Thép hộp 50×100 là vật liệu không thể thiếu trong xây dựng, cơ khí và công nghiệp nhờ độ bền vượt trội và khả năng chịu lực tốt. Bài viết này của Tôn thép Sáng Chinh sẽ giúp hiểu rõ về cách phân loại, ưu điểm, thành phần hóa học, quy cách và bảng giá mới nhất cùng gợi ý địa chỉ mua uy tín.
Bảng giá thép hộp 50×100 mới nhất
ĐỘ DÀY (mm) | BAREM (kg/6m) | GIÁ (vnđ/6m) |
1.0 | 13.82 | 242,000 |
1.1 | 15.2 | 266,000 |
1.2 | 16.58 | 290,000 |
1.4 | 19.34 | 338,000 |
1.5 | 20.69 | 362,000 |
1.8 | 24.7 | 432,000 |
2.0 | 27.36 | 479,000 |
2.3 | 31.3 | 595,000 |
2.5 | 33.91 | 644,000 |
2.8 | 37.79 | 718,000 |
3.0 | 40.36 | 767,000 |
3.2 | 42.9 | 849,000 |
3.5 | 46.69 | 924,000 |
3.8 | 50.43 | 999,000 |
4.0 | 52.9 | 1,047,000 |
4.5 | 59 | 1,168,000 |
5.0 | 65 | 1,287,000 |
5.5 | 70.84 | 1,452,000 |
6.0 | 78 | 1,716,000 |
*Lưu ý:
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.
Thép hộp 50×100 là gì?
Thép hộp 50×100 thuộc loại thép hộp chữ nhật, có kích thước chiều rộng 50 mm và chiều dài 100 mm. Với cấu trúc rỗng cùng thành thép mỏng, sản phẩm sở hữu độ bền vượt trội, khả năng chịu lực tốt và dễ uốn dẻo. Nhờ những ưu điểm này, thép hộp 50×100 được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, ngành công nghiệp đóng tàu, cầu đường, sản xuất ô tô, xe máy và lĩnh vực nội thất.

Các loại thép hộp 50×100 phổ biến hiện nay
Thép hộp chữ nhật 50×100 hiện có hai loại phổ biến là thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm, mỗi loại sở hữu những đặc điểm và ưu điểm riêng phù hợp với từng mục đích sử dụng. Chi tiết được thể hiện trong bảng sau:
Loại thép hộp | Đặc điểm |
Thép hộp đen 50×100 | – Kết cấu rỗng bên trong, bề mặt màu đen xám bóng.
– Được phủ màu đen cả bên ngoài lẫn bên trong. – Độ chắc chắn cao, khối lượng khá nặng. – Trọng lượng dao động từ 14 kg đến 40 kg mỗi cây, tùy theo độ dày thành thép. |
Thép hộp mạ kẽm 50×100 | – Sở hữu đầy đủ ưu điểm của thép hộp mạ kẽm.
– Khả năng chịu tải tốt, độ bền cao. – Chống ăn mòn, oxy hóa, chịu được môi trường ẩm thấp, muối, phèn. – Thích hợp sử dụng ở những khu vực có điều kiện thời tiết khắc nghiệt hoặc công trình ngoài trời cần độ bền lâu dài. |
Thành phần hóa học và cơ tính của thép hộp 50×100
Để hiểu rõ hơn về chất lượng và đặc tính của thép hộp 50×100, bạn có thể tham khảo thành phần hóa học cùng cơ tính của loại thép này dưới đây:
Thép hộp 50×100 tiêu chuẩn ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cu | Giới hạn chảy Min(N/mm2) | Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) | Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 | 0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.16 | 0.08 | 0.01 | 44 | 65 | 30 |
Thép hộp 50×100 tiêu chuẩn CT3-Nga
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 | – | – |
Thép hộp 50×100 tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400:
C | Si | Mn | P | S |
≤ 0.25 | − | − | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 |
0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 |
Thép hộp 50×100 tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400:
Ts | Ys | E.L,(%) |
≥ 400 | ≥ 245 | |
468 | 393 | 34 |
Quy cách thép hộp chữ nhật 50×100 tiêu chuẩn
Ngoài việc cập nhật báo giá thép hộp chữ nhật và thép hộp mạ kẽm 50×100, việc tìm hiểu thêm về quy cách của thép hộp 100×50 cũng sẽ giúp bạn dễ dàng chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng. Sau đây là bảng quy cách thép hộp 50×100:
Quy cách | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
Thép hộp 50x100x1.4 | 1.4 | 3.27 |
Thép hộp 50x100x1.8 | 1.8 | 4.19 |
Thép hộp 50x100x2 | 2 | 4.65 |
Thép hộp 50x100x2.3 | 2.3 | 5.33 |
Thép hộp 50x100x2.5 | 2.5 | 5.79 |
Thép hộp 50x100x3 | 3 | 6.92 |
Thép hộp 50x100x3.5 | 3.5 | 8.05 |
Thép hộp 50x100x4 | 4 | 9.17 |
Thép hộp 50x100x5 | 5 | 11.38 |
Thép hộp 50x100x6 | 6 | 13.56 |

