Thép hộp 90×90 là loại thép hộp có tiết diện hình vuông với kích thước mỗi cạnh là 90mm (9cm). Đây là sản phẩm thép được sản xuất bằng cách cuộn thép tấm hoặc thép cuộn rồi hàn kín lại, tạo thành ống thép có dạng hộp vuông chắc chắn.
Bảng báo giá thép hộp 90×90 cập nhật mới nhất
Thép hộp 90×90 là dòng thép hộp vuông cỡ lớn, chuyên dùng trong các công trình yêu cầu kết cấu vững chắc và độ chịu tải cao. Giá thành của sản phẩm này thường biến động theo thị trường nguyên vật liệu, độ dày, tiêu chuẩn sản xuất và loại mạ (đen hoặc mạ kẽm).
Bảng giá thép hộp vuông đen 90×90
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Barem kg/6m | Giá
vnđ/6m |
Thép Hộp 90×90 đen |
1,0 | 16,65 | 316.350 |
1,1 | 18,31 | 347.890 | |
1,2 | 19,98 | 379.620 | |
1,4 | 23,3 | 442.700 | |
1,5 | 24,93 | 473.670 | |
1,8 | 29,79 | 566.010 | |
2,0 | 33,01 | 627.190 | |
2,3 | 37,8 | 718.200 | |
2,5 | 40,98 | 778.620 | |
2,8 | 45,7 | 868.300 | |
3,0 | 48,83 | 927.770 | |
3,2 | 51,94 | 986.860 | |
3,5 | 56,58 | 1.075.020 | |
3,8 | 61,17 | 1.162.230 | |
4,0 | 64,21 | 1.219.990 | |
5,0 | 79,11 | 1.503.090 | |
5,5 | 86,388 | 1.641.372 | |
6,0 | 93,558 | 1.777.602 | |
6,5 | 100,608 | 1.911.552 | |
7,0 | 107,55 | 2.043.450 | |
8,0 | 123,6 | 2.348.400 |
Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm 90×90
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | Barem kg/6m | Giá
vnđ/6m |
Thép Hộp 90×90 mạ kẽm
|
1,0 | 16,65 | 291.000 |
1,1 | 18,31 | 320.000 | |
1,2 | 19,98 | 350.000 | |
1,4 | 23,3 | 408.000 | |
1,5 | 24,93 | 436.000 | |
1,8 | 29,79 | 521.000 | |
2,0 | 33,01 | 578.000 | |
2,3 | 37,8 | 718.000 | |
2,5 | 40,98 | 779.000 | |
2,8 | 45,7 | 868.000 | |
3,0 | 48,83 | 928.000 | |
3,2 | 51,94 | 1.028.000 | |
3,5 | 56,58 | 1.120.000 | |
3,8 | 61,17 | 1.211.000 | |
4,0 | 64,21 | 1.271.000 | |
5,0 | 79,11 | 1.566.000 | |
5,5 | 86,388 | 1.771.000 | |
6,0 | 93,558 | 2.058.000 | |
6,5 | 100,608 | 2.213.000 | |
7,0 | 107,55 | 2.366.000 | |
8,0 | 123,6 | 2.719.000 |
Lưu ý: Giá thép hộp 90×90 có thể thay đổi tùy thuộc vào nhu cầu của thị trường. Giá thép trên chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển.
Tiêu chuẩn, thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép 90×90
Tiêu chuẩn
Thép hộp 90×90 là loại thép được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế và trong nước nhằm đảm bảo độ bền cơ học, khả năng chịu lực, cũng như tính đồng nhất trong thi công và sử dụng.
Các tiêu chuẩn phổ biến áp dụng cho thép hộp 90×90 gồm:
- ASTM A500 (Mỹ): Tiêu chuẩn phổ biến cho thép hộp kết cấu, quy định các yêu cầu về cơ lý, thành phần hóa học và phương pháp thử.
- JIS G3466 (Nhật Bản): Áp dụng cho thép hộp hàn dùng trong kết cấu xây dựng, đảm bảo độ bền và độ chính xác cao.
- BS EN 10219 (Châu Âu): Tiêu chuẩn thép kết cấu dạng ống hàn nguội, phổ biến trong các dự án lớn yêu cầu chất lượng cao.
- TCVN 1656:1993 (Việt Nam): Tiêu chuẩn Việt Nam quy định kỹ thuật về thép kết cấu cacbon cán nóng.
- ISO 9001:2015: Tiêu chuẩn hệ thống quản lý chất lượng trong sản xuất, không áp dụng riêng cho sản phẩm nhưng đảm bảo chất lượng toàn bộ quy trình sản xuất.

Thành phần hóa học
Dưới đây là bảng tổng hợp thành phần hóa học của thép hộp 90×90 theo các tiêu chuẩn phổ biến như ASTM A500, JIS G3466, và TCVN. Bảng này giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn loại thép phù hợp với yêu cầu kỹ thuật công trình:
Nguyên tố | ASTM A500 (Grade B/C) | JIS G3466 (STKR400) | TCVN 1656:1993 (CT3) |
Carbon (C) | ≤ 0.26 | ≤ 0.25 | 0.14 – 0.22 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.35 | ≤ 1.60 | 0.40 – 0.65 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.035 | ≤ 0.04 | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.035 | ≤ 0.04 | ≤ 0.045 |
Đồng (Cu) (nếu có) | ≥ 0.20 | – | – |
Silic (Si) | – | – | – |
Trong đó:
- Carbon (C): Giúp tăng độ bền và độ cứng cho thép. Tuy nhiên, nếu hàm lượng quá cao sẽ làm giảm độ dẻo và khả năng hàn.
- Mangan (Mn): Giúp tăng độ bền kéo, độ cứng và khả năng chịu mài mòn. Mangan cũng cải thiện khả năng hàn và giảm nguy cơ nứt do ứng suất.
- Phốt pho (P): Giúp cải thiện độ bền nhưng nếu vượt mức cho phép sẽ làm thép giòn, dễ nứt, đặc biệt trong môi trường lạnh.
- Lưu huỳnh (S): Tạo thuận lợi cho gia công cắt gọt, nhưng nếu quá nhiều sẽ gây giòn thép, giảm khả năng chịu va đập.
- Đồng (Cu): Cải thiện khả năng chống ăn mòn của thép, đặc biệt là trong môi trường ẩm hoặc ngoài trời.
- Silic (Si): Tăng độ bền, giúp thép ổn định hơn khi chịu nhiệt và nâng cao khả năng kháng oxy hóa.

Tính chất cơ lý
Những thông số về tính chất cơ lý của thép hộp vuông 90×90 rất quan trọng trong thiết kế và thi công, đặc biệt là đối với các công trình chịu lực, đòi hỏi độ bền cao.
Đặc tính cơ lý | Ký hiệu | Giá trị tham khảo | Ý nghĩa |
Giới hạn chảy | Fy | ≥ 290 MPa (Grade B), ≥ 345 MPa (Grade C) | Là ứng suất lớn nhất mà vật liệu có thể chịu được trước khi biến dạng dẻo vĩnh viễn. Chỉ số này càng cao, vật liệu càng cứng chắc. |
Cường độ kéo | Fu | ≥ 400 MPa (Grade B), ≥ 450 MPa (Grade C) | Là ứng suất lớn nhất mà vật liệu chịu được trước khi đứt gãy. Thể hiện độ bền tổng thể của thép. |
Độ giãn dài sau khi đứt | El (%) | ≥ 21% (Grade B), ≥ 20% (Grade C) | Thể hiện khả năng biến dạng dẻo trước khi gãy – càng cao, vật liệu càng dẻo, chống nứt tốt hơn. |
Tỷ trọng vật liệu | ρ (g/cm³) | ~7.85 g/cm³ | Dùng để tính khối lượng thép theo thể tích. Là chỉ số quan trọng khi tính trọng lượng cây thép. |
Mô đun đàn hồi (Young’s) | E | 200.000 MPa | Đo độ cứng đàn hồi. Càng lớn, vật liệu càng khó bị biến dạng khi chịu tải. |
Độ cứng Brinell (tham khảo) | HB | ~120 – 180 | Chỉ số đánh giá độ cứng bề mặt – có liên quan đến khả năng chống mài mòn. |
Hệ số giãn nở nhiệt | α | 11.7 × 10⁻⁶ /°C | Dùng trong tính toán biến dạng nhiệt khi thép giãn nở vì nhiệt độ thay đổi. |
Ưu điểm và ứng dụng của thép 90×90
Thép hộp 90×90 là một loại thép hôp vuông, với mỗi cạnh dài 90mm. Nó được tạo thành từ một tấm thép phẳng được uốn cong và hàn lại với nhau, tạo thành một hình hộp kín. Độ dày của thép hộp có thể thay đổi từ 2mm đến 12mm tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Cấu tạo hộp kín giúp thép hộp có độ cứng và khả năng chịu lực rất tốt.
