Thép hộp 40×80

Giảm giá!

Tên sản phẩm: Thép hộp 40×80, Sắt hộp 40×80 Mạ Kẽm, Đen

Chiều dài: 6, 9, 12 mét/cây

Độ dày: Tùy chọn từ 0.7 đến 10 mm

Tiêu chuẩn: ATSM A36, ATSM A53, ATSM A500, JIS – 3302, TCVN 3783 – 83

Xuất xứ: Việt Nam, Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan,…

Trạng thái bề mặt: Mạ kẽm, Đen

Giá thép hộp 40×80: Liên hệ để biết giá

(Nhận cắt sắt thép hộp 40×80 theo yêu cầu)

(Cam kết phân phối với giá tốt nhất thị trường)

Mô tả

Thép hộp kích thước 40×80 là một lựa chọn đa dụng và linh hoạt cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp. Chúng tôi cung cấp thép hộp 40×80 với hai tùy chọn chính: mạ kẽm và đen.

Thép hộp 40×80 mạ kẽm được bảo vệ bằng lớp mạ kẽm chống ăn mòn, gia tăng độ bền và tuổi thọ của sản phẩm. Trong khi đó, thép hộp 40×80 đen giữ lại bề mặt tự nhiên của thép, tạo nên sự chắc chắn và thẩm mỹ.

Bảng báo giá thép hộp 40×80 của chúng tôi cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết và nhiều lựa chọn độ dày, đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng trong các dự án xây dựng và công nghiệp.

Sản phẩm được đảm bảo về chất lượng và khả năng chịu lực mạnh mẽ. Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá chi tiết và tư vấn chọn lựa sản phẩm thép hộp 40×80 phù hợp nhất cho dự án của bạn. Chúng tôi cam kết mang lại sự hài lòng và giải pháp chất lượng với bảng báo giá thép hộp 40×80 đầy đủ và minh bạch.

Thép hộp 40×80 – Báo giá thép hộp, sắt hộp 40×80

Thép hộp 40×80 là một trong những loại vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng trong nhiều công trình, từ nhà dân dụng cho đến các công trình công nghiệp lớn. Với kích thước đa dạng và tính năng đa dạng, thép hộp 40×80 đang trở thành lựa chọn phổ biến cho các nhà thầu, kiến trúc sư và các chủ đầu tư trong việc xây dựng các công trình đa dạng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về tính năng và ứng dụng của thép hộp 40×80.

Mở bài thép hộp 40×80

Thép hộp 40×80 là một loại vật liệu xây dựng và cơ khí được sử dụng rộng rãi trong các công trình và ứng dụng khác nhau. Với kích thước mặt tiền là 40mm và chiều cao là 80mm, thép hộp 40×80 có dạng hình chữ nhật với các cạnh bằng nhau và đường chéo có độ dài là 89.44mm. Với những đặc điểm vượt trội, nó mang lại những lợi ích đáng kể cho các dự án xây dựng và cơ khí.

Thép hộp 40×80 có độ bền cao, chịu lực tốt và trọng lượng nhẹ, giúp tăng tính ổn định và độ bền cho các công trình xây dựng. Với khả năng chống uốn, chống nén và chống kéo, nó được sử dụng để xây dựng cấu trúc như cột, dầm, khung kết cấu và giàn giáo. Ngoài ra, thép hộp 40×80 còn có thể được sử dụng trong ngành cơ khí, từ làm bộ phận máy móc, đường ống dẫn chất lỏng đến các ứng dụng trong hệ thống cơ điện.

Đặc biệt, thép hộp 40×80 dễ dàng gia công và lắp đặt, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xử lý và thi công. Đồng thời, nó cũng có khả năng chống gỉ và bề mặt hoàn thiện tốt, đảm bảo sự bền bỉ và tuổi thọ của sản phẩm.

