Mô tả
Thép ống phi 20 là sản phẩm chất lượng cao, thường được sử dụng trong hệ thống dẫn khí, nước và trong nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp. Với đường kính ngoài 20mm, thép ống này đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền cao, được làm từ sắt thép chất lượng.
Bảng báo giá thép ống phi 20 cung cấp thông tin chi tiết về giá cả và các đặc tính kỹ thuật, giúp khách hàng chọn lựa sản phẩm phù hợp với yêu cầu cụ thể của dự án. Thép ống phi 20 thường được ưa chuộng trong xây dựng hệ thống ống dẫn và làm cấu trúc hỗ trợ trong xây dựng công trình, nhờ vào tính linh hoạt và khả năng chịu lực đáng tin cậy.
Thép Ống Đường Kính 20: Thông Tin Cơ Bản và Ứng Dụng
Thép ống đường kính 20 là một loại vật liệu có đường kính ngoài là 20mm. Sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn uy tín như ASTM, API5L, JIS, GOST, DIN, ANSI, EN, thép ống phi 20 đem lại sự đa dạng trong ứng dụng, từ công nghiệp chế tạo máy, xây dựng, đến các lĩnh vực như đóng tàu, cấp thoát nước, dẫn dầu, dẫn nước thủy lợi…
Đặc điểm nổi bật thép ống phi 20 Sáng Chinh
✅ Thép ống phi 20 tại Sáng Chinh
⭐Kho thép ống uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✅ Vận chuyển uy tín
⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✅ Thép ống chính hãng
⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí
⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép ống
Bảng giá thép ống mạ kẽm tại Tôn Thép Sáng Chinh mới nhất hôm nay ngày 23/05/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)
Quy cách
Độ dày
Kg/Cây
Cây/Bó
Đơn giá đã VAT
(Đ/Kg)
Thành tiền đã VAT
(Đ/Cây)
Download
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21
1.6 ly
4,642
169
28.800
157.939
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21
1.9 ly
5,484
169
29.400
136.475
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21
2.1 ly
5,938
169
27.300
162.107
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21
2.3 ly
6,435
169
27.300
175.676
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21
2.3 ly
7,26
169
27.300
198.198
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65
1.6 ly
5,933
113
29.400
174.430
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65
1.9 ly
6,961
113
28.800
200.477
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65
2.1 ly
7,704
113
27.300
210.319
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65
2.3 ly
8,286
113
27.300
226.208
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65
2.6 ly
9,36
113
27.300
255.528
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5
1.6 ly
7,556
80
29.400
222.146
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5
1.9 ly
8,888
80
28.800
255.974
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5
2.1 ly
9,762
80
27.300
266.503
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5
2.3 ly
10,722
80
27.300
292.711
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5
2.5 ly
11,46
80
27.300
312.858
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5
2.6 ly
11,886
80
27.300
324.488
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5
2.9 ly
13,128
80
27.300
358.394
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5
3.2 ly
14,4
80
27.300
393.120
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2
1.6 ly
9,617
61
29.400
282.740
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2
1.9 ly
11,335
61
28.800
326.448
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2
2.1 ly
12,467
61
27.300
340.349
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2
2.3 ly
13,56
61
27.300
370.188
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2
2.6 ly
15,24
61
27.300
416.052
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2
2.9 ly
16,87
61
27.300
460.551
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2
3.2 ly
18,6
61
27.300
507.780
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1
1.6 ly
11
52
29.400
323.400
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1
1.9 ly
12,995
52
28.800
374.256
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1
2.1 ly
14,3
52
27.300
390.390
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1
2.3 ly
15,59
52
27.300
425.607
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1
2.5 ly
16,98
52
27.300
463.554
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1
2.6 ly
17,5
52
27.300
477.750
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1
2.7 ly
18,14
52
27.300
495.222
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1
2.9 ly
19,38
52
27.300
529.074
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1
3.2 ly
21,42
52
27.300
584.766
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1
3.6 ly
23,71
52
27.300
647.283
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9
1.9 ly
16,3
37
28.800
469.440
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9
2.1 ly
17,97
37
27.300
490.581
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9
2.3 ly
19,612
37
27.300
535.408
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9
2.6 ly
22,158
37
27.300
604.913
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9
2.7 ly
22,85
37
27.300
623.805
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9
2.9 ly
24,48
37
27.300
668.304
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9
3.2 ly
26,861
37
27.300
733.305
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9
3.6 ly
30,18
37
27.300
823.914
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9
4.0 ly
33,1
37
27.300
903.630
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6
2.1 ly
22,85
27
27.300
623.805
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6
2.3 ly
24,96
27
27.300
681.408
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6
2.5 ly
27,04
27
27.300
738.192
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6
2.6 ly
28,08
27
27.300
766.584
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6
2.7 ly
29,14
27
27.300
795.522
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6
2.9 ly
31,37
27
27.300
856.401
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6
3.2 ly
34,26
27
27.300
935.298
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6
3.6 ly
38,58
27
27.300
1.053.234
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6
4.0 ly
42,4
27
27.300
1.157.520
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3
2.1 ly
26,8
27
27.300
731.640
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3
2.3 ly
29,28
27
27.300
799.344
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3
2.5 ly
31,74
27
27.300
866.502
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3
2.6 ly
32,97
27
27.300
900.081
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3
2.7 ly
34,22
27
27.300
934.206
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3
2.9 ly
36,83
27
27.300
1.005.459
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3
3.2 ly
40,32
27
27.300
1.100.736
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3
3.6 ly
45,14
27
27.300
1.232.322
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3
4.0 ly
50,22
27
27.300
1.371.006
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3
4.5 ly
55,8
27
27.300
1.523.340
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114
2.5 ly
41,06
16
27.300
1.120.938
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114
2.7 ly
44,29
16
27.300
1.209.117
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114
2.9 ly
47,48
16
27.300
1.296.204
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114
3.0 ly
49,07
16
27.300
1.339.611
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114
3.2 ly
52,58
16
27.300
1.435.434
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114
3.6 ly
58,5
16
27.300
1.597.050
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114
4.0 ly
64,84
16
27.300
1.770.132
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114
4.5 ly
73,2
16
27.300
1.998.360
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114
5.0 ly
80,64
16
27.300
2.201.472
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3
3.96 ly
80,46
10
27.500
2.212.650
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3
4.78 ly
96,54
10
27.500
2.654.850
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3
5.16 ly
103,95
10
27.500
2.858.625
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3
5.56 ly
111,66
10
27.500
3.070.650
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3
6.35 ly
126,8
10
27.500
3.487.000
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168
3.96 ly
96,24
10
27.500
2.646.600
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168
4.78 ly
115,62
10
27.500
3.179.550
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168
5.16 ly
124,56
10
27.500
3.425.400
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168
5.56 ly
133,86
10
27.500
3.681.150
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168
6.35 ly
152,16
10
27.500
4.184.400
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1
3.96 ly
126,06
7
28.200
3.554.892
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1
4.78 ly
151,56
7
28.200
4.273.992
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1
5.16 ly
163,32
7
28.200
4.605.624
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1
5.56 ly
175,68
7
28.200
4.954.176
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1
6.35 ly
199,86
7
28.200
5.636.052
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Bảng giá thép ống đen tại Tôn Thép Sáng Chinh mới nhất hôm nay ngày 23/05/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)
Quy cách
Độ dày
(mm)
Kg/Cây
Cây/Bó
Đơn giá đã VAT
(Đ/Kg)
Thành tiền đã VAT
(Đ/Cây)
Download
✅ Thép ống đen Phi 21
1.0 ly
2,99
168
24.050
71.910
✅ Thép ống đen Phi 21
1.1 ly
3,27
168
24.050
78.644
✅ Thép ống đen Phi 21
1.2 ly
3,55
168
24.050
85.378
✅ Thép ống đen Phi 21
1.4 ly
4,1
168
24.050
98.605
✅ Thép ống đen Phi 21
1.5 ly
4,37
168
24.050
105.099
✅ Thép ống đen Phi 21
1.8 ly
5,17
168
21.050
108.829
✅ Thép ống đen Phi 21
2.0 ly
5,68
168
20.450
116.156
✅ Thép ống đen Phi 21
2.5 ly
7,76
168
20.450
158.692
✅ Thép ống đen Phi 27
1.0 ly
3,8
113
23.550
89.490
✅ Thép ống đen Phi 27
1.1 ly
4,16
113
23.550
97.968
✅ Thép ống đen Phi 27
1.2 ly
4,52
113
23.550
106.446
✅ Thép ống đen Phi 27
1.4 ly
5,23
113
22.350
116.891
✅ Thép ống đen Phi 27
1.5 ly
5,58
113
22.350
124.713
✅ Thép ống đen Phi 27
1.8 ly
6,62
113
21.050
139.351
✅ Thép ống đen Phi 27
2.0 ly
7,29
113
20.450
149.081
✅ Thép ống đen Phi 27
2.5 ly
8,93
113
20.450
182.619
✅ Thép ống đen Phi 27
3.0 ly
10,65
113
20.450
217.793
✅ Thép ống đen Phi 34
1.0 ly
4,81
80
23.550
113.276
✅ Thép ống đen Phi 34
1.1 ly
5,27
80
23.550
124.109
✅ Thép ống đen Phi 34
1.2 ly
5,74
80
23.550
135.177
✅ Thép ống đen Phi 34
1.4 ly
6,65
80
22.350
148.628
✅ Thép ống đen Phi 34
1.5 ly
7,1
80
22.350
158.685
✅ Thép ống đen Phi 34
1.8 ly
8,44
80
21.050
177.662
✅ Thép ống đen Phi 34
2.0 ly
9,32
80
20.450
190.594
✅ Thép ống đen Phi 34
2.5 ly
11,47
80
20.450
234.562
✅ Thép ống đen Phi 34
2.8 ly
12,72
80
20.450
260.124
✅ Thép ống đen Phi 34
3.0 ly
13,54
80
20.450
276.893
✅ Thép ống đen Phi 34
3.2 ly
14,35
80
20.450
293.458
✅ Thép ống đen Phi 42
1.0 ly
6,1
61
23.550
143.655
✅ Thép ống đen Phi 42
1.1 ly
6,69
61
23.550
157.550
✅ Thép ống đen Phi 42
1.2 ly
7,28
61
23.550
171.444
✅ Thép ống đen Phi 42
1.4 ly
8,45
61
22.350
188.858
✅ Thép ống đen Phi 42
1.5 ly
9,03
61
22.350
201.821
✅ Thép ống đen Phi 42
1.8 ly
10,76
61
21.050
226.498
✅ Thép ống đen Phi 42
2.0 ly
11,9
61
20.450
243.355
✅ Thép ống đen Phi 42
2.5 ly
14,69
61
20.450
300.411
✅ Thép ống đen Phi 42
2.8 ly
16,32
61
20.450
333.744
✅ Thép ống đen Phi 42
3.0 ly
17,4
61
20.450
355.830
✅ Thép ống đen Phi 42
3.2 ly
18,47
61
20.450
377.712
✅ Thép ống đen Phi 42
3.5 ly
20,02
61
20.450
409.409
✅ Thép ống đen Phi 49
2.0 ly
13,64
52
20.450
278.938
✅ Thép ống đen Phi 49
2.5 ly
16,87
52
20.450
344.992
✅ Thép ống đen Phi 49
2.8 ly
18,77
52
20.450
383.847
✅ Thép ống đen Phi 49
2.9 ly
19,4
52
20.450
396.730
✅ Thép ống đen Phi 49
3.0 ly
20,02
52
20.450
434.767
✅ Thép ống đen Phi 49
3.2 ly
21,26
52
20.450
409.409
✅ Thép ống đen Phi 49
3.4 ly
22,49
52
20.450
459.921
✅ Thép ống đen Phi 49
3.8 ly
24,91
52
20.450
509.410
✅ Thép ống đen Phi 49
4.0 ly
26,1
52
20.450
533.745
✅ Thép ống đen Phi 49
4.5 ly
29,03
52
20.450
593.664
✅ Thép ống đen Phi 49
5.0 ly
32
52
20.450
654.400
✅ Thép ống đen Phi 60
1.1 ly
9,57
37
23.550
225.374
✅ Thép ống đen Phi 60
1.2 ly
10,42
37
23.550
245.391
✅ Thép ống đen Phi 60
1.4 ly
12,12
37
22.350
270.882
✅ Thép ống đen Phi 60
1.5 ly
12,96
37
22.350
289.656
✅ Thép ống đen Phi 60
1.8 ly
15,47
37
21.050
325.644
✅ Thép ống đen Phi 60
2.0 ly
17,13
37
20.450
350.309
✅ Thép ống đen Phi 60
2.5 ly
21,23
37
20.450
434.154
✅ Thép ống đen Phi 60
2.8 ly
23,66
37
20.450
483.847
✅ Thép ống đen Phi 60
2.9 ly
24,46
37
20.450
500.207
✅ Thép ống đen Phi 60
3.0 ly
25,26
37
20.450
516.567
✅ Thép ống đen Phi 60
3.5 ly
29,21
37
20.450
597.345
✅ Thép ống đen Phi 60
3.8 ly
31,54
37
20.450
644.993
✅ Thép ống đen Phi 60
4.0 ly
33,09
37
20.450
676.691
✅ Thép ống đen Phi 60
5.0 ly
40,62
37
20.450
830.679
✅ Thép ống đen Phi 76
1.1 ly
12,13
27
23.550
285.662
✅ Thép ống đen Phi 76
1.2 ly
13,21
27
23.550
311.096
✅ Thép ống đen Phi 76
1.4 ly
15,37
27
22.350
343.520
✅ Thép ống đen Phi 76
1.5 ly
16,45
27
22.350
367.658
✅ Thép ống đen Phi 76
1.8 ly
19,66
27
21.050
413.843
✅ Thép ống đen Phi 76
2.0 ly
21,78
27
20.450
445.401
✅ Thép ống đen Phi 76
2.5 ly
27,04
27
20.450
552.968
✅ Thép ống đen Phi 76
2.8 ly
30,16
27
20.450
616.772
✅ Thép ống đen Phi 76
2.9 ly
31,2
27
20.450
638.040
✅ Thép ống đen Phi 76
3.0 ly
32,23
27
20.450
659.104
✅ Thép ống đen Phi 76
3.2 ly
34,28
27
20.450
701.026
✅ Thép ống đen Phi 76
3.5 ly
37,34
27
20.450
763.603
✅ Thép ống đen Phi 76
3.8 ly
40,37
27
20.450
825.567
✅ Thép ống đen Phi 76
4.0 ly
42,38
27
20.450
866.671
✅ Thép ống đen Phi 76
4.5 ly
47,34
27
20.450
968.103
✅ Thép ống đen Phi 76
5.0 ly
52,23
27
20.450
1.068.104
✅ Thép ống đen Phi 90
2.8 ly
35,42
24
20.450
724.339
✅ Thép ống đen Phi 90
2.9 ly
36,65
24
20.450
749.493
✅ Thép ống đen Phi 90
3.0 ly
37,87
24
20.450
774.442
✅ Thép ống đen Phi 90
3.2 ly
40,3
24
20.450
824.135
✅ Thép ống đen Phi 90
3.5 ly
43,92
24
20.450
898.164
✅ Thép ống đen Phi 90
3.8 ly
47,51
24
20.450
971.580
✅ Thép ống đen Phi 90
4.0 ly
49,9
24
20.450
1.020.455
✅ Thép ống đen Phi 90
4.5 ly
55,8
24
20.450
1.141.110
✅ Thép ống đen Phi 90
5.0 ly
61,63
24
20.450
1.260.334
✅ Thép ống đen Phi 90
6.0 ly
73,07
24
20.450
1.494.282
✅ Thép ống đen Phi 114
1.4 ly
23
16
22.350
514.050
✅ Thép ống đen Phi 114
1.8 ly
29,75
16
21.050
626.238
✅ Thép ống đen Phi 114
2.0 ly
33
16
20.450
674.850
✅ Thép ống đen Phi 114
2.4 ly
39,45
16
20.450
806.753
✅ Thép ống đen Phi 114
2.5 ly
41,06
16
20.450
839.677
✅ Thép ống đen Phi 114
2.8 ly
45,86
16
20.450
937.837
✅ Thép ống đen Phi 114
3.0 ly
49,05
16
20.450
1.003.073
✅ Thép ống đen Phi 114
3.8 ly
61,68
16
20.450
1.261.356
✅ Thép ống đen Phi 114
4.0 ly
64,81
16
20.450
1.325.365
✅ Thép ống đen Phi 114
4.5 ly
72,58
16
20.450
1.484.261
✅ Thép ống đen Phi 114
5.0 ly
80,27
16
20.450
1.641.522
✅ Thép ống đen Phi 114
6.0 ly
95,44
16
20.450
1.951.748
✅ Thép ống đen Phi 141
3.96 ly
80,46
10
20.450
1.645.407
✅ Thép ống đen Phi 141
4.78 ly
96,54
10
20.450
1.974.243
✅ Thép ống đen Phi 141
5.16 ly
103,95
10
20.450
2.125.778
✅ Thép ống đen Phi 141
5.56 ly
111,66
10
20.450
2.283.447
✅ Thép ống đen Phi 141
6.35 ly
126,8
10
20.450
2.593.060
✅ Thép ống đen Phi 168
3.96 ly
96,24
10
20.450
1.968.108
✅ Thép ống đen Phi 168
4.78 ly
115,62
10
20.450
2.364.429
✅ Thép ống đen Phi 168
5,16 ly
124,56
10
20.450
2.547.252
✅ Thép ống đen Phi 168
5,56 ly
133,86
10
20.450
2.737.437
✅ Thép ống đen Phi 168
6.35 ly
152,16
10
20.450
3.111.672
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Tham khảo chi tiết: Bảng giá thép ống đen
Giá thép ống đen (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống đen (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Bảng báo giá thép ống mạ kẽm tại Tôn Thép Sáng Chinh nhúng nóng mới nhất hôm nay ngày 23/05/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)
Quy cách
Độ dày
(mm)
Kg/Cây
Cây/Bó
Đơn giá đã VAT
(Đ/Kg)
Thành tiền đã VAT
(Đ/Cây)
Download
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21
1,05
3,1
169
21.700
67.270
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21
1,35
3,8
169
21.700
82.460
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21
1,65
4,6
169
21.700
99.820
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4
1,05
3,8
127
21.700
82.460
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4
1,15
4,3
127
21.700
93.310
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4
1,35
4,8
127
21.700
104.160
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4
1,65
5,8
127
21.700
125.860
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27
1,05
3,8
127
21.500
81.700
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27
1,35
4,8
127
21.500
103.200
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27
1,65
6,2
127
21.500
133.300
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34
1,05
5,04
102
21.500
108.360
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34
1,35
6,24
102
21.500
134.160
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34
1,65
7,92
102
21.500
170.280
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34
1,95
9,16
102
21.500
196.940
✅ Thép ống mạ kẽ Phi 42
1,05
6,3
61
21.500
135.450
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42
1,35
7,89
61
21.500
169.635
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42
1,65
9,64
61
21.500
207.260
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42
1,95
11,4
61
21.500
245.100
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49
1,05
7,34
61
21.500
157.810
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49
1,35
9,18
61
21.500
197.370
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49
1,65
11,3
61
21.500
242.950
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49
1,95
13,5
61
21.500
290.250
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60
1,05
9
37
21.500
193.500
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60
1,35
11,27
37
21.500
242.305
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60
1,65
14,2
37
21.500
305.300
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60
1,95
16,6
37
21.500
356.900
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76
1,05
11,2
37
21.500
240.800
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76
1,35
14,2
37
21.500
305.300
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76
1,65
18
37
21.500
387.000
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76
1,95
21
37
21.500
451.500
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90
1,35
17
37
21.500
365.500
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90
1,65
22
37
21.500
473.000
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90
1,95
25,3
37
21.500
543.950
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114
1,35
21,5
19
21.500
462.250
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114
1,65
27,5
19
21.500
591.250
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114
1,95
32,5
19
21.500
698.750
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Tham khảo thêm: Bảng báo giá thép ống mạ kẽm
Giá thép ống mạ kẽm (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống mạ kẽm (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Báo giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387 ngày 23/05/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STT
Kích thước Trong lòng (mm)
Trọng lượng (kg/m)
Giá (VNĐ)
Download
1
21.2x21x6
5.94
17,500 ~ 23,500
2
21.2x23x6
6.44
17,500 ~ 23,500
3
21.2x26x6
7.26
17,500 ~ 23,500
4
26.65x21x6
7.7
17,500 ~ 23,500
5
26.65x23x6
8.29
17,500 ~ 23,500
6
26.65x26x6
9.36
17,500 ~ 23,500
7
33.5x21x6
9.76
17,500 ~ 23,500
8
33.5x23x6
10.72
17,500 ~ 23,500
9
33.5x26x6
11.89
17,500 ~ 23,500
10
33.5x29x6
13.14
17,500 ~ 23,500
11
33.5x32x6
14.4
17,500 ~ 23,500
12
42.2×24.1×6
12.47
17,500 ~ 23,500
13
42.2x23x6
13.56
17,500 ~ 23,500
14
42.2×26.5×6
15.24
17,500 ~ 23,500
15
42.2×29.6×6
16.87
17,500 ~ 23,500
16
42.2×32.6×6
18.6
17,500 ~ 23,500
17
42.2x36x6
20.56
17,500 ~ 23,500
18
48.1×24.1×6
14.3
17,500 ~ 23,500
19
48.1x23x6
15.59
17,500 ~ 23,500
20
48.1x25x6
16.98
17,500 ~ 23,500
21
48.1×26.6×6
17.5
17,500 ~ 23,500
22
48.1x27x6
18.14
17,500 ~ 23,500
23
48.1x29x6
19.38
17,500 ~ 23,500
24
48.1x32x6
21.42
17,500 ~ 23,500
25
48.1x36x6
23.71
17,500 ~ 23,500
26
48.1x40x6
26.1
17,500 ~ 23,500
27
59.9x21x6
17.97
17,500 ~ 23,500
28
59.9x23x6
19.61
17,500 ~ 23,500
29
59.9x26x6
22.46
17,500 ~ 23,500
30
59.9x29x6
24.48
17,500 ~ 23,500
31
59.9×32.6×6
26.86
17,500 ~ 23,500
32
59.9x36x6
30.18
17,500 ~ 23,500
33
59.9x40x6
33.4
17,500 ~ 23,500
34
59.9x45x6
37.14
17,500 ~ 23,500
35
59.9x50x6
40.62
17,500 ~ 23,500
36
75.6x21x6
22.85
17,500 ~ 23,500
37
75.6x23x6
24.96
17,500 ~ 23,500
38
75.6x25x6
27.04
17,500 ~ 23,500
39
75.6x26x6
28.08
17,500 ~ 23,500
40
75.6x27x6
29.14
17,500 ~ 23,500
41
75.6x29x6
31.37
17,500 ~ 23,500
42
75.6x32x6
34.26
17,500 ~ 23,500
43
75.6x36x6
38.58
17,500 ~ 23,500
44
75.6x40x6
42.4
17,500 ~ 23,500
45
75.6x45x6
47.34
17,500 ~ 23,500
46
75.6x50x6
52.23
17,500 ~ 23,500
47
88.3x21x6
26.8
17,500 ~ 23,500
48
88.3x23x6
29.28
17,500 ~ 23,500
49
88.3x25x6
31.74
17,500 ~ 23,500
50
88.3x26x6
32.97
17,500 ~ 23,500
51
88.3×27.6×6
34.22
17,500 ~ 23,500
52
88.3x29x6
36.83
17,500 ~ 23,500
53
88.9x32x6
40.32
17,500 ~ 23,500
54
88.9x36x6
45.14
17,500 ~ 23,500
55
88.9x40x6
50.22
17,500 ~ 23,500
56
88.9x45x6
55.8
17,500 ~ 23,500
57
88.9x50x6
62.01
17,500 ~ 23,500
58
113.5×25.6×6
41.06
17,500 ~ 23,500
59
113.5x27x6
44.29
17,500 ~ 23,500
60
113.5×29.9×6
47.48
17,500 ~ 23,500
61
113.5x32x6
52.58
17,500 ~ 23,500
62
113.5x36x6
58.5
17,500 ~ 23,500
63
113.5x40x6
64.84
17,500 ~ 23,500
64
113.5x45x6
73.2
17,500 ~ 23,500
65
113.5x50x6
80.64
17,500 ~ 23,500
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387 (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387 (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Bảng giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53 ngày 23/05/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
TT
Kích thước Trong lòng (mm)
Trọng lượng (kg/m)
Giá (VNĐ)
Download
1
21.3×2.77×6
7.62
(Liên hệ)
2
26.7×2.87×6
10.14
(Liên hệ)
3
33.4×3.38×6
15.01
(Liên hệ)
4
42.2×3.39×6
20.34
(Liên hệ)
5
42.2×4.85×6
26.82
(Liên hệ)
6
48.3×3.68×6
24.3
(Liên hệ)
7
48.3×5.08×6
32.46
(Liên hệ)
8
60.3×3.91×6
32.64
(Liên hệ)
9
60.3×5.54×6
44.88
(Liên hệ)
10
73.0×5.16×6
51.78
(Liên hệ)
11
88.9×5.49×6
67.74
(Liên hệ)
12
101.6×5.74×6
81.42
(Liên hệ)
13
114.3×6.02×6
96.42
(Liên hệ)
14
141.3×3.96×6
80.46
24,600 – 29,600
15
141.3×4.78×6
96.54
24,600 – 29,600
16
141.3×5.16×6
103.95
24,600 – 29,600
17
141.3×5.56×6
111.66
24,600 – 29,600
18
141.3×6.35×6
126.80
24,600 – 29,600
19
141.3×6.55×6
130.62
(Liên hệ)
20
168.3×3.96×6
96.24
24,600 – 29,600
21
168.3×4.78×6
115.62
24,600 – 29,600
22
168.3×5.56×6
133.86
24,600 – 29,600
23
168.3×6.35×6
152.16
24,600 – 29,600
24
168.3×7.11×6
169.56
(Liên hệ)
25
219.1×4.78×6
151.56
24,600 – 29,600
26
219.1×5.16×6
163.32
24,600 – 29,600
27
219.1×5.56×6
175.68
24,600 – 29,600
28
219.1×6.35×6
199.86
17,500 – 23,500
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53 (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53 (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
BẰNG GIÁ ỐNG KẼM HÒA PHÁT KÍCH THƯỚC LỚN CẬP NHẬT MỚI ngày 23/05/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STT
Tên sản phẩm
Kích thước (mm)
Chiều dài (m)
Trọng lượng (kg/m)
Giá tham khảo (ĐVT: 1000 đồng)
Download
1
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
141.3 x 3.96
6
80.46
26-28
2
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
141.3 x 4.78
6
96.54
26-28
3
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
141.3 x 5.56
6
111.66
26-28
4
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
141.3 x 6.35
6
130.62
26-28
5
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
168.3 x 3.96
L
96.24
26-28
6
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
168.3 x 4.78
6
115.62
26-28
7
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
168.3 x 5.56
6
133.86
26-28
8
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
168.3 x 6.35
6
152.16
26-28
9
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
219.1 x 4.78
6
151.56
26-28
10
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
219.1 x 5.16
6
163.32
26-28
11
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
219.1 x 5.56
6
175.68
26-28
12
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
219.1 x 6.35
6
199.86
26-28
13
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
273.1 x 6.35
6
250.5
29-31
14
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
273.1 x 7.8
6
306.06
29-31
15
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
273.1 x 9.27
6
361.68
29-31
16
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
323.9 x 4.57
6
215.82
29-31
17
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
323.9 x 6.35
6
298.2
29-31
18
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
323.9 x 8.38
6
391.02
29-31
19
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
355.6 x 4.78
6
247.74
29-31
20
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
355.6 x 6.35
6
328.02
29-31
21
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
355.6 x 7.92
6
407.52
29-31
22
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
355.6 x 9.53
68
4875
29-31
23
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
355.6 x 11.1
6
565.56
29-31
24
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
355.6 x 12.7
6
644.04
29-31
25
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
406 x 6.35
6
375.72
29-32
26
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
406 x 7.93
6
467.34
29-32
27
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
406 x 9.53
6
559.38
29-32
28
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
406 x 12.7
6
739.44
29-32
29
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
457.2 x 6.35
6
526.26
29-32
30
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
4572 x 7.93
6
526.26
29-32
31
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
457.2 x 9.53
6
630.96
29-32
32
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
457.2 x 11.1
6
7323
29-32
34
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
508 x 9.53
6
702.54
29-32
35
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
508 x 12.7
6
930.3
29-32
37
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
609.6 x 9.53
6
846.3
29-32
38
Ống kẽm Hòa Phát chính hãng
609.6 x 12.7
6
1121.88
29-32
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất.
Bảng báo giá thép ống sắt kẽm siêu dày ngày 23/05/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STT
Tên sản phẩm
Kích thước (mm)
Chiều dài (m)
Trọng lượng (kg/m)
Giá tham khảo (VNĐ/kg)
Download
1
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 422×40
422 x 40
6
22.61
26-28
2
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 422×42
422 x 42
6
23.62
26-28
3
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 422×45
422 x 45
6
25.1
26-28
4
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 48.1×4.0
48.1 x 4.0
6
26.1
26-28
5
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 48.1×42
48.1 x 42
6
27.28
26-28
6
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 48.1×45
48.1 x 45
6
29.03
26-28
7
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 48.1×438
48.1 x 438
6
30.75
26-28
8
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 48.1×50
48.1 x 50
6
31.89
26-28
9
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 59.9×4.0
59.9 x 4.0
6
33.09
26-28
10
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 59.9×4.2
59.9 x 4.2
6
34.62
26-28
11
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 59.9×4.5
59.9 x 4.5
6
36.89
26-28
12
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 59.9×4.8
59.9 x 4.8
6
39.13
26-28
13
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 59.9×5.0
59.9 x 5.0
6
40.62
26-28
14
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 75.6 x 4.0
75.6 x 4.0
6
42.38
26-28
15
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 75.6×4.2
75.6 x 4.2
6
44.37
26-28
16
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 75.6×45
75.6 x 45
6
47.34
26-28
17
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 75.6×4.8
75.6 x 4.8
6
50.29
26-28
18
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 75.6×5.0
75.6 x 5.0
6
52.23
26-28
19
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 75.6×52
75.6 x 52
6
54.17
26-28
20
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 75.6×5.5
75.6 x 5.5
6
57.05
26-28
21
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 75.6.0
75.6 x 6.0
6
61.79
26-28
22
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 88.3×4.0
88.3 x 4.0
6
49.9
26-28
23
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 88.3×4.2
88.3 x 4.2
6
52.27
26-28
24
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 88.3×4.5
88.3 x 4.5
6
55.8
26-28
25
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 88.3×4.8
88.3 x 4.8
6
59.31
26-28
26
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 88.3×5.0
88.3 x 5.0
6
61.63
26-28
27
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 88.3×5.2
88.3 x 5.2
6
63.94
26-28
28
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 88.3×55
88.3 x 55
6
67.39
26-28
29
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 88.3×6.0
88.3 x 6.0
6
73.07
26-28
30
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 1135×4.0
1135 x 4.0
6
64.81
26-28
31
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 1135×42
1135 x 42
6
67.93
26-28
32
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 1135×45
1135 x 45
6
72.58
26-28
33
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 1135×4.8
1135 x 4.8
6
77.2
26-28
34
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 1135×5.0
1135 x 5.0
6
80.27
26-28
35
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 113552
1135 x 52
6
83.33
26-28
36
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 1135×55
1135 x 55
6
87.89
26-28
37
Ống sắt kẽm siêu dày giá tốt 1135×6.0
1135 x 6.0
6
95.44
26-28
Lưu ý: Giá tham khảo và thông tin kích thước có thể thay đổi theo thời gian và địa điểm cụ thể.
Dưới đây là thông tin chi tiết về kích thước và giá tham khảo của các sản phẩm ống thép Hòa Phát:
Bảng báo giá ống thép mạ kẽm Hòa Phát ngày 23/05/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STT
Tên sản phẩm
Kích thước (mm)
Chiều dài (m)
Trọng lượng (kg/m)
Giá tham khảo (VNĐ/kg)
Download
1
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
21.2 x 1.0
6
299
18-24
2
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
21.2 x 1.1
6
327
18-24
3
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
21.2 x 1.2
6
355
18-24
4
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
21.2 x 1.4
6
41
18-24
5
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
21.2 x 1.5
6
4.37
Đang cập nhật
6
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
21.2 x 1.8
6
517
18-24
7
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
21.2 x 2.0
6
5.68
18-24
8
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
21.2 x 2.3
6
6.43
Đang cập nhật
9
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
21.2 x 2.5
6
6.92
Đang cập nhật
10
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
26.65 x 1.0
6
38
18-24
11
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
26.65 x 1.1
6
4.16
18-24
12
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
26.65 x 1.2
6
452
18-24
13
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
26.65 x 1.4
6
523
18-24
14
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
26.65 x 1.5
6
5.58
Pang cép nhat
15
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
26.65 x 1.8
6
6.62
18-24
16
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
26.65 x 2.0
6
7.29
18-24
17
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
26.65 x 2.3
6
829
Đang cập nhật
18
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
26.65 x 2.5
6
8.93
Đang cập nhật
19
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
33.5 x 1.0
6
481
18-24
20
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
33.5 x 1.1
6
527
18-24
21
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
33.5 x 1.2
6
5.74
18-24
22
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
33.5 x 1.4
6
6.65
18-24
23
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
33.5 x 1.5
6
7.1
Đang cập nhật
24
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
33.5 x 1.8
6
8.44
18-24
25
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
33.5 x 2.0
6
9.32
18-24
26
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
33.5 x 2.3
6
10.62
Đang cập nhật
27
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
33.5 x 2.5
6
11.47
Đang cập nhật
28
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
33.5 x 2.8
6
12.72
Đang cập nhật
29
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
33.5 x 3.0
6
13.54
Đang cập nhật
30
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
33.5 x 3.5
6
15.54
Đang cập nhật
31
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
42.2 x 1.1
6
6.69
18-24
32
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
42.2 x 1.2
6
7.28
18-24
33
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
42.2 x 1.4
6
8.45
18-24
34
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
42.2 x 1.5
6
9.03
Đang cập nhật
35
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
42.2 x 1.8
6
10.76
18-24
36
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
42.2 x 2.0
6
11.9
18-24
37
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
42.2 x 2.3
6
13.58
Đang cập nhật
38
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
42.2 x 2.5
6
14.69
Đang cập nhật
39
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
42.2 x 2.8
6
16.32
Đang cập nhật
40
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
42.2 x 3.0
6
17.4
Đang cập nhật
41
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
42.2 x 3.2
6
18.47
Đang cập nhật
42
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
48.1 x 1.2
6
8.33
18-24
43
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
48.1 x 1.4
6
9.67
18-24
44
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
48.1 x 1.5
6
10.34
Đang cập nhật
45
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
48.1 x 1.8
6
12.33
18-24
46
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
48.1 x 2.0
6
13.64
18-24
47
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
48.1 x 2.3
6
15.59
Đang cập nhật
48
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
48.1 x 2.5
6
16.87
Đang cập nhật
49
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
48.1 x 3.0
6
20.02
Đang cập nhật
50
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
48.1 x 3.5
6
23.1
Đang cập nhật
51
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
59.9 x 1.4
6
12.12
18-24
52
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
59.9 x 1.5
6
12.96
Đang cập nhật
53
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
50.9 x 1.8
6
15.47
18-24
54
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
59.9 x 2.0
6
17.13
18-24
55
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
59.9 x 2.3
6
19.6
Đang cập nhật
56
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
59.9 x 2.5
6
21.23
Đang cập nhật
57
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
59.9 x 3.0
6
25.26
Đang cập nhật
58
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
59.9 x 3.5
6
29.21
Đang cập nhật
59
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
75.6 x 1.4
6
15.37
18-24
60
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
75.6 x 1.5
6
16.45
Đang cập nhật
61
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
75.6 x 1.8
6
19.66
18-24
62
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
75.6 x 2.0
6
21.78
18-24
63
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
75.6 x 2.3
6
24.95
Đang cập nhật
64
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
75.6 x 2.5
6
27.04
Đang cập nhật
65
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
75.6 x 2.8
6
30.16
Đang cập nhật
66
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
75.6 x 3.0
6
32.23
Bang cap nhat
67
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
75.6 x 3.5
6
37.34
Đang cập nhật
68
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
88.3 x 1.4
6
18
18-24
69
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
88.3 x 1.5
6
19.27
Đang cập nhật
70
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
88.3 x 1.8
6
23.04
18-24
71
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
88.3 x 2.0
6
25.54
18-24
72
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
88.3 x 2.3
6
20.27
18-24
73
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
88.3 x 2.5
6
31.74
Đang cập nhật
74
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
88.3 x 3.0
6
37.87
Đang cập nhật
75
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
88.3 x 3.5
6
43.92
Đang cập nhật
76
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
113.5 x 1.8
6
29.75
18-24
77
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
113.5 x 2.0
6
33
18-24
78
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
113.5 x 2.3
6
37.84
18-24
79
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
113.5 x 2.5
6
41.06
Đang cập nhật
80
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
113.5 x 3.0
6
49.05
Đang cập nhật
81
Ống thép mạ kẽm Hòa Phát chất lượng, giá rẻ
113.5 x 3.5
6
56.97
Bang cap nhat
Lưu ý: Giá tham khảo và thông tin cập nhật có thể thay đổi theo thời gian.
Thép Vina One là một trong những thương hiệu được ưa chuộng trong ngành công nghiệp sắt thép và vật liệu xây dựng tại Việt Nam. Không những thế Vina One còn được khách hàng trong và ngoài nước tin tưởng lựa chọn.
Bảng báo giá ống thép VinaOne chính hãng, chi tiết từng quy cách ngày 23/05/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
Quy cách kích thước
Độ dày (mm)
Trọng lượng (kg/ cây)
Giá (vnd/ kg)
Download
Phi 21
1.00
2.50
Đang cập nhật
Phi 21
1.20
3.30
Đang cập nhật
Phi 21
1.40
4.00
Đang cập nhật
Phi 27
1.00
3.20
Đang cập nhật
Phi 27
1.20
4.10
Đang cập nhật
Phi 27
1.40
5.20
Đang cập nhật
Phi 27
1.80
6.20
Đang cập nhật
Phi 34
1.00
4.30
Đang cập nhật
Phi 34
1.20
5.20
Đang cập nhật
Phi 34
1.40
6.55
Đang cập nhật
Phi 34
1.80
7.90
Đang cập nhật
Phi 34
2.00
6.50
Đang cập nhật
Phi 42
1.20
8.20
Đang cập nhật
Phi 42
1.40
9.80
Đang cập nhật
Phi 42
1.80
11.80
Đang cập nhật
Phi 42
2.00
14.00
Đang cập nhật
Phi 42
2.30
14.00
Đang cập nhật
Phi 49
1.20
7.20
Đang cập nhật
Phi 49
1.40
8.60
Đang cập nhật
Phi 49
1.80
11.50
Đang cập nhật
Phi 49
2.00
13.50
Đang cập nhật
Phi 49
2.30
16.30
Đang cập nhật
Phi 60
1.20
9.00
Đang cập nhật
Phi 60
1.40
11.00
Đang cập nhật
Phi 60
1.80
13.50
Đang cập nhật
Phi 60
2.00
17.00
Đang cập nhật
Phi 76
1.20
11.30
Đang cập nhật
Phi 76
1.40
13.70
Đang cập nhật
Phi 76
1.80
17.00
Đang cập nhật
Phi 76
2.00
21.50
Đang cập nhật
Phi 90
1.40
17.00
Đang cập nhật
Phi 90
1.80
21.50
Đang cập nhật
Phi 90
2.00
27.00
Đang cập nhật
Phi 114
1.40
21.00
Đang cập nhật
Phi 114
1.80
26.50
Đang cập nhật
Phi 114
2.00
32.00
Đang cập nhật
Giá sắt hộp vinaone vuông
12×12
1.00
1.70
Đang cập nhật
14×14
0.90
1.80
Đang cập nhật
14×14
1.20
2.55
Đang cập nhật
16×16
0.90
2.55
Đang cập nhật
16×16
1.20
3.10
Đang cập nhật
20×20
0.90
2.60
Đang cập nhật
20×20
1.20
3.40
Đang cập nhật
20×20
1.40
4.60
Đang cập nhật
25×25
0.90
3.30
Đang cập nhật
25×25
1.20
4.70
Đang cập nhật
25×25
1.40
5.90
Đang cập nhật
30×30
0.90
4.20
Đang cập nhật
30×30
1.20
5.50
Đang cập nhật
30×30
1.40
7.00
Đang cập nhật
30×30
1.80
9.20
Đang cập nhật
40×40
1.00
6.20
Đang cập nhật
40×40
1.20
7.40
Đang cập nhật
40×40
1.40
9.40
Đang cập nhật
40×40
1.80
12.00
Đang cập nhật
40×40
2.00
14.20
Đang cập nhật
50×50
1.20
9.60
Đang cập nhật
50×50
1.40
12.00
Đang cập nhật
50×50
1.80
15.00
Đang cập nhật
50×50
2.00
18.00
Đang cập nhật
75×75
1.40
18.20
Đang cập nhật
75×75
1.80
22.00
Đang cập nhật
75×75
2.00
27.00
Đang cập nhật
90×90
1.40
22.00
Đang cập nhật
90×90
1.80
27.00
Đang cập nhật
90×90
2.00
31.00
Đang cập nhật
Giá sắt hộp VinaOne chữ nhật
13×26
0.90
2.60
Đang cập nhật
13×26
1.10
3.10
Đang cập nhật
13×26
1.20
3.40
Đang cập nhật
20×40
0.90
4.30
Đang cập nhật
20×40
1.20
5.50
Đang cập nhật
20×40
1.40
7.00
Đang cập nhật
25×50
0.90
5.20
Đang cập nhật
25×50
1.20
7.20
Đang cập nhật
25×50
1.40
9.10
Đang cập nhật
30×60
0.90
6.30
Đang cập nhật
30×60
1.20
8.50
Đang cập nhật
30×60
1.40
10.80
Đang cập nhật
30×60
1.80
13.20
Đang cập nhật
30×60
2.00
16.80
Đang cập nhật
30×90
1.20
11.50
Đang cập nhật
30×90
1.40
14.50
Đang cập nhật
40×80
1.20
11.40
Đang cập nhật
40×80
1.40
14.40
Đang cập nhật
40×80
1.80
18.00
Đang cập nhật
40×80
2.00
21.00
Đang cập nhật
50×100
1.20
14.40
Đang cập nhật
50×100
1.40
18.20
Đang cập nhật
50×100
1.80
22.00
Đang cập nhật
50×100
2.00
27.00
Đang cập nhật
60×120
1.40
22.00
Đang cập nhật
60×120
1.80
27.00
Đang cập nhật
60×120
2.00
32.50
Đang cập nhật
Giá tham khảo và thông tin kích thước có thể thay đổi theo thời gian và địa điểm cụ thể.
Giá thép ống VinaOne chính hãng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống VinaOne chính hãng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN ASTM A53 ngày 23/05/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STT
Kích thước
Phi (Ø) x Dày (mm) x Dài
Trọng lượng
Thép SeAH
(Giá tham khảo, vnđ)
Download
Ống mạ kẽm
Ống đen
1
21.3 x 2.77 x 6 (m)
7.62 (kg)
27.000 – 32.000
18.000 – 24.500
2
26.7 x 2.87 x 6 (m)
10.14 (kg)
27.000 – 32.000
18.000 – 24.500
3
33.4 x 3.38 x 6 (m)
15.01 (kg)
27.000 – 32.000
18.000 – 24.500
4
42.2 x 3.39 x 6 (m)
20.34 (kg)
27.000 – 32.000
18.000 – 24.500
5
42.2 x 4.85 x 6 (m)
26.82 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
6
48.3 x 3.68 x 6 (m)
24.3 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
7
48.3 x 5.08 x 6 (m)
32.46 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
8
60.3 x 3.91 x 6 (m)
32.64 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
9
60.3 x 5.54 x 6 (m)
44.88 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
10
73.0 x 5.16 x 6 (m)
51.78 (kg)
26.000 – 31.000
18.200 – 24.700
11
88.9 x 5.49 x 6 (m)
67.74 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
12
101.6 x 5.74 x 6 (m)
81.42 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
13
114.3 x 6.02 x 6 (m)
96.42 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
14
141.3 x 3.96 x 6 (m)
80.46 (kg)
26.200 – 31.400
18.000 – 24.500
15
141.3 x 4.78 x 6 (m)
96.54 (kg)
26.200 – 31.400
18.000 – 24.500
16
141.3 x 5.16 x 6 (m)
103.95 (kg)
26.200 – 31.400
18.000 – 24.500
17
141.3 x 5.56 x 6 (m)
111.66 (kg)
26.200 – 31.400
18.000 – 24.500
18
141.3 x 6.35 x 6 (m)
126.80 (kg)
26.200 – 31.400
18.000 – 24.500
19
141.3 x 6.55 x 6 (m)
130.62 (kg)
26.4 – 31.6
18.400 – 25.000
20
168.3 x 3.96 x 6 (m)
96.24 (kg)
26.200 – 31.400
18.000 – 24.500
21
168.3 x 4.78 x 6 (m)
115.62 (kg)
26.200 – 31.400
18.000 – 24.500
22
168.3 x 5.56 x 6 (m)
133.86 (kg)
26.200 – 31.400
18.000 – 24.500
23
168.3 x 6.35 x 6 (m)
152.16 (kg)
26.200 – 31.400
18.000 – 24.500
24
168.3 x 7.11 x 6 (m)
169.56 (kg)
26.600 – 31.600
18.400 – 25.000
25
219.1 x 4.78 x 6 (m)
151.56 (kg)
26.200 – 31.400
18.000 – 24.500
26
219.1 x 5.16 x 6 (m)
163.32 (kg)
26.200 – 31.400
18.000 – 24.500
27
219.1 x 5.56 x 6 (m)
175.68 (kg)
26.200 – 31.400
18.000 – 24.500
28
219.1 x 6.35 x 6 (m)
199.86 (kg)
26.200 – 31.400
18.000 – 24.500
29
219.1 x 8.18 x 6 (m)
255.30 (kg)
26.600 – 31.600
18.400 – 25.000
30
273.1 x 5.16 x 6 (m)
240.48 (kg)
x
x
31
273.1 x 5.56 x 6 (m)
220.02 (kg)
x
x
32
273.1 x 6.35 x 6 (m)
250.5 (kg)
x
x
33
273.1 x 7.80 x 6 (m)
306.06 (kg)
x
x
34
273.1 x 9.27 x 6 (m)
361.68 (kg)
x
x
35
323.8 x 5.16 x 6 (m)
243.3 (kg)
x
x
36
323.8 x 5.56 x 6 (m)
261.78 (kg)
x
x
37
323.8 x 6.35 x 6 (m)
298.26 (kg)
x
x
38
323.9 x 8.38 x 6 (m)
391.02 (kg)
x
x
39
355.6 x 4.78 x 6 (m)
247.74 (kg)
x
x
40
355.6 x 6.35 x 6 (m)
328.02 (kg)
x
x
41
355.6 x 7.92 x 6 (m)
407.52 (kg)
x
x
42
355.6 x 9.53 x 6 (m)
487.5 (kg)
x
x
43
355.6 x 11.1 x 6 (m)
565.56 (kg)
x
x
44
355.6 x 12.7 x 6 (m)
644.04 (kg)
x
x
45
406.4 x 6.35 x 6 (m)
375.72 (kg)