Ưu điểm
- Độ Bền Cao: Cấu trúc hộp kín giúp thép hộp có khả năng chịu lực tốt, chống biến dạng và chịu được tải trọng lớn.
- Khả Năng Chịu Lực Tốt: Thép hộp có khả năng chịu lực tốt ở cả hai hướng, giúp tăng cường độ bền cho kết cấu.
- Đa Dạng Kích Thước: Thép hộp 90×90 có nhiều độ dày khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của các công trình.
- Dễ Gia Công: Thép hộp dễ dàng cắt, hàn, uốn, tạo hình theo yêu cầu.
- Bề Mặt Nhẵn: Thép hộp có bề mặt nhẵn, dễ sơn, mạ, tạo điều kiện cho việc hoàn thiện sản phẩm.
Ứng dụng
- Xây Dựng: Làm khung nhà xưởng, nhà kho, cầu trục, giàn giáo, khung cửa, lan can, cột, dầm.
- Sản Xuất: Chế tạo máy móc, thiết bị, khung xe, khung máy nông nghiệp, các bộ phận chịu lực.
- Ngành Dầu Khí: Sử dụng trong các giàn khoan, đường ống dẫn dầu.
- Nội Thất: Làm khung bàn, ghế, giá sách, kệ.
- Các Ứng Dụng Khác: Làm hàng rào, cổng, lan can, khung quảng cáo.

Lưu ý khi chọn mua thép hộp 90×90
Trong phần dưới đây, Tôn Thép Sáng Chinh xin chia sẻ một số lưu ý cần thiết khi chọn mua thép hộp 90×90, giúp quý khách tránh được các sai sót thường gặp và đưa ra quyết định chính xác hơn trong quá trình thi công.
– Chất Lượng Thép: Chọn thép hộp từ các nhà sản xuất uy tín, đảm bảo chất lượng và tiêu chuẩn.
– Độ Dày: Chọn độ dày thép hộp phù hợp với tải trọng và yêu cầu của công trình.
– Mác Thép: Tùy thuộc vào mục đích sử dụng mà chọn mác thép phù hợp (thép cacbon, thép hợp kim).
– Tiêu Chuẩn: Kiểm tra xem thép hộp có đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế như JIS, ASTM hay không.
– Giá Cả: So sánh giá cả từ các nhà cung cấp khác nhau để chọn được mức giá phù hợp.

Mua thép 90×90 uy tín, chất lượng, giá tốt tại Tôn Thép Sáng Chinh
Bạn đang tìm nơi mua thép hộp 90×90 chất lượng, giá cạnh tranh và giao hàng nhanh? Tôn Thép Sáng Chinh là địa chỉ uy tín chuyên cung cấp thép hộp vuông các loại, đặc biệt là thép hộp 90×90 đen và mạ kẽm.
Cam kết từ Sáng Chinh:
- Sản phẩm chính hãng, đầy đủ CO, CQ.
- Giá tốt nhất thị trường, chiết khấu cao cho đơn hàng lớn.
- Giao hàng tận nơi toàn quốc.
- Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, cách tính trọng lượng và lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá thép hộp 90×90 mới nhất trong ngày và được tư vấn miễn phí!
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH – PHÂN PHỐI SẮT THÉP XÂY DỰNG SỐ 1 MIỀN NAM
- Địa chỉ: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
- Điện thoại: 097 5555 055/0907 137 555/0937 200 900/0949 286 777/0907 137 555
- Email: thepsangchinh@gmail.com