Trong lĩnh vực xây dựng và cơ khí, thép hình luôn đóng vai trò quan trọng nhờ độ cứng và khả năng chịu lực cao. Trong đó, thép hình U120 là một trong những loại thép được ưa chuộng nhờ kích thước tiêu chuẩn, dễ gia công và ứng dụng linh hoạt. Vậy thép U120 có đặc điểm gì? Giá cả bao nhiêu? Mua ở đâu uy tín? Hãy cùng Tôn thép Sáng Chinh tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau.
Bảng giá thép hình U120 tại Sáng Chinh
STT | Quy cách | kg/tấm | Đơn giá (vnđ/tấm) | Xuất xứ |
---|---|---|---|---|
1 | Thép U50x6m | Liên hệ | China | |
2 | Thép U65x6m | Liên hệ | China | |
3 | Thép U75x6m | Liên hệ | China | |
4 | Thép U80x35x3x6m | 22.00 | 415,800 | Á Châu/An Khánh |
5 | Thép U80x37x3.7x6m | 25.00 | 555,000 | Á Châu/An Khánh |
6 | Thép U80x39x4x6m | 36.00 | 680,400 | Á Châu/An Khánh |
7 | Thép U80x40x5x6m | 42.00 | 793,800 | Á Châu/An Khánh |
8 | Thép U100x45x3x6m | 33.00 | 623,700 | Á Châu/An Khánh |
9 | Thép U100x45x4x6m | 42.00 | 793,800 | Á Châu/An Khánh |
10 | Thép U100x48x4.7x6m | 47.00 | 888,300 | Á Châu/An Khánh |
11 | Thép U100x50x5x6m | 56.16 | 1,061,424 | Á Châu/An Khánh |
12 | Thép U120x48x3.5x6m | 42.00 | 793,800 | Á Châu/An Khánh |
13 | Thép U120x50x4.7x6m | 54.00 | 1,020,600 | Á Châu/An Khánh |
14 | Thép U125x65x6x6m | 80.40 | 1,519,560 | Á Châu/An Khánh |
15 | Thép U140x57x4x6m | 54.00 | 1,020,600 | Á Châu/An Khánh |
16 | Thép U140x58x5.6x6m | 65.00 | 1,228,500 | Á Châu/An Khánh |
Tổng quan về thép hình U120
Thép hình U120 là một loại thép kết cấu có mặt cắt ngang dạng chữ U, với chiều cao tiêu chuẩn là 120mm. Cấu tạo gồm hai cánh kéo dài ở phần trên và dưới, được nối liền với phần thân thẳng đứng ở giữa. Sản phẩm được sản xuất thông qua quy trình cán nóng hiện đại, ứng dụng công nghệ tiên tiến và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo độ chính xác cao trong từng chi tiết.
Quy cách, khối lượng
Tên |
Quy cách |
Độ dài |
Khối lượng (kg/m) |
Trọng lượng (kg/cây) |
Thép hình U120 |
U120x48x3,5×4,7x6m |
6M |
– |
43.00 |
U120x50x5,2×5,7x6m |
6M |
– |
56.00 |
|
U120x 50x4x6m |
6M |
6.92 |
41.52 |
|
U120x50x5x6m |
6M |
9.30 |
55.80 |
|
U120x50x5x6m |
6M |
8.80 |
52.80 |
Thành phần hoá học
Thép U120 được chế tạo dựa trên nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. Mặc dù mỗi tiêu chuẩn có thể có sự chênh lệch nhỏ về tỷ lệ thành phần, nhưng nhìn chung các nguyên tố chính đều nằm trong giới hạn an toàn, đảm bảo tính ổn định về mặt cơ học và lý tính của vật liệu.
Nguyên tố |
C (%) |
Si (%) |
Mn (%) |
P (%) |
S (%) |
Giới hạn |
≤ 0.26 |
≤ 0.40 |
0.30 – 0.90 |
≤ 0.050 |
≤ 0.050 |
Trong đó:
- Carbon (C): Hàm lượng C không vượt quá 0.26%, giúp cân bằng giữa độ cứng và độ dẻo, rất phù hợp cho các yêu cầu gia công hoặc hàn.
- Silic (Si): Góp phần tăng độ bền và khả năng chống oxy hóa cho thép.
- Mangan (Mn): Cải thiện độ bền kéo và khả năng chịu va đập.
- Phốt pho (P) và Lưu huỳnh (S): Hàm lượng rất thấp, giúp hạn chế tình trạng giòn gãy và nâng cao khả năng hàn.
Tính chất cơ học
Tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất, thép U120 sẽ có các đặc tính cơ học khác nhau. Tuy nhiên, tất cả đều đáp ứng tốt các yêu cầu về giới hạn chảy, cường độ chịu kéo và khả năng giãn dài. Cụ thể:
Tiêu chuẩn |
Giới hạn chảy (MPa) |
Độ bền kéo (MPa) |
Độ giãn dài (%) |
SS400 |
≥ 245 |
400 – 510 |
≥ 17 |
Q235B |
≥ 235 |
370 – 500 |
≥ 26 |
S235JR |
≥ 235 |
360 – 510 |
≥ 26 |
Tiêu chuẩn sản xuất chuẩn quốc tế
Thép hình U120 được chế tạo dựa trên nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật trong nước và quốc tế, giúp sản phẩm thích nghi tốt với đa dạng yêu cầu xây dựng từ dân dụng đến công nghiệp ở nhiều khu vực:
- JIS G3101 (Nhật Bản – SS400): Là tiêu chuẩn phổ biến tại khu vực châu Á, nổi bật với độ tin cậy và chất lượng ổn định.
- ASTM A36 (Mỹ): Được ứng dụng rộng rãi tại các quốc gia châu Mỹ, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng công nghiệp.
- BS EN 10025-2 (Châu Âu – S235JR): Đề cao các yêu cầu khắt khe về độ bền cơ học và tính nhất quán của vật liệu.
- GB/T 700 (Trung Quốc – Q235B): Tiêu chuẩn chủ đạo phục vụ ngành công nghiệp nặng và xây dựng tại Trung Quốc.
- TCVN 7571-1 (Việt Nam): Đại diện cho tiêu chuẩn quốc gia, được sử dụng phổ biến trong các dự án xây dựng dân dụng và kết cấu thép trong nước.

Phân loại thép U120 phổ biến hiện nay
Hiện nay, trên thị trường, thép U120 được phân chia thành nhiều nhóm khác nhau dựa trên vật liệu chế tạo, kỹ thuật sản xuất và công nghệ phủ bề mặt. Một số loại phổ biến gồm:
Loại thép U120 |
Đặc điểm |
Ứng dụng |
Ưu điểm |
Hạn chế |
Thép đen U120 |
– Là thép carbon không có lớp phủ, bề mặt màu đen do cán nóng. – Tiêu chuẩn: JIS G3101, ASTM A36, TCVN 1654-75. |
Dùng cho kết cấu xây dựng, nhà tiền chế, dầm, trụ không yêu cầu cao về chống ăn mòn. |
– Giá rẻ. – Dễ thi công. – Chịu lực tốt. |
– Dễ bị gỉ trong môi trường ẩm. – Cần xử lý bề mặt nếu dùng ngoài trời. |
Thép mạ xi kẽm U120 |
– Mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, lớp phủ mỏng 7–20μm. – Tiêu chuẩn: ASTM B633, ISO 2081. |
Khung máy, băng tải, ứng dụng trong nhà. |
– Bề mặt sáng bóng. – Chi phí thấp hơn mạ nhúng nóng. |
– Khả năng chống ăn mòn thấp. – Không phù hợp môi trường khắc nghiệt. |
Thép mạ kẽm nhúng nóng U120 |
– Được mạ bằng phương pháp nhúng kẽm nóng, lớp phủ dày 50–100μm. – Tiêu chuẩn: ASTM A123, ISO 1461, JIS H 8641. |
Cầu đường, kết cấu ngoài trời, vùng biển, môi trường hóa chất. |
– Chống gỉ tốt. – Tuổi thọ cao (20–50 năm). |
– Giá thành cao. – Bề mặt không mịn bằng mạ điện phân. |
Thép U120 dạng đúc |
– Cán nóng từ phôi nguyên khối, tạo hình liền mạch. – Tiêu chuẩn: JIS G3192, ASTM A36, EN 10025. |
Nhà xưởng, cầu vượt, cột chịu lực, kết cấu tải trọng lớn. |
– Kết cấu đồng nhất. – Độ bền cao. – Chịu tải tốt. |
– Giá cao. – Ít linh hoạt về kích thước. |
Thép U120 dạng chấn từ tấm |
Chế tạo bằng cách chấn/uốn tấm thép (thép đen hoặc mạ) thành hình chữ U bằng máy chấn thủy lực. |
Trang trí nội thất, giá kệ, khung cửa, vách ngăn, công trình nhẹ. |
– Linh hoạt kích thước. – Dễ gia công. – Chi phí thấp. |
– Độ bền và khả năng chịu lực thấp hơn dạng đúc. – Không phù hợp kết cấu chịu tải trọng lớn. |

Ưu điểm nổi bật của thép hình U120
- Độ bền cơ học cao, ít bị cong vênh hay biến dạng khi chịu tải trọng lớn hoặc các lực tác động mạnh từ bên ngoài.
