Thép Tròn Đặc SNC631, SNC815, SNC836

Thép Tròn Đặc SNC631, SNC815, SNC836 sử dụng với số lượng lớn trong xây dựng được phân phối tại Tôn thép Sáng Chinh. Nắm bắt được thị trường tiêu thụ sắt thép hiện nay, chúng tôi luôn điều chỉnh giá cả một cách tốt nhất đến với quý khách hàng. Giao hàng nhanh kể từ khi nhận được đơn hàng

thep-tron-dac-SNC631-SNC815-SNC836

Thép Tròn Đặc SNC631, SNC815, SNC836

Công Ty Tôn thép Sáng Chinh xin giới thiệu sản phẩm đến mọi khách hàng sản phẩm Thép Tròn Đặc SNC631, SNC815, SNC836 được nhập khẩu từ các nước : Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Trung Quốc, Đài Loan, Ấn Độ,….

Mác thép đa dạng chủng loại: SNC236, SNC415, SNC631, SNC815, SNC836, S45C, C45, CT45, CT3, S30, SS400, SCM440, SCR440, SNCM439, S20C….

Tiêu chuẩn: JIS/ G4103

Thành phần hóa học: Thép tròn hợp kim SNC631, SNC815, SNC836

Thép Tròn Đặc SNC631, SNC815, SNC836 được cấu tạo bền bỉ dựa vào các nguyên tố hóa học: C, Si, Mn, P, S, Cr, Ni, Mo

Mác thépThành phần hoá học (%)
CSiMnPSCrNiMo
SNC6310.27 ~ 0.350.15 ~ 0.350.35 ~ 0.650.030.030.60 ~1.002.50 ~3.00
SNC8150.12 ~ 0.180.15 ~ 0.350.35 ~ 0.650.030.030.70 ~1.003.00 ~3.50
SNC8360.32 ~ 0.400.15 ~ 0.350.35 ~ 0.650.030.030.60 ~1.003.00 ~3.50

Tính chất cơ lý tính: Thép tròn hợp kim SNC631, SNC815, SNC836

Mác thépĐộ bền kéo đứtGiới hạn chảyĐộ dãn dài tương đối
N/mm²N/mm²(%)
SNC631830-68518
SNC81598012
SNC83698078515

Đặc điểm của thép tròn hợp kim:

Thép SNC ( thép Ni- Cr ) là thép hợp kim có độ dẻo dai, độ cứng cao.

Ứng dụng: Thép tròn hợp kim SNC631, SNC815, SNC836

  • Thép SNC được ứng dụng chủ yếu trong sản xuất rèn và dập nguội và mặt cắt của các bộ phận điều chỉnh quan trọng cỡ lớn hơn. Ví dụ như trục khuỷu, thanh nối, tấm, bánh răng, trục, ốc vít và như vậy.

  • Thép SNC là nguyên liệu để chế tạo ra các chi tiết có yêu cầu về độ chịu tải cao, độ cứng cao và độ dẻo dai của trục chính. Và yêu cầu hoặc trọng tải của trung tâm tải trọng, mài mòn bề mặt, biến dạng nhiệt của trục, tải trọng. Va đập với tốc độ cao và dưới nhiều truyền bánh răng làm việc, điều chỉnh trục vít, trục cam.

Kích thước: Thép tròn hợp kim SNC631, SNC815, SNC836

  • Đường kính 10mm – 610mm

  • Độ dài 6m, 9m,12m

Lưu ý: Sản phẩm có thể cắt theo yêu cầu khách hàng

Có thể bạn quan tâm:THÉP TRÒN ĐẶC SCR440 (40X), SCR420 (20X)

