Bảng giá thép vuông đặc

Bảng giá thép vuông đặc tại Tôn thép Sáng Chinh và các đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng sẽ có sự chênh lệch. Tuy nhiên do chúng tôi là nhà phân phối sắt thép chính hãng lâu năm, mức giá đưa ra luôn theo sát thị trường. Sắt thép nhập trực tiếp tại kho nên chất lượng luôn luôn tốt

thep-vuong-dac

Bảng báo giá thép hộp

Bảng báo giá thép hộp do chúng tôi cung cấp theo giá niêm yết ở nhà máy. tonthepsangchinh.vn là địa chỉ để mọi khách hàng có thể truy cập hằng ngày. Thép hộp vuông đủ chủng loại, màu sắc tươi mới, nhiều chiết khấu hấp dẫn với những đơn hàng lớn

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP VUÔNG MỚI NHẤT

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY (MM)

KG/CÂY 6M

ĐƠN GIÁ/KG

THÀNH TIỀN/CÂY 6M

Vuông 20 * 20

0.7

2.53

15,500

39,215

0.8

2.87

15,500

44,485

0.9

3.21

15,500

49,755

1.0

3.54

15,500

54,870

1.1

3.87

15,500

59,985

1.2

4.20

15,500

65,100

1.4

4.83

15,500

74,865

1.5

5.14

15,500

79,670

1.8

6.05

14,500

87,725

2.0

6.63

14,500

96,135

Vuông 25 * 25

0.7

3.19

15,500

49,445

0.8

3.62

15,500

56,110

0.9

4.06

15,500

62,930

1.0

4.48

15,500

69,440

1.1

4.91

15,500

76,105

1.2

5.33

15,500

82,615

1.4

6.15

15,500

95,325

1.5

6.56

15,500

101,680

1.8

7.75

14,500

112,375

2.0

8.52

14,500

123,540

Vuông 30 * 30

0.7

3.85

15,500

59,675

0.8

4.38

15,500

67,890

0.9

4.90

15,500

75,950

1.0

5.43

15,500

84,165

1.1

5.94

15,500

92,070

1.2

6.46

15,500

100,130

1.4

7.47

15,500

115,785

1.5

7.97

15,500

123,535

1.8

9.44

14,500

136,880

2.0

10.40

14,500

150,800

2.3

11.80

14,500

171,100

2.5

12.72

14,500

184,440

Vuông 40 * 40

0.7

5.16

15,500

79,980

0.8

5.88

15,500

91,140

0.9

6.60

15,500

102,300

1.0

7.31

15,500

113,305

1.1

8.02

15,500

124,310

1.2

8.72

15,500

135,160

1.4

10.11

15,500

156,705

1.5

10.80

15,500

167,400

1.8

12.83

14,500

186,035

2.0

14.17

14,500

205,465

2.3

16.14

14,500

234,030

2.5

17.43

14,500

252,735

2.8

19.33

14,500

280,285

3.0

20.57

14,500

298,265

Vuông 50 * 50

1.0

9.19

15,500

142,445

1.1

10.09

15,500

156,395

1.2

10.98

15,500

170,190

1.4

12.74

15,500

197,470

1.5

13.62

15,500

211,110

1.8

16.22

14,500

235,190

2.0

17.94

14,500

260,130

2.3

20.47

14,500

296,815

2.5

22.14

14,500

321,030

2.8

24.60

14,500

356,700

3.0

26.23

14,500

380,335

3.2

27.83

14,500

403,535

3.5

30.20

14,500

437,900

Vuông 60 * 60

1.1

12.16

15,500

188,480

1.2

13.24

15,500

205,220

1.4

15.38

15,500

238,390

1.5

16.45

15,500

254,975

1.8

19.61

14,500

284,345

2.0

21.70

14,500

314,650

2.3

24.80

14,500

359,600

2.5

26.85

14,500

389,325

2.8

29.88

14,500

433,260

3.0

31.88

14,500

462,260

3.2

33.86

14,500

490,970

3.5

36.79

14,500

533,455

Vuông 90 * 90

1.5

24.93

15,500

386,415

1.8

29.79

14,500

431,955

2.0

33.01

14,500

478,645

2.3

37.80

14,500

548,100

2.5

40.98

14,500

594,210

2.8

45.70

14,500

662,650

3.0

48.83

14,500

708,035

3.2

51.94

14,500

753,130

3.5

56.58

14,500

820,410

3.8

61.17

