Thép Tròn Đặc, Thép Tấm HPM7, HPM38, HPM77, HPM38S, HPM31, HPM75, HAP10

Thép Tròn Đặc, Thép Tấm HPM7, HPM38, HPM77, HPM38S, HPM31, HPM75, HAP10 được tạo ra nhờ áp dụng các công nghệ dây chuyền cực kì tân tiến và hiện đại nước ngoài . Cho ra đời sản phẩm vừa có tính ứng dụng cao, chi phí lại cực rẻ. Hiện, Tôn thép Sáng Chinh đang phân phối mặt hàng này, cam kết chất lượng 100%

thep-tam-HPM7

Thép Tròn Đặc, Thép Tấm HPM7, HPM38, HPM77, HPM38S, HPM31, HPM75, HAP10

Thép Tròn Đặc, Thép Tấm HPM7, HPM38, HPM77, HPM38S, HPM31, HPM75, HAP10 được chúng tôi trực tiếp nhập từ các nước: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Hàng hóa có đầy đủ CO CQ, Hóa đơn.

Tham khảo quy cách của thép Tròn Đặc

 HPM7, HPM38, HPM77, HPM38S, HPM31, HPM75, HAP10

THÉP TRÒN ĐẶC
STTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)MÃ SẢN PHẨMSTTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1Thép tròn đặc Ø60.22Thép tròn đặc46Thép tròn đặc Ø155148.12
2Thép tròn đặc Ø80.39Thép tròn đặc47Thép tròn đặc Ø160157.83
3Thép tròn đặc Ø100.62Thép tròn đặc48Thép tròn đặc Ø170178.18
4Thép tròn đặc Ø120.89Thép tròn đặc49Thép tròn đặc Ø180199.76
5Thép tròn đặc Ø141.21Thép tròn đặc50Thép tròn đặc Ø190222.57
6Thép tròn đặc Ø161.58Thép tròn đặc51Thép tròn đặc Ø200246.62
7Thép tròn đặc Ø182.00Thép tròn đặc52Thép tròn đặc Ø210271.89
8Thép tròn đặc Ø202.47Thép tròn đặc53Thép tròn đặc Ø220298.40
9Thép tròn đặc Ø222.98Thép tròn đặc54Thép tròn đặc Ø230326.15
10Thép tròn đặc Ø243.55Thép tròn đặc55Thép tròn đặc Ø240355.13
11Thép tròn đặc Ø253.85Thép tròn đặc56Thép tròn đặc Ø250385.34
12Thép tròn đặc Ø264.17Thép tròn đặc57Thép tròn đặc Ø260416.78
13Thép tròn đặc Ø284.83Thép tròn đặc58Thép tròn đặc Ø270449.46
14Thép tròn đặc Ø305.55Thép tròn đặc59Thép tròn đặc Ø280483.37
15Thép tròn đặc Ø326.31Thép tròn đặc60Thép tròn đặc Ø290518.51
16Thép tròn đặc Ø347.13Thép tròn đặc61Thép tròn đặc Ø300554.89
