Thành phần hóa học và cơ tính thép SUJ2

Thành phần hóa học và cơ tính thép SUJ2 được liệt kê đầy đủ bởi công ty Tôn thép Sáng Chinh. Báo giá sản phẩm trực tiếp qua hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666. Tôn thép Sáng Chinh nhập hàng trực tiếp tại nước ngoài, đảm bảo về chất lượng luôn tốt nhất

thep-SUJ2

Thành phần hóa học thép tròn đặc SUJ2:

Mác thép

Thành phần hoá học (%) 

 

C

Si

Mn

Ni

Cr

P

S

Mo

Co

SUJ2

0.95 ~ 1.10

0.15 ~ 0.35

0.25 – 0.45

<0.25

1.4 – 1.65

0.250 max

0.250 max

<0.08

<0.20

Tính chất cơ lý tính thép tròn đặc SUJ2:

Mác thép

Độ bền kéo đứt

Giới hạn chảy

Độ dãn dài tương đối

N/mm²

N/mm²

(%)

SUJ2

570 – 690

345 – 490

17

Nhiệt luyện:

Mác thép

Ủ thép mềm

Ủ đẳng nhiệt

Ủ Thường hóa

Nhiệt độ/ oC

Làm nguội

Độ cứng (HB)

Đến nhiệt/oC

Giữ Nhiệt/oC

Làm nguội

Độ cứng (HB)

Nhiệt độ/oC

Làm nguội

Độ cứng (HB)

SUJ2

790 ~ 810

Cùng lò

179 ~ 207

790 ~ 810

710 ~ 820

Không

207 ~ 229

900 ~ 920

Không

270 ~ 390

Ứng dụng:

+ Cơ khí chế tạo: Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng, các chi tiết máy qua rèn dập nóng; chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton; các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao, trục cán, trục cam, trục vít…Làm trục máy, trục chịu tải trọng cao, momen, gối đỡ… Ứng dụng trong ngũ kim cơ giới, ô tô, đóng tàu.

+ Khuôn mẫu: Làm khuôn nhựa thường, Chế tạo trục dẫn hướng, Vỏ khuôn, bulong, Ốc, Vít …

Bảng Quy Cách Thép Tròn Đặc

Công ty Tôn thép Sáng Chinh xin cập nhật bảng báo giá thép tròn đặc mới nhất được chúng tôi tổng hợp trong ngày hôm nay. Do sức mua ngày càng lớn nên giá cả có nhiều sự cạnh tranh. Đến với kho thép chúng tôi, bạn sẽ được hưởng nhiều ưu đãi có lợi, cùng nhiều chiết khấu hấp dẫn