14,500

886,965

4.0

64.21

14,500

931,045

Hộp 13 * 26

0.7

2.46

16,000

39,360

0.8

2.79

16,000

44,640

0.9

3.12

16,000

49,920

1.0

3.45

16,000

55,200

1.1

3.77

16,000

60,320

1.2

4.08

16,000

65,280

1.4

4.70

16,000

75,200

1.5

5.00

16,000

80,000

Hộp 20 * 40

0.7

3.85

15,500

59,675

0.8

4.38

15,500

67,890

0.9

4.90

15,500

75,950

1.0

5.43

15,500

84,165

1.1

5.94

15,500

92,070

1.2

6.46

15,500

100,130

1.4

7.47

15,500

115,785

1.5

7.97

15,500

123,535

1.8

9.44

14,500

136,880

2.0

10.40

14,500

150,800

2.3

11.80

14,500

171,100

2.5

12.72

14,500

184,440

Hộp 30 * 60

0.9

7.45

15,500

115,475

1.0

8.25

15,500

127,875

1.1

9.05

15,500

140,275

1.2

9.85

15,500

152,675

1.4

11.43

15,500

177,165

1.5

12.21

15,500

189,255

1.8

14.53

14,500

210,685

2.0

16.05

14,500

232,725

2.3

18.30

14,500

265,350

2.5

19.78

14,500

286,810

2.8

21.97

14,500

318,565

3.0

23.40

14,500

339,300

Hộp 40 * 80

1.1

12.16

15,500

188,480

1.2

13.24

15,500

205,220

1.4

15.38

15,500

238,390

1.5

16.45

15,500

254,975

1.8

19.61

14,500

284,345

2.0

21.70

14,500

314,650

2.3

24.80

14,500

359,600

2.5

26.85

14,500

389,325

2.8

29.88

14,500

433,260

3.0

31.88

14,500

462,260

3.2

33.86

14,500

490,970

3.5

36.79

14,500

533,455

Hộp 50 * 100

1.4

19.33

15,500

299,615

1.5

20.68

15,500

320,540

1.8

24.69

14,500

358,005

2.0

27.34

14,500

396,430

2.3

31.29

14,500

453,705

2.5

33.89

14,500

491,405

2.8

37.77

14,500

547,665

3.0

40.33

14,500

584,785

3.2

42.87

14,500

621,615

3.5

46.65

14,500

676,425

3.8

50.39

14,500

730,655

4.0

52.86

14,500

766,470

Hộp 60 * 120

1.5

24.93

15,500

386,415

1.8

29.79

14,500

431,955

2.0

33.01

14,500

478,645

2.3

37.80

14,500

548,100

2.5

40.98

14,500

594,210

2.8

45.70

14,500

662,650

3.0

48.83

14,500

708,035

3.2

51.94

14,500

753,130

3.5

56.58

14,500

820,410

3.8

61.17

14,500

886,965

4.0

64.21

14,500

931,045

Bảo vệ thép hộp vuông

– Tránh ánh nắng trực tiếp, giữ thép ở những nơi có điều kiện khô ráo. Để thép cao hơn nền đất nhằm tránh ẩm

– Tránh các hóa chất : acid, bazo, muối, kiềm làm ảnh hưởng đến tôn trong quá trình bảo quản

– Khi mưa gió, hãy phủ lên bề mặt lớp bạt

Trên mỗi sản phẩm, chúng tôi đều kèm theo đầy đủ các thông tin: tên mác thép, chiều dài, chiều rộng, quy cách, tên công ty, xuất xứ,.. đầy đủ nhất.

Sản phẩm sẽ được khách hàng kiểm tra trước khi thanh toán. Chúng tôi sẽ hoàn trả chi phí nếu trong quá trình xây dựng có bất cứ trục trặc nào về sản phẩm

Hãy thường xuyên truy cập vào website của chúng tôi để nhận báo giá mới nhất

Chất lượng sắt thép khẳng định tốt nhất tại Sáng Chinh Steel

Công ty Tôn Thép Sáng Chinh chúng tôi nhập các loại thép hình tại các nhà máy của nhiều thương hiệu nổi tiếng hiện nay: Thép Miền Nam, thép Việt Ý, thép Hòa Phát, thép Posco,…

Sự đa dạng về quy cách sản phẩm, kích thước phong phú. Vì vậy chúng tôi tự tin đáp ứng được mọi nhu cầu của khách hàng. Sản phẩm thường được sử dụng trong các công trình dân dụng, nhà thép. Các ống hơi nước công nghiệp có yêu cầu cao về kỹ thuật.

