Cung cấp số lượng thép Việt Mỹ phi 14 theo yêu cầu tiêu dùng. Để hợp lý trong việc tính toán chi phí dự trù khi mua sản phẩm thì bạn nên tham khảo báo giá điều đặn & thường xuyên nhất.
Công ty Sáng Chinh Steel đã có kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực xây dựng hơn 10 năm, hỗ trợ mọi khách hàng ở mọi khung giờ. Xin liên hệ về đường dây nóng: 0949 286 777 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Cung cấp số lượng thép Việt Mỹ phi 14 theo yêu cầu
Bang bao gia thep Việt Mỹ phi 14 hôm nay, bán lẻ ấn định thông qua nhà sản xuất. Sáng Chinh Steel phân phối độc quyền, chất lượng thép được đánh giá rất tốt
Báo giá thép Việt Mỹ
BÁO GIÁ THÉP VIỆT MỸ | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,500 | ||
P8 | 1 | 19,500 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.20 | 18,500 | ||
P12 | 9.85 | 18,400 | ||
P14 | 13.55 | 18,400 | ||
P16 | 17.20 | 18,400 | ||
P18 | 22.40 | 18,400 | ||
P20 | 27.70 | 18,400 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,500 | ||
P12 | 9.89 | 18,400 | ||
P14 | 13.59 | 18,400 | ||
P16 | 17.80 | 18,400 | ||
P18 | 22.48 | 18,400 | ||
P20 | 27.77 | 18,400 | ||
P22 | 33.47 | 18,400 | ||
P25 | 43.69 | 18,400 | ||
P28 | 54.96 | 18,400 | ||
P32 | 71.74 | 18,400 |
Báo giá thép Hòa Phát
BÁO GIÁ THÉP HÒA PHÁT |
||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 |
Báo giá thép Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 |
Báo giá thép Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ |
Báo giá thép Miền Nam
BÁO GIÁ THÉP MIỀN NAM
|
||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 |
Dịch vụ tại Tôn thép Sáng Chinh như thế nào?
- Qúy khách thân mến, công ty sẽ cập nhật báo giá hằng ngày đầy đủ tại hệ thống website: tonthepsangchinh.vn
- Mọi sản phẩm sắt thép điều có nhãn thép rõ ràng, phân phối vật tư không qua trung gian
- Kho hàng có nhiều loại thép => đáp ứng về mặt chủng loại, quy cách & số lượng mà khách hàng mong muốn
- Chính sách đổi trả hàng/ đổi hàng tại đường dây nóng: 0949 286 777 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Phân loại và thông số kĩ thuật về thép Việt Mỹ phi 14
Thép Việt Mỹ phi 14 có mấy loại?
Sản phẩm thường có hai loại chính: thép thanh vằn và thép cuộn
Thép thanh vằn Việt Mỹ phi 14:
Ta có thể biết đến với tên gọi thép cốt bê tông. Đường kính biểu thị: 14mm. Độ cứng lớn nên chúng sử dụng ưu tiên trong việc đóng các cột bê tông làm trụ, làm cột đường hay các ống cống.
Thép cuộn Việt Mỹ phi 14:
Dạng đóng gói thông dụng: cuộn tròn
Ưu điểm lớn nhất của thép cuộn Việt Mỹ phi 14 chính là có khả năng chịu lực tốt. Khối lượng và trọng lượng được sản xuất đa dạng. Đơn vị tính bằng tấn. Đặc điểm bề mặt: có độ trơn bóng, không có các đường gân.
Thông số kỹ thuật
Thép Việt Mỹ | Thông số |
Kích cỡ (đường kính) | Φ14 |
Mác Thép | SD295, Grade 40, CB300V, CB400V, CB 500V,… |
Tiêu chuẩn | Jis G3112-1987 ( Nhật Bản), TCVN 1651-2008 ( Việt Nam), ASTM A6115/A615M-08a ( Hoa Kỳ) |
Chiều dài | 11,7 m/cây |
Bề mặt | Có vằn/ trơn và logo Thép Việt Mỹ |
Trọng lượng bó | 1.500 kg – 3.000kg |
Đại lý tại TPHCM chuyên cấp phối thép Việt Mỹ phi 14 đạt tiêu chuẩn kỹ thuật
– Quy mô giao sắt thép Việt Mỹ phi 14 được công ty Tôn thép Sáng Chinh mở rộng ở mọi khu vực trên địa bàn các quận huyện TPHCM, bên cạnh đó còn nhiều khu vực khác. Đưa ra thông tin báo giá nhanh và cam kết không ép giá khách hàng. Thép Việt Mỹ phi 14 đầy đủ số lượng trong kho.
– Điều chỉnh giá bán tốt nhất thị trường hằng ngày tại website: tonthepsangchinh.vn
– Tư vấn viên chuyên nghiệp sẽ thường xuyên làm rõ mọi thắc mắc của bạn. Đặt hàng thông qua thao tác cơ bản nhất, giúp bạn tiết kiệm nhiều thời gian.
Công Ty Tôn thép Sáng Chinh
VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777
KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937
KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555
KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000
KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055
NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN