Thép Tấm, Thép Tròn Đặc SGD1, SGD2, SGD3, SGD4, SGD290, SGD400, SGD41

Thép Tấm, Thép Tròn Đặc SGD1, SGD2, SGD3, SGD4, SGD290, SGD400, SGD41. Công ty Tôn thép Sáng Chinh xuất hàng với các hóa đơn và chứng từ đầy đủ, chứng minh nguồn hàng chất lượng. Hotline luôn trực 24/24h nên quý khách dễ dàng trao đổi các thông tin thắc mắc, chúng tôi sẽ tiến hành giải đáp trong thời gian nhanh chóng nhất

thep-tron-dac-SCM440-SCM435-S20C-S35C-S45C-S55C-20X-40X

Thép Tấm, Thép Tròn Đặc SGD1, SGD2, SGD3, SGD4, SGD290, SGD400, SGD41

Những yêu cầu của khách hàng về quy cách Thép Tấm, Thép Tròn Đặc SGD1, SGD2, SGD3, SGD4, SGD290, SGD400, SGD41 sẽ được Tôn thép Sáng Chinh đáp ứng trong thời gian nhanh nhất

  • Đầy đủ giấy tờ mua hàng: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ bản gốc của nhà sản xuất.
  • Sản phẩm đạt chứng nhận, còn mới, không gỉ sét
  • Quy định về dung sai theo nhà máy sản xuất.
  • Thép Tấm, Thép Tròn Đặc SGD1, SGD2, SGD3, SGD4, SGD290, SGD400, SGD41 được sản xuất tại Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản./
  • Cam kết giá tốt nhất thị trường, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ thi công của khách hàng, đúng chất lượng hàng hóa yêu cầu.

Bảng giá thép tròn đặc SGD1, SGD2, SGD3, SGD4, SGD290, SGD400, SGD41

STTQUY CÁCHKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) STTQUY CÁCHKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
THÉP TRÒN ĐẶC 
1Thép tròn đặc Ø60.22Thép tròn đặc46Thép tròn đặc Ø155148.12
2Thép tròn đặc Ø80.39Thép tròn đặc47Thép tròn đặc Ø160157.83
3Thép tròn đặc Ø100.62Thép tròn đặc 48Thép tròn đặc Ø170178.18
4Thép tròn đặc Ø120.89Thép tròn đặc49Thép tròn đặc Ø180199.76
5Thép tròn đặc Ø141.21Thép tròn đặc50Thép tròn đặc Ø190222.57
6Thép tròn đặc Ø161.58Thép tròn đặc51Thép tròn đặc Ø200246.62
7Thép tròn đặc Ø182.00Thép tròn đặc52Thép tròn đặc Ø210271.89
8Thép tròn đặc Ø202.47Thép tròn đặc53Thép tròn đặc Ø220298.40
9Thép tròn đặc Ø222.98Thép tròn đặc54Thép tròn đặc Ø230326.15
10Thép tròn đặc Ø243.55Thép tròn đặc55Thép tròn đặc Ø240355.13
11Thép tròn đặc Ø253.85Thép tròn đặc56Thép tròn đặc Ø250385.34
12Thép tròn đặc Ø264.17Thép tròn đặc57Thép tròn đặc Ø260416.78
13Thép tròn đặc Ø284.83Thép tròn đặc58Thép tròn đặc Ø270449.46
14Thép tròn đặc Ø305.55Thép tròn đặc59Thép tròn đặc Ø280483.37
15Thép tròn đặc Ø326.31Thép tròn đặc60Thép tròn đặc Ø290518.51
16Thép tròn đặc Ø347.13Thép tròn đặc61Thép tròn đặc Ø300554.89
17Thép tròn đặc Ø357.55Thép tròn đặc62Thép tròn đặc Ø310592.49
18Thép tròn đặc Ø367.99Thép tròn đặc63Thép tròn đặc Ø320631.34
19Thép tròn đặc Ø388.90Thép tròn đặc64Thép tròn đặc Ø330671.41
20Thép tròn đặc Ø409.86Thép tròn đặc65Thép tròn đặc Ø340712.72
21Thép tròn đặc Ø4210.88Thép tròn đặc66Thép tròn đặc Ø350755.26
22Thép tròn đặc Ø4411.94Thép tròn đặc67Thép tròn đặc Ø360799.03
23Thép tròn đặc Ø4512.48Thép tròn đặc68Thép tròn đặc Ø370844.04
24Thép tròn đặc Ø4613.05Thép tròn đặc69Thép tròn đặc Ø380890.28
25Thép tròn đặc Ø4814.21Thép tròn đặc70Thép tròn đặc Ø390937.76
26Thép tròn đặc Ø5015.41Thép tròn đặc71Thép tròn đặc Ø400986.46
27Thép tròn đặc Ø5216.67Thép tròn đặc72Thép tròn đặc Ø4101,036.40
28Thép tròn đặc Ø5518.65Thép tròn đặc73Thép tròn đặc Ø4201,087.57
29Thép tròn đặc Ø6022.20Thép tròn đặc74Thép tròn đặc Ø4301,139.98
30Thép tròn đặc Ø6526.05Thép tròn đặc75Thép tròn đặc Ø4501,248.49
31Thép tròn đặc Ø7030.21Thép tròn đặc76Thép tròn đặc Ø4551,276.39
32Thép tròn đặc Ø7534.68Thép tròn đặc77Thép tròn đặc Ø4801,420.51
33Thép tròn đặc Ø8039.46Thép tròn đặc78Thép tròn đặc Ø5001,541.35
34Thép tròn đặc Ø8544.54Thép tròn đặc79Thép tròn đặc Ø5201,667.12
35Thép tròn đặc Ø9049.94Thép tròn đặc80Thép tròn đặc Ø5501,865.03
36Thép tròn đặc Ø9555.64Thép tròn đặc81Thép tròn đặc Ø5802,074.04
37Thép tròn đặc Ø10061.65Thép tròn đặc82Thép tròn đặc Ø6002,219.54
38Thép tròn đặc Ø11074.60Thép tròn đặc83Thép tròn đặc Ø6352,486.04
39Thép tròn đặc Ø12088.78Thép tròn đặc84Thép tròn đặc Ø6452,564.96
40Thép tròn đặc Ø12596.33Thép tròn đặc85Thép tròn đặc Ø6802,850.88
41Thép tròn đặc Ø130104.20Thép tròn đặc86Thép tròn đặc Ø7003,021.04
42Thép tròn đặc Ø135112.36Thép tròn đặc87Thép tròn đặc Ø7503,468.03
43Thép tròn đặc Ø140120.84Thép tròn đặc88Thép tròn đặc Ø8003,945.85
44Thép tròn đặc Ø145129.63Thép tròn đặc89Thép tròn đặc Ø9004,993.97
45Thép tròn đặc Ø150138.72Thép tròn đặc90Thép tròn đặc Ø10006,165.39
 