Với sự đa dạng về chất liệu và các tiêu chuẩn chất lượng cao, thép hộp 40×80 có thể đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật và môi trường sử dụng của khách hàng. Bạn có thể tìm thấy thép hộp 40×80 từ các nhà cung cấp vật liệu xây dựng hoặc nhà sản xuất thép uy tín, đảm bảo sự đáng tin cậy và hiệu quả cho dự án của bạn.

Trên tổng quan, thép hộp 40×80 là một lựa chọn vững chắc và đáng tin cậy trong ngành xây dựng và cơ khí, mang lại khả năng chịu lực tốt, tính ổn định và độ bền cao cho các công trình và ứng dụng khác nhau.

Tham khảo thêm: Giá thép hộp vuông đen

Đặc điểm nổi bật thép hộp 40×80

🔰 Báo giá thép theo thị trường tiêu thụ🟢Giá tốt, kho hàng rộng lớn
🔰 Đáp ứng sắt thép cho công trình xây dựng🟢 Thời gian vận chuyển sắt thép không giới hạn giờ giấc
🔰 Chất lượng an toàn🟢 Xuất trình giấy tờ, hợp đồng đầy đủ, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰 Tư vấn mọi khung giờ hàng tuần🟢 Phân loại vật liệu với độ chính xác cao
🔰 Dịch vụ đồng hành lâu dài🟢Công ty báo giá nhiều ưu đãi cho các lần hợp tác về sau

Thép hộp 40×80 đang đóng vai trò vô cùng quan trọng trong ngành công nghiệp xây dựng hiện nay. Sản phẩm này có sức tiêu thụ lớn là bởi vì nó có khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao, kéo dài tuổi thọ & hạn sử dụng cho công trình.

Người mua hàng tại TPHCM và các tỉnh Phía Nam muốn liên hệ để nhận ngay báo giá, xin gọi đến số: 0909936937.

Đặc điểm thông số kỹ thuật thép hộp 40×80

Quy cách thép hộp: 40×80

Chiều dài : 6m – 12m

Độ dày: 1.2, 1.4, 1.6, 1.8, 2.0, 2.3, 2.5, 3.0, 3.5, 4.0, 4.5, 5.0, 5.5, 6.0 ( đơn vị tính mm )

Mác thép hộp 40×80 thông dụng : SS400, Q345

Mác thép Nhật Bản: SS400, SS540

Mác thép Mỹ : GrA,… theo tiêu chuẩn : ASTM,…

Mác thép Trung Quốc : SS400, Q345D, Q235B,… tiêu chuẩn JIS G3101,…

Mác thép Đức : SM490, S355JR tiêu chuẩn DIN 410, 3010.

Công dụng thép hộp 40×80

Chúng được dùng trong công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng – tạo dựng khung thép, kết cấu nhà tiền chế, ngành cơ khí…Vì được sản xuất có nhiều độ dày khác nhau, nên nhà thầu dễ dàng áp dụng

Thành phần hóa học

Mác thép

C

Si

MN

P

S

V

CU

NB

Ni

Mo

Cr

Ti

Al

N

C0

A500 GR.B

0.26

0.035

0.035

0.200
A500 GR.C0.231.350.0350.0350.2000.012
STKR 4000.250.0400.0400.012
Q235B 0.12-0.200.300.30-0.700.0450.045

Tính chất cơ lý

Mác thép

Giới hạn chảy
δc(MPA)

Độ Bền Kéo
δb(MPA)

Độ dãn dài
%

A500 GR.B

320

40023
A500 GR.C34543021
A500 GR.C24540023
A500 GR.C`215335 – 41031

Tham khảo thêm: Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm

Bảng báo giá thép hộp đen chữ nhật đủ quy cách mới nhất hôm nay ngày 26 / 07 / 2024

