Khi bắt tay vào bất kỳ công trình xây dựng nào, việc lựa chọn vật liệu luôn là bước quan trọng hàng đầu. Trong đó, thép hộp 30×30 là một trong những loại vật tư được nhiều người tin dùng nhờ độ bền cao, dễ thi công và giá thành phải chăng. Bài viết dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về thép hộp vuông 30×30 cho đến địa chỉ mua hàng uy tín. Nếu bạn đang có nhu cầu sử dụng loại thép này thì đừng bỏ qua nhé!
Thép hộp 30×30 là gì?
Thép hộp 30×30, còn được biết đến với tên gọi sắt hộp 30×30, là loại thép có kết cấu rỗng ở phần lõi, với kích thước mỗi cạnh là 30mm. Loại thép hộp này thuộc nhóm thép hộp vuông, một trong hai dạng phổ biến bên cạnh thép hộp chữ nhật.
Nhờ những ưu điểm nổi bật về độ bền, khả năng chịu lực và dễ thi công, thép hộp vuông 30×30 đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình xây dựng, trở thành lựa chọn ưu tiên so với nhiều vật liệu truyền thống khác.

Thông số kỹ thuật của thép hộp 30×30
Thông số kỹ thuật cơ bản của thép hộp 30×30 mà bạn nên biết bao gồm:
- Kích thước: 30x30mm.
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m, 9m hoặc 12m mỗi cây.
- Độ dày thông dụng: Từ 0.8mm đến 10mm.
- Nguồn gốc sản phẩm: Việt Nam, Nhật Bản, Nga, Trung Quốc, Đài Loan, Hàn Quốc,…
- Tiêu chuẩn kỹ thuật: Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, GOT,…

Báo giá thép hộp 30×30
Giá thép hộp vuông 30×30 đen
STT | Quy cách | Độ dày (mm) | Barem (kg/6m) | Giá (VNĐ/6m) |
---|---|---|---|---|
1 | Hộp 12×12 | 0.7 – 1.2 | 1.47 – 2.03 | 27,000 – 40,000 |
2 | Hộp 14×14 | 0.8 – 1.2 | 2.11 – 3.09 | 33,000 – 47,000 |
3 | Hộp 16×16 | 0.8 – 1.2 | 2.55 – 3.45 | 39,000 – 51,000 |
4 | Hộp 20×20 | 0.8 – 2.5 | 3.87 – 9.66 | 63,000 – 159,000 |
5 | Hộp 25×25 | 1.1 – 2.5 | 4.91 – 11.85 | 80,000 – 195,000 |
6 | Hộp 30×30 | 0.9 – 3.2 | 3.86 – 12.46 | 63,000 – 204,000 |
7 | Hộp 40×40 | 1.0 – 3.5 | 5.48 – 15.83 | 90,000 – 261,000 |
8 | Hộp 50×50 | 1.0 – 3.2 | 7.26 – 18.30 | 120,000 – 288,000 |
Giá thép hộp 30×30 mạ kẽm
STT | Quy cách | Độ dày (mm) | Barem (kg/6m) | Giá (VNĐ/6m) |
---|---|---|---|---|
1 | Hộp 12×12 | 0.7 – 1.2 | 1.47 – 2.03 | 27,000 – 40,000 |
2 | Hộp 14×14 | 0.8 – 1.2 | 2.11 – 3.09 | 33,000 – 47,000 |
3 | Hộp 16×16 | 0.8 – 1.2 | 2.55 – 3.45 | 39,000 – 51,000 |
4 | Hộp 20×20 | 0.8 – 2.5 | 3.87 – 9.66 | 63,000 – 159,000 |
5 | Hộp 25×25 | 1.1 – 2.5 | 4.91 – 11.85 | 80,000 – 195,000 |
6 | Hộp 30×30 | 0.9 – 3.2 | 3.86 – 12.46 | 63,000 – 204,000 |
7 | Hộp 40×40 | 1.0 – 3.5 | 5.48 – 15.83 | 90,000 – 261,000 |
8 | Hộp 50×50 | 1.0 – 3.2 | 7.26 – 18.30 | 120,000 – 288,000 |
Quy cách, trọng lượng của thép hộp 30×30
Quy cách của thép hộp 30×30 sẽ thay đổi tùy theo độ dày. Dưới đây là bảng quy cách và trọng lượng tham khảo:
Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/m) | Trọng lượng (Kg/cây) |
Thép hộp 30×30 | 0.7 | 0.64 | 3.85 |
0.8 | 0.73 | 4.38 | |
0.9 | 0.82 | 4.90 | |
1.0 | 0.91 | 5.43 | |
1.1 | 0.99 | 5.94 | |
1.2 | 1.08 | 6.46 | |
1.4 | 1.25 | 7.47 | |
1.5 | 1.33 | 7.97 | |
1.6 | 1.41 | 8.46 | |
1.7 | 1.49 | 8.96 | |
1.8 | 1.57 | 9.44 | |
1.9 | 1.65 | 9.92 | |
2.0 | 1.73 | 10.40 | |
2.1 | 1.81 | 10.87 | |
2.2 | 1.89 | 11.34 | |
2.3 | 1.97 | 11.80 | |
2.4 | 2.04 | 12.26 |
Phân loại thép hộp 30×30
Thép hộp vuông 30×30 hiện nay được phân thành hai dòng chính là thép hộp đen 30×30 và thép hộp mạ kẽm 30×30. Cả hai loại đều sở hữu những đặc điểm ứng dụng tương tự nhau trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, thép hộp mạ kẽm lại được đánh giá cao hơn về khả năng chống chịu thời tiết và độ bền nhờ vào lớp phủ bảo vệ bên ngoài. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai loại:
Tiêu chí | Thép hộp 30×30 mạ kẽm | Thép hộp 30×30 đen |
Chất liệu | Có lớp phủ kẽm chống gỉ, tăng khả năng bảo vệ. | Không có lớp mạ, dễ bị oxy hóa. |
Độ bền | Bền bỉ trong môi trường ẩm, ngoài trời. | Kém bền hơn, dễ hư hại khi tiếp xúc với nước. |
Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt, nhờ lớp kẽm bảo vệ. | Yếu hơn, dễ gỉ sét nếu không xử lý bề mặt. |
Ứng dụng | Thích hợp cho công trình ngoài trời, nơi có độ ẩm cao. | Chủ yếu dùng trong nhà, môi trường khô ráo. |
Gia công | Gia công thuận tiện, lớp kẽm không ảnh hưởng nhiều. | Cũng dễ gia công nhưng cần xử lý bảo vệ thêm. |
Chi phí | Giá cao hơn do công đoạn mạ kẽm. | Rẻ hơn. |
Thẩm mỹ | Bề mặt sáng, bóng, tính thẩm mỹ cao. | Màu đen đơn giản, có thể sơn phủ tùy ý. |
Tuổi thọ | Sử dụng lâu dài, đặc biệt ở điều kiện khắc nghiệt. | Tuổi thọ thấp hơn nếu không được bảo dưỡng kỹ. |