17Thép tròn đặc Ø357.55Thép tròn đặc62Thép tròn đặc Ø310592.49
18Thép tròn đặc Ø367.99Thép tròn đặc63Thép tròn đặc Ø320631.34
19Thép tròn đặc Ø388.90Thép tròn đặc64Thép tròn đặc Ø330671.41
20Thép tròn đặc Ø409.86Thép tròn đặc65Thép tròn đặc Ø340712.72
21Thép tròn đặc Ø4210.88Thép tròn đặc66Thép tròn đặc Ø350755.26
22Thép tròn đặc Ø4411.94Thép tròn đặc67Thép tròn đặc Ø360799.03
23Thép tròn đặc Ø4512.48Thép tròn đặc68Thép tròn đặc Ø370844.04
24Thép tròn đặc Ø4613.05Thép tròn đặc69Thép tròn đặc Ø380890.28
25Thép tròn đặc Ø4814.21Thép tròn đặc70Thép tròn đặc Ø390937.76
26Thép tròn đặc Ø5015.41Thép tròn đặc71Thép tròn đặc Ø400986.46
27Thép tròn đặc Ø5216.67Thép tròn đặc72Thép tròn đặc Ø4101,036.40
28Thép tròn đặc Ø5518.65Thép tròn đặc73Thép tròn đặc Ø4201,087.57
29Thép tròn đặc Ø6022.20Thép tròn đặc74Thép tròn đặc Ø4301,139.98
30Thép tròn đặc Ø6526.05Thép tròn đặc75Thép tròn đặc Ø4501,248.49
31Thép tròn đặc Ø7030.21Thép tròn đặc76Thép tròn đặc Ø4551,276.39
32Thép tròn đặc Ø7534.68Thép tròn đặc77Thép tròn đặc Ø4801,420.51
33Thép tròn đặc Ø8039.46Thép tròn đặc78Thép tròn đặc Ø5001,541.35
34Thép tròn đặc Ø8544.54Thép tròn đặc79Thép tròn đặc Ø5201,667.12
35Thép tròn đặc Ø9049.94Thép tròn đặc80Thép tròn đặc Ø5501,865.03
36Thép tròn đặc Ø9555.64Thép tròn đặc81Thép tròn đặc Ø5802,074.04
37Thép tròn đặc Ø10061.65Thép tròn đặc82Thép tròn đặc Ø6002,219.54
38Thép tròn đặc Ø11074.60Thép tròn đặc83Thép tròn đặc Ø6352,486.04
39Thép tròn đặc Ø12088.78Thép tròn đặc84Thép tròn đặc Ø6452,564.96
40Thép tròn đặc Ø12596.33Thép tròn đặc85Thép tròn đặc Ø6802,850.88
41Thép tròn đặc Ø130104.20Thép tròn đặc86Thép tròn đặc Ø7003,021.04
42Thép tròn đặc Ø135112.36Thép tròn đặc87Thép tròn đặc Ø7503,468.03
43Thép tròn đặc Ø140120.84Thép tròn đặc88Thép tròn đặc Ø8003,945.85
44Thép tròn đặc Ø145129.63Thép tròn đặc89Thép tròn đặc Ø9004,993.97
45Thép tròn đặc Ø150138.72Thép tròn đặc90Thép tròn đặc Ø10006,165.39

