Ống thép phi 21 xây dựng chính hãng, giá tốt nhất tại Tôn thép Sáng Chinh – Đây là loại vật liệu đang có mặt trong rất nhiều hạng mục thi công của mọi công trình hiện nay.
Công năng của ống thép phi 21 sẽ được phát huy một cách tối đa nếu áp dụng đúng cách. Tôn thép Sáng Chinh mang lại cho người tiêu dùng bảng báo giá hợp lý, giá cả bình ổn: 0949 286 777 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937.
Sản Phẩm Thép Ống năm 2024
Đặc điểm nổi bật thép ống phi 21 Sáng Chinh
✅ Thép ống phi 21 các loại tại Sáng Chinh | ⭐Kho thép ống uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✅ Vận chuyển uy tín | ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✅ Thép ống chính hãng | ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ |
✅ Tư vấn miễn phí | ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép ống |
Bảng giá thép ống mạ kẽm mới nhất hôm nay ngày 21/11/2024
Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)
Quy cách |
Độ dày (mm) |
Kg/Cây | Cây/Bó |
Đơn giá đã VAT (Đ/Kg) |
Thành tiền đã VAT (Đ/Cây) |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21 | 1,05 | 3,1 | 169 | 21.700 | 67.270 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21 | 1,35 | 3,8 | 169 | 21.700 | 82.460 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21 | 1,65 | 4,6 | 169 | 21.700 | 99.820 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4 | 1,05 | 3,8 | 127 | 21.700 | 82.460 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4 | 1,15 | 4,3 | 127 | 21.700 | 93.310 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4 | 1,35 | 4,8 | 127 | 21.700 | 104.160 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4 | 1,65 | 5,8 | 127 | 21.700 | 125.860 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27 | 1,05 | 3,8 | 127 | 21.500 | 81.700 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27 | 1,35 | 4,8 | 127 | 21.500 | 103.200 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27 | 1,65 | 6,2 | 127 | 21.500 | 133.300 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34 | 1,05 | 5,04 | 102 | 21.500 | 108.360 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34 | 1,35 | 6,24 | 102 | 21.500 | 134.160 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34 | 1,65 | 7,92 | 102 | 21.500 | 170.280 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34 | 1,95 | 9,16 | 102 | 21.500 | 196.940 |
✅ Thép ống mạ kẽ Phi 42 | 1,05 | 6,3 | 61 | 21.500 | 135.450 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42 | 1,35 | 7,89 | 61 | 21.500 | 169.635 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42 | 1,65 | 9,64 | 61 | 21.500 | 207.260 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42 | 1,95 | 11,4 | 61 | 21.500 | 245.100 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49 | 1,05 | 7,34 | 61 | 21.500 | 157.810 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49 | 1,35 | 9,18 | 61 | 21.500 | 197.370 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49 | 1,65 | 11,3 | 61 | 21.500 | 242.950 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49 | 1,95 | 13,5 | 61 | 21.500 | 290.250 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60 | 1,05 | 9 | 37 | 21.500 | 193.500 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60 | 1,35 | 11,27 | 37 | 21.500 | 242.305 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60 | 1,65 | 14,2 | 37 | 21.500 | 305.300 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60 | 1,95 | 16,6 | 37 | 21.500 | 356.900 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76 | 1,05 | 11,2 | 37 | 21.500 | 240.800 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76 | 1,35 | 14,2 | 37 | 21.500 | 305.300 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76 | 1,65 | 18 | 37 | 21.500 | 387.000 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76 | 1,95 | 21 | 37 | 21.500 | 451.500 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90 | 1,35 | 17 | 37 | 21.500 | 365.500 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90 | 1,65 | 22 | 37 | 21.500 | 473.000 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90 | 1,95 | 25,3 | 37 | 21.500 | 543.950 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114 | 1,35 | 21,5 | 19 | 21.500 | 462.250 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114 | 1,65 | 27,5 | 19 | 21.500 | 591.250 |
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114 | 1,95 | 32,5 | 19 | 21.500 | 698.750 |
Bảng giá thép ống đen mới nhất hôm nay ngày 21/11/2024
Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)
Quy cách |
Độ dày (mm) |
Kg/Cây | Cây/Bó |
Đơn giá đã VAT (Đ/Kg) |
Thành tiền đã VAT (Đ/Cây) |
✅ Thép ống đen Phi 21 | 1.0 ly | 2,99 | 168 | 24.050 | 71.910 |
✅ Thép ống đen Phi 21 | 1.1 ly | 3,27 | 168 | 24.050 | 78.644 |
✅ Thép ống đen Phi 21 | 1.2 ly | 3,55 | 168 | 24.050 | 85.378 |
✅ Thép ống đen Phi 21 | 1.4 ly | 4,1 | 168 | 24.050 | 98.605 |
✅ Thép ống đen Phi 21 | 1.5 ly | 4,37 | 168 | 24.050 | 105.099 |
✅ Thép ống đen Phi 21 | 1.8 ly | 5,17 | 168 | 21.050 | 108.829 |
✅ Thép ống đen Phi 21 | 2.0 ly | 5,68 | 168 | 20.450 | 116.156 |
✅ Thép ống đen Phi 21 | 2.5 ly | 7,76 | 168 | 20.450 | 158.692 |
✅ Thép ống đen Phi 27 | 1.0 ly | 3,8 | 113 | 23.550 | 89.490 |
✅ Thép ống đen Phi 27 | 1.1 ly | 4,16 | 113 | 23.550 | 97.968 |
✅ Thép ống đen Phi 27 | 1.2 ly | 4,52 | 113 | 23.550 | 106.446 |
✅ Thép ống đen Phi 27 | 1.4 ly | 5,23 | 113 | 22.350 | 116.891 |
✅ Thép ống đen Phi 27 | 1.5 ly | 5,58 | 113 | 22.350 | 124.713 |
✅ Thép ống đen Phi 27 | 1.8 ly | 6,62 | 113 | 21.050 | 139.351 |
✅ Thép ống đen Phi 27 | 2.0 ly | 7,29 | 113 | 20.450 | 149.081 |
✅ Thép ống đen Phi 27 | 2.5 ly | 8,93 | 113 | 20.450 | 182.619 |
✅ Thép ống đen Phi 27 | 3.0 ly | 10,65 | 113 | 20.450 | 217.793 |
✅ Thép ống đen Phi 34 | 1.0 ly | 4,81 | 80 | 23.550 | 113.276 |
✅ Thép ống đen Phi 34 | 1.1 ly | 5,27 | 80 | 23.550 | 124.109 |
✅ Thép ống đen Phi 34 | 1.2 ly | 5,74 | 80 | 23.550 | 135.177 |
✅ Thép ống đen Phi 34 | 1.4 ly | 6,65 | 80 | 22.350 | 148.628 |
✅ Thép ống đen Phi 34 | 1.5 ly | 7,1 | 80 | 22.350 | 158.685 |
✅ Thép ống đen Phi 34 | 1.8 ly | 8,44 | 80 | 21.050 | 177.662 |
✅ Thép ống đen Phi 34 | 2.0 ly | 9,32 | 80 | 20.450 | 190.594 |
✅ Thép ống đen Phi 34 | 2.5 ly | 11,47 | 80 | 20.450 | 234.562 |
✅ Thép ống đen Phi 34 | 2.8 ly | 12,72 | 80 | 20.450 | 260.124 |
✅ Thép ống đen Phi 34 | 3.0 ly | 13,54 | 80 | 20.450 | 276.893 |
✅ Thép ống đen Phi 34 | 3.2 ly | 14,35 | 80 | 20.450 | 293.458 |
✅ Thép ống đen Phi 42 | 1.0 ly | 6,1 | 61 | 23.550 | 143.655 |
✅ Thép ống đen Phi 42 | 1.1 ly | 6,69 | 61 | 23.550 | 157.550 |
✅ Thép ống đen Phi 42 | 1.2 ly | 7,28 | 61 | 23.550 | 171.444 |
✅ Thép ống đen Phi 42 | 1.4 ly | 8,45 | 61 | 22.350 | 188.858 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42 | 1.5 ly | 9,03 | 61 | 22.350 | 201.821 |
✅ Thép ống đen Phi 42 | 1.8 ly | 10,76 | 61 | 21.050 | 226.498 |
✅ Thép ống đen Phi 42 | 2.0 ly | 11,9 | 61 | 20.450 | 243.355 |
✅ Thép ống đen Phi 42 | 2.5 ly | 14,69 | 61 | 20.450 | 300.411 |
✅ Thép ống đen Phi 42 | 2.8 ly | 16,32 | 61 | 20.450 | 333.744 |
✅ Thép ống đen Phi 42 | 3.0 ly | 17,4 | 61 | 20.450 | 355.830 |
✅ Thép ống đen Phi 42 | 3.2 ly | 18,47 | 61 | 20.450 | 377.712 |
✅ Thép ống đen Phi 42 | 3.5 ly | 20,02 | 61 | 20.450 | 409.409 |
✅ Thép ống đen Phi 49 | 2.0 ly | 13,64 | 52 | 20.450 | 278.938 |
✅ Thép ống đen Phi 49 | 2.5 ly | 16,87 | 52 | 20.450 | 344.992 |
✅ Thép ống đen Phi 49 | 2.8 ly | 18,77 | 52 | 20.450 | 383.847 |
✅ Thép ống đen Phi 49 | 2.9 ly | 19,4 | 52 | 20.450 | 396.730 |
✅ Thép ống đen Phi 49 | 3.0 ly | 20,02 | 52 | 20.450 | 434.767 |
✅ Thép ống đen Phi 49 | 3.2 ly | 21,26 | 52 | 20.450 | 409.409 |
✅ Thép ống đen Phi 49 | 3.4 ly | 22,49 | 52 | 20.450 | 459.921 |
✅ Thép ống đen Phi 49 | 3.8 ly | 24,91 | 52 | 20.450 | 509.410 |
✅ Thép ống đen Phi 49 | 4.0 ly | 26,1 | 52 | 20.450 | 533.745 |
✅ Thép ống đen Phi 49 | 4.5 ly | 29,03 | 52 | 20.450 | 593.664 |
✅ Thép ống đen Phi 49 | 5.0 ly | 32 | 52 | 20.450 | 654.400 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 1.1 ly | 9,57 | 37 | 23.550 | 225.374 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 1.2 ly | 10,42 | 37 | 23.550 | 245.391 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 1.4 ly | 12,12 | 37 | 22.350 | 270.882 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 1.5 ly | 12,96 | 37 | 22.350 | 289.656 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 1.8 ly | 15,47 | 37 | 21.050 | 325.644 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 2.0 ly | 17,13 | 37 | 20.450 | 350.309 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 2.5 ly | 21,23 | 37 | 20.450 | 434.154 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 2.8 ly | 23,66 | 37 | 20.450 | 483.847 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 2.9 ly | 24,46 | 37 | 20.450 | 500.207 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 3.0 ly | 25,26 | 37 | 20.450 | 516.567 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 3.5 ly | 29,21 | 37 | 20.450 | 597.345 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 3.8 ly | 31,54 | 37 | 20.450 | 644.993 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 4.0 ly | 33,09 | 37 | 20.450 | 676.691 |