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com

Bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055

STTKích thước: Dài x Rộng x Dày (mm)x Dài (m)Trọng lượng (kg)Hộp đen Hòa Phát (Đơn vị: 1000 VNĐ)Hộp đen Nguyễn Minh (Đơn vị: 1000 VNĐ)Hộp đen Visa
(Đơn vị: 1000 VNĐ)
Hộp đen 190
(Đơn vị: 1000 VNĐ)
 Download
113 x 26 x 1.0 x 6.003.4519 – 2518.5 – 24.515 – 2218 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
213 x 26 x 1.1 x 6.003.7719 – 2518.5 – 24.515 – 2218 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
313 x 26 x 1.2 x 6.004.0819 – 2518.5 – 24.515 – 2218 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
413 x 26 x 1.4 x 6.004.718 – 2416 – 2215 – 2217 – 23DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
520 x 40 x 1.0 x 6.005.4319 – 2518.5 – 24.515 – 2218 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
620 x 40 x 1.1 x 6.005.9419 – 2518.5 – 24.515 – 2218 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
720 x 40 x 1.2 x 6.006.4619 – 2518.5 – 24.515 – 2218 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
820 x 40 x 1.4 x 6.007.4718 – 2416 – 2215 – 2217 – 23DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
920 x 40 x 1.5 x 6.007.9718 – 2416 – 2215 – 2217 – 23DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
1020 x 40 x 1.8 x 6.009.4417 – 2315 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
1120 x 40 x 2.0 x 6.0010.416 – 2215 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
1220 x 40 x 2.5 x 6.0012.7216 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
1320 x 40 x 3.0 x 6.0014.9216 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
1425 x 50 x 1.0 x 6.006.8419 – 2518.5 – 24.515 – 2218 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
1525 x 50 x 1.1 x 6.007.519 – 2518.5 – 24.515 – 2218 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
1625 x 50 x 1.2 x 6.008.1519 – 2518.5 – 24.515 – 2218 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
1725 x 50 x 1.4 x 6.009.4518 – 2416 – 2215 – 2217 – 23DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
1825 x 50 x 1.5 x 6.0010.0918 – 2416 – 2215 – 2217 – 23DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
1925 x 50 x 1.8 x 6.0011.9817 – 2315 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
2025 x 50 x 2.0 x 6.0013.2316 – 2215 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
2125 x 50 x 2.5 x 6.0016.2516 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
2225 x 50 x 3.0 x 6.0019.1616 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
2330 x 60 x 1.0 x 6.008.2519 – 2518.5 – 24.515 – 2220 – 25DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
2430 x 60 x 1.1 x 6.009.0519 – 2518.5 – 24.515 – 2220 – 25DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
2530 x 60 x 1.2 x 6.009.8519 – 2518.5 – 24.515 – 2220 – 25DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
2630 x 60 x 1.4 x 6.0011.4318 – 2416 – 2215 – 2217 – 23DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
2730 x 60 x 1.5 x 6.0012.2118 – 2416 – 2215 – 2218 – 26DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
2830 x 60 x 1.8 x 6.0014.5317 – 2315 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
2930 x 60 x 2.0 x 6.0016.0516 – 2215 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
3030 x 60 x 2.5 x 6.0019.7816 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
3130 x 60 x 3.0 x 6.0023.416 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
3240 x 80 x 1.1 x 6.0012.1619 – 2518.5 – 24.515 – 2220 – 25DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
3340 x 80 x 1.2 x 6.0013.2419 – 2518.5 – 24.515 – 2220 – 25DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
3440 x 80 x 1.4 x 6.0015.3818 – 2416 – 2215 – 2217 – 23DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
3540 x 80 x 1.5 x 6.0016.4518 – 2416 – 2215 – 2217 – 23DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
3640 x 80 x 1.8 x 6.0019.6117 – 2315 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
3740 x 80 x 2.0 x 6.0021.716 – 2215 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
