Báo giá tôn lợp mái các loại mới nhất 2025
Bạn đang tìm kiếm báo giá tôn lợp mái mới nhất 2025 với độ chính xác, minh bạch và sát với thị trường? Tại Sáng Chinh, chúng tôi cập nhật liên tục giá các loại tôn lợp mái thông dụng như tôn lạnh 1 lớp, tôn kẽm, tôn xốp cách nhiệt, tôn giả ngói,… từ những thương hiệu uy tín hàng đầu: Hoa Sen, Đông Á, Việt Nhật, Nam Kim,… Cam kết hàng chính hãng 100%, giá cạnh tranh, hỗ trợ vận chuyển nhanh và tư vấn chọn vật liệu phù hợp cho từng công trình.
Tôn lợp mái là gì?
Tôn lợp mái là một loại vật liệu xây dựng được sử dụng để che phủ mái nhà, có tác dụng bảo vệ công trình khỏi các tác động của thời tiết như mưa, nắng, gió. Tôn thường được làm từ thép mạ kẽm, nhôm hoặc hợp kim, sau đó được cán sóng để tăng độ cứng và khả năng thoát nước.
Thành phần cấu tạo
Tùy theo loại tôn lợp mái mà cấu tạo có thể khác nhau, nhưng nhìn chung thường có 3 lớp cơ bản:
- Lớp bề mặt phủ sơn (sơn màu hoặc sơn tĩnh điện): Tác dụng bảo vệ chống ăn mòn, chống tia UV và tạo thẩm mỹ.
- Lớp kim loại nền (thường là thép mạ kẽm, nhôm hoặc inox): Là lớp chính tạo độ bền và độ cứng cho tấm tôn.
- Lớp mạ bảo vệ (như kẽm hoặc hợp kim nhôm-kẽm): Giúp chống rỉ sét, tăng tuổi thọ cho sản phẩm.
Ngoài ra, tôn lợp mái cách nhiệt hoặc tôn lợp mái cách âm có thể có thêm lớp xốp PU/PE/EPS hoặc lớp bông thủy tinh ở giữa để tăng khả năng cách nhiệt và cách âm.
Hình dạng
Tôn lợp mái thường được cán thành nhiều dạng sóng khác nhau nhằm tăng độ cứng và thoát nước tốt. Một số dạng phổ biến gồm:
- Tôn sóng tròn.
- Tôn sóng vuông.
- Tôn Seamlock (khóa mái).
- Tôn giả ngói.

Ưu điểm
- Giá thành rẻ hơn so với ngói truyền thống.
- Trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải cho hệ kết cấu mái.
- Thi công nhanh, dễ vận chuyển và lắp đặt.
- Đa dạng về màu sắc và mẫu mã.
- Có thể có khả năng cách nhiệt, cách âm khi dùng loại tôn 3 lớp.
- Độ bền cao, chống ăn mòn tốt nếu sử dụng tôn chất lượng cao.
Nhược điểm
- Khả năng cách âm, cách nhiệt kém nếu chỉ dùng tôn 1 lớp.
- Gây ồn khi mưa to nếu không dùng loại tôn cách âm.
- Dễ bị nóng vào mùa hè nếu không có giải pháp chống nóng.
- Dễ bị móp méo nếu vận chuyển và lắp đặt không đúng kỹ thuật.
- Tuổi thọ thấp hơn ngói đất nung hoặc vật liệu mái cao cấp nếu chọn tôn giá rẻ.
Các loại tôn lợp mái phổ biến hiện nay
Thị trường vật liệu xây dựng ngày càng đa dạng với sự xuất hiện của nhiều dòng sản phẩm tôn lợp mái hiện đại, từ tôn lạnh, tôn cách nhiệt đến tôn giả ngói cao cấp. Tuy nhiên, mỗi loại tôn lại có những đặc điểm riêng về tính năng và ứng dụng. Cụ thể:
Tôn lạnh 1 lớp
Tôn lạnh 1 lớp là loại tôn được sản xuất từ thép cán nguội, mạ hợp kim nhôm – kẽm (thường là 55% nhôm, 43.5% kẽm, 1.5% silicon). Lớp mạ này giúp tôn có khả năng phản xạ nhiệt và chống ăn mòn tốt hơn so với tôn kẽm thông thường.
- Ưu điểm: Khả năng phản xạ nhiệt cao, giảm hấp thụ nhiệt (mát hơn so với tôn kẽm). Chống ăn mòn tốt, tuổi thọ cao (thường từ 15–25 năm). Trọng lượng nhẹ, dễ thi công, giá thành hợp lý.
- Nhược điểm: Không cách âm, cách nhiệt tốt nếu dùng riêng lẻ. Gây ồn khi mưa lớn. Dễ bị nóng nếu không kết hợp với trần chống nóng
Tôn xốp cách nhiệt (tôn 3 lớp)
Tôn xốp cách nhiệt là loại tôn gồm 3 lớp gồm: lớp tôn bề mặt (lớp trên cùng); lớp xốp PU, PE hoặc EPS (ở giữa) giúp cách nhiệt, cách âm và lớp màng PVC hoặc tôn mỏng đáy (lớp dưới cùng).
- Ưu điểm: Cách nhiệt, cách âm tốt, đặc biệt phù hợp vùng nắng nóng. Tăng tính thẩm mỹ và độ bền cho mái nhà. Giảm ồn khi mưa, thích hợp cho khu dân cư, trường học, bệnh viện.
- Nhược điểm: Giá cao hơn tôn lợp mái thường. Nặng hơn, cần kết cấu khung mái chắc chắn hơn. Nếu lớp xốp chất lượng kém, sẽ bị lún, co ngót sau thời gian sử dụng.

Tôn giả ngói (tôn sóng ngói)
Tôn giả ngói là loại tôn được cán thành hình dạng giống ngói truyền thống, thường dùng cho các công trình có tính thẩm mỹ cao như biệt thự, nhà phố, nhà thờ,…
- Ưu điểm: Đẹp, sang trọng, mô phỏng ngói truyền thống. Nhẹ hơn nhiều so với ngói đất nung. Dễ lắp đặt, rút ngắn thời gian thi công. Giá rẻ hơn ngói thật.
- Nhược điểm: Không cách nhiệt, cách âm tốt nếu là tôn 1 lớp. Dễ bị bay, móp méo nếu thi công sai kỹ thuật. Chi phí cao hơn so với tôn sóng thường.
Tôn kẽm lợp mái (tôn mạ kẽm)
Tôn kẽm lợp mái là loại tôn mạ kẽm thường (không có nhôm), chỉ có một lớp mạ kẽm nhằm bảo vệ bề mặt khỏi bị ăn mòn. Đây là loại tôn phổ biến và giá rẻ nhất trên thị trường.
- Ưu điểm: Giá rẻ, tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu. Dễ thi công, phổ biến và dễ tìm mua, trọng lượng nhẹ.
- Nhược điểm: Chống ăn mòn kém hơn tôn lạnh, nhanh rỉ nếu ở vùng biển hoặc môi trường ẩm. Dễ nóng, cách nhiệt kém, gây ồn lớn khi trời mưa. Tuổi thọ ngắn, nhanh phai màu, bong tróc.
Lựa chọn tôn lợp mái phù hợp cho công trình không chỉ dựa trên sở thích cá nhân mà còn phải xem xét các yếu tố như môi trường sử dụng, khả năng chịu nhiệt, cách âm, thẩm mỹ và ngân sách. Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn lựa chọn tôn lợp mái phù hợp nhất:
Loại tôn | Đặc điểm nổi bật | Phù hợp với công trình | Nên chọn khi |
Tôn lạnh 1 lớp | Phản xạ nhiệt tốt, độ bền cao, giá hợp lý | Nhà dân dụng, nhà kho, xưởng quy mô vừa | Muốn tiết kiệm chi phí, cần mái mát hơn tôn kẽm |
Tôn xốp cách nhiệt | Cách nhiệt, cách âm tốt, chống ồn khi mưa | Nhà ở, trường học, nhà máy, biệt thự | Ưu tiên sự thoải mái, giảm tiếng ồn, chống nóng hiệu quả |
Tôn giả ngói | Thẩm mỹ cao, nhẹ hơn ngói thật | Nhà phố, biệt thự, công trình cao cấp | Cần đẹp như ngói nhưng thi công nhanh, nhẹ |
Tôn kẽm lợp mái | Giá rẻ nhất, dễ thi công | Công trình tạm, nhà xưởng nhỏ, nhà kho | Ngân sách hạn chế, dùng tạm thời hoặc ít yêu cầu thẩm mỹ |
Quy cách và kích thước tôn lợp mái
Việc chọn lựa kích thước phù hợp cho tôn lợp mái là một trong những yếu tố quyết định đến hiệu quả sử dụng và tuổi thọ công trình. Các loại tôn lợp mái như tôn 5 sóng, tôn 9 sóng và tôn 11 sóng có sự khác biệt về quy cách và kích thước, mỗi loại sẽ có ưu điểm riêng tùy thuộc vào yêu cầu của công trình.