Bảng Quy Cách Thép Tấm

 HPM7, HPM38, HPM77, HPM38S, HPM31, HPM75, HAP10

STTBẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
Thép tấmDày(mm)Chiều rộng(m)Chiều dài (m)
1Thép tấm31500 – 20006000 – 12.000
2Thép tấm41500 – 20006000 – 12.000
3Thép tấm51500 – 20006000 – 12.000
4Thép tấm61500 – 20006000 – 12.000
5Thép tấm81500 – 20006000 – 12.000
6Thép tấm91500 – 20006000 – 12.000
7Thép tấm101500 – 2000 – 30006000 – 12.000
8Thép tấm121500 – 2000 – 30006000 – 12.000
9Thép tấm131500 – 2000 – 30006000 – 12.000
10Thép tấm141500 – 2000 – 30006000 – 12.000
11Thép tấm151500 – 2000 – 30006000 – 12.000
12Thép tấm161500 – 2000 – 30006000 – 12.000
13Thép tấm181500 – 2000 – 30006000 – 12.000
14Thép tấm201500 – 2000 – 30006000 – 12.000
15Thép tấm221500 – 2000 – 30006000 – 12.000
16Thép tấm241500 – 2000 – 30006000 – 12.000
17Thép tấm251500 – 2000 – 30006000 – 12.000
18Thép tấm281500 – 2000 – 30006000 – 12.000
19Thép tấm301500 – 2000 – 30006000 – 12.000
20Thép tấm321500 – 2000 – 30006000 – 12.000
21Thép tấm341500 – 2000 – 30006000 – 12.000
22Thép tấm351500 – 2000 – 30006000 – 12.000
23Thép tấm361500 – 2000 – 30006000 – 12.000
24Thép tấm381500 – 2000 – 30006000 – 12.000
25Thép tấm401500 – 2000 – 30006000 – 12.000
26Thép tấm441500 – 2000 – 30006000 – 12.000
27Thép tấm451500 – 2000 – 30006000 – 12.000
28Thép tấm501500 – 2000 – 30006000 – 12.000
29Thép tấm551500 – 2000 – 30006000 – 12.000
30Thép tấm601500 – 2000 – 30006000 – 12.000
31Thép tấm651500 – 2000 – 30006000 – 12.000
32Thép tấm701500 – 2000 – 30006000 – 12.000
33Thép tấm751500 – 2000 – 30006000 – 12.000
34Thép tấm801500 – 2000 – 30006000 – 12.000
35Thép tấm821500 – 2000 – 30006000 – 12.000
36Thép tấm851500 – 2000 – 30006000 – 12.000
37Thép tấm901500 – 2000 – 30006000 – 12.000
38Thép tấm951500 – 2000 – 30006000 – 12.000
39Thép tấm1001500 – 2000 – 30006000 – 12.000
40Thép tấm1101500 – 2000 – 30006000 – 12.000
41Thép tấm1201500 – 2000 – 30006000 – 12.000
42Thép tấm1501500 – 2000 – 30006000 – 12.000
43Thép tấm1801500 – 2000 – 30006000 – 12.000
44Thép tấm2001500 – 2000 – 30006000 – 12.000
45Thép tấm2201500 – 2000 – 30006000 – 12.000
46Thép tấm2501500 – 2000 – 30006000 – 12.000
47Thép tấm2601500 – 2000 – 30006000 – 12.000
48Thép tấm2701500 – 2000 – 30006000 – 12.000
49Thép tấm2801500 – 2000 – 30006000 – 12.000
50Thép tấm3001500 – 2000 – 30006000 – 12.000

Tôn thép Sáng Chinh phân phối thép tấm, thép tròn đặc đầy đủ về số lượng

Để tăng hiệu suất làm việc, người ta ứng dụng chủ yếu thép tấm & thép tròn đặt rất nhiều. Bạn hãy sáng suốt để chọn lựa nhà phân phối vật tư sao cho phù hợp nhất. Hiện tại, nhu cầu về xây dựng đang tăng đột biến, bạn cần chú ý các thông tin sau để đảm bảo việc xây dựng được tốt nhất

Nhà phân phối sắt thép xây dựng có nhiều năm kinh nghiệm

Dựa vào bề dày hoạt động của nhà phân phối mà ít nhiều bạn có thể đoán được nguồn cung ứng vật tư có chất lượng hay không. Hãy tìm hiểu trên các phương tiện truyền thông về nhà phân phối mà bạn đang tìm kiếm. Tham khảo các khách hàng lân cận để có cái nhìn đánh giá tổng quan nhất

Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp

Đại lý đó phải hoạt động có tiêu chí rõ ràng.Luôn đặt lợi ích của khách hàng và sản phẩm lên trên hết. Bên cạnh đó, đội ngũ tư vấn phải trực tiếp giải đáp mọi thắc mắc liên quan của khách hàng

Đội ngũ vận chuyển sắt thép lớn mạnh

Để tạo uy tín cho khách hàng thì sở hữu đội vận chuyển vật tư nhanh đến tận công trình sẽ tạo thêm nhiều uy tín đối với khách hàng. Xuất các giấy tờ liên quan đến sản phẩm, hóa đơn chứng từ rõ ràng

Rate this post

2024/05/8Thể loại : Tin tức thép ốngTin tức thép tấmTab :

Bài viết liên quan

Bảng báo giá thép ống phi 14

Báo giá ống thép đúc DN400, DN350, DN450

Tham khảo giá thép ống P273x4mm, 5.16mm, 4.78mm, 6.35mm tại kho hàng Sáng Chinh

Cửa hàng bán thép tấm 6ly đen, mạ kẽm, nhúng nóng chất lượng giá rẻ nhất tại Sài Gòn

Thép tấm giá rẻ, bảng giá thép tấm quận Bình Thạnh