Nếu bạn đang tìm hiểu thép hình H, I, U, V, C khác nhau như thế nào và muốn biết trọng lượng, quy cách tiêu chuẩn của từng loại, thì bảng tra thép hình dưới đây sẽ giúp bạn tra cứu dễ dàng. Mỗi loại thép hình có đặc điểm và ứng dụng riêng – từ dầm chịu lực, cột trụ, giằng khung cho đến sườn mái. Tôn Thép Sáng Chinh tổng hợp và cập nhật mới nhất bảng tra tiêu chuẩn Việt Nam, giúp bạn nhanh chóng xác định loại thép phù hợp cho công trình của mình.
Bảng tra thép hình H, I, U, V mới nhất
Trong thi công và thiết kế kết cấu thép, việc lựa chọn đúng loại thép hình với quy cách và trọng lượng phù hợp là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn và tối ưu chi phí. Bảng tra thép hình dưới đây sẽ giúp bạn nhanh chóng xác định kích thước tiêu chuẩn, trọng lượng riêng và thông số kỹ thuật của các loại thép hình phổ biến như H, I, U, V, C.
Bảng tra thép hình chữ H
Các kích thước trên đại diện cho chiều cao x chiều rộng x độ dày bụng x độ dày cánh (đơn vị: mm). Những loại này thường được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ) hoặc nhập khẩu từ Hàn Quốc, Trung Quốc.
Các tiêu chuẩn phổ biến của thép hình H gồm:
- Mác thép tiêu chuẩn Nhật: JIS G3101 SS400, S355JR S355JO, S275, S235, S235JR, Q345B, A572 Gr50, S275JO, S235JO, S355, S275JR. SS400… theo tiêu chuẩn: JISnGn3101, 3010, SB410,
- 27 Scientifically Proven Tips for Better Health and Fitness – Fitness and Power buy clomid online australia Fitness fanatic dad brags that his eight-month-old baby son is ‘lean’ Mác thép của Trung quốc: SS400, Q235A, Q235C, Q235D, Q235B, Q245R/Q345R… Q345B 15X , 20X,.. AS40/45/50/60/70. AR400/AR500.
- Mác thép của Mỹ: A36,… Theo tiêu chuẩn : A570 GrA, A570 GrD, A572 Gr42/50… ASTM/ASME SA/A36, AH32/AH36, ASTM A283/285.
- Tiêu chuẩn Châu Âu: S275JR/S275J0/S275J2 S355JR/S355J0/S355J2/S355K2/S235NL, St37-2, ST52-3.
- Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q345B… theo tiêu chuẩn: JIS G3101, 3010, SB410.
Dưới đây là bảng tra thép hình chữ H với thông số chi tiết để bạn tham khảo và áp dụng trong thiết kế, thi công:
| Bảng tra thép hình H | |||
| Quy cách sản phẩm (cạnh x cạnh x bụng x cánh) | m | kg/m | kg/cây |
| H 100 x 100 x 6 x 8mm | 12 | 17.20 | 206.40 |
| H 125 x 125 x 6.5 x 9mm | 12 | 23.80 | 285.60 |
| H 148 x 99 x 6 x 9mm | 12 | 20.70 | 248.40 |
| H 150 x 150 x 7 x 10mm | 12 | 31.50 | 378.00 |
| H 175 x 175 x 7.5 x 11mm | 12 | 40.40 | 484.80 |
| H 194 x 150 x 6 x 9mm | 12 | 30.60 | 367.20 |