Dưới đây là thông tin chi tiết về kích thước của các loại tôn lợp mái 5 sóng, tôn 9 sóng và tôn 11 sóng, giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định lựa chọn phù hợp:
Kích thước tôn 5 sóng
Tôn 5 sóng có dạng sóng đơn giản với các sóng được chia thành 5 phần, thường sử dụng cho các công trình có yêu cầu về chi phí tiết kiệm nhưng vẫn đảm bảo độ bền.
- Chiều rộng khổ: 1070 mm
- Khoảng cách các sóng: 250 mm
- Chiều cao sóng: 32 mm
- Độ dày: 0.8 mm, 1 mm, 1.5 mm, 2 – 3 mm
- Chiều dài tôn: Theo yêu cầu (tùy công trình), thường từ 2,5m đến 12m. Tôn có thể được cắt theo chiều dài tùy chỉnh khi thi công.
Kích thước tôn 9 sóng
Tôn 9 sóng có thiết kế sóng dày đặc hơn, giúp khả năng chống thấm và tăng độ bền cho công trình. Loại tôn này thường được sử dụng cho các công trình cần bảo vệ tốt khỏi tác động của thời tiết.
- Chiều rộng khổ: 1000 mm
- Khoảng cách các sóng: 125 mm
- Chiều cao sóng: 21 mm
- Độ dày: 0.8 mm, 1 mm, 1.5 mm, 2 – 3 mm
- Chiều dài tôn: Theo yêu cầu (tùy công trình), từ 2,5 m đến 12 m

Kích thước tôn 11 sóng
Tôn 11 sóng có sóng cao và dày đặc hơn nữa, giúp khả năng thoát nước và độ bền cao. Loại tôn này phù hợp cho các công trình có yêu cầu nghiêm ngặt về độ bền và tính thẩm mỹ.
- Chiều rộng khổ: 1070 mm
- Khoảng cách các sóng: 100 mm
- Chiều cao sóng: 18.5 mm
- Độ dày: 0.8 mm, 1 mm, 1.5 mm, 2 – 3 mm
- Chiều dài tôn: Theo yêu cầu (thường từ 2,5 m đến 12 m)
Lưu ý chung:
- Chiều dài tôn lợp mái có thể được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng, thường có độ dài từ 2,5 m đến 12 m. Tuy nhiên, cũng có thể dài hơn tùy theo quy mô công trình và yêu cầu cụ thể.
- Chiều rộng tôn lợp mái thường là 1,070 mm, nhưng kích thước hiệu dụng sẽ giảm xuống khoảng 1,000 mm sau khi tôn được lợp lên mái nhà.
Bảng báo giá tôn lợp mái mới nhất 2025
Giá tôn lợp mái luôn là yếu tố được nhiều người quan tâm khi thi công công trình dân dụng hoặc công nghiệp. Với sự biến động của giá thép và chi phí sản xuất trong năm 2025, việc cập nhật bảng giá mới nhất là điều cần thiết để lên kế hoạch tài chính hiệu quả.
Dưới đây là bảng giá chi tiết các loại tôn lợp mái phổ biến năm 2025, giúp bạn dễ dàng so sánh và chọn lựa vật liệu phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
Bảng báo giá tôn kẽm lợp mái | ||
Độ dày tôn kẽm lợp mái | Trọng lượng (kg/m) | Giá (VNĐ) |
2.5 dem | 2.10 | 51,000 đ |
3.0 dem | 2.35 | 57,000 đ |
3.5 dem | 2.75 | 67,000 đ |
4.0 dem | 3.15 | 73,000 đ |
4.5 dem | 3.50 | 82,000 đ |
5.0 dem | 4.20 | 90,000 đ |
Bảng báo giá tôn lạnh lợp mái | ||
Độ dày tôn đục lỗ | Trọng lượng (kg/m) | Giá (VNĐ) |
2.0 dem | 1.80 | 47,500 đ |
2.5 dem | 2.10 | 50,000 đ |
3.0 dem | 2.35 | 54,000 đ |
3.2 dem | 2.60 | 59,000 đ |
3.5 dem | 2.75 | 62,000 đ |
3.8 dem | 2.90 | 66,000 đ |
4.0 dem | 3.15 | 71,000 đ |
4.3 dem | 3.30 | 75,000 đ |
4.5 dem | 3.50 | 79,000 đ |
4.8 dem | 3.75 | 83,000 đ |
5.0 dem | 4.20 | 88,000 đ |
Bảng giá tôn xốp cách nhiệt lợp mái | ||
Loại tôn | Giá (VNĐ) | |
5 sóng vuông | 61,000 | |
9 sóng vuông | 63,000 | |
Chấn máng + diềm | 4,000 | |
Chấn vòm | 3,000 | |
Chấn úp nóc | 3,000 | |
Tôn nhựa 1 lớp | 47,000 | |
Tôn nhựa 2 lớp | 86,000 |
Lưu ý:
- Báo giá tôn lợp mái kể trên chỉ mang tính tham khảo.
