Thép hộp vuông 80×80 là loại thép hộp vuông với kích thước mỗi cạnh 80mm, được sản xuất từ thép cán nóng hoặc cán nguội, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật trong xây dựng và cơ khí. Với khả năng chịu lực tốt, chống cong vênh và chống ăn mòn cao, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, công nghiệp và lĩnh vực chế tạo máy móc.
Bảng báo giá thép hộp vuông 80×80 chi tiết mới nhất 2025
Dưới đây là bảng báo giá thép hộp vuông 80×80 mới nhất năm 2025, được cập nhật liên tục theo biến động thị trường. Giá có thể thay đổi tùy theo độ dày, tiêu chuẩn sản xuất và loại mạ (đen hoặc mạ kẽm).
Quý khách vui lòng tham khảo chi tiết hoặc liên hệ trực tiếp Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác và ưu đãi tốt nhất.
Bảng giá thép hộp 80×80 đen
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Barem kg/6m | Giá
vnđ/6m |
Thép Hộp 80×80 đen | 4,0 | 57,27 | 1.088.130 |
5,0 | 70,65 | 1.342.350 | |
6,0 | 83,65 | 1.589.350 | |
8,0 | 108,5 | 2.061.500 |
Bảng giá thép hộp 80×80 mạ kẽm
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Barem kg/6m | Giá
vnđ/6m |
Thép Hộp 80×80 mạ kẽm
|
4,0 | 57,27 | 1.134.000 |
5,0 | 70,65 | 1.399.000 | |
6,0 | 83,65 | 1.840.000 | |
8,0 | 108,5 | 2.387.000 |
Lưu ý: Giá thép hộp 80×80 có thể thay đổi tùy thuộc vào nhu cầu của thị trường. Giá thép trên chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển. Vui lòng liên hệ Tôn Thép Sáng Chinh để được báo giá chi tiết!
Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép 80×80
Thành phần hóa học quyết định đến cấu trúc và tính năng vật liệu. Trong khi các chỉ số cơ lý như giới hạn chảy, độ bền kéo, và độ giãn dài phản ánh khả năng chịu lực, độ bền và độ dẻo dai của thép.
Thành phần hóa học
Mác thép | Cacbon (%) | Silic (%) | Mangan (%) | Photpho (%) | Lưu huỳnh (%) | Đồng (%) |
ASTM 36 | 0.16 | 0.22 | 0.49 | 0.16 | 0.08 | 0.01 |
S235 | 0.22 | 0.05 | 1.60 | 0.05 | 0.05 | – |
S275 | 0.25 | 0.05 | 1.60 | 0.04 | 0.05 | – |
S355 | 0.23 | 0.05 | 1.60 | 0.05 | 0.05 | – |
JISG3466 | 0.25 | – | – | 0.04 | 0.04 | – |
STKR400 | 0.05 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 | – |
Trong đó:
- Cacbon (C): Giúp tăng độ cứng và độ bền, nhưng giảm độ dẻo và khả năng hàn.
- Silic (Si): Khử oxy, tăng độ bền và tính đàn hồi của thép.
- Mangan (Mn): Tăng độ bền, độ cứng, giúp khử lưu huỳnh và cải thiện khả năng hàn.
- Photpho (P): Là tạp chất, gây giòn lạnh, giảm độ dẻo. Vì vậy cần kiểm soát ở lượng nhỏ để giúp chống ăn mòn.
- Lưu huỳnh (S): Là tạp chất, gây giòn nóng, ảnh hưởng xấu đến khả năng gia công và hàn. Do vậy cần kiểm soát ở mức cho phép.
- Đồng (Cu): Tăng khả năng chống ăn mòn cho thép nếu sử dụng ở hàm lượng thấp.

Tính chất cơ lý
Mác thép | Giới hạn chảy tối thiểu (N/mm²) | Giới hạn bền kéo tối thiểu (N/mm²) |
ATSM A36 | 44 | 65 |
S235 | 235 | 360 – 510 |
S275 | 275 | 370 – 530 |
S355 | 355 | 470 – 630 |
CT3 | 225 | 373 – 461 |
JISG3466 | 400 | 245 |
STKR400 | 468 | 393 |
Trong đó:
– Giới hạn chảy tối thiểu (N/mm²): Là ứng suất lớn nhất mà thép chịu được trước khi bị biến dạng vĩnh viễn (tức là bắt đầu cong, méo, không đàn hồi trở lại). Ví dụ: Giới hạn chảy 235 N/mm² tức là thép bắt đầu biến dạng khi chịu lực ~235 Newton trên mỗi mm² tiết diện.
– Giới hạn bền kéo tối thiểu (N/mm²): Là ứng suất cực đại mà thép chịu được trước khi bị đứt gãy hoàn toàn. Ví dụ: Giới hạn bền kéo 400 N/mm² tức là thép chịu được lực kéo đến 400 N/mm² trước khi đứt.