| H 200 x 200 x 8 x 12mm | 12 | 50.50 | 606.00 |
| H 244 x 175 x 7 x 11mm | 12 | 44.10 | 529.20 |
| H 250 x 250 x 9 x 14mm | 12 | 72.40 | 868.80 |
| H 294 x 200 x 8 x 12mm | 12 | 56.80 | 681.60 |
| H 300 x 300 x 10 x 15mm | 12 | 94.00 | 1,128.00 |
| H 340 x 250 x 9 x 14mm | 12 | 79.70 | 956.40 |
| H 350 x 350 x 12 x 19mm | 12 | 137.00 | 1,644.00 |
| H 390 x 300 x 10 x 16mm | 12 | 107.00 | 1,284.00 |
| H 400 x 400 x 13 x 21mm | 12 | 172.00 | 2,064.00 |
| H 414 x 405 x 18 x 28mm | 12 | 232.00 | 2,784.00 |
| H 488 x 300 x 11 x 18mm | 12 | 128.00 | 1,536.00 |
| H 588 x 300 x 12 x 20mm | 12 | 151.00 | 1,812.00 |
Bảng tra thép hình chữ I
| TÊN SẢN PHẨM | Kích thước cạnh ( XxYmm ) |
Độ dày bụng T1 | Độ dày cánh T2 | Chiều Dài Cây ( M/ Cây ) |
Trọng Lượng ( KG/ M ) |
| Thép hình I 100 | I100x50 | 3.2 | 6m | 7 | |
| Thép hình I 100 | I100x55 | 4.5 | 6.5 | 6m | 9.46 |
| Thép hình I 120 | I120x64 | 4.8 | 6.5 | 6m | 11.5 |
| Thép hình I 148 | I148x100 | 6 | 9 | 6m – 12m | 21.1 |
| Thép hình I 150 | I150x75 | 5 | 7 | 6m – 12m | 14 |
| Thép hình I 194 | I194x150 | 6 | 9 | 6m – 12m | 30.6 |
| Thép hình I 198 | I198x99 | 4.5 | 7 | 6m – 12m | 18.2 |
| Thép hình I 200 | I200x100 | 5.5 | 8 | 6m – 12m | 21.3 |
| Thép hình I 244 | I244x175 | 7 | 11 | 6m – 12m | 44.1 |
| Thép hình I 248 | I248x 124 | 5 | 8 | 6m – 12m | 25.7 |
| Thép hình I 250 | I250x125 | 6 | 9 | 6m – 12m | 29.6 |
| Thép hình I 250 | I250x175 | 7 | 11 | 6m – 12m | 44.1 |
| Thép hình I 294 | I294x200 | 8 | 12 | 6m – 12m | 56.8 |
| Thép hình I 298 | I298x149 | 5.5 | 8 | 6m – 12m | 32 |
| Thép hình I 300 | I300x150 | 6.5 | 9 | 6m – 12m | 36.7 |
| Thép hình I 340 | I340x250 | 9 | 14 | 6m – 12m | 79.7 |
| Thép hình I 346 | I346x174 | 6 | 9 | 6m – 12m | 41.4 |
| Thép hình I 350 | I350x175 | 7 | 11 | 6m – 12m | 49.6 |
| Thép hình I 390 | I390x300 | 10 | 16 | 6m – 12m | 107 |
| Thép hình I 396 | I396x199 | 7 | 11 | 6m – 12m | 56.6 |
| Thép hình I 400 | I400x200 | 8 | 13 | 6m – 12m | 66 |
| Thép hình I 440 | I440x300 | 11 | 18 | 6m – 12m | 124 |
| Thép hình I 446 | I446x199 | 8 | 12 | 6m – 12m | 66.2 |
| Thép hình I 450 | I450x200 | 9 | 14 | 6m – 12m | 76 |
| Thép hình I 482 | I482x300 | 11 | 15 | 6m – 12m | 114 |
| Thép hình I 488 | I488x300 | 11 | 18 | 6m – 12m | 128 |
| Thép hình I 496 | I496x199 | 9 | 14 | 6m – 12m | 79.5 |
| Thép hình I 500 | I500x200 | 10 | 16 | 6m – 12m | 89.6 |
| Thép hình I 596 | I596x199 | 10 | 15 | 6m – 12m | 94.6 |