- Báo giá tôn lợp mái có thể thay đổi tùy vào từng thời điểm và số lượng đơn hàng.
- Bạn nên sớm liên hệ với Tôn thép Sáng Chinh để được báo giá chi tiết và cập nhật mới nhất 2025. Đồng thời có thêm các tư vấn chuyên sâu và chọn đúng vật liệu phù hợp với công trình của mình.
Mẹo chọn mua tôn lợp mái chất lượng, đúng giá
Thị trường tôn lợp mái hiện nay rất đa dạng về chủng loại, thương hiệu và giá cả, khiến nhiều người tiêu dùng không khỏi băn khoăn khi lựa chọn. Dưới đây là những mẹo đơn giản và thiết thực giúp bạn kiểm tra, so sánh và mua tôn một cách thông minh và hiệu quả.
Cách nhận biết tôn chính hãng và thông số in trên thân
Nhận biết tôn chính hãng:
- Có in logo hoặc tên thương hiệu trên thân tôn, ví dụ: Hoa Sen, Đông Á, Việt Nhật, Việt Úc, Việt Pháp,…
- Thông tin in rõ ràng, đều nét, không bị nhòe, bong tróc hay mờ chữ.
- Một số thương hiệu có mã QR hoặc mã vạch, có thể quét để kiểm tra nguồn gốc sản phẩm.
Các thông số thường in trên tôn:
- Tên thương hiệu để nhận biết nguồn gốc.
- Độ dày danh nghĩa (ví dụ: 0.35mm, 0.4mm, 0.5mm,…).
- Loại mạ: AZ (hợp kim nhôm-kẽm), Z (mạ kẽm).
- Ngày sản xuất và mã số cuộn.
- Tiêu chuẩn sản xuất: JIS (Nhật), ASTM (Mỹ), TCVN,…

Lưu ý khi chọn đại lý và kiểm tra hợp đồng
- Chọn đại lý uy tín: Là đại lý ủy quyền chính hãng của các thương hiệu sắt thép lớn (có giấy chứng nhận). Có địa chỉ rõ ràng, showroom trưng bày, có báo giá niêm yết minh bạch. Có hợp đồng, hóa đơn VAT, bảo hành rõ ràng.
- Kiểm tra hợp đồng mua bán: Có các yêu cầu ràng buộc rõ loại tôn, độ dày, tiêu chuẩn, thương hiệu. Ghi rõ số lượng, giá theo mét dài hoặc kg. Thời gian giao hàng, phương thức thanh toán, bảo hành. Nên yêu cầu phiếu cân và bảng kê chi tiết, đối chiếu thực tế trước khi thanh toán.
Sáng Chinh – Địa chỉ cung cấp tôn lợp mái uy tín
Khi chọn mua tôn lợp mái, việc tìm đúng đơn vị phân phối uy tín là yếu tố quan trọng giúp bạn đảm bảo chất lượng sản phẩm, giá cả minh bạch và dịch vụ chuyên nghiệp. Sáng Chinh – một trong những nhà cung cấp vật liệu xây dựng hàng đầu tại khu vực miền Nam là địa chỉ được đông đảo khách hàng tin tưởng lựa chọn trong suốt nhiều năm qua.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối tôn lợp mái, Sáng Chinh cam kết với khách hàng:
- Cung cấp tôn chính hãng 100% từ các thương hiệu uy tín.
- Đa dạng mẫu mã: Tôn lạnh 1 lớp, tôn xốp cách nhiệt, tôn giả ngói (tôn sóng ngói), tôn kẽm lợp mái.
- Giá cả cạnh tranh, chiết khấu hấp dẫn cho đại lý và công trình lớn.
- Hỗ trợ vận chuyển tận nơi nhanh chóng, đúng tiến độ.
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí, cung cấp báo giá chi tiết, hợp đồng rõ ràng.
Sáng Chinh không chỉ là nhà cung cấp tôn lợp mái, mà còn là đối tác đáng tin cậy trong mọi công trình xây dựng, từ nhà ở dân dụng đến công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho bãi,…
Quý khách hàng vui lòng liên hệ ngay với Sáng Chinh để được tư vấn miễn phí, báo giá nhanh chóng và giao hàng tận nơi.
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH – PHÂN PHỐI SẮT THÉP XÂY DỰNG SỐ 1 MIỀN NAM
- Địa chỉ: 43/7B Phan Văn Đối, Ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM
- Điện thoại: 097 5555 055/0907 137 555/0937 200 900/0949 286 777/0907 137 555
- Email: thepsangchinh@gmail.com
- Website: www.tonthepsangchinh.vn