Bảng Báo Giá Thép Hình L 63x63x6 Mới Nhất ngày 02 tháng 12 năm 2023
Thép hình L 63x63x6 đang trở thành một lựa chọn phổ biến trong ngành xây dựng và công nghiệp, nhờ vào những đặc tính vượt trội như độ bền cao, khả năng chịu lực mạnh mẽ, và sự dễ dàng trong việc thi công. Dưới đây là bảng báo giá mới nhất và các ưu điểm nổi bật của thép hình L 63x63x6, giúp bạn có cái nhìn chi tiết và đưa ra quyết định thông tin.

Bảng Báo Giá Thép Hình L 63x63x6 Mới Nhất (Áp Dụng Từ ngày 02 tháng 12 năm 2023):
Nhà máy tôn thép Sáng Chinh xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép chữ L cập nhật mới nhất 12/2023 để quý khách tham khảo. Bảng giá được cung cấp đầy đủ thông tin về kích thước, trọng lượng và giá thép chữ L được cập nhật mới nhất.
- Quy cách: 30×30 – 200×200
- Độ dày: 3mm – 25mm
- Giá thép chữ L dao động từ 96.000 đồng – 10.456.000 đồng/cây
Kích thước (mm) | Trọng lượng thép(Kg/Cây) | Giá thép chữ L (VNĐ/Cây) |
30x30x3 | 8.16 | 96.000 |
40x40x3 | 11.10 | 133.000 |
40x40x4 | 14.52 | 173.000 |
50x50x4 | 18.30 | 210.000 |
50x50x5 | 22.62 | 262.000 |
63x63x5 | 28.86 | 338.000 |
63x63x6 | 34.32 | 410.000 |
70x70x5 | 32.28 | 388.000 |
70x70x6 | 38.34 | 459.000 |
70x70x7 | 44.34 | 531.000 |
75x75x5 | 34.80 | 412.000 |
75x75x6 | 41.34 | 488.000 |
75x75x7 | 47.76 | 565.000 |
80x80x6 | 44.16 | 529.000 |
80x80x7 | 51.06 | 614.000 |
80x80x8 | 57.90 | 697.000 |
90x90x6 | 50.10 | 603.000 |
90x90x7 | 57.84 | 608.000 |
90x90x8 | 65.40 | 781.000 |
100x100x8 | 73.20 | 876.000 |
100x100x10 | 90.60 | 1.087.000 |
120x120x8 | 176.40 | 2.109.000 |
120x120x10 | 219.12 | 2.631.000 |
120x120x12 | 259.20 | 3.107.000 |
125x125x10 | 229.20 | 2.735.000 |
125x125x15 | 355.20 | 4.242.000 |
130x130x10 | 237.00 | 2.820.000 |
130x130x12 | 280.80 | 3.270.000 |
150x150x10 | 274.80 | 3.277.000 |
150x150x12 | 327.60 | 3.906.000 |
150x150x15 | 405.60 | 4.822.000 |
175x175x12 | 381.60 | 4.570.000 |
175x175x15 | 472.80 | 5.721.000 |
200x200x15 | 543.60 | 6.517.000 |
200x200x20 | 716.40 | 8.578.000 |
200x200x25 | 888.00 | 10.456.000 |
Lưu ý: Bảng giá thép chữ L trên đây chỉ dùng để tham khảo, nếu quý khách có nhu câu tham khảo giá thép chữ L, vui lòng liên hệ qua số hotline của Tôn Thép Sáng Chinh để được tư vấn và hỗ trợ thông báo giá mới nhất.
Lưu ý:
- Giá có thể biến động theo thời gian và phụ thuộc vào các yếu tố như thương hiệu, xuất xứ, chất lượng.
- Đã bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
Ưu Điểm của Thép Hình L 63x63x6:
-
Độ Bền Cao: Được sản xuất từ thép nguyên chất, thép hình L 63x63x6 mang lại độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và khả năng chống lại ảnh hưởng của môi trường.
-
Khả Năng Chịu Lực Tốt: Thiết kế hình chữ L giúp tăng cường khả năng chịu lực, ngăn chặn uốn cong và hiện tượng võng.
-
Dễ Dàng Thi Công: Kích thước và hình dáng tiêu chuẩn giúp việc thi công và lắp đặt trở nên dễ dàng, tiết kiệm thời gian và công sức.
Ứng Dụng của Thép Hình L 63x63x6:
Thép hình L 63x63x6 đa dạng trong việc sử dụng, bao gồm:
- Làm khung nhà, khung cửa, khung hàng rào.
- Làm giá đỡ máy móc, thiết bị.
- Làm khung ô tô, xe máy.
Lựa Chọn Thép Hình L 63x63x6 Chất Lượng:
Để đảm bảo chất lượng, hãy lưu ý:
- Chọn thép hình L 63x63x6 của các thương hiệu uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
- Kiểm tra chất lượng bằng cách quan sát bề mặt và độ dày của sản phẩm.
- Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng của thép hình L 63x63x6.
Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về thép hình L 63x63x6 và hỗ trợ quyết định lựa chọn của bạn trong quá trình xây dựng.