Bảng Báo Giá Thép Hình V 30 Mới Nhất và Ứng Dụng Trong Xây Dựng
Thông tin về bảng báo giá và ứng dụng của thép hình V 30 sẽ giúp quý khách hiểu rõ hơn về tính chất và công dụng của loại thép này trong lĩnh vực xây dựng. Đồng thời, đề nghị liên hệ với các đại lý uy tín để nhận được thông tin chi tiết và báo giá chính xác nhất. Để được tư vấn thêm về thép hình V 30, quý khách vui lòng liên hệ với các đại lý thép uy tín.
Chính sách ưu đãi khi mua thép hình V 30 tại Tôn Thép Sáng Chinh
✅Giá thép hình V 30 | ⭐ Tốt nhất thị trường, chiết khấu cao |
✅ Sản phẩm | ⭕ Chất lượng, đầy đủ chứng chỉ CO/ CQ |
✅ Vận chuyển | ⭐ Vận chuyển, giao hàng nhanh sau 24h báo giá |

Thép hình V 30 là một loại thép hình với mặt cắt hình chữ V, nổi bật với độ cứng và khả năng chịu lực cao.
Đây là vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
-
Trong Công Trình Xây Dựng:
- Làm khung và giàn giáo trong thi công các công trình dân dụng và công nghiệp, đảm bảo độ an toàn cho người lao động.
-
Làm Cột, Kèo, Xà Gồ:
- Thép hình V 30 được sử dụng để làm cột, kèo, xà gồ trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong những công trình có tải trọng trung bình.
-
Làm Khung, Sườn Xe Tải, Xe Container:
- Thép hình V 30 với độ cứng cao là lựa chọn lý tưởng cho việc làm khung và sườn xe tải, xe container, đảm bảo an toàn khi vận chuyển hàng hóa.
-
Làm Kết Cấu Chịu Lực Trong Công Trình Cầu và Đường Sắt:
- Thép hình V 30 được ứng dụng để làm kết cấu chịu lực chính trong các công trình cầu và đường sắt, giúp đảm bảo an toàn và độ bền.
Bảng giá thép hình V
Giá thép hình V 30 phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, loại thép hình, xuất xứ, và địa điểm mua hàng. Dưới đây là bảng báo giá tham khảo thép hình V mới nhất tại Thành phố Hồ Chí Minh vào ngày 02 tháng 12 năm 2023:
LOẠI THÉP HÌNH V | TRỌNG LƯỢNG (KG) | GIÁ (VNĐ) |
---|---|---|
6 | 121.200 | |
✅ Thép hình V 25 x 3.0li (5-6kg) | 8,5 | 170.000 |
✅ Thép hình V 30 x 3.0li (5-8,5kg) | 7,5 | 149.250 |
✅ Thép hình V 40 x 2.0li (7-7,5kg) | 10,5 | 208.950 |
✅ Thép hình V 40 x 3.0li (8-10,5kg) | 14,5 | 288.550 |
✅ Thép hình V 40 x 4.0li (11-14,5kg) | 15,5 | 308.450 |
✅ Thép hình V 50 x 3.0li (12-15,5kg) | 18,5 | 368.150 |
✅ Thép hình V 50 x 4.0li (16-18,5kg) | 24,5 | 487.550 |
✅ Thép hình V 50 x 5.0li (19-24,5kg) | 23,5 | 467.650 |
✅ Thép hình V 63 x 3.0li (19-23,5kg) | 25,5 | 507.450 |
✅ Thép hình V 63 x 4.0li (24-25,5kg) | 29,5 | 587.050 |
✅ Thép hình V 63 x 5.0li (26-29,5kg) | 34,5 | 686.550 |
✅ Thép hình V 63 x 6.0li (30-34,5kg) | 34,5 | 686.550 |
✅ Thép hình V 70 x 5.0li (28-34,5kg) | 39,5 | 786.050 |
✅ Thép hình V 70 x 6.0li (35-39,5kg) | 43,5 | 865.650 |
✅ Thép hình V 70 x 7.0li (40-43,5kg) | 34,5 | 686.550 |
✅ Thép hình V 75 x 5.0li (28-34,5kg) | 39,5 | 786.050 |
✅ Thép hình V 75 x 6.0li (35-39,5kg) | 48 | 955.200 |
✅ Thép hình V 75 x 7.0li (40-48kg) | 53,5 | 1.064.650 |
✅ Thép hình V 75 x 8.0li (50-53,5kg) | 54,5 | 1.084.550 |
✅ Thép hình V 75 x 9.0li (54-54.5kg) | 63 | 1.253.700 |
