Bảng báo giá thép ống phi 16

Thép ống phi 16, giá cả được cập nhật tại nhà máy do Công ty Tôn thép Sáng Chinh cung cấp. Đa dạng thép ống với nhiều đường kính khác nhau, giúp khách hàng định được giá cả khi mua với số lượng nhất định. Chất lượng sản phẩm đã qua kiểm định nên quý khách có thể an tâm.

Bấm gọi: 0909 936 937

Bấm gọi: 097 5555 055

Sản Phẩm Thép Ống năm 2024

Đặc điểm nổi bật thép ống phi 16 Sáng Chinh

✅ Thép ống phi 16 các loại tại Sáng Chinh ⭐Kho thép ống uy tín hàng toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✅ Vận chuyển uy tín ⭐Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✅ Thép ống chính hãng ⭐Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ CO, CQ
✅ Tư vấn miễn phí ⭐Tư vấn chi tiết giá và chủng loại từng loại thép ống
Bảng báo giá thép ống phi 16
Bảng báo giá thép ống phi 16

Bảng giá thép ống mạ kẽm mới nhất hôm nay ngày 21/11/2024

Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)

 Quy cách

 Độ dày

(mm)

 Kg/Cây  Cây/Bó

 Đơn giá đã VAT

(Đ/Kg)

 Thành tiền đã VAT

(Đ/Cây)

✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21  1,05  3,1  169  21.700  67.270 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21  1,35  3,8  169  21.700  82.460 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21  1,65  4,6  169  21.700  99.820 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4  1,05  3,8  127  21.700  82.460 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4  1,15  4,3  127  21.700  93.310 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4  1,35  4,8  127  21.700  104.160 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4  1,65  5,8  127  21.700  125.860 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27  1,05  3,8  127  21.500  81.700 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27  1,35  4,8  127  21.500  103.200 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27  1,65  6,2  127  21.500  133.300 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34  1,05  5,04  102  21.500  108.360 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34  1,35  6,24  102  21.500  134.160 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34  1,65  7,92  102  21.500  170.280 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34  1,95  9,16  102  21.500  196.940 
✅ Thép ống mạ kẽ  Phi 42  1,05  6,3  61  21.500  135.450 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42  1,35  7,89  61  21.500  169.635 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42  1,65  9,64  61  21.500  207.260 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42  1,95  11,4  61  21.500  245.100 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49  1,05  7,34  61  21.500  157.810 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49  1,35  9,18  61  21.500  197.370 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49  1,65  11,3  61  21.500  242.950 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49  1,95  13,5  61  21.500  290.250 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60  1,05  9  37  21.500  193.500 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60  1,35  11,27  37  21.500  242.305 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60  1,65  14,2  37  21.500  305.300 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60  1,95  16,6  37  21.500  356.900 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76  1,05  11,2  37  21.500  240.800 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76  1,35  14,2  37  21.500  305.300 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76  1,65  18  37  21.500  387.000 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76  1,95  21  37  21.500  451.500 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90  1,35  17  37  21.500  365.500 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90  1,65  22  37  21.500  473.000 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90  1,95  25,3  37  21.500  543.950 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114  1,35  21,5  19  21.500  462.250 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114  1,65  27,5  19  21.500  591.250 
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114  1,95  32,5  19  21.500  698.750 

Bảng giá thép ống đen mới nhất hôm nay ngày 21/11/2024

Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)

 Quy cách

 Độ dày

(mm)

 Kg/Cây   Cây/Bó

 Đơn giá đã VAT

(Đ/Kg)

 Thành tiền đã VAT

(Đ/Cây)

