Sản phẩm thép ống phi 76 chất lượng cao tại doanh nghiệp Sáng Chinh Steel. Sự tiêu thụ của thị trường xây dựng tại khu vực Miền Nam nói riêng đối với loại thép ống này là vô cùng lớn. Vì sản phẩm áp dụng dây chuyền sản xuất rất hiện đại nên sở hữu độ bền cao, ứng dụng rộng rãi, kích thước chiều dài ống thép có thể gia công theo yêu cầu để giúp quý khách tiết kiệm chi phí hơn.
Thép ống phi 76 là sản phẩm chất lượng cao, thường được ứng dụng trong các hệ thống dẫn khí, nước và trong nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp. Với đường kính ngoài là 76mm, thép ống này đảm bảo khả năng chịu lực và độ bền cao, được làm từ sắt thép chất lượng.
Bảng báo giá thép ống phi 76 cung cấp thông tin chi tiết về giá cả và các đặc tính kỹ thuật, giúp khách hàng chọn lựa sản phẩm phù hợp với yêu cầu cụ thể của dự án. Thép ống phi 76 thường được ưa chuộng trong xây dựng hệ thống ống dẫn và làm cấu trúc hỗ trợ trong xây dựng công trình, nhờ vào tính linh hoạt và khả năng chịu lực đáng tin cậy.
Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ báo giá vật tư nhanh nhất trong ngày ( website: tonthepsangchinh.vn ) . Hoặc để tiết kiệm thời gian, quý khách gọi điện trực tiếp về số: 0949 286 777 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937.
Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)
Quy cách
Độ dày
Kg/Cây
Cây/Bó
Đơn giá đã VAT
(Đ/Kg)
Thành tiền đã VAT
(Đ/Cây)
Download
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21
1.6 ly
4,642
169
28.800
157.939
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21
1.9 ly
5,484
169
29.400
136.475
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21
2.1 ly
5,938
169
27.300
162.107
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21
2.3 ly
6,435
169
27.300
175.676
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21
2.3 ly
7,26
169
27.300
198.198
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65
1.6 ly
5,933
113
29.400
174.430
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65
1.9 ly
6,961
113
28.800
200.477
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65
2.1 ly
7,704
113
27.300
210.319
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65
2.3 ly
8,286
113
27.300
226.208
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65
2.6 ly
9,36
113
27.300
255.528
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5
1.6 ly
7,556
80
29.400
222.146
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5
1.9 ly
8,888
80
28.800
255.974
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5
2.1 ly
9,762
80
27.300
266.503
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5
2.3 ly
10,722
80
27.300
292.711
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5
2.5 ly
11,46
80
27.300
312.858
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5
2.6 ly
11,886
80
27.300
324.488
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5
2.9 ly
13,128
80
27.300
358.394
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5
3.2 ly
14,4
80
27.300
393.120
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2
1.6 ly
9,617
61
29.400
282.740
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2
1.9 ly
11,335
61
28.800
326.448
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2
2.1 ly
12,467
61
27.300
340.349
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2
2.3 ly
13,56
61
27.300
370.188
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2
2.6 ly
15,24
61
27.300
416.052
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2
2.9 ly
16,87
61
27.300
460.551
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2
3.2 ly
18,6
61
27.300
507.780
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1
1.6 ly
11
52
29.400
323.400
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1
1.9 ly
12,995
52
28.800
374.256
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1
2.1 ly
14,3
52
27.300
390.390
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1
2.3 ly
15,59
52
27.300
425.607
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1
2.5 ly
16,98
52
27.300
463.554
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1
2.6 ly
17,5
52
27.300
477.750
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1
2.7 ly
18,14
52
27.300
495.222
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1
2.9 ly
19,38
52
27.300
529.074
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1
3.2 ly
21,42
52
27.300
584.766
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1
3.6 ly
23,71
52
27.300
647.283
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9
1.9 ly
16,3
37
28.800
469.440
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9
2.1 ly
17,97
37
27.300
490.581
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9
2.3 ly
19,612
37
27.300
535.408
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9
2.6 ly
22,158
37
27.300
604.913
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9
2.7 ly
22,85
37
27.300
623.805
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9
2.9 ly
24,48
37
27.300
668.304
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9
3.2 ly
26,861
37
27.300
733.305
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9
3.6 ly
30,18
37
27.300
823.914
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9
4.0 ly
33,1
37
27.300
903.630
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6
2.1 ly
22,85
27
27.300
623.805
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6
2.3 ly
24,96
27
27.300
681.408
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6
2.5 ly
27,04
27
27.300
738.192
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6
2.6 ly
28,08
27
27.300
766.584
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6
2.7 ly
29,14
27
27.300
795.522
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6
2.9 ly
31,37
27
27.300
856.401
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6
3.2 ly
34,26
27
27.300
935.298
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6
3.6 ly
38,58
27
27.300
1.053.234
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6
4.0 ly
42,4
27
27.300
1.157.520
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3
2.1 ly
26,8
27
27.300
731.640
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3
2.3 ly
29,28
27
27.300
799.344
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3
2.5 ly
31,74
27
27.300
866.502
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3
2.6 ly
32,97
27
27.300
900.081
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3
2.7 ly
34,22
27
27.300
934.206
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3
2.9 ly
36,83
27
27.300
1.005.459
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3
3.2 ly
40,32
27
27.300
1.100.736
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3
3.6 ly
45,14
27
27.300
1.232.322
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3
4.0 ly
50,22
27
27.300
1.371.006
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3
4.5 ly
55,8
27
27.300
1.523.340
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114
2.5 ly
41,06
16
27.300
1.120.938
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114
2.7 ly
44,29
16
27.300
1.209.117
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114
2.9 ly
47,48
16
27.300
1.296.204
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114
3.0 ly
49,07
16
27.300
1.339.611
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114
3.2 ly
52,58
16
27.300
1.435.434
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114
3.6 ly
58,5
16
27.300
1.597.050
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114
4.0 ly
64,84
16
27.300
1.770.132
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114
4.5 ly
73,2
16
27.300
1.998.360
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114
5.0 ly
80,64
16
27.300
2.201.472
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3
3.96 ly
80,46
10
27.500
2.212.650
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3
4.78 ly
96,54
10
27.500
2.654.850
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3
5.16 ly
103,95
10
27.500
2.858.625
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3
5.56 ly
111,66
10
27.500
3.070.650
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3
6.35 ly
126,8
10
27.500
3.487.000
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168
3.96 ly
96,24
10
27.500
2.646.600
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168
4.78 ly
115,62
10
27.500
3.179.550
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168
5.16 ly
124,56
10
27.500
3.425.400
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168
5.56 ly
133,86
10
27.500
3.681.150
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168
6.35 ly
152,16
10
27.500
4.184.400
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1
3.96 ly
126,06
7
28.200
3.554.892
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1
4.78 ly
151,56
7
28.200
4.273.992
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1
5.16 ly
163,32
7
28.200
4.605.624
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1
5.56 ly
175,68
7
28.200
4.954.176
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1
6.35 ly
199,86
7
28.200
5.636.052
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Bảng giá thép ống đen tại Tôn Thép Sáng Chinh mới nhất hôm nay ngày 24/07/2024
Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)
Quy cách
Độ dày
(mm)
Kg/Cây
Cây/Bó
Đơn giá đã VAT
(Đ/Kg)
Thành tiền đã VAT
(Đ/Cây)
Download
✅ Thép ống đen Phi 21
1.0 ly
2,99
168
24.050
71.910
✅ Thép ống đen Phi 21
1.1 ly
3,27
168
24.050
78.644
✅ Thép ống đen Phi 21
1.2 ly
3,55
168
24.050
85.378
✅ Thép ống đen Phi 21
1.4 ly
4,1
168
24.050
98.605
✅ Thép ống đen Phi 21
1.5 ly
4,37
168
24.050
105.099
✅ Thép ống đen Phi 21
1.8 ly
5,17
168
21.050
108.829
✅ Thép ống đen Phi 21
2.0 ly
5,68
168
20.450
116.156
✅ Thép ống đen Phi 21
2.5 ly
7,76
168
20.450
158.692
✅ Thép ống đen Phi 27
1.0 ly
3,8
113
23.550
89.490
✅ Thép ống đen Phi 27
1.1 ly
4,16
113
23.550
97.968
✅ Thép ống đen Phi 27
1.2 ly
4,52
113
23.550
106.446
✅ Thép ống đen Phi 27
1.4 ly
5,23
113
22.350
116.891
✅ Thép ống đen Phi 27
1.5 ly
5,58
113
22.350
124.713
✅ Thép ống đen Phi 27
1.8 ly
6,62
113
21.050
139.351
✅ Thép ống đen Phi 27
2.0 ly
7,29
113
20.450
149.081
✅ Thép ống đen Phi 27
2.5 ly
8,93
113
20.450
182.619
✅ Thép ống đen Phi 27
3.0 ly
10,65
113
20.450
217.793
✅ Thép ống đen Phi 34
1.0 ly
4,81
80
23.550
113.276
✅ Thép ống đen Phi 34
1.1 ly
5,27
80
23.550
124.109
✅ Thép ống đen Phi 34
1.2 ly
5,74
80
23.550
135.177
✅ Thép ống đen Phi 34
1.4 ly
6,65
80
22.350
148.628
✅ Thép ống đen Phi 34
1.5 ly
7,1
80
22.350
158.685
✅ Thép ống đen Phi 34
1.8 ly
8,44
80
21.050
177.662
✅ Thép ống đen Phi 34
2.0 ly
9,32
80
20.450
190.594
✅ Thép ống đen Phi 34
2.5 ly
11,47
80
20.450
234.562
✅ Thép ống đen Phi 34
2.8 ly
12,72
80
20.450
260.124
✅ Thép ống đen Phi 34
3.0 ly
13,54
80
20.450
276.893
✅ Thép ống đen Phi 34
3.2 ly
14,35
80
20.450
293.458
✅ Thép ống đen Phi 42
1.0 ly
6,1
61
23.550
143.655
✅ Thép ống đen Phi 42
1.1 ly
6,69
61
23.550
157.550
✅ Thép ống đen Phi 42
1.2 ly
7,28
61
23.550
171.444
✅ Thép ống đen Phi 42
1.4 ly
8,45
61
22.350
188.858
✅ Thép ống đen Phi 42
1.5 ly
9,03
61
22.350
201.821
✅ Thép ống đen Phi 42
1.8 ly
10,76
61
21.050
226.498
✅ Thép ống đen Phi 42
2.0 ly
11,9
61
20.450
243.355
✅ Thép ống đen Phi 42
2.5 ly
14,69
61
20.450
300.411
✅ Thép ống đen Phi 42
2.8 ly
16,32
61
20.450
333.744
✅ Thép ống đen Phi 42
3.0 ly
17,4
61
20.450
355.830
✅ Thép ống đen Phi 42
3.2 ly
18,47
61
20.450
377.712
✅ Thép ống đen Phi 42
3.5 ly
20,02
61
20.450
409.409
✅ Thép ống đen Phi 49
2.0 ly
13,64
52
20.450
278.938
✅ Thép ống đen Phi 49
2.5 ly
16,87
52
20.450
344.992
✅ Thép ống đen Phi 49
2.8 ly
18,77
52