Bảng giá thép tấm SGD1, SGD2, SGD3, SGD4, SGD290, SGD400, SGD41

STTBẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Thép tấm Dày(mm)Chiều rộng(m)Chiều dài (m)
1Thép tấm 31500 – 2000 6000 – 12.000
2Thép tấm 41500 – 2000 6000 – 12.000
3Thép tấm 51500 – 2000 6000 – 12.000
4Thép tấm 61500 – 2000 6000 – 12.000
5Thép tấm 81500 – 2000 6000 – 12.000
6Thép tấm 91500 – 2000 6000 – 12.000
7Thép tấm 101500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
8Thép tấm 121500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
9Thép tấm 131500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
10Thép tấm 141500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
11Thép tấm 151500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
12Thép tấm 161500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
13Thép tấm 181500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
14Thép tấm 201500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
15Thép tấm 221500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
16Thép tấm 241500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
17Thép tấm 251500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
18Thép tấm 281500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
19Thép tấm 301500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
20Thép tấm 321500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
21Thép tấm 341500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
22Thép tấm 351500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
23Thép tấm 361500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
24Thép tấm 381500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
25Thép tấm 401500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
26Thép tấm 441500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
27Thép tấm 451500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
28Thép tấm 501500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
29Thép tấm 551500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
30Thép tấm 601500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
31Thép tấm 651500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
32Thép tấm 701500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
33Thép tấm 751500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
34Thép tấm 801500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
35Thép tấm 821500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
36Thép tấm 851500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
37Thép tấm 901500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
38Thép tấm 951500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
39Thép tấm 1001500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
40Thép tấm 1101500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
41Thép tấm 1201500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
42Thép tấm 1501500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
43Thép tấm 1801500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
44Thép tấm 2001500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
45Thép tấm 2201500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
46Thép tấm 2501500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
47Thép tấm 2601500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
48Thép tấm 2701500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
49Thép tấm 2801500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000
50Thép tấm 3001500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000

Do đâu nên sử dụng thép tròn đặc?

Sở hữu nhiều đặc điểm nổi trội, ngày nay thép tròn đặc đang chiếm một vị trí vô cùng quan trọng đối với ngành công nghiệp xây dựng. Một số tính năng cần quan tâm đặc biệt:

Đối với các chi tiết máy cần có yêu cầu về độ tải trọng lớn thì sử dụng thép tròn đặc rất thích hợp. Ưu điểm nổi trội như sự va đập cao nên thép tròn đặc thường được sử dụng trong việc cấu tạo nên các chi tiết chịu nặng như bánh răng, trục động cơ, đinh ốc, bulong, … Bên cạnh đó, chúng còn được sử dụng trong các lĩnh vữ như chế tạo ra các động cơ của xe ô tô, xe máy, và các chi tiết khác

– Thép tròn đặc cũng rất phù hợp để làm thép chế tạo khuôn mẫu như khuôn ép nhựa, khuôn ép trấu hoặc những linh kiện điện tử thay thế cần yêu cầu về độ bền cao

– Không chỉ thế, thép tròn đặc cũng có vai trò vô cùng quan trọng trong việc sử dụng để làm bulong neo cho trạm thu phát sóng viễn thông, khả năng kéo tốt trong bất kì điều kiện môi trường nào

– Thép tròn đặc còn được dùng để vận hành trong máy ép của nhà máy. Hay trục cán và bánh răng trong hệ thống của nhà máy cán thép

Bên cạnh những ưu điểm vượt trội trên, thì người tiêu dùng có thể chọn lựa gia công thép tròn theo yêu cầu để phù hợp với công năng sử dụng.