Giá Thép VIỆT MỸ Phi 14


🔰️ Bảng báo giá thép chính hãng từ nhà máy 🟢Kho thép lớn mạnh, nhập hàng hóa liên tục, mới 100%
🔰️ Giao hàng cho nhiều khu vực trên cả nước 🟢 Qúy khách nhận hàng trong ngày
🔰️ Chất lượng hàng hóa an toàn, đóng gói nhanh 🟢 Sản phẩm có đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰️ Tư vấn trực tuyến hằng ngày 🟢 Đa dạng nhiều loại thép, đáp ứng yếu tố thi công
🔰️ Hậu dịch vụ: đánh giá tốt 🟢Nhiều voucher lớn cho quý khách hàng lâu năm

Cung cấp số lượng thép Việt Mỹ phi 14 theo yêu cầu tiêu dùng. Để hợp lý trong việc tính toán chi phí dự trù khi mua sản phẩm thì bạn nên tham khảo báo giá điều đặn & thường xuyên nhất.

Công ty Sáng Chinh Steel đã có kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực xây dựng hơn 10 năm, hỗ trợ mọi khách hàng ở mọi khung giờ. Xin liên hệ về đường dây nóng: 0949 286 777 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937

Thep Xay Dung Ton Thep Sang Chinh

Cung cấp số lượng thép Việt Mỹ phi 14 theo yêu cầu

Bang bao gia thep Việt Mỹ phi 14 hôm nay, bán lẻ ấn định thông qua nhà sản xuất. Sáng Chinh Steel phân phối độc quyền, chất lượng thép được đánh giá rất tốt

Báo giá thép Việt Mỹ

BÁO GIÁ THÉP VIỆT MỸ
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1        19,500
P8 1        19,500
CB300/SD295
P10 6.20        18,500
P12 9.85        18,400
P14 13.55        18,400
P16 17.20        18,400
P18 22.40        18,400
P20 27.70        18,400
CB400/CB500
P10 6.89        18,500
P12 9.89        18,400
P14 13.59        18,400
P16 17.80        18,400
P18 22.48        18,400
P20 27.77        18,400
P22 33.47        18,400
P25 43.69        18,400
P28 54.96        18,400
P32 71.74        18,400

Báo giá thép Hòa Phát

BÁO GIÁ THÉP HÒA PHÁT
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1        19,900
P8 1        19,900
CB300/GR4
P10 6.20        18,900
P12 9.89        18,800
P14 13.59        18,800
P16 17.21        18,800
P18 22.48        18,800
P20 27.77        18,800
CB400/CB500
P10 6.89        18,900
P12 9.89        18,800
P14 13.59        18,800
P16 17.80        18,800
P18 22.48        18,800
P20 27.77        18,800
P22 33.47        18,800
P25 43.69        18,800
P28 54.96        18,800
P32 71.74        18,800

Báo giá thép Pomina

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
THÉP POMINA
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1        19,990
P8 1        19,990
CB300/SD295
P10 6.25        18,900
P12 9.77        18,800
P14 13.45        18,800
P16 17.56        18,800
P18 22.23        18,800
P20 27.45        18,800
CB400/CB500
P10 6.93        18,900
P12 9.98        18,800
P14 13.6        18,800
P16 17.76        18,800
P18 22.47        18,800
P20 27.75        18,800
P22 33.54        18,800
P25 43.7        18,800
P28 54.81        18,800
P32 71.62        18,800

Báo giá thép Việt Nhật

BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG
THÉP VIỆT NHẬT
Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1          20,200
P8 1          20,200
CB300/SD295
P10 6.93          19,200
P12 9.98          19,100
P14 13.57          19,100
P16 17.74          19,100
P18 22.45          19,100
P20 27.71          19,100
CB400/CB500
P10 6.93          19,200
P12 9.98          19,100
P14 13.57          19,100
P16 17.74          19,100
P18 22.45          19,100
P20 27.71          19,100
P22 33.52          19,100
P25 43.52          19,100
P28 Liên hệ         Liên hệ
P32 Liên hệ          Liên hệ