Dịch vụ cung ứng sắt thép giá rẻ tại kho hàng Tôn thép Sáng Chinh

Chúng tôi nhập khẩu sắt thép tại các nhà máy nổi tiếng trong cả nước. Đồng thời mở rộng nguồn sắt thép nhập khẩu từ các nước: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc,… để đáp ứng nhu cầu nguồn vật tư ngày càng lớn của mọi công trình hiện nay. Đa dạng về mọi thành phần và chủng loại, do đó quý khách có thể dễ dàng để tìm kiếm ra loại phù hợp với công trình của mình

Trên mỗi sản phẩm xây dựng, chúng tôi điều cung cấp đủ chi tiết các thông tin như: tên thép, mác thép, quy cách ( chiều dài, chiều rộng ), nhà sản xuất, số lô, cách bảo quản,…

Trước khi thanh toán, quý khách có thể kiểm kê sản phẩm qua một lần. Chúng tôi sẽ hoàn trả chi phí nếu trong quá trình xây dựng có bất cứ trục trặc nào về sản phẩm

Chúng tôi điều cung cấp các mức giá cả thường xuyên nhất để quý khách tiện thể theo dõi

Bảng Báo Giá Thép Tròn

Công ty Tôn thép Sáng Chinh xin cập nhật bảng báo giá thép tròn đặc mới nhất được chúng tôi tổng hợp trong ngày hôm nay. Do sức mua ngày càng lớn nên giá cả có nhiều sự cạnh tranh. Đến với kho thép chúng tôi, bạn sẽ được hưởng nhiều ưu đãi có lợi, cùng nhiều chiết khấu hấp dẫn

