Giá tôn kẽm 1 ly: Tôn kẽm 1 ly là một vật liệu xây dựng phổ biến với độ dày 1mm và lớp kẽm bảo vệ chống ăn mòn. Giá của tôn kẽm 1 ly thường dao động tùy thuộc vào kích thước, mẫu mã và nhà cung cấp. Tuy nhiên, với sự đa dạng về mẫu mã và giá cả cạnh tranh, tôn kẽm 1 ly vẫn là sự lựa chọn kinh tế cho các công trình xây dựng. Để có giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp hoặc tham khảo bảng báo giá từ các đơn vị uy tín.
Tôn kẽm 1 ly là một vật liệu xây dựng phổ biến và hữu ích. Với những ưu điểm vượt trội, tôn kẽm 1 ly được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về tôn kẽm 1 ly.
I. Tôn kẽm 1 ly là gì?
Tôn kẽm 1 ly là một loại vật liệu xây dựng phổ biến, được chế tạo từ tấm thép cán mỏng và phủ lớp kẽm bảo vệ. “1 ly” chỉ độ dày của tấm tôn, tương đương với 1mm. Lớp kẽm bảo vệ giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, gỉ sét, đồng thời nâng cao tuổi thọ và tính thẩm mỹ của công trình.
[Hình ảnh minh họa tấm tôn kẽm 1 ly]II. Ưu điểm của tôn kẽm 1 ly
- Khả năng chống ăn mòn cao: Lớp kẽm bảo vệ giúp tôn bền bỉ trong mọi điều kiện thời tiết, đặc biệt là môi trường ẩm ướt.
- Trọng lượng nhẹ: Dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, giúp giảm tải trọng cho công trình.
- Đa dạng mẫu mã: Có nhiều loại sóng, độ dày và kích thước khác nhau để lựa chọn.
- Giá thành hợp lý: Tôn kẽm 1 ly có giá thành khá cạnh tranh so với các vật liệu khác.
- Tính thẩm mỹ: Bề mặt nhẵn bóng, dễ dàng sơn phủ hoặc trang trí.
III. Thông số kỹ thuật của tôn kẽm 1 ly
- Độ dày: 1mm
- Chiều rộng: Tùy thuộc vào nhà sản xuất, thường dao động từ 900mm đến 1200mm.
- Chiều dài: Có thể cắt theo yêu cầu, không giới hạn.
- Chất liệu: Thép cán nguội, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng hoặc điện phân.
IV. Các loại tôn kẽm 1 ly phổ biến hiện nay
- Tôn kẽm sóng: Dùng để lợp mái, làm vách ngăn, mái che.
- Tôn kẽm phẳng: Dùng để làm tấm ốp tường, trần, cửa cuốn.
- Tôn kẽm màu: Đa dạng về màu sắc, tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
V. Bảng quy cách trọng lượng tôn kẽm 1 ly
Bảng quy cách trọng lượng tôn kẽm 1 ly giúp bạn tính toán số lượng tôn cần thiết cho công trình. Bảng này thường cung cấp các thông số kỹ thuật chi tiết như sau:
Độ dày (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều dài (mm) | Trọng lượng/m² (kg) |
---|---|---|---|
1 | 900 | Tùy chọn | 7.8 |
1 | 1000 | Tùy chọn | 8.7 |
1 | 1200 | Tùy chọn | 10.4 |
Tầm quan trọng của bảng quy cách
- Lựa chọn sản phẩm phù hợp: Giúp bạn chọn kích thước và loại tôn phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Tính toán vật liệu: Dựa vào trọng lượng trên mét vuông, bạn có thể tính toán chính xác số lượng tôn cần thiết cho công trình.
- Đảm bảo an toàn và hiệu quả: Chọn đúng kích thước và trọng lượng giúp đảm bảo chất lượng và an toàn cho công trình.
Cách đọc bảng quy cách
- Độ dày: Độ dày của tôn, trong trường hợp này là 1mm.
- Chiều rộng: Tùy thuộc vào nhà sản xuất, thường có các kích thước như 900mm, 1000mm, 1200mm.
- Trọng lượng/m²: Trọng lượng của một mét vuông tôn, ảnh hưởng đến tổng trọng lượng và chi phí vận chuyển.
Bảng quy cách mẫu
Dưới đây là một bảng quy cách mẫu để bạn tham khảo:
Độ dày (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều dài (mm) | Trọng lượng/m² (kg) |
---|---|---|---|
1 | 900 | Tùy chọn | 7.8 |
1 | 1000 | Tùy chọn | 8.7 |
1 | 1200 | Tùy chọn | 10.4 |
Lưu ý rằng các thông số có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và loại sóng của tôn.
VI. Địa chỉ cung cấp tôn kẽm 1 ly uy tín, chất lượng
Khi chọn mua tôn kẽm 1 ly, bạn nên lựa chọn các đơn vị cung cấp uy tín, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng sản phẩm. Bạn có thể tham khảo ý kiến của người thân, bạn bè hoặc tìm kiếm thông tin trên internet.
- Tiêu chí lựa chọn:
- Chất lượng sản phẩm: Đảm bảo tôn kẽm đạt tiêu chuẩn chất lượng, không bị lỗi kỹ thuật.
- Giá cả cạnh tranh: So sánh giá cả của nhiều đơn vị để tìm được mức giá tốt nhất.
- Dịch vụ giao hàng: Đảm bảo giao hàng đúng hẹn, nhanh chóng.
- Chính sách bảo hành: Có chính sách bảo hành rõ ràng.
-
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH
-
- Trụ sở: Số 260/55 đường Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP. HCM
-
- Nhà máy 1: Nhà máy cán tôn – xà gồ Số 43/7B đường Phan Văn , Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM
-
- Nhà máy 2: Nhà máy cán tôn – xà gồ số 1178 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, TP. HCM
-
- Nhà máy 3: Sản xuất gia công kết cấu thép số 29/1F ấp Tân Hòa, xã Tân Hiệp, Hóc Môn, TP.HCM
-
- Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận.
-
VI. Bảng báo giá tôn kẽm 1 ly mới nhất năm 2024
VIII. Ứng dụng của tôn kẽm 1 ly
Tôn kẽm 1 ly được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
- Xây dựng: Lợp mái, làm vách ngăn, làm trần.
- Công nghiệp: Làm thùng chứa, ống dẫn.
- Nông nghiệp: Làm nhà kho, chuồng trại.
IX. Lưu ý khi sử dụng tôn kẽm 1 ly
- Bảo quản: Tránh để tôn tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, vật sắc nhọn.
- Lắp đặt: Tuân thủ đúng quy trình kỹ thuật để đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cho công trình.
- Bảo trì: Thường xuyên kiểm tra và bảo dưỡng tôn để kéo dài tuổi thọ.
Lời khuyên:
- Tìm hiểu kỹ thông tin: Trước khi mua tôn kẽm 1 ly, bạn nên tìm hiểu kỹ về các loại tôn, thông số kỹ thuật và nhà cung cấp uy tín.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nếu không có nhiều kinh nghiệm, bạn có thể tham khảo ý kiến của các kỹ sư xây dựng để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.
- Đặt hàng số lượng lớn: Để được hưởng giá tốt, bạn nên đặt hàng với số lượng lớn.