✅ Thép ống đen Phi 21  1.0 ly  2,99  168  24.050  71.910 
✅ Thép ống đen Phi 21  1.1 ly  3,27  168  24.050  78.644 
✅ Thép ống đen Phi 21  1.2 ly  3,55  168  24.050  85.378 
✅ Thép ống đen Phi 21  1.4 ly  4,1  168  24.050  98.605 
✅ Thép ống đen Phi 21  1.5 ly  4,37  168  24.050  105.099 
✅ Thép ống đen Phi 21  1.8 ly  5,17  168  21.050  108.829 
✅ Thép ống đen Phi 21  2.0 ly  5,68  168  20.450  116.156 
✅ Thép ống đen Phi 21  2.5 ly  7,76  168  20.450  158.692 
✅ Thép ống đen Phi 27  1.0 ly  3,8  113  23.550  89.490 
✅ Thép ống đen Phi 27  1.1 ly  4,16  113  23.550  97.968 
✅ Thép ống đen Phi 27  1.2 ly  4,52  113  23.550  106.446 
✅ Thép ống đen Phi 27  1.4 ly  5,23  113  22.350  116.891 
✅ Thép ống đen Phi 27  1.5 ly  5,58  113  22.350  124.713 
✅ Thép ống đen Phi 27  1.8 ly  6,62  113  21.050  139.351 
✅ Thép ống đen Phi 27  2.0 ly  7,29  113  20.450  149.081 
✅ Thép ống đen Phi 27  2.5 ly  8,93  113  20.450  182.619 
✅ Thép ống đen Phi 27  3.0 ly  10,65  113  20.450  217.793 
✅ Thép ống đen Phi 34  1.0 ly  4,81  80  23.550  113.276 
✅ Thép ống đen Phi 34  1.1 ly  5,27  80  23.550  124.109 
✅ Thép ống đen Phi 34  1.2 ly  5,74  80  23.550  135.177 
✅ Thép ống đen Phi 34  1.4 ly  6,65  80  22.350  148.628 
✅ Thép ống đen Phi 34  1.5 ly  7,1  80  22.350  158.685 
✅ Thép ống đen Phi 34  1.8 ly  8,44  80  21.050  177.662 
✅ Thép ống đen Phi 34  2.0 ly  9,32  80  20.450  190.594 
✅ Thép ống đen Phi 34  2.5 ly  11,47  80  20.450  234.562 
✅ Thép ống đen Phi 34  2.8 ly  12,72  80  20.450  260.124 
✅ Thép ống đen Phi 34  3.0 ly  13,54  80  20.450  276.893 
✅ Thép ống đen Phi 34  3.2 ly  14,35  80  20.450  293.458 
✅ Thép ống đen Phi 42  1.0 ly  6,1  61  23.550  143.655 
✅ Thép ống đen Phi 42  1.1 ly  6,69  61  23.550  157.550 
✅ Thép ống đen Phi 42  1.2 ly  7,28  61  23.550  171.444 
✅ Thép ống đen Phi 42  1.4 ly  8,45  61  22.350  188.858 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42  1.5 ly  9,03  61  22.350  201.821 
✅ Thép ống đen Phi 42  1.8 ly  10,76  61  21.050  226.498 
✅ Thép ống đen Phi 42  2.0 ly  11,9  61  20.450  243.355 
✅ Thép ống đen Phi 42  2.5 ly  14,69  61  20.450  300.411 
✅ Thép ống đen Phi 42  2.8 ly  16,32  61  20.450  333.744 
✅ Thép ống đen Phi 42  3.0 ly  17,4  61  20.450  355.830 