- Khả năng kháng hóa chất tốt, giúp thép U120 không bị ăn mòn bởi axit, muối hoặc bazơ, duy trì độ ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
- Dễ tích hợp với các vật liệu khác như thép hộp, bê tông hay gạch, phù hợp với nhiều loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp nặng.
- Tăng độ ổn định và độ cứng cho kết cấu, góp phần nâng cao khả năng chịu lực và kéo dài tuổi thọ công trình.
- Chất lượng đồng đều và tuổi thọ sử dụng lâu dài, giúp giảm thiểu chi phí bảo dưỡng, sửa chữa trong quá trình sử dụng.
- Trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ chắc chắn, giúp giảm áp lực lên móng và hạ tầng, đồng thời thân thiện hơn với môi trường.
- Chống cháy, không rỉ sét và không bị mối mọt phá hoại, tăng mức độ an toàn và độ bền cho công trình theo thời gian.
- Tối ưu chi phí đầu tư, nhờ giá thành hợp lý và yêu cầu bảo trì thấp, phù hợp với nhiều loại hình dự án.
- Dễ phát hiện lỗi trong quá trình thi công, việc kiểm tra bằng mắt thường giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sửa chữa.

Ứng dụng thực tế của thép U120
Nhờ những đặc tính ưu việt, thép hình U120 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ xây dựng công nghiệp đến dân dụng, cụ thể như sau:
- Là vật liệu chính trong thi công nhà thép tiền chế và xây dựng nhà xưởng công nghiệp.
- Được sử dụng cho các cấu trúc chịu lực, đảm bảo độ bền và tính ổn định của công trình.
- Ứng dụng phổ biến trong ngành cơ khí chế tạo, sản xuất thiết bị vận chuyển và máy móc.
- Tham gia vào các hạng mục xây dựng nhà ở, như làm khung mái, giá đỡ hoặc trang trí nội thất.

Tại sao nên mua thép hình U120 tại Tôn thép Sáng Chinh
Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung thép hình U120 chất lượng, ổn định và giá tốt thì Tôn thép Sáng Chinh chính là sự lựa chọn hàng đầu mà hàng ngàn nhà thầu và kỹ sư đã tin tưởng. Dưới đây là những lý do khiến Sáng Chinh trở thành đối tác đáng tin cậy trong ngành vật liệu xây dựng:
- Nguồn hàng ổn định, chính hãng: Cam kết cung cấp thép U120 từ các nhà máy lớn, đảm bảo chất lượng và đầy đủ chứng chỉ kỹ thuật.
- Giá cả cạnh tranh: Chính sách chiết khấu đặc biệt cho đơn hàng số lượng lớn, giúp khách hàng tối ưu chi phí đầu tư.
- Giao hàng nhanh: Hệ thống vận chuyển chuyên nghiệp, hỗ trợ giao hàng tận nơi theo đúng tiến độ.
- Tư vấn kỹ thuật tận tâm: Đội ngũ chuyên gia sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn đúng quy cách, đúng nhu cầu, đảm bảo hiệu quả thi công tối ưu.
- Xuất hóa đơn VAT đầy đủ: Hỗ trợ thủ tục minh bạch, thuận tiện cho doanh nghiệp và nhà thầu khi quyết toán công trình.
Tôn thép Sáng Chinh – Đối tác đáng tin cậy của bạn trong mọi công trình. Liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận báo giá và trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp từ một trong những đơn vị phân phối thép hình hàng đầu tại TP.HCM!
📞 Hotline báo giá và tư vấn:
PK1: 097 5555 055 | PK2: 0907 137 555 | PK3: 0937 200 900 | PK4: 0949 286 777
Thép hình U120 là lựa chọn tối ưu cho các công trình cần độ cứng vững vàng, giá cả hợp lý và dễ thi công. Từ quy cách, tính chất đến bảng giá và ứng dụng, loại thép hình này ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong xây dựng hiện đại. Nếu bạn đang tìm kiếm nơi cung cấp thép U120 uy tín, giá tốt thì Tôn thép Sáng Chinh là địa chỉ không thể bỏ qua.
Tham khảo thêm các sản phẩm nổi bật: