Thép hình V130 được sản xuất bằng cách nung chảy phôi thép, tạo hình và làm nguội nhanh bằng phun nước làm mát. Để đảm bảo chất lượng của thép, nhà sản xuất cần phải thực hiện nghiêm ngặt các tiêu chuẩn của ngành thép như: GOST 380-88, JIS G3101, ASTM, DIN, EN.
Thép hình V130 là gì?
Thép hình V130 (hay thép góc V130x130) là loại thép có mặt cắt ngang hình chữ V với hai cạnh bằng nhau dài 130mm, thường được sản xuất bằng phương pháp cán nóng. Đây là dòng thép hình lớn, có độ dày phổ biến từ 10mm đến 15mm, được sử dụng nhiều trong xây dựng công nghiệp, kết cấu thép, chế tạo máy móc và các công trình đòi hỏi khả năng chịu lực cao.
Thép V130 thường được chia thành 2 loại chính:
- Thép V130 đen: Chưa mạ, dùng phổ biến cho công trình trong nhà.
- Thép V130 mạ kẽm: Có lớp phủ chống gỉ, thích hợp cho môi trường ngoài trời hoặc ẩm ướt.
Với đặc tính cứng cáp, ổn định và tuổi thọ cao, thép hình V130 là lựa chọn lý tưởng cho các dự án cần kết cấu bền vững, an toàn và lâu dài.
Thông số kỹ thuật của thép hình V130x130
Thuộc tính | Giá trị tham khảo |
---|---|
Tên sản phẩm | Thép hình V130, sắt V130x130 |
Kiểu dáng | Góc đều 2 cạnh (130x130mm) |
Góc vuông | 90 độ |
Độ dày cánh (t) | 10 mm – 15 mm (phổ biến nhất: 12 mm) |
Chiều dài tiêu chuẩn | 6m / 9m / 12m (theo yêu cầu) |
Trọng lượng khoảng | 118.8 – 172.8 kg/cây 6m (tùy độ dày) |
Tiêu chuẩn sản xuất | JIS G3192, ASTM A36, EN 10056… |
Mác thép thông dụng | SS400, Q235, A36 |
Bề mặt | Thép đen / mạ kẽm / sơn phủ |
Phương pháp sản xuất | Cán nóng (đúc) hoặc chấn từ thép tấm |
Tiêu chuẩn sản xuất thép V130
Thép hình V130 được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế và trong nước nhằm đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực và tính ổn định khi sử dụng trong xây dựng hoặc cơ khí. Các tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:
- JIS G3101 (Nhật Bản): Áp dụng cho các loại thép kết cấu cán nóng, thường sử dụng mác thép SS400 với khả năng chịu lực tốt, dễ gia công, hàn cắt thuận tiện.
- ASTM A36 (Hoa Kỳ): Đây là tiêu chuẩn phổ biến trong ngành xây dựng và cơ khí, nổi bật với độ bền kéo và giới hạn chảy ổn định. Được đánh giá cao về khả năng chịu tải và ứng dụng linh hoạt.
- EN 10025 (Châu Âu): Áp dụng cho thép kết cấu dạng thanh, đảm bảo độ bền cao, tính đồng nhất trong quá trình sản xuất và khả năng chống biến dạng.
- TCVN 1656, TCVN 7571 (Việt Nam): Tiêu chuẩn quốc gia áp dụng trong các công trình xây dựng trong nước, tương đương với nhiều tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo tính tương thích khi sử dụng.
Nhờ được sản xuất theo các tiêu chuẩn này, thép hình V130 đáp ứng tốt các yêu cầu về kỹ thuật, độ bền và độ an toàn trong thi công, đặc biệt trong các kết cấu chịu lực lớn và công trình công nghiệp nặng.
Thành phần hóa học và Tiêu chuẩn cơ lý thép góc V130
Để đảm bảo chất lượng và hiệu suất sử dụng, thép góc V130 được sản xuất với thành phần hóa học và tiêu chuẩn cơ lý rõ ràng. Dưới đây là thông tin chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc tính kỹ thuật của loại thép này.
Thành phần hóa học
Mác thép | C max | Si max | Mn max | P max | S max | Ni max | Cr max | Cu max |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A36 | 0.27 | 0.15–0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | – | – | 0.20 |
SS400 | – | – | – | 0.050 | 0.050 | – | – | – |
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | – | – | – |
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5×C | 0.035 | 0.035 | – | – | – |
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 | – | – | – |
Lưu ý: Tỷ lệ cụ thể của các nguyên tố hóa học có thể dao động tùy theo tiêu chuẩn sản xuất (ASTM A36, JIS G3101, EN 10025…). Nhưng các nguyên tố trên đều đóng vai trò quan trọng trong việc định hình đặc tính cơ học và độ bền của thép hình V130.
