Bảng báo giá thép ống phi 28

Bảng báo giá thép ống phi 28

Thép ống phi 28 , giá cả được cập nhật tại nhà máy do Công ty Tôn thép Sáng Chinh cung cấp. Đa dạng thép ống với nhiều đường kính khác nhau, giúp khách hàng định được giá cả khi mua với số lượng nhất định. Chất lượng sản phẩm đã qua kiểm định nên quý khách có thể an tâm.

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Đặc điểm nổi bật thép ống phi 28

🔰 Bảng báo giá thép ống phi 28🟢Kho hàng rộng lớn, phân phối sắt thép trên toàn quốc
🔰 Bốc xếp vật liệu trực tiếp🟢 Máy móc hiện đại, phục vụ công tác vận chuyển hàng hóa
🔰 Đảm bảo sắt thép luôn chất lượng 100%🟢 Đầy đủ giấy tờ mua bán vật tư, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰 Tư vấn miễn phí 24/7, cuối tuần, tết, ngày lễ,..🟢 Hoạt động xuyên xuốt 24/7
🔰 Đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng🟢Cung cấp giá tốt hơn cho khách hàng đối với các lần hợp tác lâu dài về sau
Bảng báo giá thép ống phi 28
Bảng báo giá thép ống phi 28

Bảng giá thép ống mạ kẽm mới nhất hôm nay ngày 29/03/2024

Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)

 Quy cách

 Độ dày

(mm)

 Kg/Cây Cây/Bó

 Đơn giá đã VAT

(Đ/Kg)

 Thành tiền đã VAT

(Đ/Cây)

✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21 1,05 3,1 169 21.700 67.270 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21 1,35 3,8 169 21.700 82.460 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21 1,65 4,6 169 21.700 99.820 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4 1,05 3,8 127 21.700 82.460 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4 1,15 4,3 127 21.700 93.310 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4 1,35 4,8 127 21.700 104.160 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4 1,65 5,8 127 21.700 125.860 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27 1,05 3,8 127 21.500 81.700 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27 1,35 4,8 127 21.500 103.200 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27 1,65 6,2 127 21.500 133.300 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34 1,05 5,04 102 21.500 108.360 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34 1,35 6,24 102 21.500 134.160 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34 1,65 7,92 102 21.500 170.280 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34 1,95 9,16 102 21.500 196.940 
✅ Thép ống mạ kẽ  Phi 42 1,05 6,3 61 21.500 135.450 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42 1,35 7,89 61 21.500 169.635 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42 1,65 9,64 61 21.500 207.260 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42 1,95 11,4 61 21.500 245.100 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49 1,05 7,34 61 21.500 157.810 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49 1,35 9,18 61 21.500 197.370 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49 1,65 11,3 61 21.500 242.950 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49 1,95 13,5 61 21.500 290.250 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60 1,05 9 37 21.500 193.500 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60 1,35 11,27 37 21.500 242.305 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60 1,65 14,2 37 21.500 305.300 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60 1,95 16,6 37 21.500 356.900 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76 1,05 11,2 37 21.500 240.800 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76 1,35 14,2 37 21.500 305.300 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76 1,65 18 37 21.500 387.000 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76 1,95 21 37 21.500 451.500 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90 1,35 17 37 21.500 365.500 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90 1,65 22 37 21.500 473.000 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90 1,95 25,3 37 21.500 543.950 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114 1,35 21,5 19 21.500 462.250 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114 1,65 27,5 19 21.500 591.250 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114 1,95 32,5 19 21.500 698.750 

Bảng giá thép ống đen mới nhất hôm nay ngày 29/03/2024

Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)

 Quy cách

 Độ dày

(mm)

 Kg/Cây  Cây/Bó

 Đơn giá đã VAT

(Đ/Kg)

 Thành tiền đã VAT

(Đ/Cây)

