#giá_thép_hình #bảng_giá_thép_hình #thép_hình #giá_thép_hình_hôm_nay #báo_giá_thép_hình #thép_hình_giá_rẻ #mua_thép_hình #cung_cấp_thép_hình #thép_hình_chữ_I #thép_hình_chữ_H #thép_hình_chữ_U #thép_hình_chữ_V #thép_hình_xây_dựng #thép_hình_công_nghiệp #Tôn_Thép_Sáng_Chinh

65.000  - 145.000 
Giá từ: 65.000  - 145.000 
65.000  - 145.000 
Giá từ: 65.000  - 145.000 
65.000  - 145.000 
Giá từ: 65.000  - 145.000 
65.000  - 145.000 
Giá từ: 65.000  - 145.000 
65.000  - 145.000 
Giá từ: 65.000  - 145.000 
65.000  - 145.000 
Giá từ: 65.000  - 145.000 
65.000  - 145.000 
Giá từ: 65.000  - 145.000 
65.000  - 145.000 
Giá từ: 65.000  - 145.000 
65.000  - 145.000 
Giá từ: 65.000  - 145.000 
65.000  - 145.000 
Giá từ: 65.000  - 145.000 
65.000  - 145.000 
Giá từ: 65.000  - 145.000 
65.000  - 145.000 
Giá từ: 65.000  - 145.000 

Bảng báo giá thép hình I, U, V, H cung cấp thông tin chi tiết về giá của các loại thép hình với các kích thước và độ dày khác nhau. Bảng bao gồm giá cho thép hình I, U, V, H, giúp bạn dễ dàng tra cứu và so sánh giá cả của từng loại thép hình để đáp ứng nhu cầu xây dựng và cơ khí. Giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào kích thước, độ dày và chất lượng của sản phẩm.

Thép hình I,U,V,H các loại
Thép hình I,U,V,H các loại

I. Bảng báo giá và phân tích kỹ thuật thép hình I các loại mới nhất năm 2024

Dưới đây là phân tích chi tiết về các thông số của bảng giá thép hình I do Công ty TNHH Tôn Thép Sáng Chinh cung cấp:

  1. Quy cách sản phẩm:

    • Bao gồm nhiều loại thép hình I với các kích thước và độ dày khác nhau, từ I100x50x4.5lyx6m đến I600x200x11x17.
  2. Trọng lượng:

    • Trọng lượng của thép hình I được chia thành hai loại theo chiều dài: 6m và 12m.
    • Ví dụ, trọng lượng của thép I100x50x4.5lyx6m là 43.0 Kg/6m và không có thông tin về trọng lượng 12m. Còn loại I600x200x11x17 nặng 636.0 Kg/6m và 1,272.0 Kg/12m.
  3. Đơn giá:

    • Đơn giá của sản phẩm được tính theo cây (6m hoặc 12m).
    • Ví dụ, thép hình I150x75x7 có giá là 1,684,000 VNĐ cho cây 6m và 3,368,000 VNĐ cho cây 12m.
    • Giá của các sản phẩm lớn hơn, như I600x200x11x17, là 12,752,000 VNĐ cho cây 6m và 25,504,000 VNĐ cho cây 12m.
  4. Nhà sản xuất:

    • Các sản phẩm được sản xuất bởi các thương hiệu nổi tiếng như AKS/ACS và Posco.
    • Các sản phẩm nhỏ hơn như I100x50x4.5lyx6m được sản xuất bởi AKS/ACS, trong khi các sản phẩm lớn hơn như I600x200x11x17 được sản xuất bởi Posco.

Thông tin hữu ích:

  • Bảng giá cung cấp thông tin rất chi tiết về các loại thép hình I, giúp khách hàng có thể dễ dàng so sánh và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
  • Các sản phẩm được phân loại rõ ràng về kích thước, trọng lượng, và giá cả theo từng nhà sản xuất, giúp minh bạch trong quá trình mua bán.
  • Để biết thêm thông tin chi tiết hoặc nhận được tư vấn, khách hàng nên liên hệ trực tiếp qua số hotline được cung cấp.

 

Mặt cắt thép hình i
Mặt cắt thép hình i

Bảng báo giá thép hình i mới nhất 18/10/2024

Quý khách lưu ý : Do sự biến động của thị trường, giá cả thép hình i có thể lên xuống từng ngày nên bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng thép hình i, vui lòng liên hệ Hotline 24/7: PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937 để cập nhật giá tốt nhất và mới nhất, cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn.

Bảng báo giá thép hình i

II. Bảng báo giá và phân tích kỹ thuật thép hình H các loại mới nhất năm 2024

Dưới đây là phân tích chi tiết về các thông số của bảng giá thép hình H do Công ty TNHH Tôn Thép Sáng Chinh cung cấp:

  1. Tên sản phẩm:

    • Bảng giá bao gồm nhiều loại thép hình H với các kích thước khác nhau, từ H100x100x6x8x12m đến H700x300x13x24x12m. Các sản phẩm được mô tả chi tiết về kích thước của chúng để khách hàng dễ dàng lựa chọn.
  2. Quy cách chiều dài:

    • Chiều dài tiêu chuẩn của tất cả các sản phẩm trong bảng này là 12m.
  3. Barem kg/cây:

    • Đây là trọng lượng của từng cây thép hình H (12m). Ví dụ, cây thép H100x100x6x8x12m có trọng lượng 206.4 kg, trong khi cây thép H700x300x13x24x12m có trọng lượng lớn nhất là 2,220.0 kg.
  4. Đơn giá (VNĐ/kg):

    • Đơn giá tính theo kg của tất cả các loại thép hình H trong bảng này đều là 20,300 VNĐ/kg.
  5. Đơn giá (VNĐ/cây):

    • Đơn giá cho mỗi cây thép (12m) được tính dựa trên trọng lượng và đơn giá tính theo kg. Ví dụ, thép H100x100x6x8x12m có giá 4,190,000 VNĐ/cây, còn thép H700x300x13x24x12m có giá 45,066,000 VNĐ/cây.
  6. Xuất xứ:

    • Hầu hết các sản phẩm trong bảng giá này đều được sản xuất bởi Posco (Hàn Quốc). Tuy nhiên, một số sản phẩm như thép H444x175x11x19x12m và H500x200x10x16x12m có xuất xứ từ Trung Quốc.

Thông tin hữu ích:

  • Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và rõ ràng về các loại thép hình H, giúp khách hàng dễ dàng nắm bắt thông tin về kích thước, trọng lượng, giá cả và xuất xứ của từng sản phẩm.
  • Việc thống nhất đơn giá theo kg (20,300 VNĐ/kg) giúp khách hàng dễ dàng so sánh và dự tính chi phí dựa trên nhu cầu của mình.
  • Để biết thêm thông tin chi tiết hoặc nhận được tư vấn, khách hàng có thể liên hệ trực tiếp qua số hotline được cung cấp ở cuối bảng giá.
Mặt cắt thép hình h
Mặt cắt thép hình h

Bảng báo giá thép hình H mới nhất năm 2024

Quý khách lưu ý : Do sự biến động của thị trường, giá cả thép hình h có thể lên xuống từng ngày nên bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng thép hình h, vui lòng liên hệ Hotline 24/7: PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937 để cập nhật giá tốt nhất và mới nhất, cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn.

Bảng báo giá thép hình h

III. Bảng báo giá và phân tích kỹ thuật thép hình U các loại mới nhất năm 2024

Dưới đây là phân tích chi tiết về các thông số của bảng giá thép hình U do Công ty TNHH Tôn Thép Sáng Chinh cung cấp:

  1. Quy cách:

    • Bảng giá bao gồm nhiều loại thép hình U với các kích thước đa dạng, từ U50x6m đến U380x100x10.5x6m. Mỗi sản phẩm được liệt kê kèm theo các thông số kỹ thuật như chiều dài (thường là 6m) và kích thước của mặt cắt (rộng x dày).
  2. Trọng lượng (kg/tấm):

    • Đây là trọng lượng của mỗi tấm thép hình U tương ứng với các quy cách khác nhau. Ví dụ, thép U80x39x4x6m có trọng lượng là 36.00 kg, trong khi thép U380x100x10.5x6m có trọng lượng lớn nhất là 327.00 kg.
  3. Đơn giá (VNĐ/cây 6m):

    • Giá của mỗi cây thép được thể hiện rõ ràng theo đơn vị VNĐ cho chiều dài 6m. Ví dụ, thép U50x6m có giá "Liên hệ," còn thép U380x100x10.5x6m có giá cao nhất là 5,559,000 VNĐ/cây.
  4. Xuất xứ:

    • Các sản phẩm thép U có xuất xứ từ nhiều quốc gia khác nhau như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, và các nhà sản xuất trong nước như Á Châu/An Khánh. Ví dụ, thép U100x45x4x6m có xuất xứ từ Á Châu/An Khánh, trong khi thép U200x75x9x6m có xuất xứ từ Nhật Bản.