✅ Thép ống đen Phi 60 | 5.0 ly | 40,62 | 37 | 20.450 | 830.679 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 1.1 ly | 12,13 | 27 | 23.550 | 285.662 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 1.2 ly | 13,21 | 27 | 23.550 | 311.096 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 1.4 ly | 15,37 | 27 | 22.350 | 343.520 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 1.5 ly | 16,45 | 27 | 22.350 | 367.658 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 1.8 ly | 19,66 | 27 | 21.050 | 413.843 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 2.0 ly | 21,78 | 27 | 20.450 | 445.401 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 2.5 ly | 27,04 | 27 | 20.450 | 552.968 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 2.8 ly | 30,16 | 27 | 20.450 | 616.772 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 2.9 ly | 31,2 | 27 | 20.450 | 638.040 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 3.0 ly | 32,23 | 27 | 20.450 | 659.104 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 3.2 ly | 34,28 | 27 | 20.450 | 701.026 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 3.5 ly | 37,34 | 27 | 20.450 | 763.603 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 3.8 ly | 40,37 | 27 | 20.450 | 825.567 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 4.0 ly | 42,38 | 27 | 20.450 | 866.671 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 4.5 ly | 47,34 | 27 | 20.450 | 968.103 |
✅ Thép ống đen Phi 76 | 5.0 ly | 52,23 | 27 | 20.450 | 1.068.104 |
✅ Thép ống đen Phi 90 | 2.8 ly | 35,42 | 24 | 20.450 | 724.339 |
✅ Thép ống đen Phi 90 | 2.9 ly | 36,65 | 24 | 20.450 | 749.493 |
✅ Thép ống đen Phi 90 | 3.0 ly | 37,87 | 24 | 20.450 | 774.442 |
✅ Thép ống đen Phi 90 | 3.2 ly | 40,3 | 24 | 20.450 | 824.135 |
✅ Thép ống đen Phi 90 | 3.5 ly | 43,92 | 24 | 20.450 | 898.164 |
✅ Thép ống đen Phi 90 | 3.8 ly | 47,51 | 24 | 20.450 | 971.580 |
✅ Thép ống đen Phi 90 | 4.0 ly | 49,9 | 24 | 20.450 | 1.020.455 |
✅ Thép ống đen Phi 90 | 4.5 ly | 55,8 | 24 | 20.450 | 1.141.110 |
✅ Thép ống đen Phi 90 | 5.0 ly | 61,63 | 24 | 20.450 | 1.260.334 |
✅ Thép ống đen Phi 90 | 6.0 ly | 73,07 | 24 | 20.450 | 1.494.282 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 1.4 ly | 23 | 16 | 22.350 | 514.050 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 1.8 ly | 29,75 | 16 | 21.050 | 626.238 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 2.0 ly | 33 | 16 | 20.450 | 674.850 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 2.4 ly | 39,45 | 16 | 20.450 | 806.753 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 2.5 ly | 41,06 | 16 | 20.450 | 839.677 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 2.8 ly | 45,86 | 16 | 20.450 | 937.837 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 3.0 ly | 49,05 | 16 | 20.450 | 1.003.073 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 3.8 ly | 61,68 | 16 | 20.450 | 1.261.356 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 4.0 ly | 64,81 | 16 | 20.450 | 1.325.365 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 4.5 ly | 72,58 | 16 | 20.450 | 1.484.261 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 5.0 ly | 80,27 | 16 | 20.450 | 1.641.522 |
✅ Thép ống đen Phi 114 | 6.0 ly | 95,44 | 16 | 20.450 | 1.951.748 |
✅ Thép ống đen Phi 141 | 3.96 ly | 80,46 | 10 | 20.450 | 1.645.407 |
✅ Thép ống đen Phi 141 | 4.78 ly | 96,54 | 10 | 20.450 | 1.974.243 |
✅ Thép ống đen Phi 141 | 5.16 ly | 103,95 | 10 | 20.450 | 2.125.778 |
✅ Thép ống đen Phi 141 | 5.56 ly | 111,66 | 10 | 20.450 | 2.283.447 |
✅ Thép ống đen Phi 141 | 6.35 ly | 126,8 | 10 | 20.450 | 2.593.060 |
✅ Thép ống đen Phi 168 | 3.96 ly | 96,24 | 10 | 20.450 | 1.968.108 |
✅ Thép ống đen Phi 168 | 4.78 ly | 115,62 | 10 | 20.450 | 2.364.429 |
✅ Thép ống đen Phi 168 | 5,16 ly | 124,56 | 10 | 20.450 | 2.547.252 |
✅ Thép ống đen Phi 168 | 5,56 ly | 133,86 | 10 | 20.450 | 2.737.437 |
