Bảng Báo Giá Thép Hình L 70x70x6 Mới Nhất ngày 20 tháng 11 năm 2024
Thép hình L 70x70x6 là một lựa chọn xuất sắc cho các dự án xây dựng và công nghiệp, với tính năng vượt trội như độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và sự dễ dàng trong thi công. Dưới đây là bảng báo giá mới nhất và những đặc điểm nổi bật của thép hình L 70x70x6.
Bảng Báo Giá Thép Hình L 70x70x6: Sự Lựa Chọn Đáng Tin Cậy cho Công Trình Xây Dựng
Bạn đang tìm kiếm vật liệu xây dựng chất lượng để đảm bảo sự vững chắc cho dự án của mình? Bảng Báo Giá Thép Hình L 70x70x6 là sự lựa chọn đáng tin cậy, với kích thước và tính năng vượt trội, đem đến sự ổn định và độ bền cho công trình xây dựng.
Thông Tin Chi Tiết Thép Hình L 70x70x6:
- Kích Thước:
- Chiều Cao: 70mm
- Chiều Rộng: 70mm
- Độ Dày Cánh: 6mm
- Chất Liệu:
- Thép carbon chất lượng cao, đảm bảo độ cứng và sức mạnh.
- Ứng Dụng:
- Làm cột, dầm, kết cấu hỗ trợ và nhiều ứng dụng xây dựng khác.
- Bề Mặt:
- Nhẵn bóng, dễ dàng sơn phủ hoặc làm việc trực tiếp.
- Tiêu Chuẩn:
- Tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn trong sản xuất.
Bảng Báo Giá Thép Hình L 70x70x6 Mới Nhất (Áp Dụng Từ ngày 20 tháng 11 năm 2024):
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP SÁNG CHINH | ||||||
Kho hàng: Số 34 Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn | ||||||
Địa chỉ 2: Số 262/77 đường Phan Anh, Hiệp Tân, Tân Phú, HCM | ||||||
Kho 3: Số 9 Nguyễn Văn Bứa, Hóc Môn, Hồ Chí Minh | ||||||
Điện thoại: 0909 936 937 – 0975 555 055 – 0949 286 777 | ||||||
Web: tonthepsangchinh.vn – xago.vn – tonsandecking.vn | ||||||
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH L ĐEN ĐÚC | ||||||
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY mm |
Giá vnđ/6m |
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY mm |
Barem kg/6m | Giá vnđ/6m |
Thép hình L25x25 | 1.5 | 58,000 | L75x75 | 6 | 39.62 | 674,000 |
1.8 | 66,000 | 7 | 47.50 | 808,000 | ||
2.0 | 73,000 | 8 | 52.83 | 898,000 | ||
2.5 | 87,000 | 9 | 60.56 | 1,030,000 | ||
3.0 | 95,000 | L80x80 | 6 | 41.20 | 700,000 | |
Thép hình L30x30 | 2.0 | 88,000 | 7 | 48.00 | 816,000 | |
2.5 | 109,000 | 8 | 57.00 | 969,000 | ||
3.0 | 133,000 | L90x90 | 6 | 47.00 | 799,000 | |
Thép hình L40x40 | 2.0 | 119,000 | 7 | 55.00 | 935,000 | |
2.5 | 146,000 | 8 | 64.00 | 1,088,000 | ||
3.0 | 179,000 | 9 | 70.00 | 1,190,000 | ||
4.0 | 225,000 | L100x100 | 7 | 63.00 | 1,071,000 | |
5.0 | 304,000 | 8 | 70.50 | 1,199,000 | ||
Thép hình L50x50 | 2.5 | 209,000 | 9 | 80.00 | 1,360,000 | |
3.0 | 225,000 | 10 | 88.00 | 1,496,000 | ||
4.0 | 292,000 | L120x120 | 8 | 86.00 | 1,462,000 | |
4.5 | 356,000 | 10 | 105.00 | 1,785,000 | ||
5.0 | 376,000 | 12 | 125.00 | 2,125,000 | ||
6.0 | 455,000 | L125x125 | 10 | 114.78 | 1,951,000 | |