3840 x 80 x 2.5 x 6.0026.8516 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
3940 x 80 x 3.0 x 6.0031.8816 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
4050 x 100 x 1.4 x 6.0019.3318 – 2416 – 2215 – 2217 – 23DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
4150 x 100 x 1.5 x 6.0020.6818 – 2416 – 2215 – 2217 – 23DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
4250 x 100 x 1.8 x 6.0024.6917 – 2315 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
4350 x 100 x 2.0 x 6.0027.3416 – 2215 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
4450 x 100 x 2.5 x 6.0033.8916 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
4550 x 100 x 3.0 x 6.0040.3316 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
4650 x 100 x 3.5 x 6.0046.6916 – 2215 – 21xxDOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
4760 x 120 x 1.4 x 6.0022.64x15 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
4860 x 120 x 1.8 x 6.0029.7917 – 2315 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
4960 x 120 x 2.0 x 6.0033.0116 – 2215 – 2115 – 2215.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
5060 x 120 x 2.5 x 6.0040.9816 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
5160 x 120 x 2.8 x 6.0045.716 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
5260 x 120 x 3.0 x 6.0048.8316 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
5360 x 120 x 3.2 x 6.0051.9416 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
5460 x 120 x 3.5 x 6.0056.5816 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
5560 x 120 x 3.8 x 6.0061.1716 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
5660 x 120 x 4.0 x 6.0064.2116 – 2215 – 21x15.5 – 21.5DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
57100 x 150 x 2.5 x 6.0057.4620 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
58100 x 150 x 2.8 x 6.0064.1720 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
59100 x 150 x 3.2 x 6.0073.0420 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
60100 x 150 x 3.5 x 6.0079.6620 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
61100 x 150 x 3.8 x 6.0086.2320 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
62100 x 150 x 4.0 x 6.0090.5820 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
63100 x 150 x 4.5 x 6.00101.420 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
64100 x 200 x 2.5 x 6.0069.2420 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
65100 x 200 x 2.8 x 6.0077.3620 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
66100 x 200 x 3.0 x 6.0082.7520 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
67100 x 200 x 3.2 x 6.0088.1220 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
68100 x 200 x 3.5 x 6.0096.1420 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
69100 x 200 x 3.8 x 6.00104.1220 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
70100 x 200 x 4.0 x 6.00109.4220 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
71100 x 200 x 4.5 x 6.00122.5920 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
72200 x 300 x 4.0 x 6.00184.7820 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
73200 x 300 x 4.5 x 6.00207.3720 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
74200 x 300 x 5.0 x 6.00229.8520 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
75200 x 300 x 5.5 x 6.00252.2120 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
76200 x 300 x 6.0 x 6.00274.4620 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
77200 x 300 x 6.5 x 6.00296.620 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
78200 x 300 x 7.0 x 6.00318.6220 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
79200 x 300 x 7.5 x 6.00340.5320 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
80200 x 300 x 8.0 x 6.00289.3820 – 2518 – 23.5x18 – 24DOWNLOAD bảng giá thép hộp đen chữ nhật đầy đủ quy cách
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Bảng báo giá thép hộp đen chữ nhật đủ quy cách (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Tham khảo chi tiết: Bảng giá thép hộp đen

