Vận chuyển tôn Cliplock 945 đủ số lượng đến công trình. Nhiều chủ thầu ở TPHCM đang kiếm tìm loại tôn lợp có tính bền, dẻo, độ dài lớn, khi công dễ dàng, tiết kiệm thời gian,..
Tôn thép Sáng Chinh chúng tôi hôm nay xin giới thiệu sản phẩm tôn Cliplock 945. Ra đời là nhờ vào dây chuyền công nghệ cực kì tân tiến, tôn Cliplock 945 ứng dụng ngoài tự nhiên còn mang lại rất nhiều kết quả đáng mong đợi
Chất lượng tôn Cliplock 945 như thế nào?
Tôn Cliplock 945 ra đời là nhờ đầu tư các trang thiết bị, dây chuyền sản xuất hiện đại với công nghệ tân tiến. Sử dụng cực kì an toàn đối với con người và môi trường sống
Cạnh tranh với thị trường thông qua chất lượng và giá cả, công ty Tôn Sáng Chinh đã & đang nhận được nhiều ý kiến phản hồi tích cực từ phía người tiêu dùng. Sản phẩm có nhiều độ dày khác nhau, tương ứng cho từng đặc điểm thi công cụ thể
Tôn Cliplock 945 đã thường xuyên được kiểm tra chất lượng theo các quy trình quản lý chất lượng ISO 9001.
Ưu điểm:
Hiện nay, các nhà máy tôn thép đã đầu tư vào dây chuyền sản xuất tôn Cliplock 945 hiện đại như: dây chuyền thép cán nguội đảo chiều hai giá cán, dây chuyền mạ kẽm & hợp kim nhôm kẽm, dây chuyền mạ màu, dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm & nâng cấp dây chuyền tẩy rỉ.
Tôn Cliplock 945 là thép cán nguội được mạ kẽm, được ra đời theo tiêu chuẩn JIS G3302 của Nhật, ASTM A653 của Mỹ, AS1397 của Úc & BS EN 10346 của châu Âu
Sản phẩm có khả năng chống bào mòn cao trong môi trường tự nhiên.
Ứng dụng
Tôn Cliplock 945 thường được sử dụng trong công nghiệp & dân dụng như: để làm tấm lợp, vách ngăn, tấm lót sàn và rất nhiều ứng dụng khác.
Quy cách
Công nghệ | NOF, mạ nhúng nóng với công nghệ dao gió, skinpass ướt |
Tiêu chuẩn | JIS G3302 – Nhật, ASTM A653 – Mỹ, AS1397 – Úc, BS EN 10346 – Châu Âu |
Trọng lượng cuộn | Lớn nhất 10 tấn |
Đường kính trong | 508 mm |
Khả năng mạ | 60 ÷ 300 g/m2 |
Tiêu chuẩn chất lượng
Màu sắc | Màu sắc phong phú đa dạng: xanh ngọc, xanh nước biển, trắng sữa,.. |
Thép nền | Tôn Cliplock 945 nhôm kẽm theo tiêu chuẩn JIS: G3321:2010 (Nhật Bản); BS EN 10346:2009 (Châu Âu); AS 1397:2011 (Úc); ASTM A792/A792M-10 (Mỹ). GL to JIS G3321:2010 (Japan); BS EN 10346:2009 (European); AS 1397:2011 (Australia); ASTM A792/ A792M-10 (American). |
Lớp sơn phủ | Polyester, Super Polyester |
Lớp sơn mặt chính | 5μm – 25μm. |
Lớp sơn lót mặt chính | 3μm – 10μm. |
Lớp sơn mặt lưng | 3μm – 15μm. |
Lớp sơn lót mặt lưng | 3μm – 10μm |
Độ cứng bút chì | ≥ 2H |
Độ bền dung môi | Mặt chính ≥ 100 DR. Mặt lưng ≥ 70 DR |
Độ bền va đập | 500 x 500 mm: Không bong tróc |
Độ bền uốn | ≤ 3 T |
Độ bám dính | ≥ 95% |
Phun sương muối | Mặt chính: Sau 500 giờ, đạt, mặt lưng: Sau 200 giờ, đạt |
Giới hạn chảy | ≥ 270 MPa (N/mm2) |
Trọng lượng cuộn | Tối đa 10 tấn |
Đường kính trong | 508 mm |
Bảng báo giá tôn Cliplock được cập nhật bởi Tôn thép Sáng Chinh