✅ Thép ống đen Phi 21 1.0 ly 2,99 168 24.050 71.910 
✅ Thép ống đen Phi 21 1.1 ly 3,27 168 24.050 78.644 
✅ Thép ống đen Phi 21 1.2 ly 3,55 168 24.050 85.378 
✅ Thép ống đen Phi 21 1.4 ly 4,1 168 24.050 98.605 
✅ Thép ống đen Phi 21 1.5 ly 4,37 168 24.050 105.099 
✅ Thép ống đen Phi 21 1.8 ly 5,17 168 21.050 108.829 
✅ Thép ống đen Phi 21 2.0 ly 5,68 168 20.450 116.156 
✅ Thép ống đen Phi 21 2.5 ly 7,76 168 20.450 158.692 
✅ Thép ống đen Phi 27 1.0 ly 3,8 113 23.550 89.490 
✅ Thép ống đen Phi 27 1.1 ly 4,16 113 23.550 97.968 
✅ Thép ống đen Phi 27 1.2 ly 4,52 113 23.550 106.446 
✅ Thép ống đen Phi 27 1.4 ly 5,23 113 22.350 116.891 
✅ Thép ống đen Phi 27 1.5 ly 5,58 113 22.350 124.713 
✅ Thép ống đen Phi 27 1.8 ly 6,62 113 21.050 139.351 
✅ Thép ống đen Phi 27 2.0 ly 7,29 113 20.450 149.081 
✅ Thép ống đen Phi 27 2.5 ly 8,93 113 20.450 182.619 
✅ Thép ống đen Phi 27 3.0 ly 10,65 113 20.450 217.793 
✅ Thép ống đen Phi 34 1.0 ly 4,81 80 23.550 113.276 
✅ Thép ống đen Phi 34 1.1 ly 5,27 80 23.550 124.109 
✅ Thép ống đen Phi 34 1.2 ly 5,74 80 23.550 135.177 
✅ Thép ống đen Phi 34 1.4 ly 6,65 80 22.350 148.628 
✅ Thép ống đen Phi 34 1.5 ly 7,1 80 22.350 158.685 
✅ Thép ống đen Phi 34 1.8 ly 8,44 80 21.050 177.662 
✅ Thép ống đen Phi 34 2.0 ly 9,32 80 20.450 190.594 
✅ Thép ống đen Phi 34 2.5 ly 11,47 80 20.450 234.562 
✅ Thép ống đen Phi 34 2.8 ly 12,72 80 20.450 260.124 
✅ Thép ống đen Phi 34 3.0 ly 13,54 80 20.450 276.893 
✅ Thép ống đen Phi 34 3.2 ly 14,35 80 20.450 293.458 
✅ Thép ống đen Phi 42 1.0 ly 6,1 61 23.550 143.655 
✅ Thép ống đen Phi 42 1.1 ly 6,69 61 23.550 157.550 
✅ Thép ống đen Phi 42 1.2 ly 7,28 61 23.550 171.444 
✅ Thép ống đen Phi 42 1.4 ly 8,45 61 22.350 188.858 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42 1.5 ly 9,03 61 22.350 201.821 
✅ Thép ống đen Phi 42 1.8 ly 10,76 61 21.050 226.498 
✅ Thép ống đen Phi 42 2.0 ly 11,9 61 20.450 243.355 
✅ Thép ống đen Phi 42 2.5 ly 14,69 61 20.450 300.411 
✅ Thép ống đen Phi 42 2.8 ly 16,32 61 20.450 333.744 
✅ Thép ống đen Phi 42 3.0 ly 17,4 61 20.450 355.830 