Bảng báo giá thép hộp đen chữ nhật đủ quy cách (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá thép hộp đen chữ nhật đủ quy cách (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

*Lưu ý:

Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.

Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Bảng báo giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm của các thương hiệu lớn mới nhất hôm nay ngày 26 / 07 / 2024

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ: PK1:097 5555 055 – PK2:0907 137 555 – PK3:0937 200 900 – PK4:0949 286 777 – PK5:0907 137 555 – Kế toán:0909 936 937 – Gmail:thepsangchinh@gmail.com

BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN

Tôn Thép Sáng Chinh – www.tonthepsangchinh.vn – 0909 936 937 – 097 5555 055

STTDài x Rộng x Dày (mm) x Dài (m)Trọng lượngHộp mạ kẽm Hòa Phát (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ)Hộp mạ kẽm Nguyễn Minh (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ)Hộp mạ kẽm Visa (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ)Hộp mạ kẽm 190 (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ)Hộp mạ kẽm  Nam Hưng (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ)Hộp mạ kẽm Hoa Sen (Đơn vị tính: 1.000 VNĐ) Download
113 x 26 x 1.0 x 6.003.4518 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
213 x 26 x 1.1 x 6.003.7718 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
313 x 26 x 1.2 x 6.004.0818 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
413 x 26 x 1.4 x 6.004.718 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
520 x 40 x 1.0 x 6.005.4318 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
620 x 40 x 1.1 x 6.005.9418 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
720 x 40 x 1.2 x 6.006.4618 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
820 x 40 x 1.4 x 6.007.4718 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
920 x 40 x 1.5 x 6.007.97x17 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
1020 x 40 x 1.8 x 6.009.4418 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
1120 x 40 x 2.0 x 6.0010.418 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
1220 x 40 x 2.5 x 6.0012.72x17 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
1320 x 40 x 3.0 x 6.0014.92x17 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
1425 x 50 x 1.0 x 6.006.8418 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
1525 x 50 x 1.1 x 6.007.518 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
1625 x 50 x 1.2 x 6.008.1518 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
1725 x 50 x 1.4 x 6.009.4518 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
1825 x 50 x 1.5 x 6.0010.09x17 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
1925 x 50 x 1.8 x 6.0011.9818 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
2025 x 50 x 2.0 x 6.0013.2318 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
2125 x 50 x 2.5 x 6.0016.25x17 – 23x17 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
2225 x 50 x 3.0 x 6.0019.16x17 – 23x17 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
2330 x 60 x 1.0 x 6.008.2518 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
2430 x 60 x 1.1 x 6.009.0518 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
2530 x 60 x 1.2 x 6.009.8518 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
2630 x 60 x 1.4 x 6.0011.4318 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
2730 x 60 x 1.5 x 6.0012.21x17 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
2830 x 60 x 1.8 x 6.0014.5318 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
2930 x 60 x 2.0 x 6.0016.0518 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
3030 x 60 x 2.5 x 6.0019.78x17 – 23x17 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
3130 x 60 x 3.0 x 6.0023.4x17 – 23x17 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
3240 x 80 x 1.1 x 6.0012.1618 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
3340 x 80 x 1.2 x 6.0013.2418 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
3440 x 80 x 1.4 x 6.0015.3818 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
3540 x 80 x 1.5 x 6.0016.45x17 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
3640 x 80 x 1.8 x 6.0019.6118 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
3740 x 80 x 2.0 x 6.0021.718 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
3840 x 80 x 2.5 x 6.0026.85x17 – 23x17 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
3940 x 80 x 3.0 x 6.0031.88x17 – 23x17 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
4050 x 100 x 1.4 x 6.0019.3318 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
4150 x 100 x 1.5 x 6.0020.68x17 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
4250 x 100 x 1.8 x 6.0024.6918 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
4350 x 100 x 2.0 x 6.0027.3418 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
4450 x 100 x 2.5 x 6.0033.89x17 – 23x17 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
4550 x 100 x 3.0 x 6.0040.33x17 – 23x17 – 2516.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
4650 x 100 x 3.5 x 6.0046.69x17 – 23xx16.5 – 22.5xDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
4760 x 120 x 1.4 x 6.0022.6418 – 2417 – 2316 – 22x16.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
4860 x 120 x 1.8 x 6.0029.7918 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
4960 x 120 x 2.0 x 6.0033.0118 – 2417 – 2316 – 2217 – 2516.5 – 22.520 – 26DOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
5060 x 120 x 2.5 x 6.0040.98x17 – 23x17 – 25xxDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
5160 x 120 x 2.8 x 6.0045.7x17 – 23x17 – 25xxDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
5260 x 120 x 3.0 x 6.0048.83x17 – 23x17 – 25xxDOWNLOAD BẢNG GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM CỦA CÁC THƯƠNG HIỆU LỚN
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.

Bảng báo giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Tham khảo chi tiết: Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm

Bảng báo giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

Bảng báo giá sắt hộp chữ nhật mạ kẽm của các thương hiệu lớn (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh

*Lưu ý:

Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.

Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Phân loại thép hộp 40×80

Thép hộp chữ nhật 40×80 được tổng hợp bao gồm 2 dạng chính, đó là thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm.

