Thép hình I400 là loại thép có mặt cắt dạng chữ I, với chiều cao thân 400mm, chuyên dùng trong các công trình yêu cầu chịu lực lớn và kết cấu bền vững. Với khả năng chịu tải cao, thép I400 được sử dụng phổ biến trong xây dựng nhà xưởng, cầu đường, khung nhà thép tiền chế và kết cấu công nghiệp nặng. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quy cách tiêu chuẩn, bảng báo giá mới nhất và những ứng dụng thực tế của thép hình I400, giúp bạn dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình của mình.
Bảng quy cách và trọng lượng thép hình I400
Để lựa chọn đúng loại thép hình I400 phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và công trình, việc nắm rõ quy cách và trọng lượng tiêu chuẩn là rất quan trọng. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của thép I400 từ các thương hiệu uy tín trên thị trường như Posco, Á Châu, An Khánh, Đại Việt, Vina One… giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn.
BẢNG QUY CÁCH VÀ TRỌNG LƯỢNG THÉP HÌNH I400 | |||
STT | QUY CÁCH (HXBXT1XT2) | XUẤT XỨ/THƯƠNG HIỆU | TRỌNG LƯỢNG (KG/CÂY 12M) |
1 | I400x200x8x13 | Trung Quốc | 496.0 |
2 | I400x200x8x13 | Vina One | 498.5 |
3 | I400x200x8x12 | Á Châu | 485.0 |
4 | I400x200x7x11 | Á Châu | 470.5 |
5 | I400x200x8x13 | An Khánh | 500.0 |
6 | I400x200x8x13 | Đại Việt | 502.0 |
7 | I400x200x8x13 | Posco | 792.0 |
Trong thép hình I, các ký hiệu H × B × T1 × T2 có ý nghĩa như sau:
- H (Height): Chiều cao của thân thép (tính từ đáy cánh dưới đến đỉnh cánh trên), đơn vị: mm
- B (Width): Chiều rộng cánh thép (chiều ngang của phần cánh trên hoặc dưới), đơn vị: mm
- T1 (t1 – Web thickness): Độ dày phần bụng thép (thân đứng nối hai cánh), đơn vị: mm
- T2 (t2 – Flange thickness): Độ dày phần cánh thép (phần nằm ngang trên và dưới), đơn vị: mm
Các thông số này giúp xác định khả năng chịu lực, trọng lượng và ứng dụng phù hợp của thép I400 trong kết cấu. Trọng lượng thép hình I400 là chỉ số rất quan trọng phản ánh khối lượng của một mét hoặc một cây thép I400, giúp xác định các yếu tố sau:
- Tính toán chính xác vật liệu cần dùng cho công trình, giúp kiểm soát chi phí và kế hoạch mua hàng hiệu quả.
- Đánh giá khả năng chịu tải và kết cấu của thép trong công trình dựa trên trọng lượng và kích thước thực tế.
- Hỗ trợ vận chuyển và lắp đặt: biết được trọng lượng giúp chuẩn bị thiết bị nâng hạ, vận chuyển phù hợp, đảm bảo an toàn.
- So sánh chất lượng và tiêu chuẩn sản phẩm giữa các nhà cung cấp dựa trên trọng lượng theo quy cách tiêu chuẩn.

Thành phần hóa học và đặc tính cơ lý của các mác thép I400
Để đảm bảo thép hình I400 đạt được độ bền và hiệu suất sử dụng tối ưu trong các công trình, việc hiểu rõ thành phần hóa học và các chỉ tiêu cơ lý của từng mác thép là rất cần thiết. Phần này sẽ giúp bạn nắm được các thông số kỹ thuật quan trọng, từ đó lựa chọn loại thép phù hợp nhất với yêu cầu công việc và môi trường sử dụng.
Thành phần hoá học
Như những loại thép hình I khác, thành phần hóa học quyết định tính chất cơ lý và khả năng gia công của thép hình I400. Việc hiểu rõ các nguyên tố cấu tạo giúp đánh giá chất lượng thép, đảm bảo phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và điều kiện sử dụng của công trình.
Mác thép | Thành phần hóa học (%) | ||||||
C(Max) | Si(Max) | Mn(Max) | P(Max) | S(Max) | Ni(Max) | Cu(Max) | |
SM490A | 0.2-0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | ||
SM490B | 0.18-0.2 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | ||
A36 | 0.27 | 0.15-0.4 | 1.2 | 0.04 | 0.05 | 0.2 | |
SS400 | 0.05 | 0.05 |
Trong đó:
- C (Carbon): Giúp tăng cường độ cứng và độ bền của thép. Nhưng nếu quá cao sẽ làm thép giòn hơn và giảm khả năng hàn.
- Si (Silic): Tăng khả năng chống oxy hóa, cải thiện độ bền và độ dẻo dai.
- Mn (Mangan): Tăng độ cứng và độ bền kéo, cải thiện tính dẻo và khả năng chống mài mòn.