✅ Thép ống đen Phi 42  3.2 ly  18,47  61  20.450  377.712 
✅ Thép ống đen Phi 42  3.5 ly  20,02  61  20.450  409.409 
✅ Thép ống đen Phi 49  2.0 ly  13,64  52  20.450  278.938 
✅ Thép ống đen Phi 49  2.5 ly  16,87  52  20.450  344.992 
✅ Thép ống đen Phi 49  2.8 ly  18,77  52  20.450  383.847 
✅ Thép ống đen Phi 49  2.9 ly  19,4  52  20.450  396.730 
✅ Thép ống đen Phi 49  3.0 ly  20,02  52  20.450  434.767 
✅ Thép ống đen Phi 49  3.2 ly  21,26  52  20.450  409.409 
✅ Thép ống đen Phi 49  3.4 ly  22,49  52  20.450  459.921 
✅ Thép ống đen Phi 49  3.8 ly  24,91  52  20.450  509.410 
✅ Thép ống đen Phi 49  4.0 ly  26,1  52  20.450  533.745 
✅ Thép ống đen Phi 49  4.5 ly  29,03  52  20.450  593.664 
✅ Thép ống đen Phi 49  5.0 ly  32  52  20.450  654.400 
✅ Thép ống đen Phi 60  1.1 ly  9,57  37  23.550  225.374 
✅ Thép ống đen Phi 60  1.2 ly  10,42  37  23.550  245.391 
✅ Thép ống đen Phi 60  1.4 ly  12,12  37  22.350  270.882 
✅ Thép ống đen Phi 60  1.5 ly  12,96  37  22.350  289.656 
✅ Thép ống đen Phi 60  1.8 ly  15,47  37  21.050  325.644 
✅ Thép ống đen Phi 60  2.0 ly  17,13  37  20.450  350.309 
✅ Thép ống đen Phi 60  2.5 ly  21,23  37  20.450  434.154 
✅ Thép ống đen Phi 60  2.8 ly  23,66  37  20.450  483.847 
✅ Thép ống đen Phi 60  2.9 ly  24,46  37  20.450  500.207 
✅ Thép ống đen Phi 60  3.0 ly  25,26  37  20.450  516.567 
✅ Thép ống đen Phi 60  3.5 ly  29,21  37  20.450  597.345 
✅ Thép ống đen Phi 60  3.8 ly  31,54  37  20.450  644.993 
✅ Thép ống đen Phi 60  4.0 ly  33,09  37  20.450  676.691 
✅ Thép ống đen Phi 60  5.0 ly  40,62  37  20.450  830.679 
✅ Thép ống đen Phi 76  1.1 ly  12,13  27  23.550  285.662 
✅ Thép ống đen Phi 76  1.2 ly  13,21  27  23.550  311.096 
✅ Thép ống đen Phi 76  1.4 ly  15,37  27  22.350  343.520 
✅ Thép ống đen Phi 76  1.5 ly  16,45  27  22.350  367.658 
✅ Thép ống đen Phi 76  1.8 ly  19,66  27  21.050  413.843 
✅ Thép ống đen Phi 76  2.0 ly  21,78  27  20.450  445.401 
✅ Thép ống đen Phi 76  2.5 ly  27,04  27  20.450  552.968 
✅ Thép ống đen Phi 76  2.8 ly  30,16  27  20.450  616.772 
✅ Thép ống đen Phi 76  2.9 ly  31,2  27  20.450  638.040 
✅ Thép ống đen Phi 76  3.0 ly  32,23  27  20.450  659.104 
✅ Thép ống đen Phi 76  3.2 ly  34,28  27  20.450  701.026 
