Thép V40x40 là một trong những loại thép hình được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, cơ khí và công nghiệp chế tạo. Với đặc tính bền bỉ, chịu lực tốt cùng kích thước phù hợp cho nhiều hạng mục thi công, thép V40 ngày càng được nhiều nhà thầu và kỹ sư lựa chọn. Nếu bạn đang cần tìm hiểu chi tiết về loại thép này và địa chỉ mua hàng uy tín, bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp đầy đủ.
Tổng quan về thép hình V40x40
Thép V40x40 là một loại thép hình V, với hai cạnh bằng nhau, mỗi cạnh dài 40mm. Sản phẩm này được sản xuất với nhiều độ dày cánh khác nhau nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng. Với đặc điểm nổi bật như độ cứng cao, khả năng chịu lực tốt và chống rung hiệu quả, thép hình V40 có thể hoạt động bền bỉ trong nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt, nhờ đó được ứng dụng rộng rãi trong thực tiễn.
Thông số kỹ thuật của thép V40
Dưới đây là một số thông số kỹ thuật cơ bản của thép V40x40:
- Kích thước: 40x40mm.
- Độ dày: 3mm, 4mm, 5mm.
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m.
- Trọng lượng: Tùy theo độ dày.
- Tiêu chuẩn: ASTM – JIS G3101 – KD S3503 – GB/T 700 – EN 10025-2 – A131.
- Xuất xứ: Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc,…

Bảng tra quy cách thép hình V40x40
Quy cách | Trọng lượng (kg/cây) |
---|---|
V40x40x3x6m | 10 |
V40x40x4x6m | 14.52 |
V40x40x5x6m | 19.04 |
V40x40x6x6m | 23.56 |
V40x40x7x6m | 28.08 |
V40x40x8x6m | 32.6 |
V40x40x10x6m | 41.04 |
V40x40x12x6m | 49.48 |
V40x40x14x6m | 58.92 |
V40x40x15x6m | 62.4 |
V40x40x16x6m | 65.88 |
V40x40x18x6m | 73.36 |
V40x40x20x6m | 80.84 |
V40x40x22x6m | 88.32 |
V40x40x24x6m | 95.8 |
V40x40x25x6m | 100.28 |
Lưu ý: Trọng lượng được tính cho chiều dài 6m. Các giá trị trên có thể thay đổi tùy theo yêu cầu cụ thể và tiêu chuẩn của từng nhà sản xuất.
Đặc tính hoá học thép V40
Mác thép |
Thành phần hóa học ( %) |
|||||||
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Ni |
Cr |
Cu |
|
A36 |
0.27 |
0.15 -0.4 |
1.20 |
40 |
0.05 |
0.2 |
||
SS400 |
0.05 |
50 |
||||||
Q235B |
0.22 |
0.35 |
1.40 |
45 |
45 |
0.3 |
0.3 |
0.3 |
S235JR |
0.22 |
0.55 |
1.60 |
0.05 |
0.05 |
|||
GR.A |
0.21 |
0.5 |
2.5XC |
35 |
35 |
|||
GR.B |
0.21 |
0.35 |
0.80 |
35 |
35 |
Đặc tính cơ lý thép V40
Mác thép |
Đặc tính cơ lý |
|||
Temp oC |
YS Mpa |
TS Mpa |
EL % |
|
A36 |
≥245 |
400-550 |
20 |
|
SS400 |
≥245 |
400-510 |
21 |
|
Q235B |
≥235 |
370-500 |
26 |
|
S235JR |
≥235 |
360-510 |
26 |
|
GR.A |
20 |
≥235 |
400-520 |
22 |
GR.B |
0 |
≥235 |
400-520 |
22 |
Trọng lượng thép hình V40
Quy Cách |
Độ Dày (mm) |
Kg/cây 6m |
Kg/cây 12m |
V40x40 |
2 |
7,5 |
15 |
2,5 |
8,5 |
17 |
|
2,8 |
9,5 |
19 |
|
3 |
11 |
22 |
|
3,3 |
11,5 |
23 |
|
3,5 |
12,5 |
25 |
|
4 |
14 |
28 |
Phân biệt thép V40x40
Thép hình V40x40 được phân chia thành nhiều dòng sản phẩm khác nhau nhằm đáp ứng đa dạng mục đích sử dụng. Nếu dựa trên lớp mạ kẽm phủ bên ngoài, có thể chia thép V40 thành 3 loại phổ biến nhất như sau:
Thép V40 đen:
- Là sản phẩm được tạo ra đầu tiên sau quá trình cán nguội.
- Được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, chất lượng ổn định.
- Có màu xanh đen đặc trưng, bề mặt thô, không được phủ lớp bảo vệ.
- Ưu điểm:
- Giá thành thấp.
- Chịu lực, chịu nhiệt tốt.
- Dễ vận chuyển, thi công.
- Nhược điểm:
- Bề mặt không mịn.
- Dễ bị oxy hóa nếu sử dụng ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt.
Thép V40 mạ kẽm điện phân:
- Được phủ lớp kẽm mỏng bằng phương pháp mạ điện phân.
- Lớp kẽm bao phủ bên ngoài giúp hạn chế ăn mòn cho phần lõi thép.
- Có màu trắng xám, bề mặt không đồng đều, dễ xuất hiện vùng lồi lõm hoặc mạ chồng lớp.
Thép V40 mạ kẽm nhúng nóng:
- Được nhúng trực tiếp vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450°C.
- Tạo lớp hợp kim kẽm bền vững, bao phủ toàn bộ bề mặt thép.
- Màu trắng sáng, bóng đẹp, bề mặt mịn và đồng đều.
- Ưu điểm vượt trội:
- Khả năng chống ăn mòn cực tốt, kể cả trong môi trường hóa chất, muối biển.
- Độ bền cao, tính thẩm mỹ tốt.
- Tuổi thọ sử dụng có thể trên 20 năm.

