Ống thép phi 21 là một trong những loại thép được sử dụng phổ biến trong xây dựng dân dụng, công nghiệp và hệ thống đường ống dẫn. Với kích thước tiêu chuẩn và độ bền cao, loại ống thép này đáp ứng tốt những nhu cầu khác nhau của công trình. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thông số kỹ thuật, bảng giá và ứng dụng của ống thép phi 21, đồng thời gợi ý địa chỉ cung cấp uy tín tại TP.HCM. Cùng theo dõi nhé!
Thông số kỹ thuật của ống thép phi 21
Thép ống đúc phi 21 còn được gọi là ống thép đường kính 21mm, thường có độ dày dao động từ 1.2mm đến 2.0mm. Dưới đây là một số thông số kỹ thuật cơ bản:
- Đường kính ngoài (OD): 21.2mm.
- Độ dày (WT): 1.2mm – 2.0mm.
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m/cây.
- Trọng lượng trung bình: Dao động từ 2.2 – 3.5kg/cây tùy theo độ dày.
- Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM, JIS G3444, BS, TCVN,…

Bảng báo giá ống thép phi 21 chi tiết mới nhất
Thép ống đen Phi 21
Quy cách | Độ dày
(mm) |
Kg/Cây | Cây/Bó | Đơn giá đã VAT
(Đ/Kg) |
Thành tiền đã VAT
(Đ/Cây) |
✅ Thép ống đen Phi 21 | 1.0 ly | 2,99 | 168 | 24.050 | 71.910 |
1.1 ly | 3,27 | 168 | 24.050 | 78.644 | |
1.2 ly | 3,55 | 168 | 24.050 | 85.378 | |
1.4 ly | 4,1 | 168 | 24.050 | 98.605 | |
1.5 ly | 4,37 | 168 | 24.050 | 105.099 | |
1.8 ly | 5,17 | 168 | 21.050 | 108.829 | |
2.0 ly | 5,68 | 168 | 20.450 | 116.156 | |
2.5 ly | 7,76 | 168 | 20.450 | 158.692 |
Thép ống mạ kẽm Phi 21
Quy cách | Độ dày
(mm) |
Kg/Cây | Cây/Bó | Đơn giá đã VAT
(Đ/Kg) |
Thành tiền đã VAT
(Đ/Cây) |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21 | 1,05 | 3,1 | 169 | 21.700 | 67.270 |
1,35 | 3,8 | 169 | 21.700 | 82.460 | |
1,65 | 4,6 | 169 | 21.700 | 99.820 |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21
Quy cách | Độ dày | Kg/Cây | Cây/Bó | Đơn giá đã VAT
(Đ/Kg) |
Thành tiền đã VAT
(Đ/Cây) |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 | 1.6 ly | 4,642 | 169 | 28.800 | 157.939 |
1.9 ly | 5,484 | 169 | 29.400 | 136.475 | |
2.1 ly | 5,938 | 169 | 27.300 | 162.107 | |
2.3 ly | 6,435 | 169 | 27.300 | 175.676 | |
2.3 ly | 7,26 | 169 | 27.300 | 198.198 |
Thành phần hoá học và cơ lý của ống thép phi 21
Thành phần hóa học và đặc tính cơ lý của ống thép phi 21 sẽ thay đổi tùy theo tiêu chuẩn kỹ thuật được áp dụng trong quá trình sản xuất. Chẳng hạn, đối với sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A53 Gr.B, thép ống phi 21 sẽ có bảng thông số cụ thể về thành phần hóa học và tính chất cơ học như sau:
Thành phần hóa học (% max) | Tính cơ học | |||||||||||||
TENSILE STRENGTH (min) | YIELD STRENGTH (min) | |||||||||||||
Tiêu chuẩn ASTM A53 | C | Mn | Si | S | P | Mo | Cr | Ni | Khác | N/mm2 of MPA | Ksi | N/mm2 of MPA | Ksi | |
A | 0.30 | 1.20 | – | 0.05 | 0.05 | 0.15 | 0.40 | 0.40 | V 0.08
Cu 0.40 |
330.00 | 48.00 | 205.00 | 30.00 | |
B | 0.30 | 1.20 | – | 0.05 | 0.05 | 0.15 | 0.40 | 0.40 | V 0.08
Cu 0.40 |
415.00 | 60.00 | 240.00 | 35.00 | |
Tiêu chuẩn ASTM A106 | A | 0.25 | 0.27 – 0.93 | >= 0.10 | 0.35 | 0.35 | 0.15 | 0.40 | 0.40 | V 0.08
Cu 0.40 |
330.00 | 48.00 | 205.00 | 30.00 |
B | 0.30 | 0.29 – 1.06 | >= 0.10 | 0.35 | 0.35 | 0.15 | 0.40 | 0.40 | V 0.08
Cu 0.40 |
415.00 | 60.00 | 240.00 | 35.00 | |
B | 0.35 | 0.29 – 1.06 | >= 0.10 | 0.35 | 0.35 | 0.15 | 0.40 | 0.40 | V 0.08
Cu 0.40 |
485.00 | 70.00 | 275.00 | 40.00 |