THÉP TRÒN ĐẶC
STTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)MÃ SẢN PHẨMSTTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1Thép tròn đặc Ø60.22Thép tròn đặc 46Thép tròn đặc Ø155148.12
2Thép tròn đặc Ø80.39Thép tròn đặc 47Thép tròn đặc Ø160157.83
3Thép tròn đặc Ø100.62Thép tròn đặc 48Thép tròn đặc Ø170178.18
4Thép tròn đặc Ø120.89Thép tròn đặc 49Thép tròn đặc Ø180199.76
5Thép tròn đặc Ø141.21Thép tròn đặc 50Thép tròn đặc Ø190222.57
6Thép tròn đặc Ø161.58Thép tròn đặc 51Thép tròn đặc Ø200246.62
7Thép tròn đặc Ø182.00Thép tròn đặc 52Thép tròn đặc Ø210271.89
8Thép tròn đặc Ø202.47Thép tròn đặc 53Thép tròn đặc Ø220298.40
9Thép tròn đặc Ø222.98Thép tròn đặc 54Thép tròn đặc Ø230326.15
10Thép tròn đặc Ø243.55Thép tròn đặc 55Thép tròn đặc Ø240355.13
11Thép tròn đặc Ø253.85Thép tròn đặc 56Thép tròn đặc Ø250385.34
12Thép tròn đặc Ø264.17Thép tròn đặc 57Thép tròn đặc Ø260416.78
13Thép tròn đặc Ø284.83Thép tròn đặc 58Thép tròn đặc Ø270449.46
14Thép tròn đặc Ø305.55Thép tròn đặc 59Thép tròn đặc Ø280483.37
15Thép tròn đặc Ø326.31Thép tròn đặc 60Thép tròn đặc Ø290518.51
16Thép tròn đặc Ø347.13Thép tròn đặc 61Thép tròn đặc Ø300554.89
17Thép tròn đặc Ø357.55Thép tròn đặc 62Thép tròn đặc Ø310592.49
18Thép tròn đặc Ø367.99Thép tròn đặc 63Thép tròn đặc Ø320631.34
19Thép tròn đặc Ø388.90Thép tròn đặc 64Thép tròn đặc Ø330671.41
20Thép tròn đặc Ø409.86Thép tròn đặc 65Thép tròn đặc Ø340712.72
21Thép tròn đặc Ø4210.88Thép tròn đặc 66Thép tròn đặc Ø350755.26
22Thép tròn đặc Ø4411.94Thép tròn đặc 67Thép tròn đặc Ø360799.03
23Thép tròn đặc Ø4512.48Thép tròn đặc 68Thép tròn đặc Ø370844.04
24Thép tròn đặc Ø4613.05Thép tròn đặc 69Thép tròn đặc Ø380890.28
25Thép tròn đặc Ø4814.21Thép tròn đặc 70Thép tròn đặc Ø390937.76
26Thép tròn đặc Ø5015.41Thép tròn đặc 71Thép tròn đặc Ø400986.46
27Thép tròn đặc Ø5216.67Thép tròn đặc 72Thép tròn đặc Ø4101,036.40
28Thép tròn đặc Ø5518.65Thép tròn đặc 73Thép tròn đặc Ø4201,087.57
29Thép tròn đặc Ø6022.20Thép tròn đặc 74Thép tròn đặc Ø4301,139.98
30Thép tròn đặc Ø6526.05Thép tròn đặc 75Thép tròn đặc Ø4501,248.49
31Thép tròn đặc Ø7030.21Thép tròn đặc 76Thép tròn đặc Ø4551,276.39
32Thép tròn đặc Ø7534.68Thép tròn đặc 77Thép tròn đặc Ø4801,420.51
33Thép tròn đặc Ø8039.46Thép tròn đặc 78Thép tròn đặc Ø5001,541.35
34Thép tròn đặc Ø8544.54Thép tròn đặc 79Thép tròn đặc Ø5201,667.12
35Thép tròn đặc Ø9049.94Thép tròn đặc 80Thép tròn đặc Ø5501,865.03
36Thép tròn đặc Ø9555.64Thép tròn đặc 81Thép tròn đặc Ø5802,074.04
37Thép tròn đặc Ø10061.65Thép tròn đặc 82Thép tròn đặc Ø6002,219.54
38Thép tròn đặc Ø11074.60Thép tròn đặc 83Thép tròn đặc Ø6352,486.04
39Thép tròn đặc Ø12088.78Thép tròn đặc 84Thép tròn đặc Ø6452,564.96
40Thép tròn đặc Ø12596.33Thép tròn đặc 85Thép tròn đặc Ø6802,850.88
41Thép tròn đặc Ø130104.20Thép tròn đặc 86Thép tròn đặc Ø7003,021.04
42Thép tròn đặc Ø135112.36Thép tròn đặc 87Thép tròn đặc Ø7503,468.03
43Thép tròn đặc Ø140120.84Thép tròn đặc 88Thép tròn đặc Ø8003,945.85
44Thép tròn đặc Ø145129.63Thép tròn đặc 89Thép tròn đặc Ø9004,993.97
45Thép tròn đặc Ø150138.72Thép tròn đặc 90Thép tròn đặc Ø10006,165.39

Quy trình báo giá thép tròn đặc tại kho thép Sáng Chinh

Với việc phân phối đa dạng các mác thép tròn trơn được chúng tôi nhập khẩu từ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Úc, Châu Âu… Chất lượng sản phẩm tốt, giá thành hợp lý

    • Bước 1 : Bộ phận hỗ trợ tư vấn và chốt đơn hàng qua hotline: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 09.3456.9116 – 0932 117 666
    • Bước 2 : Báo giá thép tròn đặc theo khối lượng yêu cầu.
    • Bước 3 : Sau khi 2 bên thống nhất về giá cả, khối lượng, thời gian, cách thức nhận và giao hàng, chính sách thanh toán thì 2 bên tiến hành làm hợp đồng. Với những đơn hàng nhỏ có thể bỏ qua bước làm hợp đồng.
    • Bước 4: Bên mua đặt cọc thanh toán một nửa số hàng. Khi hàng hóa được vận chuyển đến tận nơi thì khách hàng thanh toán số dư còn lại cho chúng tôi
    • Bước 5 : Qúy khách kiểm định nguồn hàng, chúng tôi xuất hóa đơn cùng các giấy tờ liên quan.