Báo giá thép V40x40 chi tiết mới nhất
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY mm |
Barem kg/6m | Giá vnđ/6m |
V25x25
|
1.5 | 3.40 | 58,000 |
1.8 | 3.90 | 66,000 | |
2.0 | 4.30 | 73,000 | |
2.5 | 5.10 | 87,000 | |
3.0 | 5.59 | 95,000 | |
V30x30
|
2.0 | 5.20 | 88,000 |
2.5 | 6.40 | 109,000 | |
3.0 | 7.80 | 133,000 | |
V40x40
|
2.0 | 7.00 | 119,000 |
2.5 | 8.60 | 146,000 | |
3.0 | 10.50 | 179,000 | |
4.0 | 13.21 | 225,000 | |
5.0 | 17.88 | 304,000 | |
V50x50
|
2.5 | 12.30 | 209,000 |
3.0 | 13.24 | 225,000 | |
4.0 | 17.20 | 292,000 | |
4.5 | 20.93 | 356,000 | |
5.0 | 22.10 | 376,000 | |
6.0 | 26.75 | 455,000 |
*Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
- Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
- Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.
Ứng dụng phổ biến của thép V40x40
Thép hình V40×40 là loại vật liệu được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành nghề khác nhau, từ công nghiệp, kỹ thuật cho đến xây dựng dân dụng. Nhờ tính linh hoạt và độ bền cao, sắt V40 thường được ứng dụng trong các lĩnh vực như:
- Làm kết cấu khung, dựng nhà xưởng, xây nhà tiền chế.
- Dùng trong ngành đóng tàu, lắp đặt giàn khoan, thi công công trình biển.
- Ứng dụng trong xây dựng cầu đường, làm trụ điện, hàng rào bảo vệ.
- Gia công, chế tạo linh kiện cơ khí, chi tiết máy.
- Sản xuất kệ trưng bày, kệ kho hàng và các kết cấu chịu lực khác.
Với chi phí hợp lý và những ưu điểm nổi bật về độ bền, khả năng chịu lực, thép V40×40 ngày càng được tin dùng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực đời sống và sản xuất.

Mua thép V40 chính hãng, giá tốt ở đâu tại TP.HCM
Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ cung cấp thép hình V40 uy tín, chất lượng và giá cạnh tranh tại TP.HCM, thì Tôn thép Sáng Chinh là một lựa chọn đáng tin cậy dành cho bạn. Với nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, Sáng Chinh không chỉ cung cấp sản phẩm đạt chuẩn mà còn mang đến dịch vụ chuyên nghiệp, đáp ứng tốt nhu cầu của cả khách hàng lẻ lẫn doanh nghiệp.
Vì sao nên chọn mua thép V40 tại Sáng Chinh?
✅Giá thép hình V 40 | ⭐ Tốt nhất thị trường, chiết khấu cao |
✅ Sản phẩm | ⭕ Chất lượng, đầy đủ chứng chỉ CO/ CQ |
✅ Vận chuyển | ⭐ Vận chuyển, giao hàng nhanh sau 24h báo giá |
Hãy liên hệ ngay với Tôn thép Sáng Chinh để được báo giá thép V40x40 mới nhất và nhận tư vấn chi tiết cho từng hạng mục công trình của bạn!
📞 Hotline báo giá và tư vấn:
PK1: 097 5555 055 | PK2: 0907 137 555 | PK3: 0937 200 900 | PK4: 0949 286 777
Thép V40x40 là vật liệu không thể thiếu trong nhiều công trình xây dựng và cơ khí hiện đại. Việc hiểu rõ đặc tính, trọng lượng, cũng như lựa chọn địa chỉ mua uy tín sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng thi công. Đừng quên liên hệ với Tôn thép Sáng Chinh để được tư vấn tận tình và nhận báo giá tốt nhất cho mọi nhu cầu bạn nhé!