Bảng tra thép hình theo tiêu chuẩn Việt Nam

Bảng tra thép hình theo tiêu chuẩn Việt Nam tại Tôn Thép Sáng Chinh cập nhật liên tục cho khách hàng tham khảo mới nhất năm 2020.

Bảng tra khối lượng thép hình L Tôn thép Sáng Chinh cập nhật bảng tra về kích thước , tra khối lượng, tra diện tích và các đặc trưng hình học, Mô men quán tính, bán kính quán tính, mô men kháng uốn của các chủng loại thép hình I, H, U, V, L

Bảng tra thép hình chữ L (Thép goc không đều cạnh loại 1)

Tôn Thép Sáng Chinh cập nhât bảng tra thép hình chữ L. Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

Bảng tra thép hình chữ L (Thép goc không đều cạnh loại 1) Bảng tra thép hình chữ L (Thép goc không đều cạnh loại 1)

Bảng tra thép hình chữ L (Thép goc không đều cạnh loại 1) Bảng tra thép hình chữ L (Thép goc không đều cạnh loại 1)

Bảng tra thép hình chữ i

Tôn Thép Sáng Chinh cập nhât bảng tra thép hình chữ i. Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

Bảng tra thép hình chữ i Bảng tra thép hình chữ i

Bảng tra thép hình chữ i

Bảng tra thép hình chữ i

Bảng tra thép hình chữ V

Tôn Thép Sáng Chinh cập nhât bảng tra thép hình chữ V. Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

Bảng tra thép hình chữ V Bảng tra thép hình chữ V

Bảng tra thép hình chữ V Bảng tra thép hình chữ V

Bảng tra thép hình H

Tôn Thép Sáng Chinh cập nhât bảng tra thép hình chữ H. Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

Bảng tra thép hình h Bảng tra thép hình h Bảng tra thép hình h Bảng tra thép hình h

Bảng tra thép hình h Bảng tra thép hình h

Bảng tra thép hình chữ C

Tôn Thép Sáng Chinh cập nhât bảng tra thép hình chữ C. Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

bảng tra thép hình chữ c bảng tra thép hình chữ c

bảng tra thép hình chữ c bảng tra thép hình chữ c

Bảng tra thép hình U

Tôn Thép Sáng Chinh cập nhât bảng tra thép hình chữ u. Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

THỨ TỰTÊN SẢN PHẨMĐỘ DÀI (M)KHỐI LƯỢNG (KG)
24U250x80x9 Chn12384
23U220x77x7 Chn12300,01
22U180x74x5.112208,8
21U200x75x9x11 China12308,4
20U360x98x11 Chn12642
19U400x100x10.5 Chn12708
18U300x87x9x12 China1247
17U250 x 78 x 7 China12329,9
16U 380 x 100 x 10,5 x 16 Korea12655,2
15U 300 x 90 x 9 x 13 Korea12457,2
14U 270 x 95 x 6 SNG12345,6
13U 250 x 90 x 9 Korea12415,2
12U 200 x 80 x 7,5 Korea12295,2
11U 200 x 76 x 5,2 SNG12220,8
10U180x68x7 Chn12242,4
9U 180 x75 x 7.5 SNG12255,6
8U 160 x 64 x 5 x 8,4SNG12170,4
7U150x75x6,5×10 SS400 Chn12223,2
6U140x58x4.9 TN672
5Thép U120x52x4,8 TN655
4Thép U 100x46x4,5 TN645
3Thép U 80 TN633
2Thép U 65 TN620,5
1Thép U50TN615,7
Rate this post

2024/05/8Thể loại : Sản Phẩm Sắt ThépTab :

Bài viết liên quan

Báo giá tôn lạnh 9 sóng Việt Nhật tại Quận 4

Bảng báo giá thép hộp vuông 300x300x8x6m tại Quận Bình Tân

Báo giá tôn lạnh 9 sóng Việt Nhật tại Hậu Giang

Bảng báo giá thép hộp vuông 300x300x8x6m tại Long An

Báo giá tôn lạnh màu Việt Nhật tại Quận 9