✅ Thép ống đen Phi 168 | 6.35 ly | 152,16 | 10 | 20.450 | 3.111.672 |
Bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng mới nhất hôm nay ngày 21/11/2024
Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)
Quy cách | Độ dày | Kg/Cây | Cây/Bó |
Đơn giá đã VAT (Đ/Kg) |
Thành tiền đã VAT (Đ/Cây) |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 | 1.6 ly | 4,642 | 169 | 28.800 | 157.939 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 | 1.9 ly | 5,484 | 169 | 29.400 | 136.475 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 | 2.1 ly | 5,938 | 169 | 27.300 | 162.107 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 | 2.3 ly | 6,435 | 169 | 27.300 | 175.676 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 | 2.3 ly | 7,26 | 169 | 27.300 | 198.198 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 | 1.6 ly | 5,933 | 113 | 29.400 | 174.430 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 | 1.9 ly | 6,961 | 113 | 28.800 | 200.477 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 | 2.1 ly | 7,704 | 113 | 27.300 | 210.319 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 | 2.3 ly | 8,286 | 113 | 27.300 | 226.208 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 | 2.6 ly | 9,36 | 113 | 27.300 | 255.528 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 | 1.6 ly | 7,556 | 80 | 29.400 | 222.146 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 | 1.9 ly | 8,888 | 80 | 28.800 | 255.974 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 | 2.1 ly | 9,762 | 80 | 27.300 | 266.503 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 | 2.3 ly | 10,722 | 80 | 27.300 | 292.711 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 | 2.5 ly | 11,46 | 80 | 27.300 | 312.858 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 | 2.6 ly | 11,886 | 80 | 27.300 | 324.488 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 | 2.9 ly | 13,128 | 80 | 27.300 | 358.394 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 | 3.2 ly | 14,4 | 80 | 27.300 | 393.120 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 | 1.6 ly | 9,617 | 61 | 29.400 | 282.740 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 | 1.9 ly | 11,335 | 61 | 28.800 | 326.448 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 | 2.1 ly | 12,467 | 61 | 27.300 | 340.349 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 | 2.3 ly | 13,56 | 61 | 27.300 | 370.188 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 | 2.6 ly | 15,24 | 61 | 27.300 | 416.052 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 | 2.9 ly | 16,87 | 61 | 27.300 | 460.551 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 | 3.2 ly | 18,6 | 61 | 27.300 | 507.780 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 | 1.6 ly | 11 | 52 | 29.400 | 323.400 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 | 1.9 ly | 12,995 | 52 | 28.800 | 374.256 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 | 2.1 ly | 14,3 | 52 | 27.300 | 390.390 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 | 2.3 ly | 15,59 | 52 | 27.300 | 425.607 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 | 2.5 ly | 16,98 | 52 | 27.300 | 463.554 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 | 2.6 ly | 17,5 | 52 | 27.300 | 477.750 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 | 2.7 ly | 18,14 | 52 | 27.300 | 495.222 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 | 2.9 ly | 19,38 | 52 | 27.300 | 529.074 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 | 3.2 ly | 21,42 | 52 | 27.300 | 584.766 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 | 3.6 ly | 23,71 | 52 | 27.300 | 647.283 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 | 1.9 ly | 16,3 | 37 | 28.800 | 469.440 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 | 2.1 ly | 17,97 | 37 | 27.300 | 490.581 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 | 2.3 ly | 19,612 | 37 | 27.300 | 535.408 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 | 2.6 ly | 22,158 | 37 | 27.300 | 604.913 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 | 2.7 ly | 22,85 | 37 | 27.300 | 623.805 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 | 2.9 ly | 24,48 | 37 | 27.300 | 668.304 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 | 3.2 ly | 26,861 | 37 | 27.300 | 733.305 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 | 3.6 ly | 30,18 | 37 | 27.300 | 823.914 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 | 4.0 ly | 33,1 | 37 | 27.300 | 903.630 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 | 2.1 ly | 22,85 | 27 | 27.300 | 623.805 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 | 2.3 ly | 24,96 | 27 | 27.300 | 681.408 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 | 2.5 ly | 27,04 | 27 | 27.300 | 738.192 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 | 2.6 ly | 28,08 | 27 | 27.300 | 766.584 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 | 2.7 ly | 29,14 | 27 | 27.300 | 795.522 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 | 2.9 ly | 31,37 | 27 | 27.300 | 856.401 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 | 3.2 ly | 34,26 | 27 | 27.300 | 935.298 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 | 3.6 ly | 38,58 | 27 | 27.300 | 1.053.234 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 | 4.0 ly | 42,4 | 27 | 27.300 | 1.157.520 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 | 2.1 ly | 26,8 | 27 | 27.300 | 731.640 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 | 2.3 ly | 29,28 | 27 | 27.300 | 799.344 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 | 2.5 ly | 31,74 | 27 | 27.300 | 866.502 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 | 2.6 ly | 32,97 | 27 | 27.300 | 900.081 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 | 2.7 ly | 34,22 | 27 | 27.300 | 934.206 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 | 2.9 ly | 36,83 | 27 | 27.300 | 1.005.459 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 | 3.2 ly | 40,32 | 27 | 27.300 | 1.100.736 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 | 3.6 ly | 45,14 | 27 | 27.300 | 1.232.322 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 | 4.0 ly | 50,22 | 27 | 27.300 | 1.371.006 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 | 4.5 ly | 55,8 | 27 | 27.300 | 1.523.340 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 | 2.5 ly | 41,06 | 16 | 27.300 | 1.120.938 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 | 2.7 ly | 44,29 | 16 | 27.300 | 1.209.117 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 | 2.9 ly | 47,48 | 16 | 27.300 | 1.296.204 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 | 3.0 ly | 49,07 | 16 | 27.300 | 1.339.611 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 | 3.2 ly | 52,58 | 16 | 27.300 | 1.435.434 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 | 3.6 ly | 58,5 | 16 | 27.300 | 1.597.050 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 | 4.0 ly | 64,84 | 16 | 27.300 | 1.770.132 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 | 4.5 ly | 73,2 | 16 | 27.300 | 1.998.360 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 | 5.0 ly | 80,64 | 16 | 27.300 | 2.201.472 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 | 3.96 ly | 80,46 | 10 | 27.500 | 2.212.650 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 | 4.78 ly | 96,54 | 10 | 27.500 | 2.654.850 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 | 5.16 ly | 103,95 | 10 | 27.500 | 2.858.625 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 | 5.56 ly | 111,66 | 10 | 27.500 | 3.070.650 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 | 6.35 ly | 126,8 | 10 | 27.500 | 3.487.000 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 | 3.96 ly | 96,24 | 10 | 27.500 | 2.646.600 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 | 4.78 ly | 115,62 | 10 | 27.500 | 3.179.550 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 | 5.16 ly | 124,56 | 10 | 27.500 | 3.425.400 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 | 5.56 ly | 133,86 | 10 | 27.500 | 3.681.150 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 | 6.35 ly | 152,16 | 10 | 27.500 | 4.184.400 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 | 3.96 ly | 126,06 | 7 | 28.200 | 3.554.892 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 | 4.78 ly | 151,56 | 7 | 28.200 | 4.273.992 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 | 5.16 ly | 163,32 | 7 | 28.200 | 4.605.624 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 | 5.56 ly | 175,68 | 7 | 28.200 | 4.954.176 |
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 | 6.35 ly | 199,86 | 7 | 28.200 | 5.636.052 |
*Lưu ý:
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.