| Thép hình I 582 | I582x300 | 12 | 17 | 6m – 12m | 137 |
| Thép hình I 588 | I588x300 | 12 | 20 | 6m – 12m | 151 |
| Thép hình I 594 | I594x302 | 14 | 23 | 6m – 12m | 175 |
| Thép hình I 600 | I600x200 | 11 | 17 | 6m – 12m | 106 |
| Thép hình I 692 | I692x300 | 13 | 20 | 6m – 12m | 166 |
| Thép hình I 700 | I700x300 | 13 | 24 | 6m – 12m | 185 |
| Thép hình I 792 | I792x300 | 14 | 22 | 6m – 12m | 191 |
| Thép hình I 800 | I800x300 | 14 | 26 | 6m – 12m | 210 |
| Thép hình I 900 | I900x300 | 16 | 18 | 6m – 12m | 240 |
Bảng tra thép hình chữ U
Kích thước thường ghi theo chiều cao × chiều rộng cánh × độ dày (mm). Các kích thước này đáp ứng đa dạng nhu cầu trong xây dựng nhà xưởng, khung kết cấu thép, cầu đường, cơ khí chế tạo máy…
| Tên sản phẩm | Quy cách | Độ dài | Trọng lượng kg/m | Trọng lượng (kg/cây) |
| Thép hình U49 | U 49x24x2.5x6m | 6M | 2.33 | 14.00 |
| Thép hình U50 | U50x22x2,5x3x6m | 6M | – | 13.50 |
| Thép hình U63 | U63x6m | 6M | – | 17.00 |
| Thép hình U64 | U 64.3x30x3.0x6m | 6M | 2.83 | 16.98 |
| Thép hình U65 | U65x32x2,8x3x6m | 6M | – | 18.00 |
| U65x30x4x4x6m | 6M | – | 22.00 | |
| U65x34x3,3×3,3x6m | 6M | – | 21.00 | |
| Thép hình U75 | U75x40x3.8x6m | 6M | 5.30 | 31.80 |
| Thép hình U80 | U80x38x2,5×3,8x6m | 6M | – | 23.00 |
| U80x38x2,7×3,5x6m | 6M | – | 24.00 | |
| U80x38x5,7 x5,5x6m | 6M | – | 38.00 | |
| U80x38x5,7x6m | 6M | – | 40.00 | |
| U80x40x4.2x6m | 6M | 5.08 | 30.48 | |
| U80x42x4,7×4,5x6m | 6M | – | 31.00 | |
| U80x45x6x6m | 6M | 7.00 | 42.00 | |
| U 80x38x3.0x6m | 6M | 3.58 | 21.48 | |
| U 80x40x4.0x6m | 6M | 6.00 | 36.00 | |
| Thép hình U100 | U 100x42x3.3x6m | 6M | 5.17 | 31.02 |
| U100x45x3.8x6m | 6M | 7.17 | 43.02 | |
| U100x45x4,8x5x6m | 6M | – | 43.00 | |
| U100x43x3x4,5×6 | 6M | – | 33.00 | |
| U100x45x5x6m | 6M | – | 46.00 | |
| U100x46x5,5x6m | 6M | – | 47.00 | |
| U100x50x5,8×6,8x6m | 6M | – | 56.00 | |
| U 100×42.5×3.3x6m | 6M | 5.16 | 30.96 | |
| U100 x42x3x6m | 6M | – | 33.00 | |
| U100 x42x4,5x6m | 6M | – | 42.00 | |
| U 100x50x3.8x6m | 6M | 7.30 | 43.80 | |
| U 100x50x3.8x6m | 6M | 7.50 | 45.00 | |
| U 100x50x5x12m | 12M | 9.36 | 112.32 | |
| Thép hình U120 | U120x48x3,5×4,7x6m | 6M | – | 43.00 |
| U120x50x5,2×5,7x6m | 6M | – | 56.00 | |
| U 120x50x4x6m | 6M | 6.92 | 41.52 | |
| U 120x50x5x6m | 6M | 9.30 | 55.80 | |
| U 120x50x5x6m | 6M | 8.80 | 52.80 | |
| Thép hình U125 | U 125x65x6x12m | 12M | 13.40 | 160.80 |