Thép hộp đen 40×80

Thép hộp đen 40×80 có cấu tạo rỗng bên trong, màu đen đặc trưng, bao phủ cả bên ngoài & bên trong hộp, đen bóng nên có tính thẩm mỹ, chắc chắn & khá nặng

Thép hộp mạ kẽm 40×80

Thép hộp mạ kẽm 40×80 ra đời nhờ nâng cấp dây chuyền sản xuất. Ưu điểm đạt được: khả năng chịu tải tốt, độ bền cực cao, chịu được sự khắc nghiệt của môi trường ẩm thấp, muối, phèn, chống cháy nổ, chống ăn mòn và oxy hóa tốt

Ưu điểm chi tiết của thép hộp 40×80

Thép hộp chữ nhật 40×80 ứng dụng ở nhiều những công trình xây dựng khác nhau, bởi những ưu điểm như sau:

– Nguyên liệu sản xuất có chi phí thấp: 

Nguyên vật liệu để làm nên thép hộp 40×80 thường là những nguyên liệu dễ tìm kiếm, đơn giản & giá thành rẻ. Bởi thế, so với các loại thép khác thì chúng có giá thành mềm hơn. Sử dụng thép hộp 40×80 sẽ giúp tiết kiệm được chi phí xây dựng công trình cho quý khách hàng.

– Tuổi thọ cao: 

Thép hộp 40×80 lại có tuổi thọ rất cao. Đặc biệt đối với dòng sản phẩm thép hộp mạ kẽm thì độ bền còn được nhân lên rất nhiều lần. Với khả năng chống bào mòn cực tốt, bền vững cấu trúc thép dưới tác động của nhiều chất hóa học, không bị gỉ sét nên tuổi thọ của các sản phẩm thường là từ 60 đến 70 năm

– Dễ kiểm tra:

Trong quá trình xây dựng, việc hàn hay cắt thép hộp 40×80 có thể dễ dàng kiểm tra các mối nối, mối hàn bằng mắt thường.

Tham khảo thêm: Giá thép hộp

Ứng dụng Thép hộp 40×80

Thép hộp 40×80 có nhiều ứng dụng trong ngành xây dựng và các ngành công nghiệp khác.

Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của thép hộp 40×80:

  1. Kết cấu nhà xưởng: Thép hộp 40×80 được sử dụng để tạo thành các kết cấu của nhà xưởng, giúp tăng tính đàn hồi và độ cứng của nhà xưởng, đồng thời giảm được chi phí xây dựng.
  2. Kết cấu nhà dân dụng: Thép hộp 40×80 cũng được sử dụng trong các kết cấu của các công trình nhà dân dụng như cửa sổ, cánh cửa, và các khung kèo, mang lại tính thẩm mỹ và tính chắc chắn cho công trình.
  3. Đóng tàu: Thép hộp 40×80 được sử dụng để tạo thành các kết cấu của tàu thủy, giúp tăng độ cứng và tính bền vững của tàu.
  4. Các kết cấu nhà cao tầng: Thép hộp 40×80 được sử dụng trong các kết cấu nhà cao tầng, giúp tăng độ cứng và đàn hồi cho toàn bộ công trình.
  5. Ngành công nghiệp sản xuất: Thép hộp 40×80 còn được sử dụng để tạo thành các kết cấu của các thiết bị sản xuất, các khuôn mẫu, các khung kẹp và các bộ phận khác trong quá trình sản xuất.

Với những ứng dụng đa dạng này, thép hộp 40×80 được coi là một vật liệu cần thiết và không thể thiếu trong ngành xây dựng và các ngành công nghiệp khác.

Đơn vị cung cấp sắt thép hộp chữ nhật 40×80 giá tốt nhất Miền Nam

Hiện nay, trên thị trường Miền Nam có rất nhiều đơn vị cung cấp sắt thép hộp chữ nhật 40×80 với nhiều mức giá khác nhau. Tuy nhiên, để tìm được đơn vị cung cấp sắt thép hộp chữ nhật 40×80 giá tốt nhất, bạn nên tìm hiểu và so sánh giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau trên thị trường.

