66373,540
1.86.29119,5102.021.78413,820
2.06.92131,4802.324.95474,050
P271.03.872,2003.032.23612,370
1.14.1679,0403.234.28651,320
1.24.5285,8803.537.34709,460
1.45.2399,3703.638.58733,020
1.55.58106,0203.840.37767,030
1.86.62125,7804.042.38805,220
2.07.29138,5104.345.37862,030
P31.80.94.1286,520P901.519.27366,130
1.04.5686,6401.823.04437,760
1.1595,0002.025.54485,260
1.25.43103,1702.329.27556,130
1.46.3119,7002.531.74603,060
1.56.73127,8702.632.61619,590
1.87.99151,8102.835.42672,980
2.08.82167,5802.936.37691,030
2.310.04190,7603.037.87719,530
2.510.84205,9603.240.32766,080
P341.04.8191,3904.353.451,015,550
1.15.27100,1304.555.81,060,200
1.25.74109,0605.061.631,170,970
1.46.65126,350P108 (đặt sản xuất)1.828.29622,380
1.57.1134,9002.031.37690,140
1.88.44160,3602.335.97791,340
2.09.32177,0802.539.03858,660
2.310.62201,7802.843.59958,980
2.511.47217,9303.046.641,026,080
P1271.833.29632,5104.365.981,451,560
2.036.93701,6704.568.921,516,240
2.342.37805,0305.076.21,676,400
2.545.98873,620P1141.829.75639,625
2.851.37976,0302.033709,500
3.054.961,044,2402.337.84813,560
3.258.521,111,8802.541.06882,790
3.563.861,213,3402.845.86985,990
3.665.521,244,8803.049.051,054,575
3.869.161,314,0403.252.231,122,945
4.072.681,380,9203.556.971,224,855
P101.61.826.58505,0204.572.581,560,470
2.029.472559,9685.080.271,725,805
2.333.792642,0485.283.331,791,595
2.536.66696,5405.587.891,889,635
2.840.932777,7085.4871,870,500
3.043.764831,5166.095.442,051,960
3.246.59885,210P141.32.551.3421,103,853
3.550.802965,2382.857.3781,233,627
3.854.991,044,8103.061.3861,319,799
4.057.7621,097,4783.265.3881,405,842
P168.33.9696.2881,829,4726.00120.1142,582,451
4.2101.9761,937,5446.35126.7922,726,028
4.78115.622,196,7806.55130.622,808,330
5.16124.5542,366,5267.00139.0982,990,607
5.56133.862,543,3407.11141.1683,035,112
6.00144.0842,737,596P219.13.2102.3182,302,155
6.35152.162,891,0403.5111.7562,514,510
6.55155.612,956,5903.8121.1642,726,190
7.00167.0643,174,2163.96126.1742,838,915
7.11169.563,221,6404.2133.6683,007,530
7.5178.443,390,3604.78151.563,410,100
7.92187.923,570,4805.16163.323,674,700
8195.7443,719,1365.56175.683,952,800
P2734.78189.724,268,7007.11222.1444,998,240
5.16204.484,600,8007.5235.0325,288,220
5.56220.024,950,4507.92247.445,567,400
6.35250.55,636,2508250.115,627,475
7.11278.946,276,1508.18255.35,744,250
7.8306.066,886,3508.74272.046,120,900
8.74341.767,689,6009.52295.26,642,000
P323.85.16243.35,474,250P355.67.9367.9461,528,785
5.56261.785,890,0509.5281.2471,828,058
6.35298.266,710,85011.1394.32,121,750
7.14334.57,526,250P406.46.353778,482,500
7.92370.148,328,1507.9377.8741,752,165
8.38391.088,799,3009.5293.1732,096,393
8.74407.49,166,50012.7123.32,774,250
9.52442.689,960,300P457.27.9387.8021,975,545
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH xÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG!