✅ Thép ống đen Phi 42 3.2 ly 18,47 61 20.450 377.712 
✅ Thép ống đen Phi 42 3.5 ly 20,02 61 20.450 409.409 
✅ Thép ống đen Phi 49 2.0 ly 13,64 52 20.450 278.938 
✅ Thép ống đen Phi 49 2.5 ly 16,87 52 20.450 344.992 
✅ Thép ống đen Phi 49 2.8 ly 18,77 52 20.450 383.847 
✅ Thép ống đen Phi 49 2.9 ly 19,4 52 20.450 396.730 
✅ Thép ống đen Phi 49 3.0 ly 20,02 52 20.450 434.767 
✅ Thép ống đen Phi 49 3.2 ly 21,26 52 20.450 409.409 
✅ Thép ống đen Phi 49 3.4 ly 22,49 52 20.450 459.921 
✅ Thép ống đen Phi 49 3.8 ly 24,91 52 20.450 509.410 
✅ Thép ống đen Phi 49 4.0 ly 26,1 52 20.450 533.745 
✅ Thép ống đen Phi 49 4.5 ly 29,03 52 20.450 593.664 
✅ Thép ống đen Phi 49 5.0 ly 32 52 20.450 654.400 
✅ Thép ống đen Phi 60 1.1 ly 9,57 37 23.550 225.374 
✅ Thép ống đen Phi 60 1.2 ly 10,42 37 23.550 245.391 
✅ Thép ống đen Phi 60 1.4 ly 12,12 37 22.350 270.882 
✅ Thép ống đen Phi 60 1.5 ly 12,96 37 22.350 289.656 
✅ Thép ống đen Phi 60 1.8 ly 15,47 37 21.050 325.644 
✅ Thép ống đen Phi 60 2.0 ly 17,13 37 20.450 350.309 
✅ Thép ống đen Phi 60 2.5 ly 21,23 37 20.450 434.154 
✅ Thép ống đen Phi 60 2.8 ly 23,66 37 20.450 483.847 
✅ Thép ống đen Phi 60 2.9 ly 24,46 37 20.450 500.207 
✅ Thép ống đen Phi 60 3.0 ly 25,26 37 20.450 516.567 
✅ Thép ống đen Phi 60 3.5 ly 29,21 37 20.450 597.345 
✅ Thép ống đen Phi 60 3.8 ly 31,54 37 20.450 644.993 
✅ Thép ống đen Phi 60 4.0 ly 33,09 37 20.450 676.691 
✅ Thép ống đen Phi 60 5.0 ly 40,62 37 20.450 830.679 
✅ Thép ống đen Phi 76 1.1 ly 12,13 27 23.550 285.662 
✅ Thép ống đen Phi 76 1.2 ly 13,21 27 23.550 311.096 
✅ Thép ống đen Phi 76 1.4 ly 15,37 27 22.350 343.520 
✅ Thép ống đen Phi 76 1.5 ly 16,45 27 22.350 367.658 
✅ Thép ống đen Phi 76 1.8 ly 19,66 27 21.050 413.843 
✅ Thép ống đen Phi 76 2.0 ly 21,78 27 20.450 445.401 
✅ Thép ống đen Phi 76 2.5 ly 27,04 27 20.450 552.968 
✅ Thép ống đen Phi 76 2.8 ly 30,16 27 20.450 616.772 
✅ Thép ống đen Phi 76 2.9 ly 31,2 27 20.450 638.040 
✅ Thép ống đen Phi 76 3.0 ly 32,23 27 20.450 659.104 
✅ Thép ống đen Phi 76 3.2 ly 34,28 27 20.450 701.026 