| Thép hình U140 | U140x56x3,5x6m | 6M | – | 54.00 |
| U140x58x5x6,5x6m | 6M | – | 66.00 | |
| U 140x52x4.5x6m | 6M | 9.50 | 57.00 | |
| U 140×5.8x6x12m | 12M | 12.43 | 74.58 | |
| Thép hình U150 | U 150x75x6.5x12m | 12M | 18.60 | 223.20 |
| U 150x75x6.5x12m(đủ) | 12M | 18.60 | 223.20 | |
| Thép hình U160 | U160x62x4,5×7,2x6m | 6M | – | 75.00 |
| U160x64x5,5×7,5x6m | 6M | – | 84.00 | |
| U160x62x6x7x12m | 12M | 14.00 | 168.00 | |
| U 160x56x5.2x12m | 12M | 12.50 | 150.00 | |
| U160x58x5.5x12m | 12M | 13.80 | 82.80 | |
| Thép hình U180 | U 180x64x6.x12m | 12M | 15.00 | 180.00 |
| U180x68x7x12m | 12M | 17.50 | 210.00 | |
| U180x71x6,2×7,3x12m | 12M | 17.00 | 204.00 | |
| Thép hình U200 | U 200x69x5.4x12m | 12M | 17.00 | 204.00 |
| U 200x71x6.5x12m | 12M | 18.80 | 225.60 | |
| U 200x75x8.5x12m | 12M | 23.50 | 282.00 | |
| U 200x75x9x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
| U 200x76x5.2x12m | 12M | 18.40 | 220.80 | |
| U 200x80x7,5×11.0x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
| Thép hình U250 | U 250x76x6x12m | 12M | 22.80 | 273.60 |
| U 250x78x7x12m | 12M | 23.50 | 282.00 | |
| U 250x78x7x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
| Thép hình U300 | U 300x82x7x12m | 12M | 31.02 | 372.24 |
| U 300x82x7.5x12m | 12M | 31.40 | 376.80 | |
| U 300x85x7.5x12m | 12M | 34.40 | 412.80 | |
| U 300x87x9.5x12m | 12M | 39.17 | 470.04 | |
| Thép hình U400 | U 400x100x10.5x12m | 12M | 58.93 | 707.16 |
| Cừ 400x100x10,5x12m | 12M | 48.00 | 576.00 | |
| Cừ 400x125x13x12m | 12M | 60.00 | 720.00 | |
| Cừ 400x175x15,5x12m | 12M | 76.10 | 913.20 |
Bảng tra thép hình chữ V – L
Thép hình V hiện nay trên thị trường có đa dạng kích thước, thường được định danh dựa vào chiều dài cạnh của chữ V. Tùy thuộc vào độ dày của kết cấu, mỗi loại thép sẽ có trọng lượng khác nhau.
Dưới đây là tổng hợp bảng tra thép hình V tham khảo chi tiết:
| Tên | Quy cách thép V(A x B x t) | Độ dài m | Trọng lượng |
| Thép V25 | V 25 x 25 x 2.5ly | 6 | 5.5 |
| V 25 x 25 x 3ly | 6 | 6.7 | |
| Thép V30 | V 30 x 30 x 2.0ly | 6 | 5.0 |
| V 30 x 30 x 2.5ly | 6 | 5.5 | |
| V 30 x 30 x 3ly | 6 | 7.5 | |
| V 30 x 30 x 3ly | 6 | 8.2 | |
| Thép V40 | V 40 x 40 x 2ly | 6 | 7.5 |
| V 40 x 40 x 2.5ly | 6 | 8.5 | |
| V 40 x 40 x 3ly | 6 | 10.0 | |
| V 40 x 40 x 3.5ly | 6 | 11.5 | |
| V 40 x 40 x 4ly | 6 | 12.5 | |
| V 40 x 40 x 5ly | 6 | 17.7 | |
| Thép V45 | V 45 x 45 x 4ly | 6 | 16.4 |
| V 45 x 45 x 5ly | 6 | 20.3 | |