Tham khảo thêm bảng báo giá thép ống mới nhất năm 2024
Thông số kỹ thuật Thép ống phi 21
Đặc điểm cơ bản:
- Tên gọi: Thép ống phi 21
- Đường kính ngoài: 21mm
- Đường kính trong: 19mm
- Độ dày thành ống: 2mm
- Chiều dài: 6m, 12m, 18m,…
- Mác thép: SS400, Q235,…
- Tiêu chuẩn: JIS G3463, ASTM A53,…
Ứng dụng của thép ống phi 21: Thép ống phi 21 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực như:
- Xây dựng: Sử dụng làm khung kèo, cột, dầm trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
- Cơ khí: Được sử dụng làm khung xe, máy móc, thiết bị.
- Nông nghiệp: Sử dụng làm nhà xưởng, kho bãi trong lĩnh vực nông nghiệp.
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Tên gọi: Thép ống phi 21
- Đường kính ngoài: 21mm
- Đường kính trong: 19mm
- Độ dày thành ống: 2mm
- Chiều dài: 6m, 12m, 18m,…
- Mác thép: SS400, Q235,…
- Tiêu chuẩn: JIS G3463, ASTM A53,…
Giá thép ống phi 21:
Giá của thép ống phi 21 có thể biến động tùy thuộc vào một số yếu tố như:
- Mác thép: Thép ống phi 21 có mác thép SS400 có giá cao hơn so với mác thép Q235.
- Tiêu chuẩn: Thép ống phi 21 theo tiêu chuẩn JIS G3463 có giá cao hơn so với thép ống phi 21 theo tiêu chuẩn ASTM A53.
- Kích thước: Thép ống phi 21 có đường kính và độ dày lớn thường có giá cao hơn so với kích thước nhỏ.
- Chiều dài: Thép ống phi 21 có chiều dài lớn thường có giá cao hơn so với chiều dài nhỏ.
Lưu ý khi sử dụng thép ống phi 21:
Khi sử dụng thép ống phi 21, cần lưu ý một số điểm quan trọng như:
- Lựa chọn kích thước phù hợp: Chọn loại thép có kích thước phù hợp với yêu cầu thiết kế.
- Kiểm tra chất lượng: Tiến hành kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn và tuân thủ tiêu chuẩn.
- Bảo quản đúng cách: Bảo quản thép theo cách đúng để đảm bảo chất lượng và độ bền, tránh môi trường ẩm ướt và các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học của thép.
Một số lưu ý khi sử dụng thép ống phi 21:
- Khi sử dụng thép ống phi 21 trong môi trường có tính ăn mòn cao, cần sử dụng thép có mác thép cao cấp, có khả năng chống ăn mòn tốt.
- Khi sử dụng thép ống phi 21 trong môi trường có nhiệt độ cao, cần sử dụng thép có mác thép chịu nhiệt tốt.
- Khi sử dụng thép ống phi 21 trong môi trường có áp suất cao, cần sử dụng thép có mác thép chịu áp suất tốt.
Trên đây là một số gợi ý về bài viết về thép ống phi 21. Các thông số và lưu ý trên giúp người đọc hiểu rõ về loại thép này và cách sử dụng an toàn.