- Ni (Nickel): Tăng tính dẻo, độ bền và khả năng chống ăn mòn của thép.
- P (Photpho): Thành phần tạp chất, cần kiểm soát thấp để tránh làm thép dễ giòn,
- S (Lưu huỳnh): Thành phần tạp chất, nếu cao sẽ làm giảm tính dẻo và độ bền của thép.
- Cu (Đồng): Tăng khả năng chống ăn mòn, cải thiện độ bền kéo và độ dẻo, ổn định cấu trúc thép.
Các thành phần hóa học kể trên được phối hợp theo tiêu chuẩn nhất định để thép I400 vừa có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, đồng thời giữ được tính dẻo và dễ gia công. Việc kiểm soát chính xác thành phần hóa học giúp thép đạt được các chỉ tiêu cơ lý phù hợp cho các công trình xây dựng và công nghiệp nặng.
Đặc tính cơ lý
Đặc tính cơ lý là yếu tố quan trọng phản ánh khả năng chịu lực, độ bền và độ dẻo của thép hình I400 trong quá trình sử dụng. Phần này sẽ trình bày các chỉ số cơ lý tiêu chuẩn giúp bạn hiểu rõ hiệu suất làm việc và ứng dụng phù hợp của loại thép này trong các công trình xây dựng và công nghiệp.
Mác thép | Đặc tính cơ lý | ||
YS(Mpa) | TS(Mpa) | EL(%) | |
SM490A | ≥325 | 490-610 | 23 |
SM490B | ≥325 | 490-610 | 23 |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 |
Dưới đây là ý nghĩa của các đặc tính cơ lý phổ biến của thép hình I400:
- YS (Yield Strength)/Độ bền giới hạn chảy (MPa): Là ứng suất tối thiểu mà thép bắt đầu biến dạng dẻo (không hồi phục được). Khi tải vượt qua mức này, thép sẽ bị biến dạng vĩnh viễn. Chỉ số YS cho biết khả năng chịu lực và giới hạn đàn hồi của thép.
- TS (Tensile Strength)/Độ bền kéo tối đa (MPa): Là ứng suất tối đa mà thép có thể chịu trước khi bị đứt gãy khi kéo. TS phản ánh sức chịu đựng tối đa của thép dưới tải trọng kéo.
- EL (Elongation)/Độ giãn dài tương đối (%): Là tỷ lệ phần trăm chiều dài tăng thêm sau khi thép bị kéo đứt so với chiều dài ban đầu. EL thể hiện tính dẻo dai và khả năng chịu biến dạng mà không gãy của thép.
Tóm lại, các chỉ số YS, TS và EL giúp đánh giá khả năng chịu lực, độ bền và độ dẻo của thép I400. Từ đó xác định được sự phù hợp cho các ứng dụng kết cấu khác nhau.
Phân loại thép hình I400 hiện nay trên thị trường
Trên thị trường hiện nay, thép hình I400 được phân loại dựa theo phương pháp sản xuất và xử lý bề mặt nhằm đáp ứng các yêu cầu sử dụng khác nhau. Dưới đây là ba loại phổ biến:
Thép hình I400 đúc
Là loại thép được sản xuất bằng phương pháp đúc nguyên khối từ phôi thép, đảm bảo độ đồng đều cao về chất lượng và khả năng chịu tải lớn. Nhược điểm là có thể bị oxy hóa nếu không được bảo vệ trong môi trường ẩm ướt.
Thép I400 đúc thường được dùng trong các công trình đòi hỏi độ bền và tính ổn định kết cấu cao như cầu vượt, nhà công nghiệp lớn hay công trình hạ tầng nặng.
Thép hình I400 mạ kẽm
Thép hình I400 mạ kẽm là thép I400 thông thường được phủ một lớp kẽm bằng phương pháp mạ điện hoặc mạ lạnh. Lớp kẽm này giúp tăng khả năng chống ăn mòn, phù hợp với các công trình ngoài trời hoặc trong môi trường có độ ẩm cao, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Nhược điểm của thép I400 mạ kẽm là giá cao hơn so với thép đúc nhưng vẫn thấp hơn so với thép mạ kẽm nhúng nóng.
Thép hình I400 mạ kẽm nhúng nóng
Là loại thép được xử lý bề mặt bằng cách nhúng toàn bộ thanh thép vào bể kẽm nóng chảy. Quá trình này tạo ra lớp mạ dày và bám dính chắc chắn hơn so với mạ kẽm thông thường, từ đó nâng cao khả năng chống gỉ.
Thép hình I400 đặc biệt thích hợp cho các công trình ven biển, môi trường hóa chất hoặc khí hậu khắc nghiệt. Tuy nhiên, sản phẩm có giá thành cao nhất trong các loại thép hình I400.