x
x
46
406.4 x 7.93 x 6 (m)
467.34 (kg)
x
x
47
406.4 x 9.53 x 6 (m)
559.38 (kg)
x
x
48
406.4 x 12.7 x 6 (m)
739.44 (kg)
x
x
49
457.2 x 6.35 x 6 (m)
526.26 (kg)
x
x
50
457.2 x 7.93 x 6 (m)
526.26 (kg)
x
x
51
457.2 x 9.53 x 6 (m)
630.96 (kg)
x
x
52
457.2 x 11.1 x 6 (m)
732.3 (kg)
x
x
53
508.1 x 9.53 x 6 (m)
702.54 (kg)
x
x
54
508.1 x 12.7 x 6 (m)
930.3 (kg)
x
x
55
609.6 x 9.53 x 6 (m)
846.3 (kg)
x
x
56
609.6 x 12.7 x 6 (m)
1121.88 (kg)
x
x
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Giá thép ống SeAH tiêu chuẩn ASTM A53 chính hãng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống SeAH tiêu chuẩn ASTM A53 chính hãng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387 ngày 23/05/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STT
Kích thước
Phi (Ø) x Dày (mm) x Dài
Trọng lượng
Thép SeAH
(Giá tham khảo, vnđ)
Download
Ống mạ kẽm
Ống đen
1
21.2 x 2.1 x 6 (m)
5.94 (kg)
27.000 – 32.000
18.000 – 24.500
2
21.2 x 2.3 x 6 (m)
6.44 (kg)
27.000 – 32.000
18.000 – 24.500
3
21.2 x 2.6 x 6 (m)
7.26 (kg)
27.000 – 32.000
18.000 – 24.500
4
26.65 x 2.1 x 6 (m)
7.7 (kg)
27.000 – 32.000
18.000 – 24.500
5
26.65 x 2.3 x 6 (m)
8.29 (kg)
27.000 – 32.000
18.000 – 24.500
6
26.65 x 2.6 x 6 (m)
9.36 (kg)
27.000 – 32.000
18.000 – 24.500
7
33.5 x 2.1 x 6 (m)
9.76 (kg)
27.000 – 32.000
18.000 – 24.500
8
33.5 x 2.3 x 6 (m)
10.72 (kg)
27.000 – 32.000
18.000 – 24.500
9
33.5 x 2.6 x 6 (m)
11.89 (kg)
27.000 – 32.000
18.000 – 24.500
10
33.5 x 2.9 x 6 (m)
13.14 (kg)
27.000 – 32.000
18.000 – 24.500
11
33.5 x 3.2 x 6 (m)
14.4 (kg)
27.000 – 32.000
18.000 – 24.500
12
42.2 x 2.1 x 6 (m)
12.47 (kg)
27.000 – 32.000
18.000 – 24.500
13
42.2 x 2.3 x 6 (m)
13.56 (kg)
27.000 – 32.000
18.000 – 24.500
14
42.2 x 2.6 x 6 (m)
15.24 (kg)
27.000 – 32.000
18.000 – 24.500
15
42.2 x 2.9 x 6 (m)
16.87 (kg)
27.000 – 32.000
18.000 – 24.500
16
42.2 x 3.2 x 6 (m)
18.6 (kg)
27.000 – 32.000
18.000 – 24.500
17
42.2 x 3.6 x 6 (m)
20.56 (kg)
27.000 – 32.000
18.000 – 24.500
18
48.1 x 2.1 x 6 (m)
14.3 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
19
48.1 x 2.3 x 6 (m)
15.59 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
20
48.1 x 2.5 x 6 (m)
16.98 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
21
48.1 x 2.6 x 6 (m)
17.5 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
22
48.1 x 2.7 x 6 (m)
18.14 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
23
48.1 x 2.9 x 6 (m)
19.38 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
24
48.1 x 3.2 x 6 (m)
21.42 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
25
48.1 x 3.6 x 6 (m)
23.71 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
26
48.1 x 4.0 x 6 (m)
26.1 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
27
59.9 x 2.1 x 6 (m)
17.97 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
28
59.9 x 2.3 x 6 (m)
19.61 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
29
59.9 x 2.6 x 6 (m)
22.16 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
30
59.9 x 2.9 x 6 (m)
24.48 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
31
59.9 x 3.2 x 6 (m)
26.86 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
32
59.9 x 3.6 x 6 (m)
30.18 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
33
59.9 x 4.0 x 6 (m)
33.1 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
34
59.9 x 4.5 x 6 (m)
37.14 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
35
59.9 x 5.0 x 6 (m)
40.62 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
36
75.6 x 2.1 x 6 (m)
22.85 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
37
75.6 x 2.3 x 6 (m)
24.96 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
38
75.6 x 2.5 x 6 (m)
27.04 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
39
75.6 x 2.6 x 6 (m)
28.08 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
40
75.6 x 2.7 x 6 (m)
29.14 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
41
75.6 x 2.9 x 6 (m)
31.37 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
42
75.6 x 3.2 x 6 (m)
34.26 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
43
75.6 x 3.6 x 6 (m)
38.58 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
44
75.6 x 4.0 x 6 (m)
42.4 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
45
75.6 x 4.5 x 6 (m)
47.34 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
46
75.6 x 5.0 x 6 (m)
52.23 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
47
88.3 x 2.1 x 6 (m)
26.8 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
48
88.3 x 2.3 x 6 (m)
29.28 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
49
88.3 x 2.5 x 6 (m)
31.74 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
50
88.3 x 2.6 x 6 (m)
32.97 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
51
88.3 x 2.7 x 6 (m)
34.22 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
52
88.3 x 2.9 x 6 (m)
36.83 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
53
88.9 x 3.2 x 6 (m)
40.32 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
54
88.9 x 3.6 x 6 (m)
45.14 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
55
88.9 x 4.0 x 6 (m)
50.22 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
56
88.9 x 4.5 x 6 (m)
55.8 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
57
88.9 x 5.0 x 6 (m)
62.01 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
58
113.5 x 2.5 x 6 (m)
41.06 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
59
113.5 x 2.7 x 6 (m)
44.29 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
60
113.5 x 2.9 x 6 (m)
47.48 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
61
113.5 x 3.2 x 6 (m)
52.58 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
62
113.5 x 3.6 x 6 (m)
58.5 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
63
113.5 x 4.0 x 6 (m)
64.84 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
64
113.5 x 4.5 x 6 (m)
73.2 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
65
113.5 x 5.0 x 6 (m)
80.64 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Giá thép ống SeAH tiêu chuẩn BS1387 chính hãng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống SeAH tiêu chuẩn BS1387 chính hãng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY ngày 23/05/2024
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055
STT
Kích thước
Phi (Ø) x Dày (mm) x Dài
Trọng lượng
Thép SeAH
(Giá tham khảo, ĐVT: 1000đ)
Download
Ống mạ kẽm
Ống đen
1
42.2 x 4.0 x 6 (m)
22.61 (kg)
27.000 – 32.000
18.000 – 24.500
2
42.2 x 4.2 x 6 (m)
23.62 (kg)
x
18.200 – 24.700
3
42.2 x 4.5 x 6 (m)
25.1 (kg)
x
18.200 – 24.700
4
48.1 x 4.0 x 6 (m)
26.1 (kg)
27.000 – 32.000
18.000 – 24.500
5
48.1 x 4.2 x 6 (m)
27.28 (kg)
x
18.000 – 24.500
6
48.1 x 4.5 x 6 (m)
29.03 (kg)
27.200 – 32.200
18.000 – 24.500
7
48.1 x 4.8 x 6 (m)
30.75 (kg)
x
18.000 – 24.500
8
48.1 x 5.0 x 6 (m)
31.89 (kg)
27.200 – 32.200
18.000 – 24.500
9
59.9 x 4.0 x 6 (m)
33.09 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
10
59.9 x 4.2 x 6 (m)
34.62 (kg)
x
18.000 – 24.500
11
59.9 x 4.5 x 6 (m)
36.89 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
12
59.9 x 4.8 x 6 (m)
39.13 (kg)
x
18.000 – 24.500
13
59.9 x 5.0 x 6 (m)
40.62 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
14
75.6 x 4.0 x 6 (m)
42.38 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
15
75.6 x 4.2 x 6 (m)
44.37 (kg)
x
18.000 – 24.500
16
75.6 x 4.5 x 6 (m)
47.34 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
17
75.6 x 4.8 x 6 (m)
50.29 (kg)
x
18.000 – 24.500
18
75.6 x 5.0 x 6 (m)
52.23 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
19
75.6 x 5.2 x 6 (m)
54.17 (kg)
x
18.200 – 24.700
20
75.6 x 5.5 x 6 (m)
57.05 (kg)
x
18.200 – 24.700
21
75.6 x 6.0 x 6 (m)
61.79 (kg)
x
18.200 – 24.700
22
88.3 x 4.0 x 6 (m)
49.9 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
23
88.3 x 4.2 x 6 (m)
52.27 (kg)
x
18.000 – 24.500
24
88.3 x 4.5 x 6 (m)
55.8 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
25
88.3 x 4.8 x 6 (m)
59.31 (kg)
x
18.000 – 24.500
26
88.3 x 5.0 x 6 (m)
61.63 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
27
88.3 x 5.2 x 6 (m)
63.94 (kg)
x
18.000 – 24.500
28
88.3 x 5.5 x 6 (m)
67.39 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
29
88.3 x 6.0 x 6 (m)
73.07 (kg)
x
18.000 – 24.500
30
113.5 x 4.0 x 6 (m)
64.81 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
31
113.5 x 4.2 x 6 (m)
67.93 (kg)
x
18.000 – 24.500
32
113.5 x 4.5 x 6 (m)
72.58 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
33
113.5 x 4.8 x 6 (m)
77.2 (kg)
x
18.000 – 24.500
34
113.5 x 5.0 x 6 (m)
80.27 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
35
113.5 x 5.2 x 6 (m)
83.33 (kg)
x
18.000 – 24.500
36
113.5 x 5.5 x 6 (m)
87.89 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
37
113.5 x 6.0 x 6 (m)
95.44 (kg)
26.000 – 31.000
18.000 – 24.500
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Tham khảo thêm: Bảng báo giá thép ống đúc
Giá thép ống SeAH tròn siêu dày (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống SeAH tròn siêu dày (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
*Lưu ý:
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.
Tham khảo thêm bảng báo giá thép ống mới nhất năm 2024
Đặc Điểm Kỹ Thuật Thép Ống Phi 20:
Đường Kính Ngoài: 20mm
Độ Dày: Từ 1.3mm đến 5mm
Chiều Dài: 6m
Tiêu Chuẩn: ASTM, API5L, JIS, GOST, DIN, ANSI, EN
Mác Thép: A106, A333-Gr.6, A335-P5, A335-P9-P11-P22-P9-P92, A53, X65, X52, X42, A213-T2-T5-T5B-T5C-T9-T11-T12-T22-T23-T91-T92, A210-C-A1, S355,…
Ứng Dụng Thép Ống Phi 20:
Thép ống phi 20 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
Công Nghiệp Chế Tạo Máy: Chế tạo máy móc, thiết bị, dụng cụ.
Công Nghiệp Xây Dựng: Làm cốt thép, ống dẫn nước, ống dẫn khí, ống dẫn dầu.
Dân Dụng: Sử dụng trong hệ thống ống dẫn nước, ống dẫn khí, ống dẫn dầu, ống dẫn chất lỏng.
Đóng Tàu: Làm ống dẫn dầu, ống dẫn khí, ống dẫn nước.
Cấp Thoát Nước: Ứng dụng trong hệ thống ống dẫn nước thải và nước sạch.
Dẫn Dầu: Sử dụng để làm ống dẫn dầu thô và dầu thành phẩm.
Dẫn Nước Thủy Lợi: Làm ống dẫn nước tưới tiêu.
Những Lưu Ý Quan Trọng Thép Ống Phi 20:
Khi sử dụng thép ống phi 20, cần chú ý đến:
Chọn loại thép ống phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng.
Sử dụng thép ống đúng cách để đảm bảo an toàn.
Địa Chỉ Cung Cấp Uy Tín Thép Ống Phi 20:
Trên thị trường có nhiều địa chỉ cung cấp thép ống phi 20 uy tín như Công ty Thép Xuyên Á, Công ty Thép Nam Dương, Công ty Thép Hoàng Thiên. Chọn đúng địa chỉ với kinh nghiệm, sản phẩm chất lượng, giá cả hợp lý và chế độ bảo hành tốt.
Thép ống phi 20 không chỉ là vật liệu chịu lực mà còn là nguồn lực quan trọng cho nhiều ngành công nghiệp. Với đặc điểm kỹ thuật đa dạng và ứng dụng rộng rãi, nó đóng vai trò quan trọng trong xây dựng và sản xuất.
Tôn Thép Sáng Chinh – Đối Tác Tin Cậy Cung Cấp Thép Ống Chất Lượng
Tôn Thép Sáng Chinh , là một đơn vị hàng đầu tại Việt Nam chuyên cung cấp và phân phối đa dạng các loại thép ống . Với kinh nghiệm dày dặn trong ngành, chúng tôi tự hào mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao và giá cả hợp lý.
Các Loại Thép Ống mà Tôn Thép Sáng Chinh Cung Cấp:
Thép Ống Tròn:
Đường kính ngoài từ 10mm đến 1000mm.
Độ dày từ 1mm đến 10mm.
Sản xuất từ nhiều mác thép khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu ứng dụng.
Thép Ống Vuông:
Kích thước từ 10x10mm đến 100x100mm.
Độ dày từ 1mm đến 10mm.
Sử dụng phổ biến trong xây dựng và cơ khí.
Thép Ống Chữ Nhật:
Kích thước từ 10x15mm đến 100x200mm.
Độ dày từ 1mm đến 10mm.
Ứng dụng trong các công trình đòi hỏi độ cứng cao như xây dựng và cơ khí.
Thép Ống Đúc:
Đường kính ngoài từ 10mm đến 500mm.
Độ dày từ 2mm đến 10mm.
Sản xuất từ thép nguyên khối, có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
Ưu Điểm của Thép Ống Tôn Thép Sáng Chinh:
Chất Lượng Cao: Sản xuất từ nguyên liệu thép chất lượng cao, thông qua quy trình hiện đại để đảm bảo chất lượng tốt nhất.
Giá Cả Hợp Lý: Cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý nhất.
Dịch Vụ Chu Đáo: Giao hàng tận nơi, hỗ trợ tư vấn kỹ thuật và giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng.
Liên Hệ với Tôn Thép Sáng Chinh:
Quý khách hàng có nhu cầu mua thép ống vui lòng liên hệ Tôn Thép Sáng Chinh qua hotline: PK1: 097 5555 055 – PK2: 0907 137 555 – PK3: 0937 200 900 – PK4: 0949 286 777 – Kế toán: 0909 936 937 để được tư vấn và báo giá chi tiết.
Tôn Thép Sáng Chinh – Sự Lựa Chọn Hàng Đầu cho Các Công Trình của Bạn!
Tham khảo thêm thép ống các loại
Thép ống, sắt ống phi 10
Thép ống, sắt ống phi 12
Thép ống, sắt ống phi 18
Thép ống, sắt ống phi 20
Thép ống, sắt ống phi 25
Thép ống, sắt ống phi 32
Thép ống, sắt ống phi 51
Thép ống, sắt ống phi 70
Thép ống, sắt ống phi 76
Thép ống, sắt ống phi 89
Thép ống, sắt ống phi 90