Công ty cung cấp liên tục báo giá tôn Cliplock 945 theo từng thời điểm cụ thể. Người tiêu dùng dựa vào đặc điểm thi công mà cần số lượng tôn sao cho hợp lý, chúng tôi sẽ vận chuyển đến tận nơi
Dịch vụ thực hiện trọn gói đảm bảo tiến độ xây dựng như dự kiến. Cho ra đời nhiều chính sách ưu đãi chiết khấu cao. Để tư vấn trực tiếp 24/24h, xin khách hàng gọi đến số: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
#75B4CC”> | TÔN LẠNH MÀU | TÔN LẠNH MÀU | ||||||||
(5 sóng, 9 sóng, laphong, 11 sóng tròn) | (5 sóng, 9 sóng, laphong, 11 sóng tròn) | |||||||||
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
|||||
0.25 mm | 1.75 | 69000 | 0.40 mm | 3.20 | 97000 | |||||
0.30 mm | 2.30 | 77000 | 0.45 mm | 3.50 | 106000 | |||||
0.35 mm | 2.00 | 86000 | 0.45 mm | 3.70 | 109000 | |||||
0.40 mm | 3.00 | 93000 | 0.50 mm | 4.10 | 114000 | |||||
TÔN LẠNH MÀU ĐÔNG Á | ||||||||||
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
|||||
0.35 mm | 2.90 | 105,500 | 0.35 mm | 2.90 | 99,000 | |||||
0.40 mm | 3.30 | 114,500 | 0.40 mm | 3.30 | 108,000 | |||||
0.45 mm | 3.90 | 129,000 | 0.45 mm | 3.90 | 121,000 | |||||
0.50 mm | 4.35 | 142,500 | 0.50 mm | 4.30 | 133,000 | |||||
TÔN LẠNH MÀU NAM KIM | ||||||||||
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
|||||
0.35 mm | 2.90 | 95,000 | 0.35 mm | 2.90 | 97,000 | |||||
0.40 mm | 3.30 | 104,000 | 0.40 mm | 3.30 | 106,000 | |||||
0.45 mm | 3.90 | 117,000 | 0.45 mm | 3.90 | 119,000 | |||||
0.50 mm | 4.35 | 129,000 | 0.50 mm | 4.30 | 131,000 | |||||
Tôn 5SV đổ PU -giấy bạc ~18mm | 72.000đ/m | Đai Skiplock 945 | 10,500 | |||||||
Tôn 9SV đổ PU- giấy bạc ~18mm | 72.000đ/m | Đai Skiplock 975 | 11,000 | |||||||
Gia công cán Skiplok 945 | 4.000đ/m | Dán cách nhiệt PE 5mm | 9,000 | |||||||
Gia công cán Skiplok 975 | 4.000đ/m | Dán cách nhiệt PE 10mm | 17,000 | |||||||
Gia công cán Seamlok | 6.000đ/m | Dán cách nhiệt PE 15mm | 25,000 | |||||||
Gia công chán máng xối + diềm | 4.000đ/m | Gia công chấn úp nóc 1 nhấn + xẻ | 1,500 | |||||||
Gia công chấn vòm | 3.000đ/m | Gia công chấn tôn úp nóc có sóng | 1,500 | |||||||
Tôn nhựa lấy sáng 2 lớp | 65,000 | Tôn nhựa lấy sáng 3 lớp | 95,000 | |||||||
Vít bắn tôn 2.5cm | bịch 200 con | 50,000 | Vít bắn tôn 4cm | bịch 200 con | 65,000 | |||||
Vít bắn tôn 5cm | bịch 200 con | 75,000 | Vít bắn tôn 6cm | bịch 200 con | 95,000 | |||||
Vận chuyển tôn Cliplock 945 đủ số lượng đến công trình
Công ty Tôn thép Sáng Chinh hoạt động ở TPHCM và các tỉnh Miền Nam: TP Cần Thơ, Tây Ninh, Bình Dương, Đồng Tháp,..sẽ hỗ trợ báo giá tận nơi, giao hàng tận chỗ. Đến với chúng tôi, bạn có thể an tâm vì chất lượng nguồn Tôn Cliplock 945 lợp mái luôn tốt nhất. Xin mách bạn những cách để chọn lựa tôn Cliplock 945 an toàn & hiệu quả:
0909 936 937 0907 137 555 0937 200 900 0949 286 777 Đăng nhập |