Tiêu chuẩn cơ lý
Mác thép | Temp (°C) | YS (MPa) | TS (MPa) | EL (%) |
---|---|---|---|---|
A36 | – | ≥245 | 400–550 | 20 |
SS400 | – | ≥245 | 400–510 | 21 |
Q235B | – | ≥235 | 370–500 | 26 |
S235JR | – | ≥235 | 360–510 | 26 |
GR.A | 20 | ≥235 | 400–520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400–520 | 22 |
Lưu ý: Các giá trị trên có thể thay đổi đôi chút tùy vào mác thép cụ thể và nhà sản xuất. Tuy nhiên, chúng đều đảm bảo đáp ứng yêu cầu kỹ thuật trong các ứng dụng kết cấu nặng, cơ khí và xây dựng công nghiệp.
Bảng báo giá thép hình V130 mới nhất
Dưới đây là bảng báo giá thép hình V130 mới nhất 10/2025, được cập nhật trực tiếp từ Tôn Thép Sáng Chinh – đơn vị cung cấp thép uy tín, chất lượng. Tham khảo ngay để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn!
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V130 | |||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY mm | Barem kg/6m | Giá vnđ/6m |
V130x130 | 10 | 118,80 | 2.020.000 |
12 | 140,40 | 2.387.000 | |
15 | 172,80 | 2.938.000 |
Lưu ý:
- Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
- Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.
- Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay, vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Ưu điểm vượt trội của thép góc chữ V130
- Với kích thước lớn (130x130mm) và độ dày đa dạng, thép V130 có khả năng chịu lực cao, phù hợp với các kết cấu yêu cầu tải trọng lớn như nhà thép tiền chế, khung giàn, cầu trục…
- Nhờ thiết kế góc vuông cân đối và tiết diện lớn, V130 giúp gia cố vững chắc các mối nối, tăng cường độ ổn định cho hệ kết cấu thép.
- Phiên bản thép V130 mạ kẽm nhúng nóng có khả năng chống oxy hóa vượt trội, rất thích hợp cho công trình ngoài trời, vùng biển hoặc nơi có độ ẩm cao.
- V130 có thể được cắt, hàn, bắt bu lông hoặc lắp ghép linh hoạt theo nhiều yêu cầu kỹ thuật, tiết kiệm thời gian thi công.
- Nhờ độ bền vật lý và khả năng chống gỉ (với loại mạ kẽm), thép V130 giúp giảm chi phí sửa chữa, bảo dưỡng lâu dài cho công trình.
- Sản phẩm phù hợp với nhiều lĩnh vực: từ xây dựng dân dụng, công nghiệp nặng đến cơ khí chế tạo, kết cấu cầu đường, trụ đỡ, hàng rào…

Các ứng dụng của thép V130 trong thực tế
- Thép V130 thường được dùng làm thanh giằng, xà gồ, cột trụ hoặc khung chịu lực chính trong các công trình nhà xưởng, kho bãi, nhà máy quy mô lớn.
- Sử dụng trong các kết cấu chịu lực như lan can cầu, khung kết cấu dầm cầu, tường chắn, hệ thống móng hoặc trụ đỡ chịu tải trọng cao.
- Với độ bền cao và khả năng chống biến dạng, V130 được dùng trong các hệ giàn mái lớn như nhà thi đấu, sân vận động, nhà để xe cao tầng…
- Dùng làm khung máy, giá đỡ, kết cấu chịu lực trong các dây chuyền sản xuất hoặc các thiết bị cơ khí có kích thước và trọng tải lớn.
- Làm thành phần chịu lực trong các công trình cao tầng, trụ điện, tháp truyền tải hoặc kết cấu tạm như giàn giáo, khung bảo vệ…
- Với thép V130 mạ kẽm, sản phẩm được sử dụng hiệu quả trong môi trường biển, vùng ẩm ướt, ven sông… nhờ khả năng chống gỉ vượt trội.

Tôn Thép Sáng Chinh – Nhà cung cấp thép hình V130 uy tín hàng đầu miền Nam
Tôn Thép Sáng Chinh tự hào là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp thép hình V130 và các sản phẩm thép xây dựng chất lượng cao tại miền Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm và hệ thống phân phối rộng khắp, Sáng Chinh đã trở thành đối tác tin cậy của nhiều công trình lớn nhỏ, từ nhà xưởng công nghiệp đến dự án dân dụng.
Lý do nên chọn Tôn Thép Sáng Chinh:
- Chất lượng đảm bảo
- Giá cả cạnh tranh
- Dịch vụ chuyên nghiệp
- Giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn
- Chính sách bảo hành và hậu mãi tốt
Với những ưu điểm trên, Tôn Thép Sáng Chinh là lựa chọn tin cậy giúp bạn yên tâm xây dựng công trình bền vững, vững chắc với thép hình V130 chất lượng cao. Hãy liên hệ ngay để nhận được báo giá và tư vấn chi tiết nhất!
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH – PHÂN PHỐI SẮT THÉP XÂY DỰNG SỐ 1 MIỀN NAM
- Địa chỉ: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
- Điện thoại: 097 5555 055 / 0909 936 937
- Email: thepsangchinh@gmail.com