Tôn thép Sáng Chinh là một trong những đơn vị cung cấp sắt thép hộp chữ nhật 40×80 uy tín và chất lượng tại Miền Nam. Chúng tôi cung cấp sản phẩm với giá cả cạnh tranh và cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm cho khách hàng.

Ngoài ra, chúng tôi cũng cam kết với khách hàng về thời gian giao hàng nhanh chóng, đảm bảo sản phẩm được giao đúng tiến độ cũng như đến địa điểm yêu cầu của khách hàng.

Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm và giá cả, bạn có thể liên hệ với chúng tôi thông qua hotline 1900 98 98 48 hoặc truy cập vào website của chúng tôi tại https://tonthepsangchinh.vn/ để được hỗ trợ tốt nhất.

Tham khảo thêm: Giá thép hộp mạ kẽm

Quy trình đặt mua thép hộp 40×80 qua những bước sau

Để đặt mua thép hộp chữ nhật 40×80, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Tìm hiểu về sản phẩm

Truy cập vào trang web của các nhà cung cấp sắt thép để tìm hiểu thông tin về sản phẩm, đặc điểm kỹ thuật và giá cả.

Bước 2: Liên hệ với nhà cung cấp

Sau khi tìm hiểu được thông tin về sản phẩm, bạn có thể liên hệ với đại diện của nhà cung cấp để được tư vấn và báo giá sản phẩm. Tại đây, bạn cũng có thể hỏi về chính sách giao hàng, bảo hành và các dịch vụ hỗ trợ khác.

Bước 3: Đặt hàng

Sau khi đã thỏa thuận về giá cả và các điều khoản liên quan đến đơn hàng, bạn có thể đặt hàng theo hình thức yêu cầu của nhà cung cấp. Thông thường, các nhà cung cấp sẽ yêu cầu bạn cung cấp thông tin đầy đủ về đơn hàng như số lượng, kích thước, địa điểm giao hàng, thời gian giao hàng,…

Bước 4: Thanh toán

Sau khi nhận được thông tin về đơn hàng và xác nhận giá cả, bạn sẽ thực hiện thanh toán theo hình thức và điều khoản được thỏa thuận với nhà cung cấp.

Bước 5: Giao hàng

Sau khi thanh toán, nhà cung cấp sẽ tiến hành chuẩn bị sản phẩm và giao hàng đến địa chỉ yêu cầu của bạn.

Quy trình đặt mua sắt thép hộp chữ nhật 40×80 còn tùy thuộc vào từng nhà cung cấp khác nhau. Tuy nhiên, những bước cơ bản trên sẽ giúp bạn thực hiện quy trình đặt hàng một cách dễ dàng và chính xác.

Như vậy, thông qua bài viết trên, chúng ta đã tìm hiểu về bảng báo giá thép hộp 40×80 của Sáng Chinh – một trong những đơn vị sản xuất và cung cấp thép hộp uy tín tại Việt Nam.

Bảng báo giá này là thông tin quan trọng giúp cho các nhà thầu, kiến trúc sư, kỹ sư và người tiêu dùng có thể tính toán và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.

Tuy nhiên, khi lựa chọn sản phẩm, chúng ta cần đánh giá không chỉ giá cả mà còn chất lượng và uy tín của đơn vị sản xuất.

Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ giúp ích cho bạn khi tham khảo và lựa chọn sản phẩm thép hộp 40×80.

Tôn Thép Sáng Chinh – Lựa chọn hàng đầu của các nhà thầu xây dựng

Giới thiệu: Trong ngành xây dựng, việc lựa chọn đối tác đáng tin cậy là một yếu tố quyết định đối với sự thành công của mọi dự án.Tôn Thép Sáng Chinh chuyên cung cấp các loại tôn thép xây dựng, tôn lợp mái, tôn cách nhiệt, tôn giả ngói, tôn mạ kẽm, tôn mạ màu, thép hộp, thép ống, thép tấm, xà gồ, thép hình, thép cuộn,… Tôn Thép Sáng Chinh đã khẳng định vị thế hàng đầu của mình trong lòng các nhà thầu xây dựng bằng sự chất lượng, dịch vụ tận tâm và cam kết đồng hành.