Hai chỉ số này giúp đánh giá khả năng chịu lực và an toàn sử dụng của thép hộp vuông trong kết cấu công trình.
Bảng quy cách trọng lượng thép hộp 80×80
Bảng quy cách trọng lượng thép hộp 80×80 giúp tra cứu nhanh các thông số về kích thước, độ dày và trọng lượng tương ứng của từng loại thép. Thông tin này rất hữu ích trong việc tính toán vật liệu và lập kế hoạch thi công chính xác, tiết kiệm chi phí và tối ưu hiệu quả công trình.
QUY CÁCH (MM) | ĐỘ DÀY (MM) | TRỌNG LƯỢNG (KG/M) |
80×80 | 2.0 | 4.90 |
80×80 | 2.3 | 5.61 |
80×80 | 2.5 | 6.08 |
80×80 | 3.0 | 7.25 |
80×80 | 3.5 | 8.41 |
80×80 | 4.0 | 9.55 |
80×80 | 4.5 | 10.67 |
80×80 | 5.0 | 11.78 |
80×80 | 6.0 | 13.94 |
80×80 | 8.0 | 18.09 |
80×80 | 10.0 | 21.98 |
Ưu điểm nổi bật của thép hộp vuông 80×80
– Độ cứng và chịu lực cao: Thép hộp 80×80 có kết cấu dạng hộp vuông giúp tăng khả năng chịu lực và độ cứng vững, phù hợp với các công trình chịu tải trọng lớn.
– Kích thước chuẩn, dễ thi công: Với kích thước 80×80 mm phổ biến, thép hộp dễ dàng lắp ráp, gia công và kết hợp với các vật liệu khác.
– Trọng lượng nhẹ: So với thép đặc cùng kích thước, thép hộp có trọng lượng nhẹ hơn, giúp tiết kiệm vật liệu và chi phí vận chuyển.
– Khả năng chống ăn mòn tốt: Đặc biệt là thép hộp mạ kẽm 80×80 có khả năng chống gỉ sét và bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
– Đa dạng ứng dụng: Phù hợp dùng trong xây dựng, làm khung nhà thép, lan can, cầu thang, khung xương máy móc và nhiều lĩnh vực khác.
– Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt thép hộp vuông phẳng, góc cạnh rõ ràng, tạo sự chắc chắn và đẹp mắt cho công trình.

Ứng dụng tiêu biểu của thép vuông 80×80
– Xây dựng kết cấu khung nhà thép: Dùng làm khung chịu lực chính cho nhà xưởng, nhà dân dụng, nhà tiền chế nhờ độ cứng và khả năng chịu tải tốt.
– Sản xuất khung máy móc, thiết bị: Thép hộp 80×80 được dùng làm khung cho máy móc công nghiệp, bệ đỡ, giá kệ bởi độ bền và tính ổn định cao.
– Làm cổng, hàng rào, lan can: Với độ cứng và thẩm mỹ, thép hộp 80×80 thường được chọn làm các công trình trang trí và bảo vệ.
– Gia công cầu thang, lan can, mái che: Ứng dụng trong các công trình dân dụng và công nghiệp, thép hộp 80×80 giúp tạo kết cấu chắc chắn, bền bỉ.
– Làm khung xe, xe đẩy, giàn giáo: Trong lĩnh vực cơ khí, thép hộp 80×80 dùng làm bộ khung cho các phương tiện và thiết bị vận chuyển nhỏ.
– Thi công kết cấu cầu đường, hạ tầng: Đôi khi thép 80×80 còn được dùng trong các kết cấu phụ trợ hoặc hạ tầng công nghiệp nhờ khả năng chịu lực tốt và dễ thi công.

Tôn Thép Sáng Chinh – đơn vị cung cấp thép hộp 80×80 chất lượng nhất
Tôn Thép Sáng Chinh là đơn vị chuyên cung cấp các sản phẩm thép chất lượng cao trên thị trường, trong đó có sản phẩm thép hộp 80×80. Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực kinh doanh thép, kho thép Sáng Chinh cam kết cung cấp sản phẩm thép hộp 80×80 chất lượng nhất cho khách hàng.
Với cam kết chất lượng và dịch vụ tốt nhất, Tôn Thép Sáng Chinh là địa chỉ tin cậy để khách hàng có thể tìm kiếm và lựa chọn sản phẩm thép hộp 80×80 chất lượng nhất trên thị trường.
Để đặt mua sản phẩm thép hộp 80×80 tại kho thép Sáng Chinh, khách hàng có thể thực hiện theo các bước sau đây:
- Bước 1: Truy cập vào website của Tôn thép Sáng Chinh hoặc liên hệ trực tiếp với đội ngũ tư vấn bán hàng của kho.
- Bước 2: Tham khảo thông tin sản phẩm thép hộp 80×80 trên website hoặc yêu cầu được tư vấn về sản phẩm từ đội ngũ tư vấn bán hàng của kho.
- Bước 3: Xác định số lượng sản phẩm cần mua, đặc biệt là kích thước, chất lượng, số lượng và đơn giá.
- Bước 4: Thực hiện đặt hàng và chờ đợi phản hồi từ kho.
- Bước 5: Kho sẽ liên hệ với khách hàng để xác nhận thông tin và thực hiện giao hàng hoặc tiến hành sản xuất theo yêu cầu của khách hàng.
- Bước 6: Thanh toán và nhận hàng.
Tôn Thép Sáng Chinh cam kết mang đến cho khách hàng các sản phẩm thép hộp 80×80 chất lượng cao, đầy đủ giấy tờ chứng nhận và hỗ trợ vận chuyển đến nơi khách hàng yêu cầu.
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH – PHÂN PHỐI SẮT THÉP XÂY DỰNG SỐ 1 MIỀN NAM
- Địa chỉ: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
- Điện thoại: 097 5555 055/0907 137 555/0937 200 900/0949 286 777/0907 137 555
- Email: thepsangchinh@gmail.com