Phân loại ống thép phi 21
Tùy vào mục đích sử dụng và đặc tính kỹ thuật, ống thép phi 21 được chia thành 3 loại chính, bao gồm:
Loại thép | Đặc điểm chính | Ưu điểm | Nhược điểm |
Thép ống đen D21 | Có màu đen hoặc xanh dương, sản xuất từ phôi thép, phủ lớp oxit sắt trên bề mặt | – Độ cứng cao, chịu lực tốt.
– Bảo quản dễ, ít bị gỉ. – Giá rẻ, tiết kiệm. – Kích thước đa dạng. |
Cần sơn định kỳ nếu lớp phủ bị bong để tránh han gỉ |
Thép ống mạ kẽm D21 | Là thép thông thường được mạ kẽm bề mặt để tăng độ bền | – Cứng chắc, chống oxy hóa.
– Hạn chế ăn mòn tốt. – Bề mặt sáng bóng, tính thẩm mỹ cao. |
– Giá cao hơn so với thép ống đen.
– Ít mẫu mã hơn. |
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng D21 | Được nhúng vào bể kẽm nóng sau khi làm sạch, tạo lớp phủ bền vững | – Chống ăn mòn gần như tuyệt đối.
– Không han gỉ dù môi trường ẩm, nắng, mưa, hóa chất. – Ít tốn công bảo trì, bảo vệ tốt vật liệu chứa bên trong. |
– Giá cao nhất trong các loại.
– Chủng loại hạn chế hơn so với thép ống đen. |

Ưu điểm nổi bật của ống thép phi 21
Các dòng ống thép phi 21 với độ dày đa dạng như 1.2 ly, 1.4 ly, 1.7 ly đến 2.0 ly được đánh giá cao nhờ sở hữu nhiều tính năng vượt trội:
- Kháng oxy hóa và chống ăn mòn hiệu quả: Lớp mạ kẽm phủ bên ngoài giúp ống tránh bị oxy hóa, kéo dài tuổi thọ khi sử dụng trong điều kiện ẩm thấp hoặc ngoài trời.
- Độ bền cơ học ấn tượng: Với kết cấu chắc chắn, ống thép phi 21 có thể chịu được áp lực lớn, đáp ứng tốt các công trình yêu cầu tính chịu lực cao.
- Giảm chi phí bảo trì: Nhờ khả năng chống gỉ sét tốt, sản phẩm này ít cần bảo dưỡng, giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa dài hạn.
- Thi công dễ dàng: Bề mặt trơn nhẵn giúp việc vệ sinh, cắt gọt, uốn cong hay kết nối ống trở nên đơn giản hơn, rút ngắn thời gian lắp đặt.
- Ứng dụng linh hoạt: Ống thép mạ kẽm phi 21 có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng, công nghiệp, cơ khí, truyền dẫn chất lỏng hoặc khí.
- Đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng của lớp mạ kẽm mang đến vẻ ngoài đẹp mắt, phù hợp với các hạng mục trang trí hoặc sử dụng ngoài trời.

