Bảng Báo Giá Thép Hình H125 Mới Nhất
Thép hình H125, với chiều cao và chiều rộng tương đương nhau, tạo nên hình dáng chữ H, là một giải pháp thép chất lượng cao được sử dụng rộng rãi trong các dự án xây dựng và công nghiệp. Được biết đến với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và tính dễ thi công, thép hình H125 là lựa chọn ưa thích cho nhiều ứng dụng.

Bảng Báo Giá Thép Hình H125 Mới Nhất (Áp Dụng Từ ngày 02/12/2023):
STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép hình H | ||
(Kg/m) | Kg | Cây 6m | Cây 12m | |||
1 | ✅ Thép H100*100*6*8ly | POSCO | 17.20 | 22,500 | 2,322,000 | 4,644,000 |
2 | ✅ Thép H125*125*6.5*9 | POSCO | 23.80 | 22,500 | 3,213,000 | 6,426,000 |
3 | ✅ Thép H148*100*6*9 | POSCO | 21.70 | 22,500 | 2,929,500 | 5,859,000 |
4 | ✅ Thép H150*150*7*10 | POSCO | 31.50 | 22,500 | 4,252,500 | 8,505,000 |
5 | ✅ Thép H194*150*6*9 | POSCO | 30.60 | 22,500 | 4,131,000 | 8,262,000 |
6 | ✅ Thép H200*200*8*12 | POSCO | 49.90 | 22,500 | 6,736,500 | 13,473,000 |
7 | ✅ Thép H244*175*7*11 | POSCO | 44.10 | 22,500 | 5,953,500 | 11,907,000 |
8 | ✅ Thép H250*250*9*14 | POSCO | 72.40 | 22,500 | 9,774,000 | 19,548,000 |
9 | ✅ Thép H294*200*8*12 | POSCO | 56.80 | 22,500 | 7,668,000 | 15,336,000 |
10 | ✅ Thép H300*300*10*15 | POSCO | 94.00 | 22,500 | 12,690,000 | 25,380,000 |
11 | ✅ Thép H350*350*12*19 | POSCO | 137.00 | 22,500 | 18,495,000 | 36,990,000 |
12 | ✅ Thép H340*250*9*14 | POSCO | 79.70 | 22,500 | 10,759,500 | 21,519,000 |
13 | ✅ Thép H390*30010*16 | POSCO | 107.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
14 | ✅ Thép H400*400*13*21 | POSCO | 172.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
15 | ✅ Thép H440*300*11*18 | POSCO | 124.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg |
Lưu ý:
- Giá thép hình H125 có thể biến động theo thời gian và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thương hiệu, xuất xứ, chất lượng.
- Giá trên đã bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
Tham khảo thêm: Bảng báo giá thép hình tổng hợp mới nhất năm 2023
Thông số kỹ thuật Thép Hình H125
Thép hình H125 là một loại thép hình chữ H được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Thép Hòa Phát, tuân thủ mác thép SS400 và tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3101:2010.
Kích Thước
Thép hình H125 có các kích thước phổ biến như sau:
- Chiều Cao: 125mm
- Chiều Rộng Cánh Trên: 75mm
- Chiều Rộng Cánh Dưới: 50mm
- Độ Dày: 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm
Thông Số Kỹ Thuật Khác
- Khối Lượng Riêng: 7850 kg/m³
- Độ Bền Kéo: 340 N/mm²
- Độ Giãn Dài Tối Thiểu: 14%
- Độ Cứng Brinell: HB240
Bảng Tra Thép Hình H125
Bảng tra thép Hình H125 cung cấp thông tin chi tiết về trọng lượng, diện tích, và moment quán tính. Đây là công cụ quan trọng để tính toán và thiết kế trong quá trình xây dựng.
Kích Thước | Trọng Lượng (kg/m) | Diện Tích (cm²) | Moment Quán Tính (cm⁴) |
---|---|---|---|
H125 x 75 x 6 | 56,25 | 8250 | 84,00 |
H125 x 75 x 8 | 71,25 | 11200 | 144,00 |
H125 x 75 x 10 | 86,25 | 14150 | 204,00 |
H125 x 75 x 12 | 101,25 | 17100 | 264,00 |
H125 x 75 x 14 | 116,25 | 20050 | 324,00 |
H125 x 75 x 16 | 131,25 | 23000 | 384,00 |
H125 x 75 x 18 | 146,25 | 25950 | 444,00 |
H125 x 75 x 20 | 161,25 | 28900 | 504,00 |
Bảng tra này giúp dễ dàng lựa chọn và tính toán cho các dự án xây dựng của bạn.
Ưu Điểm của Thép Hình H125:
-
Độ Bền Cao: Thép hình H125 được sản xuất từ thép nguyên chất, có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và chống chịu được tác động của môi trường.
-
Khả Năng Chịu Lực Tốt: Với cấu trúc hình chữ H, thép H125 tăng cường khả năng chịu lực, chống uốn cong và uốn vênh.
-
Dễ Dàng Thi Công: Kích thước và hình dáng tiêu chuẩn giúp dễ dàng trong quá trình thi công và lắp đặt.
Ứng Dụng của Thép Hình H125:
Thép hình H125 được ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực xây dựng và công nghiệp, bao gồm:
- Làm cầu, trụ cầu, cọc, móng nhà.
- Làm khung nhà xưởng, nhà thép tiền chế.
- Làm giàn giáo, hàng rào và nhiều ứng dụng khác.
Lựa Chọn Thép Hình H125 Chất Lượng:
Để đảm bảo chất lượng, bạn cần chú ý đến những điểm sau:
- Chọn thép hình H125 từ các thương hiệu uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
- Kiểm tra chất lượng bằng cách quan sát bề mặt và độ dày của thép H125.
- Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng của thép hình H125.
Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thép hình H125 và có thêm thông tin để lựa chọn loại thép phù hợp với nhu cầu của bạn.