| Thép V50 | V 50 x 50 x 3ly | 6 | 13.0 |
| V 50 x 50 x 3,5ly | 6 | 15.0 | |
| V 50 x 50 x 4ly | 6 | 17.0 | |
| V 50 x 50 x 4.5ly | 6 | 19.0 | |
| V 50 x 50 x 5ly | 6 | 22.0 | |
| Thép V60 | V 60 x 60 x 4ly | 6 | 22.1 |
| V 60 x 60 x 5ly | 6 | 27.3 | |
| V 60 x 60 x 6ly | 6 | 32.2 | |
| Thép V63 | V 63 x 63 x 4ly | 6 | 21.5 |
| V 63 x 63 x5ly | 6 | 27.0 | |
| V 63 x 63 x 6ly | 6 | 28.5 | |
| Thép V65 | V 65 x 65 x 5ly | 6 | 30.0 |
| V 65 x 65 x 6ly | 6 | 35.5 | |
| V 65 x 65 x 8ly | 6 | 46.0 | |
| Thép V70 | V 70 x 70 x 5.0ly | 6 | 31.0 |
| V 70 x 70 x 6.0ly | 6 | 41.0 | |
| V 70 x 70 x 7ly | 6 | 44.3 | |
| Thép V75 | V 75 x 75 x 4.0ly | 6 | 31.5 |
| V 75 x 75 x 5.0ly | 6 | 34.0 | |
| V 75 x 75 x 6.0ly | 6 | 37.5 | |
| V 75 x 75 x 7.0ly | 6 | 41.0 | |
| V 75 x 75 x 8.0ly | 6 | 52.0 | |
| V 75 x 75 x 9ly | 6 | 59.8 | |
| V 75 x 75 x 12ly | 6 | 78.0 | |
| Thép V80 | V 80 x 80 x 6.0ly | 6 | 41.0 |
| V 80 x 80 x 7.0ly | 6 | 48.0 | |
| V 80 x 80 x 8.0ly | 6 | 57.0 | |
| Thép V90 | V 90 x 90 x 6ly | 6 | 49.7 |
| V 90 x 90 x 7,0ly | 6 | 57.0 | |
| V 90 x 90 x 8,0ly | 6 | 72.0 | |
| V 90 x 90 x 9ly | 6 | 72.6 | |
| V 90 x 90 x 10ly | 6 | 79.8 | |
| V 90 x 90 x 13ly | 6 | 102.0 | |
| Thép V100 | V 100 x 100 x 7ly | 6 | 62.9 |
| V 100 x 100 x 8,0ly | 6 | 72.0 | |
| V 100 x 100 x 9,0ly | 6 | 78.0 | |
| V 100 x 100 x 10,0ly | 6 | 90.0 | |
| V 100 x 100 x 12ly | 6 | 64.0 | |
| V 100 x 100 x 13ly | 6 | 114.6 | |
| Thép V120 | V 120 x 120 x 8ly | 6 | 88.2 |
| V 120 x 120 x 10ly | 6 | 109.0 | |
| V 120 x 120 x 12ly | 6 | 130.0 | |
| V 120 x 120 x 15ly | 6 | 129.6 | |
| V 120 x 120 x 18ly | 6 | 160.2 | |
| Thép V130 | V 130 x 130 x 9ly | 6 | 107.4 |
| V 130 x 130 x 10ly | 6 | 115.0 | |
| V 130 x 130 x 12ly | 6 | 141.0 | |
| V 130 x 130 x 15ly | 6 | 172.8 | |
| Thép V150 | V 150 x 150 x 10ly | 6 | 137.5 |
| V 150 x 150 x 12ly | 6 | 163.0 | |
| V 150 x 150 x 15ly | 6 | 201.5 | |
| V 150 x 150 x 18ly | 6 | 238.8 | |
| V 150 x 150 x 19ly | 6 | 251.4 | |
| V 150 x 150 x 20ly | 6 | 264 | |
| Thép V175 | V 175 x 175 x 12ly | 6 | 190.8 |
| V 175 x 175 x 15ly | 6 | 236.4 | |
| Thép V200 | V 200 x 200 x 15ly | 6 | 271.8 |
| V 200 x 200 x 16ly | 6 | 289.2 | |
| V 200 x 200 x 18ly | 6 | 324 | |
| V 200 x 200 x 20ly | 6 | 358.2 | |
| V 200 x 200 x 24ly | 6 | 424.8 | |
| V 200 x 200 x 25ly | 6 | 441.6 | |
| V 200 x 200 x 26ly | 6 | 457.8 | |
| Thép V256 | V 250 x 250 x 25ly | 6 | 562.2 |
| V 250 x 250 x 35ly | 6 | 768 |