20.450
383.847
✅ Thép ống đen Phi 49
2.9 ly
19,4
52
20.450
396.730
✅ Thép ống đen Phi 49
3.0 ly
20,02
52
20.450
434.767
✅ Thép ống đen Phi 49
3.2 ly
21,26
52
20.450
409.409
✅ Thép ống đen Phi 49
3.4 ly
22,49
52
20.450
459.921
✅ Thép ống đen Phi 49
3.8 ly
24,91
52
20.450
509.410
✅ Thép ống đen Phi 49
4.0 ly
26,1
52
20.450
533.745
✅ Thép ống đen Phi 49
4.5 ly
29,03
52
20.450
593.664
✅ Thép ống đen Phi 49
5.0 ly
32
52
20.450
654.400
✅ Thép ống đen Phi 60
1.1 ly
9,57
37
23.550
225.374
✅ Thép ống đen Phi 60
1.2 ly
10,42
37
23.550
245.391
✅ Thép ống đen Phi 60
1.4 ly
12,12
37
22.350
270.882
✅ Thép ống đen Phi 60
1.5 ly
12,96
37
22.350
289.656
✅ Thép ống đen Phi 60
1.8 ly
15,47
37
21.050
325.644
✅ Thép ống đen Phi 60
2.0 ly
17,13
37
20.450
350.309
✅ Thép ống đen Phi 60
2.5 ly
21,23
37
20.450
434.154
✅ Thép ống đen Phi 60
2.8 ly
23,66
37
20.450
483.847
✅ Thép ống đen Phi 60
2.9 ly
24,46
37
20.450
500.207
✅ Thép ống đen Phi 60
3.0 ly
25,26
37
20.450
516.567
✅ Thép ống đen Phi 60
3.5 ly
29,21
37
20.450
597.345
✅ Thép ống đen Phi 60
3.8 ly
31,54
37
20.450
644.993
✅ Thép ống đen Phi 60
4.0 ly
33,09
37
20.450
676.691
✅ Thép ống đen Phi 60
5.0 ly
40,62
37
20.450
830.679
✅ Thép ống đen Phi 76
1.1 ly
12,13
27
23.550
285.662
✅ Thép ống đen Phi 76
1.2 ly
13,21
27
23.550
311.096
✅ Thép ống đen Phi 76
1.4 ly
15,37
27
22.350
343.520
✅ Thép ống đen Phi 76
1.5 ly
16,45
27
22.350
367.658
✅ Thép ống đen Phi 76
1.8 ly
19,66
27
21.050
413.843
✅ Thép ống đen Phi 76
2.0 ly
21,78
27
20.450
445.401
✅ Thép ống đen Phi 76
2.5 ly
27,04
27
20.450
552.968
✅ Thép ống đen Phi 76
2.8 ly
30,16
27
20.450
616.772
✅ Thép ống đen Phi 76
2.9 ly
31,2
27
20.450
638.040
✅ Thép ống đen Phi 76
3.0 ly
32,23
27
20.450
659.104
✅ Thép ống đen Phi 76
3.2 ly
34,28
27
20.450
701.026
✅ Thép ống đen Phi 76
3.5 ly
37,34
27
20.450
763.603
✅ Thép ống đen Phi 76
3.8 ly
40,37
27
20.450
825.567
✅ Thép ống đen Phi 76
4.0 ly
42,38
27
20.450
866.671
✅ Thép ống đen Phi 76
4.5 ly
47,34
27
20.450
968.103
✅ Thép ống đen Phi 76
5.0 ly
52,23
27
20.450
1.068.104
✅ Thép ống đen Phi 90
2.8 ly
35,42
24
20.450
724.339
✅ Thép ống đen Phi 90
2.9 ly
36,65
24
20.450
749.493
✅ Thép ống đen Phi 90
3.0 ly
37,87
24
20.450
774.442
✅ Thép ống đen Phi 90
3.2 ly
40,3
24
20.450
824.135
✅ Thép ống đen Phi 90
3.5 ly
43,92
24
20.450
898.164
✅ Thép ống đen Phi 90
3.8 ly
47,51
24
20.450
971.580
✅ Thép ống đen Phi 90
4.0 ly
49,9
24
20.450
1.020.455
✅ Thép ống đen Phi 90
4.5 ly
55,8
24
20.450
1.141.110
✅ Thép ống đen Phi 90
5.0 ly
61,63
24
20.450
1.260.334
✅ Thép ống đen Phi 90
6.0 ly
73,07
24
20.450
1.494.282
✅ Thép ống đen Phi 114
1.4 ly
23
16
22.350
514.050
✅ Thép ống đen Phi 114
1.8 ly
29,75
16
21.050
626.238
✅ Thép ống đen Phi 114
2.0 ly
33
16
20.450
674.850
✅ Thép ống đen Phi 114
2.4 ly
39,45
16
20.450
806.753
✅ Thép ống đen Phi 114
2.5 ly
41,06
16
20.450
839.677
✅ Thép ống đen Phi 114
2.8 ly
45,86
16
20.450
937.837
✅ Thép ống đen Phi 114
3.0 ly
49,05
16
20.450
1.003.073
✅ Thép ống đen Phi 114
3.8 ly
61,68
16
20.450
1.261.356
✅ Thép ống đen Phi 114
4.0 ly
64,81
16
20.450
1.325.365
✅ Thép ống đen Phi 114
4.5 ly
72,58
16
20.450
1.484.261
✅ Thép ống đen Phi 114
5.0 ly
80,27
16
20.450
1.641.522
✅ Thép ống đen Phi 114
6.0 ly
95,44
16
20.450
1.951.748
✅ Thép ống đen Phi 141
3.96 ly
80,46
10
20.450
1.645.407
✅ Thép ống đen Phi 141
4.78 ly
96,54
10
20.450
1.974.243
✅ Thép ống đen Phi 141
5.16 ly
103,95
10
20.450
2.125.778
✅ Thép ống đen Phi 141
5.56 ly
111,66
10
20.450
2.283.447
✅ Thép ống đen Phi 141
6.35 ly
126,8
10
20.450
2.593.060
✅ Thép ống đen Phi 168
3.96 ly
96,24
10
20.450
1.968.108
✅ Thép ống đen Phi 168
4.78 ly
115,62
10
20.450
2.364.429
✅ Thép ống đen Phi 168
5,16 ly
124,56
10
20.450
2.547.252
✅ Thép ống đen Phi 168
5,56 ly
133,86
10
20.450
2.737.437
✅ Thép ống đen Phi 168
6.35 ly
152,16
10
20.450
3.111.672
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)
Quy cách
Độ dày
(mm)
Kg/Cây
Cây/Bó
Đơn giá đã VAT
(Đ/Kg)
Thành tiền đã VAT
(Đ/Cây)
Download
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21
1,05
3,1
169
21.700
67.270
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21
1,35
3,8
169
21.700
82.460
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21
1,65
4,6
169
21.700
99.820
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4
1,05
3,8
127
21.700
82.460
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4
1,15
4,3
127
21.700
93.310
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4
1,35
4,8
127
21.700
104.160
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4
1,65
5,8
127
21.700
125.860
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27
1,05
3,8
127
21.500
81.700
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27
1,35
4,8
127
21.500
103.200
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27
1,65
6,2
127
21.500
133.300
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34
1,05
5,04
102
21.500
108.360
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34
1,35
6,24
102
21.500
134.160
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34
1,65
7,92
102
21.500
170.280
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34
1,95
9,16
102
21.500
196.940
✅ Thép ống mạ kẽ Phi 42
1,05
6,3
61
21.500
135.450
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42
1,35
7,89
61
21.500
169.635
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42
1,65
9,64
61
21.500
207.260
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42
1,95
11,4
61
21.500
245.100
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49
1,05
7,34
61
21.500
157.810
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49
1,35
9,18
61
21.500
197.370
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49
1,65
11,3
61
21.500
242.950
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49
1,95
13,5
61
21.500
290.250
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60
1,05
9
37
21.500
193.500
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60
1,35
11,27
37
21.500
242.305
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60
1,65
14,2
37
21.500
305.300
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60
1,95
16,6
37
21.500
356.900
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76
1,05
11,2
37
21.500
240.800
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76
1,35
14,2
37
21.500
305.300
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76
1,65
18
37
21.500
387.000
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76
1,95
21
37
21.500
451.500
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90
1,35
17
37
21.500
365.500
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90
1,65
22
37
21.500
473.000
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90
1,95
25,3
37
21.500
543.950
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114
1,35
21,5
19
21.500
462.250
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114
1,65
27,5
19
21.500
591.250
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114
1,95
32,5
19
21.500
698.750
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387 (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387 (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Bảng giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53 ngày 24/07/2024
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53 (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53 (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
BẰNG GIÁ ỐNG KẼM HÒA PHÁT KÍCH THƯỚC LỚN CẬP NHẬT MỚI ngày 24/07/2024
Lưu ý: Giá tham khảo và thông tin cập nhật có thể thay đổi theo thời gian.
Thép Vina One là một trong những thương hiệu được ưa chuộng trong ngành công nghiệp sắt thép và vật liệu xây dựng tại Việt Nam. Không những thế Vina One còn được khách hàng trong và ngoài nước tin tưởng lựa chọn.