Ưu điểm của thép hộp 30×30
Thép hộp vuông 30×30 sở hữu hàng loạt đặc tính vượt trội như sau:
- Độ bền cao: Đặc biệt với loại mạ kẽm, tuổi thọ có thể lên đến 70 năm nếu sử dụng trong điều kiện lý tưởng.
- Tính ứng dụng linh hoạt: Phù hợp với nhiều mục đích khác nhau như làm khung sắt, lan can, cửa cổng, giàn kệ,…
- Cứng cáp và thẩm mỹ: Kết cấu chắc chắn, bề mặt sáng bóng mang lại vẻ đẹp hiện đại.
- Dễ vận chuyển và bảo quản: Kích thước gọn nhẹ giúp thuận tiện trong khâu lưu kho và vận chuyển.
- Thi công đơn giản: Có thể cắt, hàn, uốn theo yêu cầu mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng.
- Thân thiện với môi trường: Có thể thu hồi và tái chế sau khi sử dụng, góp phần tiết kiệm tài nguyên.

Ứng dụng của thép hộp 30×30
Nhờ sở hữu nhiều đặc tính nổi bật, thép hộp vuông 30×30 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong ngành xây dựng và cơ khí:
- Làm móng và kết cấu chịu lực cho các công trình nhà ở, tòa nhà cao tầng.
- Gia công cột đèn chiếu sáng.
- Thi công lan can cầu thang, hàng rào.
- Chế tạo thiết bị và đồ dùng dân dụng.
Ngoài ra, trong ngành công nghiệp chế tạo, thép hộp 30×30 còn được ứng dụng vào:
- Đóng tàu và các phương tiện thủy.
- Lắp ráp khung gầm ô tô.
- Sản xuất khung xe tải và nhiều loại linh kiện cơ khí khác.

Địa chỉ mua thép hộp 30×30 uy tín hiện nay
Nếu bạn đang tìm nơi cung cấp thép hộp 30×30 chất lượng, giá tốt và giao hàng nhanh, Tôn thép Sáng Chinh chính là sự lựa chọn lý tưởng. Là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung ứng vật liệu xây dựng tại TP.HCM, Sáng Chinh cam kết:
- Sản phẩm đầy đủ chứng chỉ chất lượng.
- Giá cả cạnh tranh, chiết khấu tốt cho đơn hàng số lượng lớn.
- Hỗ trợ giao hàng tận nơi nhanh chóng.
- Tư vấn tận tâm, chính xác từng loại vật tư.
Liên hệ với Tôn thép Sáng Chinh để được báo giá ưu đãi và đặt hàng nhanh chóng ngay hôm nay!
📞 Hotline báo giá và tư vấn:
PK1: 097 5555 055 | PK2: 0907 137 555 | PK3: 0937 200 900 | PK4: 0949 286 777
Thép hộp 30×30 là lựa chọn lý tưởng cho nhiều công trình nhờ tính bền bỉ, dễ thi công và giá thành hợp lý. Việc nắm rõ thông số, quy cách và chọn đúng địa chỉ cung cấp sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng công trình. Nếu bạn đang có nhu cầu mua thép hộp 30×30, đừng ngần ngại liên hệ Tôn thép Sáng Chinh để nhận báo giá và tư vấn miễn phí!
Sản phẩm liên quan: