Tôn 6 sóng là một trong những loại vật liệu xây dựng phổ biến tại Việt Nam, được ứng dụng nhiều trong các công trình nhà ở, nhà xưởng và mái che. Với thiết kế đặc trưng gồm 6 sóng lớn, sản phẩm không chỉ mang tính thẩm mỹ cao mà còn có khả năng thoát nước nhanh, bền chắc theo thời gian. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những thông tin về tôn 6 sóng, từ định nghĩa, cấu tạo, quy cách, đến báo giá và địa chỉ mua hàng uy tín tại TP.HCM.
Tôn 6 sóng là gì?
Tôn 6 sóng là dòng tôn lợp phổ biến trong xây dựng công nghiệp, được cán từ thép chất lượng cao với bề mặt tạo hình gợn sóng đồng đều. Nhờ thiết kế này, sản phẩm sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội về độ bền và tính thẩm mỹ, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng cho các công trình.
Một số thông số cơ bản của tôn 6 sóng bao gồm:
- Độ dày: Từ 0.2mm đến 1.2mm.
- Chiều rộng: Dao động từ 1000mm đến 1200mm.
- Chiều dài: Từ 1000mm đến 6000mm, có thể cắt theo kích thước yêu cầu.
- Trọng lượng: Khoảng 5.4 – 33.6 kg/m² tùy theo độ dày tôn.
Với kiểu dáng sóng cao, sát nhau và đồng đều, tôn 6 sóng có khả năng chịu lực tốt, ít bị biến dạng, phù hợp với những công trình quy mô lớn như nhà kho, xưởng sản xuất hay mái che ngoài trời.

Cấu tạo của tôn 6 sóng
Tôn 6 sóng là loại vật liệu lợp mái được thiết kế với kết cấu thông minh nhằm đảm bảo độ bền, thoát nước nhanh và tăng tính thẩm mỹ cho công trình. Về cấu tạo, tôn gồm 4 phần chính:
- Lớp thép nền: Phần lõi của tấm tôn được làm từ thép cán nguội, có khả năng chịu lực tốt và giữ vững hình dáng trong suốt quá trình sử dụng. Đây là lớp quan trọng giúp nâng cao tuổi thọ cũng như độ ổn định cho toàn bộ tấm tôn.
- Lớp mạ kẽm hoặc mạ nhôm kẽm: Bên ngoài lớp thép nền là lớp mạ bảo vệ, có thể là kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm (gồm 55% nhôm, 43.5% kẽm và 1.5% silicon). Lớp này giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa, hạn chế gỉ sét, đặc biệt hiệu quả trong điều kiện khí hậu ẩm hoặc khu vực gần biển.
- Hệ thống sóng lớn: Điểm nổi bật dễ nhận biết của tôn 6 sóng là các gợn sóng lớn với chiều cao 32mm. Thiết kế này không chỉ tăng khả năng thoát nước khi mưa mà còn góp phần nâng cao độ cứng, giúp tôn chống chịu tốt trước gió lớn hoặc tải trọng từ bên ngoài.
- Lớp sơn phủ bề mặt: Tôn thường được phủ thêm một lớp sơn tĩnh điện chất lượng cao nhằm bảo vệ màu sắc bền lâu, ngăn phai màu, chống tia UV và nâng cao thẩm mỹ tổng thể cho công trình.
Nhờ sự kết hợp giữa độ bền, tính năng bảo vệ và yếu tố thẩm mỹ, tôn 6 sóng ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các công trình từ nhà ở dân dụng đến nhà xưởng, nhà kho và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.

Quy cách tôn 6 sóng
Sau đây là các quy cách cơ bản của tôn 6 sóng. Tùy thuộc vào từng nhà sản xuất hoặc yêu cầu cụ thể của công trình, các thông số này có thể được điều chỉnh linh hoạt.
Hạng mục | Thông tin chi tiết |
Loại sản phẩm | Tôn lợp mái 6 sóng |
Chất liệu | Thép mạ kẽm hoặc thép sơn tĩnh điện |
Độ dày | Dao động từ 0.2mm đến 1.2mm |
Chiều rộng | Từ 1000mm đến 1200mm (khổ rộng tổng) |
Chiều dài | Có sẵn các kích thước 3m, 6m, 12m hoặc cắt theo kích thước đặt hàng |
Chiều cao sóng | 32 mm |
Khoảng cách giữa các sóng | 150mm – 250mm (đo từ đỉnh sóng này đến đỉnh sóng kế tiếp) |
Độ bền kéo | Trong khoảng 350 – 450 MPa |
Màu sắc phổ biến | Xám, xanh lá cây, xanh dương, đỏ, cam,… |
Tiêu chuẩn áp dụng | Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001, ASTM A653 |
Tuổi thọ trung bình | Từ 20 – 30 năm tùy thuộc vào điều kiện sử dụng và bảo dưỡng |

Phân loại tôn 6 sóng
Tôn 6 sóng được chia thành nhiều dòng sản phẩm khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng từ dân dụng đến công nghiệp. Dưới đây là 3 loại tôn 6 sóng được ứng dụng rộng rãi nhất trên thị trường hiện nay:
Tiêu chí | Tôn 6 sóng vuông 1 lớp | Tôn 6 sóng cách nhiệt (3 lớp) | Tôn 6 sóng chống cháy |
Cấu tạo | 1 lớp thép mạ hợp kim nhôm – kẽm, sơn tĩnh điện | 3 lớp: tôn bề mặt + lớp PU cách nhiệt + lớp màng nhôm hoặc giấy bạc | 3 lớp: tôn bề mặt + lớp PU cách nhiệt + lớp tôn chống cháy ở mặt dưới |
Tính năng nổi bật | Chống ăn mòn, chống oxy hóa, giá thành rẻ, dễ thi công | Cách nhiệt, cách âm tốt, tính thẩm mỹ cao | Chống cháy hiệu quả, hạn chế nguy cơ cháy lan |
Ứng dụng | Làm vách ngăn, hàng rào công trình, lợp mái nhà kho, nhà xưởng | Nhà xưởng, kho chứa, nhà máy, công trình dân dụng cần cách nhiệt | Xưởng cơ khí, xưởng may, nhà kho hóa chất, các khu công nghiệp có nguy cơ cháy |
Ưu điểm | Độ bền tốt, dễ lắp đặt, giá thành tiết kiệm | Tạo môi trường mát mẻ, giảm chi phí làm mát, nâng cao hiệu suất làm việc | Tăng tính an toàn phòng cháy chữa cháy, bảo vệ công trình và người lao động |
Nhược điểm | Không có khả năng cách nhiệt hoặc chống cháy | Giá thành cao hơn loại 1 lớp, trọng lượng nặng hơn | Giá cao hơn 2 loại còn lại, chủ yếu dùng cho công trình đặc thù |
Đối tượng sử dụng phù hợp | Công trình nhỏ, tạm thời, hoặc nơi không yêu cầu cách nhiệt, chống cháy | Công trình lớn cần cách nhiệt tốt: nhà máy, kho mát, xưởng sản xuất | Khu công nghiệp, nhà xưởng dễ cháy nổ, nơi cần tiêu chuẩn PCCC cao |

Báo giá tôn 6 sóng cập nhật mới nhất
(5 sóng, 9 sóng, laphong, 11 sóng tròn) | (5 sóng, 9 sóng, laphong, 11 sóng tròn) | ||||
Độ dày in trên tôn | T/lượng(Kg/m) | Đơn giávnđ/md | Độ dày in trên tôn | T/lượng(Kg/m) | Đơn giávnđ/md |
0.25 mm | 1.75 | 69000 | 0.40 mm | 3.20 | 97000 |
0.30 mm | 2.30 | 77000 | 0.45 mm | 3.50 | 106000 |
0.35 mm | 2.00 | 86000 | 0.45 mm | 3.70 | 109000 |
0.40 mm | 3.00 | 93000 | 0.50 mm | 4.10 | 114000 |
Độ dày in trên tôn | T/lượng(Kg/m) | Đơn giávnđ/md | Độ dày in trên tôn | T/lượng(Kg/m) | Đơn giávnđ/md |
0.35 mm | 2.90 | 105,500 | 0.35 mm | 2.90 | 99,000 |
0.40 mm | 3.30 | 114,500 | 0.40 mm | 3.30 | 108,000 |
0.45 mm | 3.90 | 129,000 | 0.45 mm | 3.90 | 121,000 |
0.50 mm | 4.35 | 142,500 | 0.50 mm | 4.30 | 133,000 |
Độ dày in trên tôn | T/lượng(Kg/m) | Đơn giávnđ/md | Độ dày in trên tôn | T/lượng(Kg/m) | Đơn giávnđ/md |
0.35 mm | 2.90 | 95,000 | 0.35 mm | 2.90 | 97,000 |
0.40 mm | 3.30 | 104,000 | 0.40 mm | 3.30 | 106,000 |
0.45 mm | 3.90 | 117,000 | 0.45 mm | 3.90 | 119,000 |
0.50 mm | 4.35 | 129,000 | 0.50 mm | 4.30 | 131,000 |
Tôn 5SV đổ PU -giấy bạc ~18mm | 72.000đ/m | Đai Skiplock 945 | 10,500 | ||
Tôn 9SV đổ PU- giấy bạc ~18mm | 72.000đ/m | Đai Skiplock 975 | 11,000 | ||
Gia công cán Skiplok 945 | 4.000đ/m | Dán cách nhiệt PE 5mm | 9,000 | ||
Gia công cán Skiplok 975 | 4.000đ/m | Dán cách nhiệt PE 10mm | 17,000 | ||
Gia công cán Seamlok | 6.000đ/m | Dán cách nhiệt PE 15mm | 25,000 | ||
Gia công chán máng xối + diềm | 4.000đ/m | Gia công chấn úp nóc 1 nhấn + xẻ | 1,500 | ||
Gia công chấn vòm | 3.000đ/m | Gia công chấn tôn úp nóc có sóng | 1,500 | ||
Tôn nhựa lấy sáng 2 lớp | 65,000 | Tôn nhựa lấy sáng 3 lớp | 95,000 | ||
Vít bắn tôn 2.5cm | bịch 200 con | 50,000 | Vít bắn tôn 4cm | bịch 200 con | 65,000 |
Vít bắn tôn 5cm | bịch 200 con | 75,000 | Vít bắn tôn 6cm | bịch 200 con | 95,000 |
Ưu điểm nổi bật của tôn 6 sóng
Tôn 6 sóng là loại vật liệu lợp mái được nhiều chủ đầu tư lựa chọn nhờ sở hữu hàng loạt ưu điểm đáng chú ý như:
- Độ bền vượt trội: Nhờ cấu tạo chắc chắn từ thép mạ, tôn 6 sóng có khả năng chịu lực tốt và ít bị hư hỏng trong quá trình sử dụng.
- Kháng nước hiệu quả: Thiết kế sóng cao giúp nước mưa thoát nhanh, hạn chế thấm dột và ứ đọng trên mái.
- Dễ thi công: Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt, tiết kiệm chi phí nhân công và thời gian thi công.
- Tính linh hoạt cao: Phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau, từ dân dụng đến công nghiệp.
- Chi phí hợp lý: So với các vật liệu khác, tôn 6 sóng mang lại hiệu quả kinh tế tốt, đặc biệt trong các công trình quy mô lớn.
- Tính thẩm mỹ: Bề mặt tôn có nhiều màu sắc lựa chọn, góp phần tạo điểm nhấn kiến trúc cho công trình.

Ứng dụng phổ biến của tôn 6 sóng
Với độ bền và khả năng thích ứng cao, tôn 6 sóng công nghiệp được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và loại công trình, cụ thể như:
- Nhà máy sản xuất và xưởng công nghiệp quy mô lớn.
- Khu công nghiệp, khu chế xuất.
- Nhà kho, kho lạnh và xưởng bảo quản hàng hóa.
- Trạm biến áp, trạm điện và công trình năng lượng.
- Hệ thống xử lý nước thải, nhà máy xử lý chất thải.
- Cơ sở sản xuất nông nghiệp, trang trại chăn nuôi.
- Nhà máy chế biến thực phẩm, đồ uống.
- Nhà ở nông thôn, công trình dân dụng, nhà xưởng nhỏ.
- Dự án cầu đường, cống rãnh, hầm kỹ thuật.
- Cơ sở sản xuất vật liệu xây dựng như gạch, xi măng.
- Trung tâm thương mại, siêu thị lớn.
- Nhà ga, sân bay, bến cảng và các công trình hạ tầng công cộng.

Những điều cần lưu ý khi chọn mua tôn 6 sóng
Để đảm bảo công trình sử dụng tôn 6 sóng đạt hiệu quả cao về độ bền, tính thẩm mỹ và chi phí hợp lý, bạn nên cân nhắc đến các yếu tố sau:
- Chất lượng vật liệu: Hãy ưu tiên các sản phẩm được làm từ thép cao cấp, sản xuất trên dây chuyền hiện đại, nhằm đảm bảo độ cứng, độ bền và độ đồng đều của từng tấm tôn.
- Độ dày tôn phù hợp: Tùy theo đặc điểm công trình và điều kiện thời tiết nơi lắp đặt, bạn nên chọn độ dày tôn phù hợp. Tôn dày hơn thường bền và chịu lực tốt hơn, nhưng cũng đi kèm chi phí cao hơn.
- Kích thước khổ tấm: Chọn đúng khổ tấm giúp tối ưu việc thi công, hạn chế lãng phí và rút ngắn thời gian lắp đặt. Ngoài ra, khổ tấm phù hợp còn giúp tăng tính thẩm mỹ cho mái lợp.
- Chính sách bảo hành: Đừng quên kiểm tra thời gian và điều kiện bảo hành từ nhà cung cấp. Một chính sách bảo hành rõ ràng sẽ giúp bạn yên tâm hơn khi sử dụng sản phẩm lâu dài.
- So sánh giá thành: Tham khảo nhiều bảng giá từ các đơn vị khác nhau để đưa ra lựa chọn hợp lý nhất với ngân sách của bạn mà vẫn đảm bảo chất lượng.
- Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật: Nếu chưa hiểu rõ về thông số hoặc tính năng sản phẩm, hãy tìm đến đội ngũ kỹ thuật từ nhà cung cấp để được tư vấn cụ thể, tránh chọn nhầm loại tôn không phù hợp.
- Chọn thương hiệu uy tín: Ưu tiên các hãng tôn đã có tên tuổi trên thị trường, được nhiều công trình lớn sử dụng, sẽ giúp bạn hạn chế rủi ro và đảm bảo hiệu quả sử dụng lâu dài.

Mua tôn 6 sóng ở đâu uy tín, giá tốt?
Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ cung cấp tôn 6 sóng chính hãng, giá tốt, giao hàng tận nơi, hãy đến với Tôn thép Sáng Chinh – đơn vị uy tín với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành vật liệu xây dựng. Chúng tôi cam kết:
- Sản phẩm đa dạng: Sáng Chinh cung cấp đầy đủ các loại tôn 6 sóng với độ dày, màu sắc và kích thước khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
- Chất lượng cao: Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, sử dụng nguyên liệu cao cấp, đảm bảo độ bền và khả năng chống chịu tốt trong mọi điều kiện thời tiết.
- Giá thành cạnh tranh: Chúng tôi luôn mang đến cho khách hàng mức giá hợp lý và cạnh tranh nhất trên thị trường.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, giàu kinh nghiệm sẽ hỗ trợ quý khách lựa chọn sản phẩm phù hợp và giải đáp mọi thắc mắc.
Liên hệ ngay hotline để nhận báo giá tôn 6 sóng mới nhất và tư vấn tận tình!
📞 Hotline báo giá và tư vấn:
PK1: 097 5555 055 | PK2: 0907 137 555 | PK3: 0937 200 900 | PK4: 0949 286 777
Tôn 6 sóng là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình nhờ tính ứng dụng linh hoạt, độ bền cao và giá thành hợp lý. Để đảm bảo chất lượng công trình, bạn nên chọn mua tại những đơn vị uy tín, có kinh nghiệm lâu năm. Đừng ngần ngại liên hệ Tôn thép Sáng Chinh để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất cho từng nhu cầu cụ thể!