Bảng báo giá ống thép VinaOne chính hãng, chi tiết từng quy cách ngày 24/07/2024
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Giá thép ống SeAH tiêu chuẩn ASTM A53 chính hãng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống SeAH tiêu chuẩn ASTM A53 chính hãng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387 ngày 24/07/2024
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Giá thép ống SeAH tiêu chuẩn BS1387 chính hãng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống SeAH tiêu chuẩn BS1387 chính hãng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY ngày 24/07/2024
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Giá thép ống SeAH tròn siêu dày (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Giá thép ống SeAH tròn siêu dày (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
*Lưu ý:
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.
Thép ống phi 76: Đặc điểm, Ứng dụng và Lưu ý khi Sử Dụng
1. Khái niệm thép ống phi 76:
Thép ống phi 76 là loại thép ống với đường kính ngoài là 76mm, đường kính trong là 74mm và độ dày thành ống là 2mm. Được sản xuất từ thép cán nóng hoặc thép cán nguội, có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, và khả năng chống ăn mòn, oxy hóa.
2. Ứng dụng thép ống phi 76:
Xây dựng: Sử dụng trong việc làm khung kèo, cột, dầm trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
Cơ khí: Làm khung xe, máy móc, và các thiết bị khác.
Nông nghiệp: Được ứng dụng làm vật liệu xây dựng cho nhà xưởng, kho bãi trong lĩnh vực nông nghiệp.
3. Thông số kỹ thuật cơ bản thép ống phi 76:
Đường kính ngoài: 76mm
Đường kính trong: 74mm
Độ dày thành ống: 2mm
Chiều dài: 6m, 12m, 18m,…
Mác thép: SS400, Q235,…
Tiêu chuẩn: JIS G3463, ASTM A53,…
4. Giá thép ống phi 76:
Yếu tố ảnh hưởng giá:
Mác thép: Thép ống phi 76 có mác thép SS400 có giá cao hơn so với mác thép Q235.
Tiêu chuẩn: Thép ống phi 76 theo tiêu chuẩn JIS G3463 có giá cao hơn so với tiêu chuẩn ASTM A53.
Kích thước: Thép ống phi 76 có đường kính và độ dày lớn thường có giá cao hơn so với kích thước nhỏ.
Chiều dài: Chiều dài lớn thường có giá cao hơn so với chiều dài nhỏ.
5. Lưu ý khi sử dụng thép ống phi 76:
Lựa chọn kích thước phù hợp: Chọn loại thép có kích thước phù hợp với yêu cầu thiết kế.
Kiểm tra chất lượng: Tiến hành kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn và tuân thủ tiêu chuẩn.
Bảo quản đúng cách: Bảo quản thép theo cách đúng để đảm bảo chất lượng và độ bền, tránh môi trường ẩm ướt và các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học của thép.
6. Lưu ý đặc biệt khi sử dụng thép ống phi 76:
Môi trường ăn mòn cao: Sử dụng thép có mác cao cấp với khả năng chống ăn mòn tốt.
Nhiệt độ cao: Chọn thép chịu nhiệt tốt nếu sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao.
Áp suất cao: Chọn thép có khả năng chịu áp suất tốt cho các ứng dụng có áp suất cao.
7. Bảng Thông số kỹ thuật thép ống phi 76:
Thông số
Giá trị
Đường kính ngoài
76mm
Đường kính trong
74mm
Độ dày thành ống
2mm
Chiều dài
6m, 12m, 18m,…
Mác thép
SS400, Q235,…
Tiêu chuẩn
JIS G3463, ASTM A53,…
8. Giá thép ống phi 76:
Mác thép
Giá (VNĐ/kg)
SS400
26.000 – 28.000
Q235
24.000 – 26.000
Thép ống phi 76 là lựa chọn chất lượng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Lưu ý lựa chọn kích thước, kiểm tra chất lượng, và bảo quản đúng cách để đảm bảo hiệu suất và an toàn sử dụng.
Tôn Thép Sáng Chinh – Đối Tác Tin Cậy Cung Cấp Thép Ống Chất Lượng
Tôn Thép Sáng Chinh, là một đơn vị hàng đầu tại Việt Nam chuyên cung cấp và phân phối đa dạng các loại thép ống. Với kinh nghiệm dày dặn trong ngành, chúng tôi tự hào mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao và giá cả hợp lý.
Các Loại Thép Ống mà Tôn Thép Sáng Chinh Cung Cấp:
Thép Ống Tròn:
Đường kính ngoài từ 10mm đến 1000mm.