Thép hình L60x60 | 5.0 | 447,000 | 12 | 136.20 | 2,315,000 | |
6.0 | 523,000 | L130x130 | 10 | 118.80 | 2,020,000 | |
Thép hình L63x63 | 4.0 | 401,000 | 12 | 140.40 | 2,387,000 | |
5.0 | 477,000 | 15 | 172.80 | 2,938,000 | ||
6.0 | 560,000 | L150x150 | 10 | 137.40 | 2,336,000 | |
Thép hình L65x65 | 5.0 | 477,000 | 12 | 163.80 | 2,785,000 | |
6.0 | 589,000 | 15 | 201.60 | 3,427,000 | ||
Thép hình L70x70 | 6.0 | 627,000 | L175x175 | 12 | 190.80 | 3,244,000 |
7.0 | 720,000 | L200x200 | 15 | 273.60 | 4,651,000 | |
Thép hình L75x75 | 5.0 | 561,000 | 20 | 363.60 | 6,181,000 | |
QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ BIẾT NHANH NHẤT, CHÍNH XÁC NHÂT VÀ CHIẾT KHẤU CAO NHẤT VỀ MẶT HÀNG! |
Lưu ý: Bảng giá thép chữ L trên đây chỉ dùng để tham khảo, nếu quý khách có nhu câu tham khảo giá thép chữ L, vui lòng liên hệ qua số hotline của Tôn Thép Sáng Chinh để được tư vấn và hỗ trợ thông báo giá mới nhất.
- Giá thép hình L có thể biến động theo thời gian và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thương hiệu, xuất xứ, chất lượng.
- Giá đã bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
Bảng báo giá thép hình L file ảnh:
Tham khảo thêm bảng báo giá thép hình mới nhất năm 2024
Ưu Điểm của Thép Hình L 70x70x6:
- Độ Bền Cao: Thép hình L 70x70x6 được sản xuất từ thép nguyên chất, giúp nó có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và chống chịu tác động của môi trường.
- Khả Năng Chịu Lực Tốt: Với cấu trúc hình chữ L, thép tăng cường khả năng chịu lực, ngăn chặn uốn cong và võng.
- Dễ Dàng Thi Công: Với kích thước tiêu chuẩn, thép hình L 70x70x6 giúp quá trình thi công và lắp đặt trở nên dễ dàng, tiết kiệm thời gian và công sức.
Ứng Dụng của Thép Hình L 70x70x6:
Thép hình L 70x70x6 linh hoạt trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Làm khung nhà, khung cửa, khung hàng rào.
- Làm giá đỡ máy móc, thiết bị.
- Làm khung ô tô, xe máy.
Lựa Chọn Thép Hình L 70x70x6 Chất Lượng:
Để đảm bảo chất lượng, hãy lưu ý:
- Chọn thép hình L 70x70x6 từ các thương hiệu uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
- Kiểm tra chất lượng bằng cách quan sát bề mặt và độ dày của sản phẩm.
- Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng của thép hình L 70x70x6.
Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thép hình L 70x70x6 và hỗ trợ quyết định lựa chọn của bạn trong quá trình xây dựng.
Tham khảo thêm:
✅✅✅Câu hỏi về: Thép Hình L 70x70x6
- Thép Hình L 70x70x6 là gì?
- Thép Hình L 70x70x6 là một loại thép hình L có kích thước cụ thể với chiều cao và chiều rộng là 70mm và độ dày là 6mm.
- Tính chất nổi bật của Thép Hình L 70x70x6 là gì?
- Thép Hình L này thường có đặc tính chịu lực tốt và được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp.
- Kích thước và đặc tính kỹ thuật của Thép Hình L 70x70x6 là gì?
- Thép Hình L có kích thước cụ thể là 70mm x 70mm với độ dày là 6mm. Đặc tính kỹ thuật bao gồm độ bền cơ học và khả năng chịu lực.
- Bảng báo giá của Thép Hình L 70x70x6 được cập nhật như thế nào?
- Bảng báo giá thường được cập nhật định kỳ dựa trên thị trường, giá nguyên liệu và các yếu tố khác.
- Làm thế nào để chọn loại Thép Hình L phù hợp với dự án của tôi?
- Lựa chọn loại Thép Hình L phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể, tải trọng và mục đích sử dụng trong dự án.
- Thép Hình L 70x70x6 có khả năng chống ăn mòn không?
- Tùy thuộc vào loại thép, một số Thép Hình L có thể có khả năng chống ăn mòn.
- Làm thế nào để đọc và hiểu bảng báo giá Thép Hình L 70x70x6?
- Bảng báo giá thường chứa thông tin về loại thép, kích thước và giá cả chi tiết.
- Thép Hình L 70x70x6 thường được sử dụng trong những ứng dụng nào?
- Thép Hình L này thường được sử dụng trong cấu trúc xây dựng, kết cấu nhà xưởng và các dự án xây dựng khác.
- Có những ưu điểm nổi bật khi sử dụng Thép Hình L 70x70x6 không?
- Ưu điểm bao gồm khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và tính ổn định trong quá trình gia công.
- Thép Hình L 70x70x6 có khả năng chống cháy không?
- Một số loại Thép Hình L có thể có khả năng chống cháy, tùy thuộc vào quá trình chế tạo và xử lý.
- Làm thế nào để bảo quản và bảo dưỡng Thép Hình L 70x70x6?
- Bảo quản và bảo dưỡng thường bao gồm việc tránh tiếp xúc với nước và các chất ăn mòn.
- Có những quy định an toàn nào liên quan đến sử dụng Thép Hình L 70x70x6 không?
- Sử dụng Thép Hình L thường phải tuân thủ các quy định an toàn trong ngành xây dựng và kỹ thuật cơ điện.
- Làm thế nào để đảm bảo chất lượng của Thép Hình L 70x70x6?
- Hãy chọn mua Thép Hình L 70x70x6 từ các nhà sản xuất uy tín, có chứng nhận chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn ngành.
- Có những dịch vụ hỗ trợ kèm theo khi mua Thép Hình L 70x70x6 không?
- Một số nhà sản xuất có thể cung cấp dịch vụ giao hàng, tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng sau bán hàng.
- Thép Hình L 70x70x6 có ổn định giá không?
- Giá Thép Hình L 70x70x6 có thể biến động tùy thuộc vào thị trường, giá nguyên liệu và chi phí sản xuất.
- Có những yếu tố nào ảnh hưởng đến giá Thép Hình L 70x70x6?
- Giá Thép Hình L 70x70x6 thường bị ảnh hưởng bởi giá nguyên liệu kim loại, chi phí sản xuất và điều kiện thị trường.
- Làm thế nào để lựa chọn kích thước Thép Hình L 70x70x6 phù hợp với dự án của tôi?
- Lựa chọn kích thước Thép Hình L phụ thuộc vào yêu cầu tải trọng và ứng dụng cụ thể của dự án.
- Có những tiêu chuẩn nào xác định chất lượng của Thép Hình L 70x70x6 không?
- Các tiêu chuẩn như ASTM, JIS và EN thường được sử dụng để đánh giá chất lượng của Thép Hình L.
- Làm thế nào để liên hệ và đặt hàng Thép Hình L 70x70x6?
- Bạn có thể liên hệ trực tiếp với các nhà sản xuất Thép Hình L 70x70x6 hoặc qua các đại lý để yêu cầu báo giá hoặc đặt hàng.
- Thép Hình L 70x70x6 có thể được sử dụng trong môi trường nước biển không?
- Một số loại Thép Hình L có thể được chế tạo để chịu được điều kiện môi trường nước biển và chống ăn mòn từ muối.