Ứng dụng của ống thép phi 21 trong xây công nghiệp và xây dựng
Ống thép phi 21 được sử dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và xây dựng. Một số ứng dụng tiêu biểu có thể kể đến như:
- Hệ thống dẫn dầu và khí: Dùng để vận chuyển dầu mỏ, khí đốt và các sản phẩm hóa dầu trong ngành công nghiệp năng lượng.
- Xây dựng hạ tầng: Loại ống này đóng vai trò quan trọng trong việc thi công các công trình như cầu, đường, cống thoát nước, hệ thống giao thông đô thị và đường sắt.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Nhờ khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt, ống thép phi 21 phù hợp với các hệ thống xử lý hóa chất, axit và dung môi độc hại.
- Công trình kiến trúc và xây dựng công nghiệp: Được sử dụng làm kết cấu khung thép cho nhà cao tầng, xưởng sản xuất, nhà máy và các khu công nghiệp.
- Hệ thống xử lý nước thải: Được ứng dụng trong lắp đặt các tuyến ống và kết cấu thuộc hệ thống xử lý nước, góp phần bảo vệ môi trường.
- Đường ống phòng cháy chữa cháy (PCCC): Ứng dụng trong hệ thống đường ống PCCC tại các công trình dân dụng và công nghiệp.
Trên thực tế, ống thép phi 21 còn có thể được sử dụng trong nhiều ngành nghề khác tùy theo yêu cầu kỹ thuật và mục đích sử dụng cụ thể của mỗi công trình.

Tôn thép Sáng Chinh – Đơn vị cung cấp ống thép phi 21 uy tín tại TP.HCM
Với hơn 10 năm hoạt động trong lĩnh vực phân phối vật liệu xây dựng, Tôn thép Sáng Chinh đã trở thành một trong những thương hiệu đáng tin cậy hàng đầu tại TP.HCM. Chúng tôi chuyên cung cấp các loại thép ống, thép hình, thép hộp và các vật tư công trình đạt chuẩn chất lượng cao.
Riêng với dòng sản phẩm ống thép phi 21, Tôn thép Sáng Chinh luôn đảm bảo về nguồn gốc xuất xứ, đa dạng độ dày, chủng loại và giá thành cạnh tranh phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng trong dân dụng, công nghiệp, cơ khí và xây dựng hạ tầng.
Vì sao nên mua ống thép phi 21 tại Sáng Chinh?
- Chất lượng đạt chuẩn: Cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật và độ bền.
- Giá cả cạnh tranh: Báo giá minh bạch, cập nhật thường xuyên theo thị trường, có chính sách chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn.
- Giao hàng nhanh chóng: Hệ thống vận chuyển linh hoạt, giao hàng tận nơi tại TP.HCM và các tỉnh thành lân cận.
- Dịch vụ tận tâm: Đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp, hỗ trợ kỹ thuật tận tình trước – trong – sau khi mua hàng.
- Nguồn hàng ổn định: Kho bãi rộng, luôn có sẵn hàng số lượng lớn, đáp ứng kịp thời tiến độ các dự án quy mô từ nhỏ đến lớn.
Liên hệ ngay với Tôn thép Sáng Chinh để nhận báo giá nhanh chóng và hỗ trợ tư vấn miễn phí.
📞 Hotline báo giá và tư vấn:
PK1: 097 5555 055 | PK2: 0907 137 555 | PK3: 0937 200 900 | PK4: 0949 286 777
Ống thép phi 21 là loại vật liệu không thể thiếu trong nhiều công trình nhờ độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và giá thành hợp lý. Việc hiểu rõ thông số kỹ thuật, phân loại và bảng giá sẽ giúp bạn chọn đúng loại sản phẩm phù hợp với nhu cầu. Và nếu bạn đang tìm nhà cung cấp uy tín tại TP.HCM, thì Tôn thép Sáng Chinh chắc chắn là địa chỉ đáng tin cậy để bạn gửi gắm niềm tin.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.