Chất Lượng Đỉnh Cao: Tôn Thép Sáng Chinh cam kết cung cấp sản phẩm tôn thép chất lượng đỉnh cao. Sự ổn định, độ bền và tính ứng dụng cao của sản phẩm giúp đảm bảo rằng các dự án xây dựng được thực hiện với sự an toàn và hiệu quả.

Dịch Vụ Tận Tâm: Nhà thầu xây dựng đòi hỏi sự hỗ trợ tận tâm trong mọi khâu của dự án. Tôn Thép Sáng Chinh không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn hỗ trợ tư vấn, giải quyết vấn đề và dịch vụ hậu mãi để đảm bảo mọi dự án được thực hiện một cách suôn sẻ.

Cam Kết Đồng Hành: Tôn Thép Sáng Chinh không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn cam kết đồng hành trong mọi giai đoạn của dự án. Họ hiểu rằng sự thành công của bạn là sự thành công của họ và đứng sẵn sàng hỗ trợ để đảm bảo mọi thách thức được vượt qua.

Phản Hồi Từ Khách Hàng: Phản hồi tích cực từ các nhà thầu xây dựng là minh chứng cho vị thế hàng đầu của Tôn Thép Sáng Chinh. Sự hài lòng về chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi giúp họ trở thành đối tác đáng tin cậy.

Kết Luận: Tôn Thép Sáng Chinh là lựa chọn hàng đầu của các nhà thầu xây dựng. Với chất lượng sản phẩm, dịch vụ tận tâm và cam kết đồng hành, họ mang đến sự hỗ trợ toàn diện cho mọi dự án xây dựng và giúp các nhà thầu đạt được sự thành công một cách đáng tin cậy.

Câu hỏi và trả lời về chủ đề “thép hộp 40×80”

❓❓❓Câu hỏi: Thép hộp 40×80 là gì?

👉👉👉Trả lời: Thép hộp 40×80 là một loại thép hình chữ nhật có kích thước mặt tiền là 40mm và chiều cao là 80mm. Nó có dạng hộp vuông với các cạnh bằng nhau và đường chéo có độ dài là 89.44mm.

❓❓❓Câu hỏi: Ứng dụng của thép hộp 40×80 là gì?

👉👉👉Trả lời: Thép hộp 40×80 có ứng dụng đa dạng trong ngành xây dựng và cơ khí. Nó thường được sử dụng để xây dựng cấu trúc như cột, dầm, khung kết cấu, giàn giáo, đường ống, kệ chứa hàng và nhiều ứng dụng khác. Thép hộp 40×80 cũng có thể được sử dụng trong việc làm đồ gá và nội thất.

❓❓❓Câu hỏi: Thép hộp 40×80 có đặc điểm gì?

👉👉👉Trả lời: Thép hộp 40×80 có đặc tính vững chắc, chịu lực tốt và có trọng lượng nhẹ. Nó cung cấp khả năng chống uốn, chống nén và chống kéo, giúp nâng cao tính ổn định và độ bền của các công trình xây dựng. Thép hộp 40×80 cũng dễ dàng gia công và lắp đặt.

2024/01/9Thể loại : Tab :

Bài viết liên quan

Bảng báo giá thép hộp vuông 300x300x12x6m tại Quận Thủ Đức

Bảng báo giá thép hộp vuông 300x300x12x6m tại Quận 11

Bảng báo giá thép hộp vuông 300x300x12x6m tại Ninh Thuận

Bảng báo giá thép hộp vuông 180x180x5x6m tại Quận 10

Bảng báo giá thép hộp vuông 180x180x5x6m tại Thành phố Cần Thơ