Trong các công trình xây dựng hiện đại, thép hộp 40×40 đang dần trở thành lựa chọn ưu tiên nhờ độ bền cao, trọng lượng nhẹ và giá thành hợp lý. Thép hộp vuông 40×40 được ứng dụng rộng rãi trong dân dụng, cơ khí, quảng cáo đến nhà kính nông nghiệp vì đáp ứng được nhiều yêu cầu khắt khe của công trình. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại thép này, cũng như cập nhật bảng giá thép hộp 40×40 mới nhất. Cùng khám phá ngay nhé!
Bảng giá thép hộp 40×40 mới nhất theo từng loại
STT | Độ dày (mm) | Barem (kg/6m) | Giá (VNĐ/6m) |
---|---|---|---|
1 | 0.7 | 5.16 | 95,000 |
2 | 0.8 | 5.85 | 109,000 |
3 | 0.9 | 6.61 | 122,000 |
4 | 1.0 | 7.31 | 128,000 |
5 | 1.1 | 8.02 | 140,000 |
6 | 1.2 | 8.72 | 153,000 |
7 | 1.4 | 10.11 | 177,000 |
8 | 1.5 | 10.83 | 189,000 |
9 | 1.8 | 12.83 | 225,000 |
10 | 2.0 | 14.17 | 248,000 |
11 | 2.3 | 16.14 | 307,000 |
12 | 2.5 | 17.43 | 331,000 |
13 | 2.8 | 19.35 | 367,000 |
14 | 3.0 | 20.57 | 391,000 |
Thông số kỹ thuật của thép hộp vuông 40×40
Dưới đây là các thông tin kỹ thuật cơ bản của thép hộp vuông 40×40 hiện đang được sử dụng phổ biến trên thị trường:
- Kích thước mặt cắt: 40×40 mm.
- Độ dày phổ biến: Từ 0.9 mm đến 3 mm.
- Trọng lượng mỗi cây (dài 6m): Dao động từ 6.6 kg đến 21.19 kg.
- Chiều dài tiêu chuẩn: Từ 6m đến 12m.
- Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đáp ứng các tiêu chuẩn TCVN, ASTM A36, JIS.
- Nguồn gốc sản xuất: Việt Nam, Nhật Bản, Nga, Trung Quốc, Hàn Quốc.
- Mác thép thông dụng: A36, A572, CT3, S355JR, S355JO, S355J2H, STKR400, Q345B, Q345D, Q235,…

Quy cách và trọng lượng của thép hộp 40×40
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng (kg/cây 6m) |
Thép hộp 40×40 | 0.9 | 6.60 |
1.0 | 7.31 | |
1.1 | 08.02 | |
1.2 | 8.72 | |
1.4 | 10.11 | |
1.5 | 10.80 | |
1.6 | 11.48 | |
1.7 | 12.16 | |
1.8 | 12.83 | |
1.9 | 13.50 | |
2.0 | 14.17 | |
2.1 | 14.83 | |
2.2 | 15.48 | |
2.3 | 16.14 | |
2.4 | 16.78 | |
2.5 | 17.43 | |
2.6 | 18.70 | |
2.7 | 19.33 | |
2.8 | 19.95 | |
2.9 | 20.57 | |
3.0 | 21.19 |

Phân loại thép hộp 40×40
Thép hộp 40×40 hiện được chia thành 2 loại phổ biến, mỗi loại phù hợp với từng môi trường và nhu cầu sử dụng khác nhau. Cụ thể như sau:
Tiêu chí | Thép hộp đen 40×40 | Thép hộp mạ kẽm 40×40 |
Ưu điểm | – Độ bền tốt, chịu lực và chịu nhiệt hiệu quả.
– Cứng chắc, dễ hàn, cắt và dễ vận chuyển. |
– Bền vượt trội, chịu tải và chống ăn mòn tốt.
– Dễ dàng thi công, phù hợp với nhiều môi trường. |
Nhược điểm | Dễ gỉ sét, bị oxy hóa trong môi trường ẩm hoặc có muối, axit. | Giá thành cao hơn thép hộp đen. |
Khuyến cáo sử dụng | Không nên dùng tại nơi có độ ẩm cao, môi trường chứa axit, muối hoặc ven biển. | Không cần thiết sử dụng ở khu vực khô ráo, không yêu cầu cao về khả năng chống gỉ. |
Cách nhận biết | – Bề mặt có màu đen đặc trưng.
– Quan sát thông tin trên bề mặt hoặc tem nhãn sản phẩm. |
– Màu sáng bóng do lớp mạ kẽm.
– Có thông tin kỹ thuật hoặc logo in trên thân sản phẩm. |
Trọng lượng mỗi cây (6m) | Từ 6kg đến 20kg (phụ thuộc vào độ dày). | Từ 5kg đến 20kg (phụ thuộc vào độ dày). |
Độ dày phổ biến | Từ 0.9mm đến 3.0mm | Từ 0.8mm đến 3.0mm |
Chiều dài tiêu chuẩn | 6 mét | 6 mét |
Quy cách bó thép | 49 cây/bó (tùy nhà máy sản xuất). | 49 cây/bó (tùy nhà máy sản xuất). |
Tiêu chuẩn sản xuất | – Trong nước: TCVN
– Nhập khẩu: JIS (Nhật), ASTM (Mỹ) |
– Trong nước: TCVN
– Nhập khẩu: JIS (Nhật), ASTM (Mỹ) |