✅ Thép ống đen Phi 76  3.5 ly  37,34  27  20.450  763.603 
✅ Thép ống đen Phi 76  3.8 ly  40,37  27  20.450  825.567 
✅ Thép ống đen Phi 76  4.0 ly  42,38  27  20.450  866.671 
✅ Thép ống đen Phi 76  4.5 ly  47,34  27  20.450  968.103 
✅ Thép ống đen Phi 76  5.0 ly  52,23  27  20.450  1.068.104 
✅ Thép ống đen Phi 90  2.8 ly  35,42  24  20.450  724.339 
✅ Thép ống đen Phi 90  2.9 ly  36,65  24  20.450  749.493 
✅ Thép ống đen Phi 90  3.0 ly  37,87  24  20.450  774.442 
✅ Thép ống đen Phi 90  3.2 ly  40,3  24  20.450  824.135 
✅ Thép ống đen Phi 90  3.5 ly  43,92  24  20.450  898.164 
✅ Thép ống đen Phi 90  3.8 ly  47,51  24  20.450  971.580 
✅ Thép ống đen Phi 90  4.0 ly  49,9  24  20.450  1.020.455 
✅ Thép ống đen Phi 90  4.5 ly  55,8  24  20.450  1.141.110 
✅ Thép ống đen Phi 90  5.0 ly  61,63  24  20.450  1.260.334 
✅ Thép ống đen Phi 90  6.0 ly  73,07  24  20.450  1.494.282 
✅ Thép ống đen Phi 114  1.4 ly  23  16  22.350  514.050 
✅ Thép ống đen Phi 114  1.8 ly  29,75  16  21.050  626.238 
✅ Thép ống đen Phi 114  2.0 ly  33  16  20.450  674.850 
✅ Thép ống đen Phi 114  2.4 ly  39,45  16  20.450  806.753 
✅ Thép ống đen Phi 114  2.5 ly  41,06  16  20.450  839.677 
✅ Thép ống đen Phi 114  2.8 ly  45,86  16  20.450  937.837 
✅ Thép ống đen Phi 114  3.0 ly  49,05  16  20.450  1.003.073 
✅ Thép ống đen Phi 114  3.8 ly  61,68  16  20.450  1.261.356 
✅ Thép ống đen Phi 114  4.0 ly  64,81  16  20.450  1.325.365 
✅ Thép ống đen Phi 114  4.5 ly  72,58  16  20.450  1.484.261 
✅ Thép ống đen Phi 114  5.0 ly  80,27  16  20.450  1.641.522 
✅ Thép ống đen Phi 114  6.0 ly  95,44  16  20.450  1.951.748 
✅ Thép ống đen Phi 141  3.96 ly  80,46  10  20.450  1.645.407 
✅ Thép ống đen Phi 141  4.78 ly  96,54  10  20.450  1.974.243 
✅ Thép ống đen Phi 141  5.16 ly  103,95  10  20.450  2.125.778 
✅ Thép ống đen Phi 141  5.56 ly  111,66  10  20.450  2.283.447 
✅ Thép ống đen Phi 141  6.35 ly  126,8  10  20.450  2.593.060 
✅ Thép ống đen Phi 168  3.96 ly  96,24  10  20.450  1.968.108 
✅ Thép ống đen Phi 168  4.78 ly  115,62  10  20.450  2.364.429 
✅ Thép ống đen Phi 168  5,16 ly  124,56  10  20.450  2.547.252 
✅ Thép ống đen Phi 168  5,56 ly  133,86  10  20.450  2.737.437 
✅ Thép ống đen Phi 168  6.35 ly  152,16  10  20.450  3.111.672 

Bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng mới nhất hôm nay ngày 21/11/2024

Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)

 Quy cách  Độ dày  Kg/Cây  Cây/Bó

 Đơn giá đã VAT

(Đ/Kg)

Thành tiền đã VAT

(Đ/Cây) 

✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21  1.6 ly  4,642  169  28.800  157.939 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21  1.9 ly  5,484  169  29.400  136.475 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21  2.1 ly  5,938  169  27.300  162.107 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21  2.3 ly  6,435  169  27.300  175.676 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21  2.3 ly  7,26  169  27.300  198.198 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65  1.6 ly  5,933  113  29.400  174.430 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65  1.9 ly  6,961  113  28.800  200.477 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65  2.1 ly  7,704  113  27.300  210.319 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65  2.3 ly  8,286  113  27.300  226.208 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65  2.6 ly  9,36  113  27.300  255.528 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  1.6 ly  7,556  80  29.400  222.146 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  1.9 ly  8,888  80  28.800  255.974 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  2.1 ly  9,762  80  27.300  266.503 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  2.3 ly  10,722  80  27.300  292.711 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  2.5 ly  11,46  80  27.300  312.858 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  2.6 ly  11,886  80  27.300  324.488 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  2.9 ly  13,128  80  27.300  358.394 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5  3.2 ly  14,4  80  27.300  393.120 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2  1.6 ly  9,617  61  29.400  282.740 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2  1.9 ly  11,335  61  28.800  326.448 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2  2.1 ly  12,467  61  27.300  340.349 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2  2.3 ly  13,56  61  27.300  370.188 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2  2.6 ly  15,24  61  27.300  416.052 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2  2.9 ly  16,87  61  27.300  460.551 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2  3.2 ly  18,6  61  27.300  507.780 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  1.6 ly  11  52  29.400  323.400 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  1.9 ly  12,995  52  28.800  374.256 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  2.1 ly  14,3  52  27.300  390.390 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  2.3 ly  15,59  52  27.300  425.607 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  2.5 ly  16,98  52  27.300  463.554 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  2.6 ly  17,5  52  27.300  477.750 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  2.7 ly  18,14  52  27.300  495.222 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  2.9 ly  19,38  52  27.300  529.074 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  3.2 ly  21,42  52  27.300  584.766 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1  3.6 ly  23,71  52  27.300  647.283 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  1.9 ly  16,3  37  28.800  469.440 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  2.1 ly  17,97  37  27.300  490.581 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  2.3 ly  19,612  37  27.300  535.408 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  2.6 ly  22,158  37  27.300  604.913 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  2.7 ly  22,85  37  27.300  623.805 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  2.9 ly  24,48  37  27.300  668.304 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  3.2 ly  26,861  37  27.300  733.305 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  3.6 ly  30,18  37  27.300  823.914 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9  4.0 ly  33,1  37  27.300  903.630 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  2.1 ly  22,85  27  27.300  623.805 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  2.3 ly  24,96  27   27.300  681.408 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  2.5 ly  27,04  27  27.300  738.192 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  2.6 ly  28,08  27  27.300  766.584 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  2.7 ly  29,14  27  27.300  795.522 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  2.9 ly  31,37  27  27.300  856.401 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  3.2 ly  34,26  27  27.300  935.298 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  3.6 ly  38,58  27  27.300  1.053.234 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6  4.0 ly  42,4  27  27.300  1.157.520 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  2.1 ly  26,8  27  27.300  731.640 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  2.3 ly  29,28  27  27.300  799.344 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  2.5 ly  31,74  27  27.300  866.502 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  2.6 ly  32,97  27  27.300  900.081 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  2.7 ly  34,22  27  27.300  934.206 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  2.9 ly  36,83  27  27.300  1.005.459 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  3.2 ly  40,32  27  27.300  1.100.736 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  3.6 ly  45,14  27  27.300  1.232.322 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  4.0 ly  50,22  27  27.300  1.371.006 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3  4.5 ly  55,8  27  27.300  1.523.340 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  2.5 ly  41,06  16  27.300  1.120.938 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  2.7 ly  44,29  16  27.300  1.209.117 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  2.9 ly  47,48  16  27.300  1.296.204 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  3.0 ly  49,07  16  27.300  1.339.611 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  3.2 ly  52,58  16  27.300  1.435.434 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  3.6 ly  58,5  16  27.300  1.597.050 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  4.0 ly  64,84  16  27.300  1.770.132 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  4.5 ly  73,2  16  27.300  1.998.360 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114  5.0 ly  80,64  16  27.300  2.201.472 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3  3.96 ly  80,46  10  27.500  2.212.650 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3  4.78 ly  96,54  10  27.500  2.654.850 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3  5.16 ly  103,95  10  27.500  2.858.625 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3  5.56 ly  111,66  10  27.500  3.070.650 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3  6.35 ly  126,8  10  27.500  3.487.000 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168  3.96 ly  96,24  10  27.500  2.646.600 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168  4.78 ly  115,62  10  27.500  3.179.550 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168  5.16 ly  124,56  10  27.500  3.425.400 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168  5.56 ly  133,86  10  27.500  3.681.150 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168  6.35 ly  152,16  10  27.500  4.184.400 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1  3.96 ly  126,06  7  28.200  3.554.892 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1  4.78 ly  151,56  7  28.200  4.273.992 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1  5.16 ly  163,32  7  28.200  4.605.624 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1  5.56 ly  175,68  7  28.200  4.954.176 
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1  6.35 ly  199,86  7  28.200  5.636.052 