Thông tin hữu ích:

  • Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và dễ hiểu về các loại thép hình U, giúp khách hàng dễ dàng nắm bắt thông tin về kích thước, trọng lượng, giá cả, và xuất xứ của từng sản phẩm.
  • Một số sản phẩm có giá cụ thể, trong khi một số khác yêu cầu liên hệ trực tiếp để biết thêm thông tin giá cả. Điều này có thể do sự biến động của giá nguyên vật liệu hoặc các yếu tố khác ảnh hưởng đến giá thành.
  • Khách hàng cần liên hệ qua số hotline được cung cấp để có thông tin chính xác nhất về giá và chính sách chiết khấu.
Mặt cắt thép hình u
Mặt cắt thép hình u

Bảng báo giá thép hình U mới nhất năm 2024

Quý khách lưu ý : Do sự biến động của thị trường, giá cả thép hình u có thể lên xuống từng ngày nên bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng thép hình u, vui lòng liên hệ Hotline 24/7: PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937 để cập nhật giá tốt nhất và mới nhất, cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn.

Bảng báo giá thép hình u

IV. Bảng báo giá và phân tích kỹ thuật thép hình V các loại mới nhất năm 2024

Phân Tích Chi Tiết Bảng Giá Thép Hình V Từ Công Ty TNHH Tôn Thép Sáng Chinh

Kích Thước Thép (Quy Cách):
Bảng giá từ Công Ty TNHH Tôn Thép Sáng Chinh cung cấp chi tiết về các quy cách thép hình V, bao gồm các loại như V25x25, V30x30, V40x40, V50x50, V75x75, V100x100, và nhiều loại khác với các độ dày khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường xây dựng.

Độ Dày (Độ Dày mm):
Mỗi quy cách thép V có nhiều độ dày khác nhau, từ 1.5 mm đến 20 mm. Độ dày càng lớn, trọng lượng và giá thành càng cao. Điều này giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu cụ thể của dự án.

Trọng Lượng (Barem kg/6m):
Trọng lượng của mỗi loại thép hình V được tính theo barem cho chiều dài 6 mét. Ví dụ, thép V25x25 với độ dày 1.5 mm có trọng lượng 3.40 kg/6m, trong khi thép V75x75 với độ dày 20 mm có trọng lượng 363.60 kg/6m. Thông tin này rất quan trọng cho việc tính toán khối lượng vật liệu cần thiết trong các công trình xây dựng.

Giá Thành (Giá vnd/6m):
Giá thành của mỗi loại thép hình V cũng được liệt kê cho chiều dài 6 mét. Giá tăng theo độ dày và kích thước của thép. Ví dụ, thép V25x25 với độ dày 1.5 mm có giá 58,000 VND/6m, trong khi thép V175x175 với độ dày 20 mm có giá 4,364,000 VND/6m. Điều này giúp khách hàng dễ dàng so sánh và lựa chọn sản phẩm phù hợp với ngân sách.

Thông tin hữu ích:

  • Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và dễ hiểu về các loại thép hình V, giúp khách hàng dễ dàng nắm bắt thông tin về kích thước, trọng lượng, giá cả, và xuất xứ của từng sản phẩm.
  • Một số sản phẩm có giá cụ thể, trong khi một số khác yêu cầu liên hệ trực tiếp để biết thêm thông tin giá cả. Điều này có thể do sự biến động của giá nguyên vật liệu hoặc các yếu tố khác ảnh hưởng đến giá thành.
  • Khách hàng cần liên hệ qua số hotline được cung cấp để có thông tin chính xác nhất về giá và chính sách chiết khấu.
Mặt cắt thép hình v
Mặt cắt thép hình v

Bảng báo giá thép hình V mới nhất năm 2024

Quý khách lưu ý : Do sự biến động của thị trường, giá cả thép hình v có thể lên xuống từng ngày nên bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng thép hình v, vui lòng liên hệ Hotline 24/7: PK1:097 5555 055, PK2:0907 137 555, PK3:0937 200 900, PK4:0949 286 777, PK5:0907 137 555, Kế toán:0909 936 937 để cập nhật giá tốt nhất và mới nhất, cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn.

Bảng báo giá thép hình v

V. Ưu điểm của thép hình I, U, V, H

  • Độ bền cao:
    Thép hình có khả năng chịu lực và tải trọng lớn, giúp tăng cường độ bền cho các công trình xây dựng và cơ khí.

  • Khối lượng nhẹ:
    So với các vật liệu khác, thép hình có trọng lượng nhẹ hơn, giúp giảm tải trọng tổng thể cho công trình và tiết kiệm chi phí vận chuyển và lắp đặt.

  • Tính ổn định cao:
    Nhờ cấu tạo hình học đặc biệt, thép hình có độ ổn định cao và ít bị biến dạng dưới tác động của tải trọng.

  • Đa dạng kích thước:
    Thép hình có nhiều kích thước và độ dày khác nhau, đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của khách hàng và phù hợp với nhiều loại kết cấu khác nhau.

  • Dễ gia công:
    Thép hình dễ dàng cắt, hàn, uốn, giúp thuận tiện trong quá trình thi công và lắp đặt.

VI. Thông số kỹ thuật của thép hình I, U, V, H

  • Kích thước:

    • Thép hình I: Chiều cao và chiều rộng của cánh, độ dày của cánh và bản.
    • Thép hình U: Chiều cao, chiều rộng của cánh, độ dày của cánh và bản.
    • Thép hình V: Chiều cao của cánh, góc giữa các cánh, và độ dày của cánh.
    • Thép hình H: Chiều cao, chiều rộng của cánh, và độ dày của cánh và bản.
  • Tiêu chuẩn chất lượng:
    Thép hình phải đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng như TCVN (Tiêu chuẩn Việt Nam), JIS (Tiêu chuẩn Nhật Bản), hoặc ASTM (Tiêu chuẩn Mỹ), đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm.

  • Tính chất cơ lý:

    • Độ bền kéo: Khả năng chịu lực kéo.
    • Độ bền uốn: Khả năng chịu lực uốn.
    • Độ cứng: Độ cứng của thép hình giúp đảm bảo khả năng chịu tải và ổn định.

VII. Các loại thép hình I, U, V, H phổ biến hiện nay

  • Thép hình đen:

    • Đặc điểm: Là thép hình chưa qua xử lý chống gỉ sét, có giá thành thấp.
    • Ưu nhược điểm: Giá thành rẻ nhưng dễ bị ăn mòn khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt.
    • Ứng dụng: Thích hợp cho các công trình nội thất hoặc các ứng dụng không yêu cầu tính chống ăn mòn cao.
  • Thép hình mạ kẽm:

    • Đặc điểm: Được mạ một lớp kẽm bên ngoài để chống gỉ sét, tăng tuổi thọ sản phẩm.
    • Ưu nhược điểm: Chống ăn mòn tốt, thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời.
    • Ứng dụng: Thích hợp cho các công trình ngoài trời và môi trường ẩm ướt.
  • Thép hình Inox:

    • Đặc điểm: Là thép không gỉ với khả năng chống ăn mòn vượt trội.
    • Ưu nhược điểm: Cao cấp, chống ăn mòn tốt, nhưng có giá thành cao hơn.
    • Ứng dụng: Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao và môi trường khắc nghiệt.

VIII. Bảng quy cách trọng lượng thép hình I, U, V, H

Loại thép hình Kích thước Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m)
Thép hình I 100 x 50 5.0 14.50
Thép hình U 80 x 40 4.0 9.20
Thép hình V 50 x 50 3.0 6.30
Thép hình H 200 x 100 6.0 24.80
  • Cách tính trọng lượng:
    Trọng lượng của thép hình được tính dựa trên kích thước và khối lượng riêng của thép. Công thức tính trọng lượng là: 

Trọng lượng (kg/m) = Chiều cao × Chiều rộng × Độ dày × Khối lượng riêng

Trong đó, khối lượng riêng của thép thông thường là khoảng 7.85 g/cm³.

IV. Giới thiệu chung về thép hình I, U, V, H

  • Định nghĩa:
    Thép hình là các loại thép được chế tạo với tiết diện hình học đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu về khả năng chịu lực và kết cấu trong xây dựng và cơ khí. Các loại thép hình bao gồm thép hình I, U, V, và H, mỗi loại có đặc điểm hình dáng và ứng dụng riêng biệt.