Độ dày từ 1mm đến 10mm.
Sản xuất từ nhiều mác thép khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu ứng dụng.
Thép Ống Vuông:
Kích thước từ 10x10mm đến 100x100mm.
Độ dày từ 1mm đến 10mm.
Sử dụng phổ biến trong xây dựng và cơ khí.
Thép Ống Chữ Nhật:
Kích thước từ 10x15mm đến 100x200mm.
Độ dày từ 1mm đến 10mm.
Ứng dụng trong các công trình đòi hỏi độ cứng cao như xây dựng và cơ khí.
Thép Ống Đúc:
Đường kính ngoài từ 10mm đến 500mm.
Độ dày từ 2mm đến 10mm.
Sản xuất từ thép nguyên khối, có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
Ưu Điểm của Thép Ống Tôn Thép Sáng Chinh:
Chất Lượng Cao: Sản xuất từ nguyên liệu thép chất lượng cao, thông qua quy trình hiện đại để đảm bảo chất lượng tốt nhất.
Giá Cả Hợp Lý: Cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý nhất.
Dịch Vụ Chu Đáo: Giao hàng tận nơi, hỗ trợ tư vấn kỹ thuật và giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng.
Liên Hệ với Tôn Thép Sáng Chinh:
Quý khách hàng có nhu cầu mua thép ống vui lòng liên hệ Tôn Thép Sáng Chinh qua hotline: PK1: 097 5555 055 – PK2: 0907 137 555 – PK3: 0937 200 900 – PK4: 0949 286 777 – Kế toán: 0909 936 937 để được tư vấn và báo giá chi tiết.
Tôn Thép Sáng Chinh – Sự Lựa Chọn Hàng Đầu cho Các Công Trình của Bạn!
Tên sản phẩm: Thép ống, Sắt ống phi 10Đường kính ngoài (OD): 10 mmĐộ dày: Tùy chọn theo yêu cầuTiêu chuẩn: ATSM A53, JIS G3452, TCVN 7792 - 87Xuất xứ: Việt Nam, Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan,...Trạng thái bề mặt: Mạ kẽm, ĐenGiá thép ống phi 10:Liên hệ để biết giá(Nhận cắt sắt thép ống phi 10 theo yêu cầu)(Cam kết phân phối với giá tốt nhất thị trường)
Giảm giá!
Thép ống phi 89
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Tên sản phẩm: Thép ống, Sắt ống phi 89Đường kính ngoài (OD): 89 mmĐộ dày: Tùy chọn theo yêu cầuTiêu chuẩn: ATSM A53, JIS G3452, TCVN 7792 - 87Xuất xứ: Việt Nam, Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan,...Trạng thái bề mặt: Mạ kẽm, ĐenGiá thép ống phi 89:Liên hệ để biết giá(Nhận cắt sắt thép ống phi 89 theo yêu cầu)(Cam kết phân phối với giá tốt nhất thị trường)
Giảm giá!
Thép ống phi 20
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Tên sản phẩm: Thép ống, Sắt ống phi 20Đường kính ngoài (OD): 20 mmĐộ dày: Tùy chọn theo yêu cầuTiêu chuẩn: ATSM A53, JIS G3452, TCVN 7792 - 87Xuất xứ: Việt Nam, Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan,...Trạng thái bề mặt: Mạ kẽm, ĐenGiá thép ống phi 20:Liên hệ để biết giá(Nhận cắt sắt thép ống phi 20 theo yêu cầu)(Cam kết phân phối với giá tốt nhất thị trường)
Giảm giá!
Thép ống phi 18
Được xếp hạng 5.00 5 sao
Tên sản phẩm: Thép ống, Sắt ống phi 18Đường kính ngoài (OD): 18 mmĐộ dày: Tùy chọn theo yêu cầuTiêu chuẩn: ATSM A53, JIS G3452, TCVN 7792 - 87Xuất xứ: Việt Nam, Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan,...Trạng thái bề mặt: Mạ kẽm, ĐenGiá thép ống phi 18:Liên hệ để biết giá(Nhận cắt sắt thép ống phi 18 theo yêu cầu)(Cam kết phân phối với giá tốt nhất thị trường)