*Lưu ý: 

Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.

Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.

Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.

Tham khảo thêm bảng báo giá thép ống mới nhất năm 2024

Thép ống phi 16: Đặc điểm, Ứng dụng và Lưu ý khi Sử Dụng

1. Thông số kỹ thuật cơ bản:

  • Tên gọi: Thép ống phi 16
  • Đường kính ngoài: 16mm
  • Đường kính trong: 14mm
  • Độ dày thành ống: 2mm
  • Chiều dài: 6m, 12m, 18m,…
  • Mác thép: SS400, Q235,…
  • Tiêu chuẩn: JIS G3463, ASTM A53,…

2. Ứng dụng của thép ống phi 16:

  • Xây dựng: Sử dụng làm khung kèo, cột, dầm trong công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
  • Cơ khí: Làm khung xe, máy móc, thiết bị.
  • Nông nghiệp: Sử dụng trong nhà xưởng, kho bãi nông nghiệp.

3. Thông số kỹ thuật chi tiết:

  • Tên gọi: Thép ống phi 16
  • Đường kính ngoài: 16mm
  • Đường kính trong: 14mm
  • Độ dày thành ống: 2mm
  • Chiều dài: 6m, 12m, 18m,…
  • Mác thép: SS400, Q235,…
  • Tiêu chuẩn: JIS G3463, ASTM A53,…

4. Giá thép ống phi 16:

  • Yếu tố ảnh hưởng giá:
    • Mác thép: Thép ống phi 16 có mác thép SS400 có giá cao hơn mác thép Q235.
    • Tiêu chuẩn: Thép ống phi 16 theo tiêu chuẩn JIS G3463 có giá cao hơn so với thép ống phi 16 theo tiêu chuẩn ASTM A53.
    • Kích thước: Thép ống phi 16 có đường kính và độ dày lớn thường có giá cao hơn so với kích thước nhỏ.
    • Chiều dài: Thép ống phi 16 có chiều dài lớn thường có giá cao hơn so với chiều dài nhỏ.

5. Lưu ý khi sử dụng thép ống phi 16:

  • Lựa chọn kích thước phù hợp: Chọn loại thép có kích thước phù hợp với yêu cầu thiết kế.
  • Kiểm tra chất lượng: Tiến hành kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn và tuân thủ tiêu chuẩn.
  • Bảo quản đúng cách: Bảo quản thép theo cách đúng để đảm bảo chất lượng và độ bền, tránh môi trường ẩm ướt và các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học của thép.

6. Những lưu ý đặc biệt khi sử dụng thép ống phi 16:

  • Môi trường ăn mòn: Trong môi trường có tính ăn mòn cao, nên sử dụng thép có mác thép chống ăn mòn cao cấp.
  • Nhiệt độ cao: Khi sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao, cần chọn thép chịu nhiệt tốt.
  • Áp suất cao: Đối với ứng dụng cần chịu áp suất cao, chọn thép có mác thép chịu áp suất tốt.

Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thép ống phi 16, từ các thông số kỹ thuật cơ bản đến ứng dụng và lưu ý quan trọng khi sử dụng, giúp người đọc hiểu rõ về tính năng và cách sử dụng an toàn của sản phẩm này.

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
097 5555 055 Hotline (24/7)
0909 936 937
0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777