  • Phân loại:

    1. Thép hình I:
      • Đặc điểm: Có tiết diện giống chữ "I" với hai cánh phẳng song song và một bản rộng ở giữa.
      • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các kết cấu chịu lực lớn như khung cầu, dầm cầu, và cấu trúc xây dựng.
    2. Thép hình U:
      • Đặc điểm: Có tiết diện hình chữ "U" với hai cánh cong vào trong và một bản đáy phẳng.
      • Ứng dụng: Thường được dùng trong các kết cấu như khung kệ, giá đỡ, và các bộ phận chịu lực không quá lớn.
    3. Thép hình V:
      • Đặc điểm: Có tiết diện hình chữ "V" với hai cánh gặp nhau tại một góc nhọn.
      • Ứng dụng: Ít phổ biến hơn, thường được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt như gia cố kết cấu và làm khung cho các thiết bị cơ khí.
    4. Thép hình H:
      • Đặc điểm: Có tiết diện giống chữ "H" với hai cánh phẳng và bản rộng ở giữa, tương tự như thép hình I nhưng với các cánh rộng hơn.
      • Ứng dụng: Được sử dụng trong các kết cấu chịu lực lớn như dầm chính của các tòa nhà cao tầng, cầu lớn, và các công trình công nghiệp.
  • Quá trình sản xuất:
    Thép hình được sản xuất từ thép cuộn hoặc thép tấm qua quá trình cán nóng hoặc cán nguội. Nguyên liệu thép được nung nóng và cán qua các khuôn để tạo ra các tiết diện hình học mong muốn. Sau đó, các sản phẩm thép hình được cắt theo kích thước yêu cầu và có thể được xử lý bề mặt để tăng cường độ bền và chống ăn mòn.

X. Địa chỉ cung cấp thép hình I, U, V, H uy tín chất lượng

  • Tiêu chí lựa chọn:

    • Chất lượng sản phẩm: Đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng.
    • Giá cả cạnh tranh: So sánh giá cả với các nhà cung cấp khác.
    • Dịch vụ tốt: Đảm bảo dịch vụ khách hàng và hỗ trợ sau bán hàng tốt.
  • Gợi ý nhà cung cấp:

Thông tin liên hệ:

CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH

Trụ sở chính:
Số 260/55, đường Phan Anh, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh.

Nhà máy sản xuất:

  1. Nhà máy 1:
    Chuyên cán tôn và xà gồ
    Địa chỉ: Số 43/7B, đường Phan Văn, Bà Điểm, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh.

  2. Nhà máy 2:
    Chuyên cán tôn và xà gồ
    Địa chỉ: Số 1178, đường Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh.

  3. Nhà máy 3:
    Chuyên sản xuất và gia công kết cấu thép
    Địa chỉ: Số 29/1F, ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh.

Hệ thống kho bãi:
Công ty sở hữu hệ thống 50 kho bãi và điểm ký gửi hàng hóa trải rộng khắp TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận.

Liên hệ:

  • Email: thepsangchinh@gmail.com
  • Điện thoại:
    • PK1: 097 5555 055
    • PK2: 0907 137 555
    • PK3: 0937 200 900
    • PK4: 0949 286 777
    • PK5: 0907 137 555
    • Kế toán: 0909 936 937

XI. Ứng dụng của thép hình I, U, V, H

  • Xây dựng:

    • Làm khung nhà xưởng, cầu trục, giàn giáo, khung cửa, và các cấu trúc chịu lực lớn.
  • Cơ khí:

    • Làm khung máy, khung xe, các bộ phận chịu lực trong các thiết bị cơ khí.
  • Sản xuất:

    • Làm khuôn mẫu, giá đỡ, và các cấu trúc khác trong ngành sản xuất.

XII. Lưu ý khi sử dụng thép hình I, U, V, H

  • Bảo quản:

    • Cần bảo quản thép hình ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm để ngăn ngừa gỉ sét.
  • Gia công:

    • Thép hình có thể được cắt, hàn, uốn theo yêu cầu. Cần sử dụng các thiết bị và công cụ phù hợp để đảm bảo chất lượng gia công.
  • An toàn lao động:

    • Khi sử dụng và gia công thép hình, cần tuân thủ các quy định về an toàn lao động để tránh tai nạn và đảm bảo sự an toàn cho người lao động.
Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
097 5555 055 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777