Ưu điểm vượt trội của thép hộp 50×100
Thép hộp 50×100 được ưa chuộng trong nhiều công trình nhờ sở hữu những ưu điểm vượt trội:
- Chất lượng và độ bền cao: Được sản xuất từ thép nguyên liệu chất lượng, thép hộp 50×100 đảm bảo độ bền vượt trội, khả năng chịu lực tốt, phù hợp với các công trình yêu cầu kết cấu chắc chắn.
- Kích thước chuẩn xác: Sản phẩm có kích thước tiêu chuẩn, giúp quá trình gia công, lắp đặt trở nên nhanh chóng, dễ dàng và đảm bảo độ chính xác cao.
- Đặc tính đa dạng: Thép hộp 50×100 có nhiều loại với các đặc điểm khác nhau, đáp ứng linh hoạt nhu cầu sử dụng trong xây dựng dân dụng, công nghiệp và các lĩnh vực sản xuất.
- Tiết kiệm chi phí: Nhờ tuổi thọ cao, ít bị tác động bởi môi trường, thép hộp 50×100 giúp giảm đáng kể chi phí bảo trì, sửa chữa trong suốt quá trình sử dụng.

Ứng dụng của thép hộp 50×100
Nhờ những ưu điểm vượt trội, thép hộp 50×100 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống. Đặc biệt, mỗi loại thép hộp 50×100 sẽ phù hợp với những mục đích sử dụng riêng:
Trong xây dựng
- Được dùng làm kết cấu chịu lực cho các công trình lớn như nhà xưởng, nhà thép tiền chế và cầu đường.
- Làm khung mái, dầm thép, cột trụ chính trong các công trình dân dụng và công nghiệp.
- Sử dụng cho lan can, hàng rào, hạng mục trang trí ngoại thất nhờ độ bền và khả năng chịu lực tốt.
Trong sản xuất công nghiệp
- Làm khung máy móc, thiết bị cơ khí và các bộ phận trong dây chuyền sản xuất.
- Ứng dụng trong chế tạo xe tải, container hoặc thiết bị vận chuyển hàng hóa lớn nhờ khả năng chịu tải cao.
Trong lĩnh vực nội thất và gia dụng
- Dùng làm khung giường, tủ, bàn ghế và các sản phẩm nội thất cần độ chắc chắn.
- Sản xuất kệ trưng bày, giá đỡ và các sản phẩm công nghiệp khác, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền.
Trong hạ tầng giao thông
- Làm cột biển báo, khung trụ đèn đường và các kết cấu phục vụ giao thông công cộng.

Mua thép hộp chữ nhật 50×100 ở đâu uy tín?
Thép hộp chữ nhật 50×100 được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí và sản xuất nhờ độ bền chắc và khả năng chịu lực tốt. Vì vậy, tìm kiếm nhà cung cấp uy tín luôn là ưu tiên hàng đầu để đảm bảo chất lượng công trình.
Nếu bạn đang phân vân, Tôn thép Sáng Chinh là một lựa chọn đáng để tham khảo. Đơn vị này cung cấp nhiều loại thép hộp với kích thước và độ dày đa dạng, phù hợp với từng mục đích sử dụng khác nhau. Sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, đạt tiêu chuẩn chất lượng và được kiểm định trước khi giao đến khách hàng.
Hãy liên hệ Tôn thép Sáng Chinh để được hỗ trợ nhanh chóng và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu thực tế của bạn.
📞 Hotline báo giá và tư vấn:
PK1: 097 5555 055 | PK2: 0907 137 555 | PK3: 0937 200 900 | PK4: 0949 286 777
Hy vọng bài viết đã cung cấp được các thông tin hữu ích về thép hộp 50×100, giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp cho công trình của mình. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp uy tín, đảm bảo chất lượng cùng giá thành cạnh tranh, Tôn thép Sáng Chinh luôn sẵn sàng hỗ trợ, mang đến giải pháp vật liệu phù hợp nhất cho dự án của bạn.