Bảng Báo Giá Thép Hình L 90x90x6, 7, 8 Mới Nhất (Áp Dụng Từ ngày 02 tháng 12 năm 2023):
Thép hình L 90x90x6, 7, 8 là sự lựa chọn hoàn hảo cho các dự án xây dựng và công nghiệp, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Dưới đây là bảng báo giá mới nhất và các đặc điểm nổi bật của sản phẩm.

Kích Thước | Trọng Lượng | Giá Thép Cuộn (VNĐ/kg) | Giá Thép Cây (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|
90x90x6x3 | 45 kg/m | 22.000 | 10.400.000 |
90x90x6x4 | 45.75 kg/m | 22.000 | 10.555.000 |
90x90x6x5 | 46.50 kg/m | 22.000 | 10.710.000 |
90x90x7x3 | 50.5 kg/m | 22.000 | 11.110.000 |
90x90x7x4 | 51.25 kg/m | 22.000 | 11.265.000 |
90x90x7x5 | 52 kg/m | 22.000 | 11.420.000 |
90x90x8x3 | 56 kg/m | 22.000 | 11.920.000 |
90x90x8x4 | 56.75 kg/m | 22.000 | 12.075.000 |
90x90x8x5 | 57.50 kg/m | 22.000 | 12.230.000 |
Lưu ý:
- Giá có thể biến động theo thời gian và phụ thuộc vào các yếu tố như thương hiệu, xuất xứ, chất lượng.
- Đã bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
Ưu Điểm của Thép Hình L 90x90x6, 7, 8:
-
Độ Bền Cao: Thép hình L 90x90x6, 7, 8 được sản xuất từ thép nguyên chất, mang lại độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, chống chịu sự tác động của môi trường.
-
Khả Năng Chịu Lực Tốt: Cấu trúc hình chữ L giúp tăng cường khả năng chịu lực, ngăn chặn uốn cong và võng.
-
Dễ Dàng Thi Công: Kích thước và hình dáng tiêu chuẩn giúp quá trình thi công và lắp đặt trở nên dễ dàng, tiết kiệm thời gian và công sức.
Ứng Dụng của Thép Hình L 90x90x6, 7, 8:
Thép hình này có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Làm khung nhà, khung cửa, khung hàng rào.
Lựa Chọn Thép Hình L 90x90x6, 7, 8 Chất Lượng:
Để đảm bảo chất lượng, hãy lưu ý:
- Chọn thép hình L 90x90x6, 7, 8 từ các thương hiệu uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
- Kiểm tra chất lượng bằng cách quan sát bề mặt và độ dày của sản phẩm.
- Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng của thép hình L 90x90x6, 7, 8.
Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thép hình L 90x90x6, 7, 8 và hỗ trợ quyết định lựa chọn trong quá trình xây dựng.