Bảng giá ống thép mạ kẽm mới nhất

Quy cách Độ dày

(mm)

Kg/Cây Cây/Bó Đơn giá đã VAT

(Đ/Kg)

Thành tiền đã VAT

(Đ/Cây)

✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21 1,05 3,1 169 21.700 67.270
1,35 3,8 169 21.700 82.460
1,65 4,6 169 21.700 99.820
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4 1,05 3,8 127 21.700 82.460
1,15 4,3 127 21.700 93.310
1,35 4,8 127 21.700 104.160
1,65 5,8 127 21.700 125.860
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27 1,05 3,8 127 21.500 81.700
1,35 4,8 127 21.500 103.200
1,65 6,2 127 21.500 133.300
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34 1,05 5,04 102 21.500 108.360
1,35 6,24 102 21.500 134.160
1,65 7,92 102 21.500 170.280
1,95 9,16 102 21.500 196.940
✅ Thép ống mạ kẽm  Phi 42 1,05 6,3 61 21.500 135.450
1,35 7,89 61 21.500 169.635
1,65 9,64 61 21.500 207.260
1,95 11,4 61 21.500 245.100
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49 1,05 7,34 61 21.500 157.810
1,35 9,18 61 21.500 197.370
1,65 11,3 61 21.500 242.950
1,95 13,5 61 21.500 290.250
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60 1,05 9 37 21.500 193.500
1,35 11,27 37 21.500 242.305
1,65 14,2 37 21.500 305.300
1,95 16,6 37 21.500 356.900
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76 1,05 11,2 37 21.500 240.800
1,35 14,2 37 21.500 305.300
1,65 18 37 21.500 387.000
1,95 21 37 21.500 451.500
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90 1,35 17 37 21.500 365.500
1,65 22 37 21.500 473.000
1,95 25,3 37 21.500 543.950
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114 1,35 21,5 19 21.500 462.250
1,65 27,5 19 21.500 591.250
1,95 32,5 19 21.500 698.750
Lưu ý:
  • Bảng giá thép ống ở trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của Sáng Chinh để biết thêm chi tiết.
  • Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
  • Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Tôn thép Sáng Chinh – Địa chỉ cung cấp thép ống đáng tin cậy

Tôn Thép Sáng Chinh là một trong những nhà phân phối thép xây dựng lớn nhất tại miền Nam. Đơn vị chuyên cung cấp và phân phối các sản phẩm thép ống từ các thương hiệu nổi tiếng như thép Hòa Phát, thép Pomina, thép Việt Nhật,… Sáng Chinh là đại diện chính thức trong việc phân phối các sản phẩm thép ống từ những thương hiệu danh tiếng. Tại Tôn Thép Sáng Chinh, bạn sẽ tìm thấy đa dạng các loại thép ống với giá cả cạnh tranh và cam kết về chất lượng.
Dưới đây là một số loại thép ống mà Sáng Chinh đang phân phối và cung cấp:
Thép ống tròn: 100×50, 120×60, 150×75…
Thép ống vuông: 100×100, 120×120, 150×150…
Thép ống chữ nhật: 100×50, 120×60, 150×75…
Thép ống mạ kẽm: 100x50x2, 120x60x2, 150x75x2…
Thép ống mạ điện phân: 100x50x1.4, 120x60x1.4, 150x75x1.4…
Thép ống, sắt ống phi: 10, 12, 18, 20, 25, 32, 51, 70, 76, 89, 90…
Tại sao bạn nên chọn Tôn Thép Sáng Chinh?
✅ Thép ống các loại tại Sáng Chinh⭐Kho thép ống uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✅ Vận chuyển uy tín⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✅ Thép ống chính hãng⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép ống
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH – PHÂN PHỐI SẮT THÉP XÂY DỰNG SỐ 1 MIỀN NAM
Địa chỉ: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
Điện thoại: 097 5555 055/0907 137 555/0937 200 900/0949 286 777/0907 137 555
Email: thepsangchinh@gmail.com
Liên hệ Zalo 0909936937