✅ Thép hình V 100 x 7.0li (62-63kg) | 68 | 1.353.200 |
✅ Thép hình V 100 x 8.0li (66-68kg) | 90 | 1.791.000 |
✅ Thép hình V 100 x 9.0li (79-90kg) | 86 | 1.711.400 |
✅ Thép hình V 100 x 10li (83-86kg) | 176,4 | 3.510.360 |
✅ Thép hình V 120 x 8.0li (176,4kg) | 218,4 | 4.346.160 |
✅ Thép hình V 120 x 10li (218,4kg) | 259,9 | 5.172.010 |
✅ Thép hình V 120 x 12li (259,9kg) | 93 | 1.850.700 |
✅ Thép hình V 125 x 8.0li (93kg) | 104,5 | 2.079.550 |
✅ Thép hình V 125 x 9.0li (104,5kg) | 114,8 | 2.284.520 |
✅ Thép hình V 125 x 10li (114,8kg) | 136,2 | 2.710.380 |
*Lưu ý:
- Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
- Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
- Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.
Tham khảo thêm: Bảng báo giá thép hình tổng hợp mới nhất năm 2023
Thông số kỹ thuật của Thép Hình V 30
Thép hình V 30 là một loại thép hình chữ V được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Thép Hòa Phát, với mác thép SS400 và tuân theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3101:2010.
Kích thước:
- Chiều cao: 30mm
- Chiều rộng: 20mm
- Độ dày: 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm
Thông số kỹ thuật:
- Khối lượng riêng: 7850 kg/m3
- Độ bền kéo: 340 N/mm2
- Độ giãn dài tối thiểu: 14%
- Độ cứng Brinell: HB240
Bảng tra Thép Hình V 30:
Kích thước | Trọng lượng (kg/m) | Diện tích (cm2) | Moment quán tính (cm4) |
---|---|---|---|
V30 x 20 x 2 | 0.20 | 0.040 | 0.008 |
V30 x 20 x 3 | 0.30 | 0.060 | 0.012 |
V30 x 20 x 4 | 0.40 | 0.080 | 0.016 |
V30 x 20 x 5 | 0.50 | 0.100 | 0.020 |
V30 x 20 x 6 | 0.60 | 0.120 | 0.024 |
V30 x 20 x 7 | 0.70 | 0.140 | 0.028 |
V30 x 20 x 8 | 0.80 | 0.160 | 0.032 |
V30 x 20 x 9 | 0.90 | 0.180 | 0.036 |
Bảng tra này cung cấp thông tin chi tiết về trọng lượng, diện tích và moment quán tính của Thép Hình V 30, hỗ trợ trong việc tính toán và thiết kế các công trình xây dựng.
Ứng dụng của Thép Hình V 30
Thép hình V 30 được tích hợp vào nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
-
Xây dựng:
- Thép hình V 30 được sử dụng chủ yếu làm các thành phần cấu trúc như khung kèo, cột, và dầm trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
-
Cơ khí:
- Trong lĩnh vực cơ khí, Thép hình V 30 được áp dụng làm các thành phần chính cho khung xe, máy móc, và các thiết bị cơ khí khác.
-
Nông nghiệp:
- Thép hình V 30 thường được sử dụng để xây dựng nhà xưởng, kho bãi, và các công trình khác trong lĩnh vực nông nghiệp.
Lưu ý khi sử dụng Thép Hình V 30:
-
Lựa chọn kích thước phù hợp:
- Khi sử dụng Thép Hình V 30, quan trọng để lựa chọn loại thép có kích thước phù hợp với yêu cầu thiết kế cụ thể của công trình.
-
Kiểm tra chất lượng:
- Trước khi sử dụng, cần kiểm tra chất lượng của thép để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và kỹ thuật.
-
Bảo quản đúng cách:
- Việc bảo quản Thép Hình V 30 đúng cách là quan trọng để đảm bảo chất lượng và tuổi thọ của vật liệu. Tránh tình trạng ẩm ướt, nước mưa, và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học của thép.