Ứng dụng thực tế của thép hộp vuông 40×40
Với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt cùng tính linh hoạt trong thi công, thép hộp vuông 40×40 – một loại thép hộp vuông phổ biến – được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ xây dựng, cơ khí đến nội thất và sản xuất công nghiệp.
Trong xây dựng dân dụng và công nghiệp:
- Làm khung nhà thép tiền chế.
- Cột, kèo, giàn mái, dàn giáo.
- Hệ thống hàng rào, lan can.
Trong sản xuất cơ khí – công nghiệp:
- Chế tạo khung máy móc.
- Giá đỡ công nghiệp.
- Dẫn đường ống kỹ thuật.
Trong chế tạo nội thất và quảng cáo:
- Khung bảng hiệu, biển quảng cáo.
- Bàn ghế, kệ trưng bày.
- Tủ khung thép.
Trong ngành vận tải và nhà kính:
- Khung xe tải nhẹ, rơ-mooc.
- Nhà kính nông nghiệp, giàn leo cây.
- Hệ thống thoát khí và dẫn điện nhẹ.

Tiêu chí chọn mua thép hộp 40×40 phù hợp công trình
Để lựa chọn được loại thép hộp 40×40 phù hợp, nhà thầu và chủ đầu tư cần cân nhắc nhiều yếu tố quan trọng như môi trường thi công, yêu cầu kỹ thuật cũng như hiệu quả kinh tế. Dưới đây là những tiêu chí không thể bỏ qua khi chọn mua thép hộp cho công trình:
- Dựa trên điều kiện môi trường: Nếu công trình nằm tại khu vực có độ ẩm cao, gần biển hoặc tiếp xúc với hóa chất, hãy chọn thép hộp mạ kẽm 40×40 để đảm bảo tuổi thọ.
- Dựa trên yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn công trình: Tùy vào chức năng sử dụng, tải trọng cần chịu, bạn nên tham khảo kỹ thông số kỹ thuật và quy cách để chọn đúng độ dày, loại thép phù hợp.
- So sánh giá thành, độ bền, tuổi thọ sử dụng: Thép hộp đen có giá rẻ hơn nhưng dễ bị ăn mòn. Trong khi đó, thép hộp mạ kẽm tuy giá cao hơn nhưng mang lại giá trị sử dụng lâu dài, tiết kiệm chi phí bảo trì.

Tôn thép Sáng Chinh – Địa chỉ cung cấp thép hộp 40×40 uy tín tại TP.HCM
Trước nhu cầu sử dụng thép ngày càng tăng, nhiều đơn vị phân phối đã xuất hiện trên thị trường. Trong số đó, Tôn thép Sáng Chinh là một trong những thương hiệu uy tín với hơn 10 năm hoạt động, chuyên cung cấp đa dạng các loại thép hộp, thép ống, thép hình,… và phụ kiện đi kèm.
Lý do bạn nên chọn Tôn thép Sáng Chinh:
🔰 Bảng báo giá thép hộp 40×40 hãng được update mỗi ngày | 🟢 Mở rộng kho – nhận vận chuyển nhiều loại sắt thép |
🔰 Tận tâm – chuyên nghiệp | 🟢 Giao hàng trực tiếp tại nhiều tỉnh thành trên cả nước |
🔰 Sản phẩm dễ dàng áp dụng cho mọi khu vực | 🟢 Hợp đồng mua bán vật tư rõ ràng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
🔰 Tư vấn thông tin miễn phí cho khách hàng 24/7 | 🟢 Đáp ứng các yêu cầu lớn nhỏ của người tiêu dùng |
🔰 Kết nối và hợp tác lâu dài | 🟢 Áp dụng ưu đãi cho mọi đơn hàng |
Mọi thắc mắc về thép hộp vuông 40×40, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua Hotline để được đội ngũ tư vấn hỗ trợ và báo giá cụ thể.
📞 Hotline báo giá và tư vấn:
PK1: 097 5555 055 | PK2: 0907 137 555 | PK3: 0937 200 900 | PK4: 0949 286 777
Thép hộp 40×40 là vật liệu thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp nhờ tính linh hoạt, độ bền và giá thành hợp lý. Bên cạnh đó, các kích thước phổ biến khác như thép hộp 20×20 hay thép hộp 30×30 cũng được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, nội thất và cơ khí nhẹ. Việc hiểu rõ thông số, phân loại và ứng dụng thực tế sẽ giúp bạn chọn được sản phẩm phù hợp với công trình. Nếu bạn đang tìm một địa chỉ cung cấp thép hộp 40×40 uy tín tại TP.HCM, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Tôn thép Sáng Chinh để được hỗ trợ tốt nhất.