Ứng dụng dây chuyền sản xuất dây chuyền về sản xuất sắt thép hàng đầu tại Việt Nam. Ngoài thép hình ra, chúng tôi còn nhập thêm các loại thép như: ống thép tròn, ống thép vuông mạ kẽm, ống thép hình chữ nhật, ống thép oval. Ống thép đen hàn, thép ống đúc,….

Thông tin về thép vuông đặc

THÉP VUÔNG ĐẶC do chúng tôi nhập khẩu từ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nga , Việt Nam,  EU, G7… 

Mác thép chủ yếu được sử dụng nhiều nhất: SS400, CT3, S45C, C45, A36, S355JR, S275JR, CT45, S50C…SS400, S20C, S45C, SCM440, SCM420, SCR440, SCR420, SCM415, SKD11, SKD61, SCM435, SCR415, SCR435, SM400A/B/C, S355J2

Tiêu chuẩn:  JIS / ASTM/ EN/ GOST BẢNG GIÁ THÉP VUÔNG ĐẶC

THÉP VUÔNG ĐẶC : là loại thép thanh thẳng đều cạnh, bề mặt láng bóng và mềm dẻo rất dễ dàng cho việc gia công các công trình trang trí, nghệ thuật…

Quy cách: BẢNG GIÁ THÉP VUÔNG ĐẶC

Kích thước: từ vuông 10 đến vuông 500mm

Chiều dài: 6m, 9m, 12m

Lưu ý:  Các sản phẩm Thép vuông đặc có thể cắt quy cách theo yêu cầu khách hàng

BẢNG GIÁ THÉP VUÔNG ĐẶC

THÉP VUÔNG ĐẶC 6X6, 8X8, 10X10, 12X12, 14X14
STTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)STTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1Thép vuông đặc 10 x 100.7924Thép vuông đặc 45 x 4515.90
2Thép vuông đặc 12 x 121.1325Thép vuông đặc 48 x 4818.09
3Thép vuông đặc 13 x 131.3326Thép vuông đặc 50 x 5019.63
4Thép vuông đặc 14 x 141.5427Thép vuông đặc 55 x 5523.75
5Thép vuông đặc 15 x 151.7728Thép vuông đặc 60 x 6028.26
6Thép vuông đặc 16 x 162.0129Thép vuông đặc 65 x 6533.17
7Thép vuông đặc 17 x 172.2730Thép vuông đặc 70 x 7038.47
8Thép vuông đặc 18 x 182.5431Thép vuông đặc 75 x 7544.16
9Thép vuông đặc 19 x 192.8332Thép vuông đặc 80 x 8050.24
10Thép vuông đặc 20 x 203.1433Thép vuông đặc 85 x 8556.72
11Thép vuông đặc 22 x 223.8034Thép vuông đặc 90 x 9063.59
12Thép vuông đặc 24 x 244.5235Thép vuông đặc 95 x 9570.85
13Thép vuông đặc 10 x 224.9136Thép vuông đặc 100 x 10078.50
14Thép vuông đặc 25 x 255.3137Thép vuông đặc 110 x 11094.99
15Thép vuông đặc 28 x 286.1538Thép vuông đặc 120 x 120113.04
16Thép vuông đặc 30 x 307.0739Thép vuông đặc 130 x 130132.67
17Thép vuông đặc 32 x 328.0440Thép vuông đặc 140 x 140153.86
18Thép vuông đặc 34 x 349.0741Thép vuông đặc 150 x 150176.63
19Thép vuông đặc 35 x 359.6242Thép vuông đặc 160 x 160200.96
20Thép vuông đặc 36 x 3610.1743Thép vuông đặc 170 x 170226.87
21Thép vuông đặc 38 x 3811.3444Thép vuông đặc 180 x 180254.34
22Thép vuông đặc 40 x 4012.5645Thép vuông đặc 190 x 190283.39
23Thép vuông đặc 42 x 4213.8546Thép vuông đặc 200 x 200314.00