✅ Thép ống đen Phi 76 3.5 ly 37,34 27 20.450 763.603 
✅ Thép ống đen Phi 76 3.8 ly 40,37 27 20.450 825.567 
✅ Thép ống đen Phi 76 4.0 ly 42,38 27 20.450 866.671 
✅ Thép ống đen Phi 76 4.5 ly 47,34 27 20.450 968.103 
✅ Thép ống đen Phi 76 5.0 ly 52,23 27 20.450 1.068.104 
✅ Thép ống đen Phi 90 2.8 ly 35,42 24 20.450 724.339 
✅ Thép ống đen Phi 90 2.9 ly 36,65 24 20.450 749.493 
✅ Thép ống đen Phi 90 3.0 ly 37,87 24 20.450 774.442 
✅ Thép ống đen Phi 90 3.2 ly 40,3 24 20.450 824.135 
✅ Thép ống đen Phi 90 3.5 ly 43,92 24 20.450 898.164 
✅ Thép ống đen Phi 90 3.8 ly 47,51 24 20.450 971.580 
✅ Thép ống đen Phi 90 4.0 ly 49,9 24 20.450 1.020.455 
✅ Thép ống đen Phi 90 4.5 ly 55,8 24 20.450 1.141.110 
✅ Thép ống đen Phi 90 5.0 ly 61,63 24 20.450 1.260.334 
✅ Thép ống đen Phi 90 6.0 ly 73,07 24 20.450 1.494.282 
✅ Thép ống đen Phi 114 1.4 ly 23 16 22.350 514.050 
✅ Thép ống đen Phi 114 1.8 ly 29,75 16 21.050 626.238 
✅ Thép ống đen Phi 114 2.0 ly 33 16 20.450 674.850 
✅ Thép ống đen Phi 114 2.4 ly 39,45 16 20.450 806.753 
✅ Thép ống đen Phi 114 2.5 ly 41,06 16 20.450 839.677 
✅ Thép ống đen Phi 114 2.8 ly 45,86 16 20.450 937.837 
✅ Thép ống đen Phi 114 3.0 ly 49,05 16 20.450 1.003.073 
✅ Thép ống đen Phi 114 3.8 ly 61,68 16 20.450 1.261.356 
✅ Thép ống đen Phi 114 4.0 ly 64,81 16 20.450 1.325.365 
✅ Thép ống đen Phi 114 4.5 ly 72,58 16 20.450 1.484.261 
✅ Thép ống đen Phi 114 5.0 ly 80,27 16 20.450 1.641.522 
✅ Thép ống đen Phi 114 6.0 ly 95,44 16 20.450 1.951.748 
✅ Thép ống đen Phi 141 3.96 ly 80,46 10 20.450 1.645.407 
✅ Thép ống đen Phi 141 4.78 ly 96,54 10 20.450 1.974.243 
✅ Thép ống đen Phi 141 5.16 ly 103,95 10 20.450 2.125.778 
✅ Thép ống đen Phi 141 5.56 ly 111,66 10 20.450 2.283.447 
✅ Thép ống đen Phi 141 6.35 ly 126,8 10 20.450 2.593.060 
✅ Thép ống đen Phi 168 3.96 ly 96,24 10 20.450 1.968.108 
✅ Thép ống đen Phi 168 4.78 ly 115,62 10 20.450 2.364.429 
✅ Thép ống đen Phi 168 5,16 ly 124,56 10 20.450 2.547.252 
✅ Thép ống đen Phi 168 5,56 ly 133,86 10 20.450 2.737.437 
✅ Thép ống đen Phi 168 6.35 ly 152,16 10 20.450 3.111.672 

Bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng mới nhất hôm nay ngày 29/03/2024

Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)

 Quy cách Độ dày Kg/Cây Cây/Bó

 Đơn giá đã VAT

(Đ/Kg)

Thành tiền đã VAT

(Đ/Cây) 

✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 1.6 ly 4,642 169 28.800 157.939 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 1.9 ly 5,484 169 29.400 136.475 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 2.1 ly 5,938 169 27.300 162.107 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 2.3 ly 6,435 169 27.300 175.676 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21 2.3 ly 7,26 169 27.300 198.198 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 1.6 ly 5,933 113 29.400 174.430 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 1.9 ly 6,961 113 28.800 200.477 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 2.1 ly 7,704 113 27.300 210.319 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 2.3 ly 8,286 113 27.300 226.208 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65 2.6 ly 9,36 113 27.300 255.528 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 1.6 ly 7,556 80 29.400 222.146 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 1.9 ly 8,888 80 28.800 255.974 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 2.1 ly 9,762 80 27.300 266.503 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 2.3 ly 10,722 80 27.300 292.711 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 2.5 ly 11,46 80 27.300 312.858 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 2.6 ly 11,886 80 27.300 324.488 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 2.9 ly 13,128 80 27.300 358.394 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5 3.2 ly 14,4 80 27.300 393.120 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 1.6 ly 9,617 61 29.400 282.740 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 1.9 ly 11,335 61 28.800 326.448 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 2.1 ly 12,467 61 27.300 340.349 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 2.3 ly 13,56 61 27.300 370.188 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 2.6 ly 15,24 61 27.300 416.052 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 2.9 ly 16,87 61 27.300 460.551 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2 3.2 ly 18,6 61 27.300 507.780 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 1.6 ly 11 52 29.400 323.400 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 1.9 ly 12,995 52 28.800 374.256 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 2.1 ly 14,3 52 27.300 390.390 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 2.3 ly 15,59 52 27.300 425.607 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 2.5 ly 16,98 52 27.300 463.554 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 2.6 ly 17,5 52 27.300 477.750 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 2.7 ly 18,14 52 27.300 495.222 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 2.9 ly 19,38 52 27.300 529.074 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 3.2 ly 21,42 52 27.300 584.766 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1 3.6 ly 23,71 52 27.300 647.283 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 1.9 ly 16,3 37 28.800 469.440 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 2.1 ly 17,97 37 27.300 490.581 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 2.3 ly 19,612 37 27.300 535.408 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 2.6 ly 22,158 37 27.300 604.913 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 2.7 ly 22,85 37 27.300 623.805 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 2.9 ly 24,48 37 27.300 668.304 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 3.2 ly 26,861 37 27.300 733.305 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 3.6 ly 30,18 37 27.300 823.914 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9 4.0 ly 33,1 37 27.300 903.630 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 2.1 ly 22,85 27 27.300 623.805 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 2.3 ly 24,96 27  27.300 681.408 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 2.5 ly 27,04 27 27.300 738.192 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 2.6 ly 28,08 27 27.300 766.584 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 2.7 ly 29,14 27 27.300 795.522 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 2.9 ly 31,37 27 27.300 856.401 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 3.2 ly 34,26 27 27.300 935.298 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 3.6 ly 38,58 27 27.300 1.053.234 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6 4.0 ly 42,4 27 27.300 1.157.520 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 2.1 ly 26,8 27 27.300 731.640 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 2.3 ly 29,28 27 27.300 799.344 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 2.5 ly 31,74 27 27.300 866.502 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 2.6 ly 32,97 27 27.300 900.081 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 2.7 ly 34,22 27 27.300 934.206 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 2.9 ly 36,83 27 27.300 1.005.459 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 3.2 ly 40,32 27 27.300 1.100.736 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 3.6 ly 45,14 27 27.300 1.232.322 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 4.0 ly 50,22 27 27.300 1.371.006 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3 4.5 ly 55,8 27 27.300 1.523.340 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 2.5 ly 41,06 16 27.300 1.120.938 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 2.7 ly 44,29 16 27.300 1.209.117 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 2.9 ly 47,48 16 27.300 1.296.204 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 3.0 ly 49,07 16 27.300 1.339.611 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 3.2 ly 52,58 16 27.300 1.435.434 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 3.6 ly 58,5 16 27.300 1.597.050 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 4.0 ly 64,84 16 27.300 1.770.132 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 4.5 ly 73,2 16 27.300 1.998.360 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114 5.0 ly 80,64 16 27.300 2.201.472 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 3.96 ly 80,46 10 27.500 2.212.650 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 4.78 ly 96,54 10 27.500 2.654.850 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 5.16 ly 103,95 10 27.500 2.858.625 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 5.56 ly 111,66 10 27.500 3.070.650 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3 6.35 ly 126,8 10 27.500 3.487.000 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 3.96 ly 96,24 10 27.500 2.646.600 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 4.78 ly 115,62 10 27.500 3.179.550 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 5.16 ly 124,56 10 27.500 3.425.400 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 5.56 ly 133,86 10 27.500 3.681.150 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168 6.35 ly 152,16 10 27.500 4.184.400 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 3.96 ly 126,06 7 28.200 3.554.892 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 4.78 ly 151,56 7 28.200 4.273.992 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 5.16 ly 163,32 7 28.200 4.605.624 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 5.56 ly 175,68 7 28.200 4.954.176 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1 6.35 ly 199,86 7 28.200 5.636.052 

*Lưu ý: 

Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.

Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Tham khảo thêm bảng báo giá thép ống mới nhất năm 2024

Thép ốngThép ống phi 28: Đặc điểm, Ứng dụng và Lưu ý khi Sử Dụng

1. Khái niệm thép ống phi 28:

  • Thép ống phi 28 là loại thép ống có đường kính ngoài 28mm, đường kính trong 26mm, độ dày thành ống 2mm. Được sản xuất từ thép cán nóng hoặc thép cán nguội, có độ bền cao, chịu lực tốt, chống ăn mòn và oxy hóa.

2. Ứng dụng thép ống phi 28:

  • Xây dựng: Sử dụng làm khung kèo, cột, dầm trong công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
  • Cơ khí: Làm khung xe, máy móc, thiết bị.
  • Nông nghiệp: Sử dụng trong nhà xưởng, kho bãi nông nghiệp.

3. Thông số kỹ thuật cơ bản thép ống phi 28:

  • Đường kính ngoài: 28mm
  • Đường kính trong: 26mm
  • Độ dày thành ống: 2mm
  • Chiều dài: 6m, 12m, 18m,…
  • Mác thép: SS400, Q235,…
  • Tiêu chuẩn: JIS G3463, ASTM A53,…

4. Giá thép ống phi 28:

  • Yếu tố ảnh hưởng giá:
    • Mác thép: Thép ống phi 28 có mác thép SS400 có giá cao hơn mác thép Q235.
    • Tiêu chuẩn: Thép ống phi 28 theo JIS G3463 có giá cao hơn so với tiêu chuẩn ASTM A53.
    • Kích thước: Đường kính và độ dày lớn thường có giá cao hơn so với kích thước nhỏ.
    • Chiều dài: Chiều dài lớn thường có giá cao hơn so với chiều dài nhỏ.

5. Lưu ý khi sử dụng thép ống phi 28:

  • Lựa chọn kích thước phù hợp: Chọn loại thép có kích thước phù hợp với yêu cầu thiết kế.
  • Kiểm tra chất lượng: Tiến hành kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn và tuân thủ tiêu chuẩn.
  • Bảo quản đúng cách: Bảo quản thép theo cách đúng để đảm bảo chất lượng và độ bền, tránh môi trường ẩm ướt và các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học của thép.

6. Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thép ống phi 28:

  • Môi trường ăn mòn cao: Sử dụng thép có mác cao cấp với khả năng chống ăn mòn tốt.
  • Nhiệt độ cao: Chọn thép chịu nhiệt tốt nếu sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao.
  • Áp suất cao: Chọn thép có khả năng chịu áp suất tốt cho các ứng dụng có áp suất cao.

7. Bảng Thông số kỹ thuật thép ống phi 28:

Thông sốGiá trị
Đường kính ngoài28mm
Đường kính trong26mm
Độ dày thành ống2mm
Chiều dài6m, 12m, 18m,…
Mác thépSS400, Q235,…
Tiêu chuẩnJIS G3463, ASTM A53,…

8. Giá thép ống phi 28:

Mác thépGiá (VNĐ/kg)
SS40016.000 – 18.000
Q23514.000 – 16.000

Thép ống phi 28 là lựa chọn chất lượng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Lưu ý lựa chọn kích thước, kiểm tra chất lượng, và bảo quản đúng cách để đảm bảo hiệu suất và an toàn sử dụng.

Rate this post

NHÀ MÁY SẢN XUẤT TÔN XÀ GỒ SÁNG CHINH

Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM

Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn - xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM

Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn - xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM

Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM

Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận.

Hotline 24/7: PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937

Email : thepsangchinh@gmail.com

MST : 0316466333

Website : https://tonthepsangchinh.vn/

097 5555 055 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777