Báo giá thép hình I400 mới nhất hôm nay
Giá thép hình I400 trên thị trường thường biến động và chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau như chất lượng thép, quy cách sản phẩm, thương hiệu nhà sản xuất, số lượng đặt hàng, chi phí vận chuyển cũng như tình hình cung cầu chung của thị trường. Dưới đây là bảng giá thép hình I400 mới nhất hôm nay bạn có thể tham khảo:
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I400 | |||
STT | QUY CÁCH (H X B X T1 X T2) | XUẤT XỨ/THƯƠNG HIỆU | GIÁ (VNĐ/CÂY 12M) |
1 | I400x200x8x13 | Trung Quốc | 19,800,000 |
2 | I400x200x8x13 | Vina One | 19,900,000 |
3 | I400x200x8x12 | Á Châu | 19,200,000 |
4 | I400x200x7x11 | Á Châu | 18,500,000 |
5 | I400x200x8x13 | An Khánh | 20,000,000 |
6 | I400x200x8x13 | Đại Việt | 20,200,000 |
7 | I400x200x8x13 | Posco | 15,880,000 |
Lưu ý quan trọng:
- Bảng giá thép I400 ở trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo số lượng, vị trí giao hàng và thời điểm mua.
- Để có báo giá chính xác và ưu đãi tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.
Ứng dụng của thép I400
Thép hình I400 được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng chịu lực tốt và độ bền cao. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu trong thực tế của loại thép này:
– Trong công trình xây dựng dân dụng và nhà thép tiền chế: Thép I400 thường được sử dụng làm dầm chính, cột trụ và khung kết cấu trong các công trình dân dụng lớn như tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, nhà xưởng và nhà kho. Nhờ khả năng chịu tải tốt và độ bền cao, thép I400 giúp tăng tuổi thọ và sự ổn định cho toàn bộ công trình.
– Trong công nghiệp cơ khí chế tạo và kết cấu thép: Với đặc tính cứng vững, thép I400 là lựa chọn lý tưởng trong việc chế tạo máy móc công nghiệp, thiết bị nâng hạ và khung kết cấu của các dây chuyền sản xuất. Loại thép này đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định, đặc biệt trong môi trường có tải trọng lớn và rung động mạnh.
– Trong ngành đóng tàu, cầu cảng và khung container: Thép I400 được ứng dụng rộng rãi trong các công trình biển như cầu tàu, bến cảng, khung container và cấu trúc thân tàu. Với khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt và tải trọng lớn, thép I400 góp phần nâng cao độ an toàn và độ bền cho các công trình giao thông và vận tải biển.
– Trong các hệ thống nâng đỡ và chịu lực công nghiệp nặng: Ở các nhà máy, khu công nghiệp, thép I400 được sử dụng để làm hệ khung nâng, cẩu trục, bệ máy và các hệ thống chịu lực khác. Đặc điểm kỹ thuật của loại thép này giúp nó hoạt động hiệu quả trong điều kiện làm việc liên tục, có tải trọng cao.

Tôn thép Sáng Chinh – Đơn vị cung cấp thép hình I400 uy tín
Tôn Thép Sáng Chinh tự hào là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp thép hình I400 chất lượng cao, đáp ứng đa dạng nhu cầu xây dựng và công nghiệp trên toàn quốc. Với nguồn hàng phong phú, giá cả cạnh tranh cùng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, Tôn Thép Sáng Chinh cam kết mang đến giải pháp tối ưu và đáng tin cậy cho mọi công trình của bạn.
Ưu điểm khi mua thép hình I400 tại Tôn Thép Sáng Chinh:
- Chất lượng đảm bảo: Thép hình I400 do Tôn Thép Sáng Chinh cung cấp đều được nhập khẩu hoặc sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo độ bền và tính ổn định cao.
- Giá cả cạnh tranh: Cam kết mức giá tốt nhất trên thị trường, phù hợp với đa dạng ngân sách và quy mô công trình.
- Đa dạng quy cách, chủng loại: Cung cấp đầy đủ các loại thép hình I400 với nhiều kích thước và mẫu mã, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật.
- Giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn: Hệ thống kho bãi rộng khắp và dịch vụ vận chuyển chuyên nghiệp giúp khách hàng nhận hàng đúng thời gian cam kết.
- Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ thuật và kinh doanh giàu kinh nghiệm hỗ trợ tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp và giải pháp tiết kiệm chi phí hiệu quả.
- Chính sách hậu mãi tốt: Hỗ trợ bảo hành và giải quyết khiếu nại nhanh chóng, mang đến sự yên tâm cho khách hàng.

Hãy liên hệ ngay với Tôn Thép Sáng Chinh để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất về thép hình I400, giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp và nhận ưu đãi hấp dẫn!
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH – PHÂN PHỐI SẮT THÉP XÂY DỰNG SỐ 1 MIỀN NAM
- Địa chỉ: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
- Điện thoại: 097 5555 055/0907 137 555/0937 200 900/0949 286 777/0907 137 555
- Email: thepsangchinh@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.