THÉP TRÒN ĐẶC
STTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)MÃ SẢN PHẨMSTTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1Thép tròn đặc Ø60.22Thép tròn đặc 46Thép tròn đặc Ø155148.12
2Thép tròn đặc Ø80.39Thép tròn đặc 47Thép tròn đặc Ø160157.83
3Thép tròn đặc Ø100.62Thép tròn đặc 48Thép tròn đặc Ø170178.18
4Thép tròn đặc Ø120.89Thép tròn đặc 49Thép tròn đặc Ø180199.76
5Thép tròn đặc Ø141.21Thép tròn đặc 50Thép tròn đặc Ø190222.57
6Thép tròn đặc Ø161.58Thép tròn đặc 51Thép tròn đặc Ø200246.62
7Thép tròn đặc Ø182.00Thép tròn đặc 52Thép tròn đặc Ø210271.89
8Thép tròn đặc Ø202.47Thép tròn đặc 53Thép tròn đặc Ø220298.40
9Thép tròn đặc Ø222.98Thép tròn đặc 54Thép tròn đặc Ø230326.15
10Thép tròn đặc Ø243.55Thép tròn đặc 55Thép tròn đặc Ø240355.13
11Thép tròn đặc Ø253.85Thép tròn đặc 56Thép tròn đặc Ø250385.34
12Thép tròn đặc Ø264.17Thép tròn đặc 57Thép tròn đặc Ø260416.78
13Thép tròn đặc Ø284.83Thép tròn đặc 58Thép tròn đặc Ø270449.46
14Thép tròn đặc Ø305.55Thép tròn đặc 59Thép tròn đặc Ø280483.37
15Thép tròn đặc Ø326.31Thép tròn đặc 60Thép tròn đặc Ø290518.51
16Thép tròn đặc Ø347.13Thép tròn đặc 61Thép tròn đặc Ø300554.89
17Thép tròn đặc Ø357.55Thép tròn đặc 62Thép tròn đặc Ø310592.49
18Thép tròn đặc Ø367.99Thép tròn đặc 63Thép tròn đặc Ø320631.34
19Thép tròn đặc Ø388.90Thép tròn đặc 64Thép tròn đặc Ø330671.41
20Thép tròn đặc Ø409.86Thép tròn đặc 65Thép tròn đặc Ø340712.72
21Thép tròn đặc Ø4210.88Thép tròn đặc 66Thép tròn đặc Ø350755.26
22Thép tròn đặc Ø4411.94Thép tròn đặc 67Thép tròn đặc Ø360799.03
23Thép tròn đặc Ø4512.48Thép tròn đặc 68Thép tròn đặc Ø370844.04
24Thép tròn đặc Ø4613.05Thép tròn đặc 69Thép tròn đặc Ø380890.28
25Thép tròn đặc Ø4814.21Thép tròn đặc 70Thép tròn đặc Ø390937.76
26Thép tròn đặc Ø5015.41Thép tròn đặc 71Thép tròn đặc Ø400986.46
27Thép tròn đặc Ø5216.67Thép tròn đặc 72Thép tròn đặc Ø4101,036.40
28Thép tròn đặc Ø5518.65Thép tròn đặc 73Thép tròn đặc Ø4201,087.57
29Thép tròn đặc Ø6022.20Thép tròn đặc 74Thép tròn đặc Ø4301,139.98
30Thép tròn đặc Ø6526.05Thép tròn đặc 75Thép tròn đặc Ø4501,248.49
31Thép tròn đặc Ø7030.21Thép tròn đặc 76Thép tròn đặc Ø4551,276.39
32Thép tròn đặc Ø7534.68Thép tròn đặc 77Thép tròn đặc Ø4801,420.51
33Thép tròn đặc Ø8039.46Thép tròn đặc 78Thép tròn đặc Ø5001,541.35
34Thép tròn đặc Ø8544.54Thép tròn đặc 79Thép tròn đặc Ø5201,667.12
35Thép tròn đặc Ø9049.94Thép tròn đặc 80Thép tròn đặc Ø5501,865.03
36Thép tròn đặc Ø9555.64Thép tròn đặc 81Thép tròn đặc Ø5802,074.04
37Thép tròn đặc Ø10061.65Thép tròn đặc 82Thép tròn đặc Ø6002,219.54
38Thép tròn đặc Ø11074.60Thép tròn đặc 83Thép tròn đặc Ø6352,486.04
39Thép tròn đặc Ø12088.78Thép tròn đặc 84Thép tròn đặc Ø6452,564.96
40Thép tròn đặc Ø12596.33Thép tròn đặc 85Thép tròn đặc Ø6802,850.88
41Thép tròn đặc Ø130104.20Thép tròn đặc 86Thép tròn đặc Ø7003,021.04
42Thép tròn đặc Ø135112.36Thép tròn đặc 87Thép tròn đặc Ø7503,468.03
43Thép tròn đặc Ø140120.84Thép tròn đặc 88Thép tròn đặc Ø8003,945.85
44Thép tròn đặc Ø145129.63Thép tròn đặc 89Thép tròn đặc Ø9004,993.97
45Thép tròn đặc Ø150138.72Thép tròn đặc 90Thép tròn đặc Ø10006,165.39

Những câu hỏi liên quan đến thép tròn đặc là gì?

Chọn lựa thép tròn đặt như thế nào?

Tính nghiêm ngặc của mỗi công trình phải được đảm bảo theo các chỉ tiêu về xây dựng như: khả năng chịu lực, độ bền vật tư tốt, chống va đập, chống lại tác động từ môi trường,… Công trình sẽ có tác dộng tiêu cực không nhỏ nếu chọn phải loại thép xây dựng không đáp ứng đúng nhu cầu. Lúc đó, bạn phải mất thời gian và chi phí để xây dựng lại

Sử dụng thép tròn đặc tại Tôn thép Sáng Chinh có tốt không?

Sử dụng thép tròn đặc trong các công trình yêu cầu về độ chịu lực rất tốt. Ngoài lĩnh vực xây dựng công trình ra, thì thép tròn đặc còn được sử dụng trong ngành hàng hải, chế tạo chi tiết máy, giàn khoan, chế tạo ô tô,..

Rate this post

2024/05/8Thể loại : Sản Phẩm Sắt ThépTab :

Bài viết liên quan

Thép vằn Ø20 CB300V giá tốt nhất thị trường

Bảng báo giá thép hình H300x300x10x15x12m tại An Giang

Bảng báo giá thép hình I 250x125x6x9x12m ( Posco) tại Thành phố Cần Thơ

Nhôm Tấm A 5052, A 6061, A 7075 Cắt Theo Quy Cách Bản Vẽ

Bảng báo giá thép hình H300x300x10x15x12m tại Ninh Thuận