Báo giá thép Miền Nam

BÁO GIÁ THÉP MIỀN NAM

Chủng loại kg/cây vnđ/kg
P6 1        20,100
P8 1        20,100
CB300/SD295
P10 6.25        19,100
P12 9.77        19,000
P14 13.45        19,000
P16 17.56        19,000
P18 22.23        19,000
P20 27.45        19,000
CB400/CB500
P10 6.93        19,100
P12 9.98        19,000
P14 13.6        19,000
P16 17.76        19,000
P18 22.47        19,000
P20 27.75        19,000
P22 33.54        19,000
P25 43.7        19,000
P28 54.81        19,000
P32 71.62        19,000

Dịch vụ tại Tôn thép Sáng Chinh như thế nào?

  • Qúy khách thân mến, công ty sẽ cập nhật báo giá hằng ngày đầy đủ tại hệ thống website: tonthepsangchinh.vn
  • Mọi sản phẩm sắt thép điều có nhãn thép rõ ràng, phân phối vật tư không qua trung gian
  • Kho hàng có nhiều loại thép => đáp ứng về mặt chủng loại, quy cách & số lượng mà khách hàng mong muốn
  • Chính sách đổi trả hàng/ đổi hàng tại đường dây nóng: 0949 286 777 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937

Luu Kho Thep Xay Dung 2

Phân loại và thông số kĩ thuật về thép Việt Mỹ phi 14

Thép Việt Mỹ phi 14 có mấy loại?

Sản phẩm thường có hai loại chính: thép thanh vằn và thép cuộn

Thép thanh vằn Việt Mỹ phi 14:

Ta có thể biết đến với tên gọi thép cốt bê tông. Đường kính biểu thị: 14mm. Độ cứng lớn nên chúng sử dụng ưu tiên trong việc đóng các cột bê tông làm trụ, làm cột đường hay các ống cống.

Thép cuộn Việt Mỹ phi 14:

Dạng đóng gói thông dụng: cuộn tròn

Ưu điểm lớn nhất của thép cuộn Việt Mỹ phi 14 chính là có khả năng chịu lực tốt. Khối lượng và trọng lượng được sản xuất đa dạng. Đơn vị tính bằng tấn. Đặc điểm bề mặt: có độ trơn bóng, không có các đường gân.

Thông số kỹ thuật

Thép Việt Mỹ  Thông số
 Kích cỡ (đường kính)   Φ14
 Mác Thép  SD295, Grade 40, CB300V, CB400V, CB 500V,…
 Tiêu chuẩn  Jis G3112-1987 ( Nhật Bản), TCVN 1651-2008 ( Việt Nam), ASTM A6115/A615M-08a ( Hoa Kỳ)
 Chiều dài  11,7 m/cây
 Bề mặt  Có vằn/ trơn và logo Thép Việt Mỹ
 Trọng lượng bó  1.500 kg – 3.000kg

Đại lý tại TPHCM chuyên cấp phối thép Việt Mỹ phi 14 đạt tiêu chuẩn kỹ thuật

– Quy mô giao sắt thép Việt Mỹ phi 14 được công ty Tôn thép Sáng Chinh mở rộng ở mọi khu vực trên địa bàn các quận huyện TPHCM, bên cạnh đó còn nhiều khu vực khác. Đưa ra thông tin báo giá nhanh và cam kết không ép giá khách hàng. Thép Việt Mỹ phi 14 đầy đủ số lượng trong kho.

– Điều chỉnh giá bán tốt nhất thị trường hằng ngày tại website: tonthepsangchinh.vn

– Tư vấn viên chuyên nghiệp sẽ thường xuyên làm rõ mọi thắc mắc của bạn. Đặt hàng thông qua thao tác cơ bản nhất, giúp bạn tiết kiệm nhiều thời gian.

Công Ty Tôn thép Sáng Chinh

VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777

KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937

KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555

KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000

KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055

NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN


Ý kiến bình luận